tradingkey.logo

Alliance Entertainment Holding Corp

AENT

4.810USD

-0.120-2.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
245.10MVốn hóa
20.73P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-87.69%2.46M
-12.50%25.24M
-324.32%-11.62M
267.93%8.27M
-59.14%20.01M
283.78%28.84M
94.31%-2.74M
-5634.83%-4.93M
371.50%48.97M
--7.52M
---48.18M
--89.00K
---18.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
154.81%1.85M
-20.68%7.07M
111.47%397.00K
154.13%2.51M
56.42%-3.38M
157.45%8.91M
53.90%-3.46M
-0.19%-4.63M
-308.64%-7.75M
---15.52M
---7.51M
---4.62M
--3.71M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.43%1.35M
-11.25%1.25M
-23.34%1.26M
-20.12%1.43M
-16.56%1.40M
-7.65%1.41M
0.31%1.64M
-8.47%1.78M
-13.32%1.68M
--1.53M
--1.64M
--1.95M
--1.94M
Thuế hoãn lại
--0.00
--0.00
---967.00K
55.53%-3.63M
----
----
----
-594.22%-8.17M
----
----
----
---1.18M
----
Các mục phi tiền mặt khác
-357.47%-1.12M
784.30%3.21M
406.20%653.00K
87.42%581.00K
935.71%435.00K
-96.65%363.00K
-66.58%129.00K
-15.30%310.00K
-86.41%42.00K
--10.83M
--386.00K
--366.00K
--309.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-98.25%379.00K
-29.66%13.71M
-445.18%-12.95M
31.36%7.31M
-60.73%21.60M
82.46%19.48M
94.44%-2.38M
55.80%5.56M
329.19%55.00M
--10.68M
---42.69M
--3.57M
---24.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
-45.82%51.97M
50.26%-44.91M
-191.13%-10.34M
81.11%-5.07M
4.94%95.92M
-16.29%-90.31M
30.33%11.35M
-245.61%-26.84M
50.03%91.41M
---77.66M
--8.71M
--18.43M
--60.93M
-Thay đổi hàng tồn kho
-47.93%3.15M
-5.69%42.91M
-224.10%-41.06M
-44.68%10.46M
-50.76%6.04M
-52.39%45.50M
53.12%-12.67M
5546.27%18.91M
135.98%12.27M
--95.57M
---27.02M
--335.00K
---34.09M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-561.19%-3.71M
-206.33%-1.14M
-202.98%-1.18M
158.43%336.00K
-92.71%804.00K
113.84%1.07M
-51.30%1.14M
60.54%-575.00K
8940.98%11.03M
---7.77M
--2.34M
---1.46M
--122.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-87.69%2.46M
-12.50%25.24M
-324.32%-11.62M
267.93%8.27M
-59.14%20.01M
283.78%28.84M
94.31%-2.74M
-5634.83%-4.93M
371.50%48.97M
--7.52M
---48.18M
--89.00K
---18.04M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
250.00%42.00K
---15.00K
--10.00K
-103.15%-26.00K
--12.00K
----
----
--825.00K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-23.64%42.00K
--0.00
--10.00K
----
--55.00K
----
----
--825.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
250.00%42.00K
---15.00K
--10.00K
-103.15%-26.00K
--12.00K
----
----
--825.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--0.00
---7.55M
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
----
--0.00
--1.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-250.00%-42.00K
-5652.67%-7.54M
---10.00K
103.15%26.00K
---12.00K
---131.00K
-100.00%0.00
-1550.00%-825.00K
----
--0.00
--1.00K
---50.00K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
86.29%-2.88M
28.51%-19.50M
377.35%14.79M
-257.50%-8.81M
57.40%-21.01M
-292.52%-27.28M
-93.48%3.10M
9579.66%5.59M
-378.20%-49.31M
---6.95M
--47.52M
---59.00K
--17.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
86.29%-2.88M
22.78%-19.50M
737.18%14.79M
-257.50%-8.81M
57.40%-21.01M
-263.36%-25.26M
-96.28%1.77M
127.45%5.59M
-370.84%-49.31M
---6.95M
--47.52M
--2.46M
--18.21M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
--0.00
--2.18M
--1.33M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--0.00
--0.00
---4.21M
----
----
----
----
----
---2.52M
---482.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
86.29%-2.88M
28.51%-19.50M
377.35%14.79M
-257.50%-8.81M
57.40%-21.01M
-292.52%-27.28M
-93.48%3.10M
9579.66%5.59M
-378.20%-49.31M
---6.95M
--47.52M
---59.00K
--17.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.21%2.49M
250.20%4.29M
30.52%1.13M
58.80%1.64M
93.23%2.66M
51.42%1.23M
-41.12%865.00K
-30.23%1.03M
-23.41%1.37M
--809.00K
--1.47M
--1.48M
--1.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
54.59%-460.00K
-225.87%-1.80M
778.06%3.16M
-203.55%-513.00K
-197.94%-1.01M
153.10%1.43M
154.55%360.00K
-1200.00%-169.00K
-8.97%-340.00K
--565.00K
---660.00K
---13.00K
---312.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
81.82%-2.00K
----
----
----
-257.14%-11.00K
----
----
----
--7.00K
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
23.63%2.03M
-6.21%2.49M
250.20%4.29M
30.52%1.13M
58.80%1.64M
93.23%2.66M
51.42%1.23M
-41.12%865.00K
-30.23%1.03M
--1.37M
--809.00K
--1.47M
--1.48M
Dòng tiền tự do
-87.87%2.42M
--25.24M
-324.68%-11.63M
243.84%8.27M
--19.95M
----
94.31%-2.74M
---5.75M
----
--7.52M
---48.18M
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI