tradingkey.logo

Alliance Entertainment Holding Corp

AENT
7.850USD
0.000
Đóng cửa 12/23, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
400.02MVốn hóa
20.45P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Alliance Entertainment Holding Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.87%3.22M
9.48%1.24M
23.63%2.03M
-6.21%2.49M
250.20%4.29M
30.52%1.13M
58.80%1.64M
93.23%2.66M
--1.23M
--865.00K
--1.03M
--1.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.87%3.22M
9.48%1.24M
23.63%2.03M
-6.21%2.49M
250.20%4.29M
30.52%1.13M
58.80%1.64M
93.23%2.66M
--1.23M
--865.00K
--1.03M
--1.37M
Các khoản phải thu
7.77%110.37M
16.12%107.25M
8.39%94.86M
-19.90%147.04M
9.53%102.41M
-11.99%92.36M
10.16%87.52M
7.44%183.56M
--93.50M
--104.94M
--79.44M
--170.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-8.03%94.19M
5.43%97.37M
8.39%94.86M
-19.90%147.04M
9.53%102.41M
-11.99%92.36M
10.16%87.52M
7.44%183.56M
--93.50M
--104.94M
--79.44M
--170.85M
-Các khoản phải thu khác
--16.18M
--9.88M
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
Hàng tồn kho
-12.10%121.73M
5.56%102.85M
-13.63%93.19M
-15.44%96.34M
-13.14%138.49M
-33.61%97.43M
-33.83%107.89M
-35.02%113.93M
--159.43M
--146.76M
--163.06M
--175.32M
Chi phí trả trước
3.47%6.67M
28.39%6.80M
139.20%11.37M
18.95%7.66M
-8.55%6.45M
-36.16%5.30M
-39.47%4.75M
-17.09%6.44M
--7.05M
--8.30M
--7.85M
--7.76M
Tài sản ngắn hạn khác
--239.00K
--16.68M
1190.47%11.37M
----
----
----
--881.00K
----
----
----
----
--1.67M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.74%242.23M
11.17%218.13M
-0.61%201.45M
-17.31%253.52M
-3.67%251.64M
-24.78%196.21M
-19.37%202.69M
-14.12%306.59M
--261.21M
--260.87M
--251.39M
--356.98M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.62%29.62M
-13.01%30.50M
102.50%31.80M
110.93%32.94M
101.76%33.90M
91.87%35.07M
-16.27%15.71M
-9.97%15.62M
--16.80M
--18.28M
--18.76M
--17.34M
-Tài sản cố định
-3.30%76.51M
-3.42%77.13M
29.28%77.88M
29.67%78.58M
28.53%79.12M
27.58%79.86M
-3.86%60.24M
0.03%60.60M
--61.56M
--62.60M
--62.66M
--60.58M
-Khấu hao lũy kế
3.69%46.89M
4.08%46.62M
3.46%46.08M
1.47%45.65M
1.04%45.22M
1.07%44.80M
1.44%44.53M
4.04%44.98M
--44.76M
--44.32M
--43.90M
--43.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
5.00%106.75M
4.97%107.59M
4.83%108.47M
3.01%107.59M
-3.56%101.67M
-3.73%102.50M
-7.54%103.47M
-7.50%104.45M
--105.42M
--106.47M
--111.91M
--112.92M
Tài sản dài hạn khác
-48.09%4.39M
-28.94%5.00M
255.82%7.67M
463.24%7.68M
64.14%8.46M
79.67%7.04M
-65.06%2.16M
-63.30%1.36M
--5.15M
--3.92M
--6.17M
--3.71M
Tổng tài sản dài hạn
-2.26%140.76M
-1.04%143.10M
21.93%147.95M
22.05%148.20M
13.07%144.02M
12.38%144.60M
-11.33%121.33M
-9.37%121.42M
--127.38M
--128.66M
--136.84M
--133.98M
Tổng tài sản
-3.20%382.99M
5.99%361.23M
7.83%349.40M
-6.14%401.72M
1.82%395.66M
-12.51%340.81M
-16.54%324.02M
-12.82%428.01M
--388.59M
--389.53M
--388.23M
--490.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
208.61%1.58M
208.61%1.58M
0.00%511.00K
0.00%511.00K
922.00%511.00K
240.67%511.00K
--511.00K
--511.00K
--50.00K
--150.00K
----
----
Chi phí trích trước
18.26%7.20M
1.89%9.55M
21.32%8.90M
-2.97%7.75M
2.16%6.09M
0.33%9.37M
-25.17%7.34M
-35.72%7.98M
--5.96M
--9.34M
--9.80M
--12.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.33%3.13M
8.35%3.08M
7.94%3.00M
16.02%2.95M
-97.91%2.89M
-97.92%2.84M
-97.86%2.78M
-98.63%2.54M
--138.18M
--136.22M
--130.22M
--184.87M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--135.68M
--133.78M
--127.81M
--184.87M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.33%3.13M
8.35%3.08M
7.94%3.00M
16.02%2.95M
15.96%2.89M
15.88%2.84M
15.72%2.78M
--2.54M
--2.49M
--2.45M
--2.40M
----
Nợ ngắn hạn khác
208.61%1.58M
208.61%1.58M
0.00%511.00K
0.00%511.00K
922.00%511.00K
240.67%511.00K
--511.00K
--511.00K
--50.00K
--150.00K
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
0.58%189.03M
16.77%172.73M
6.67%155.15M
-9.85%204.26M
-37.90%187.94M
-50.90%147.92M
-50.45%145.44M
-42.57%226.58M
--302.63M
--301.24M
--293.54M
--394.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-28.26%82.60M
-17.30%82.70M
6.74%93.41M
-10.39%96.02M
15170.16%115.14M
6470.30%100.00M
1799.02%87.51M
2634.92%107.15M
--754.00K
--1.52M
--4.61M
--3.92M
-Nợ dài hạn
-30.89%65.95M
-17.99%65.27M
-13.94%75.16M
-28.02%76.97M
--95.42M
--79.59M
--87.34M
--106.94M
----
----
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.54%16.65M
-14.60%17.43M
10569.01%18.24M
8757.67%19.04M
2514.59%19.71M
1241.20%20.41M
-96.29%171.00K
-94.51%215.00K
--754.00K
--1.52M
--4.61M
--3.92M
Nợ dài hạn khác
632.29%2.11M
161.54%646.00K
326.06%703.00K
5702.44%2.38M
251.22%288.00K
19.90%247.00K
-19.51%165.00K
--41.00K
--82.00K
--206.00K
--205.00K
----
Tổng nợ dài hạn
-28.29%85.84M
-18.99%85.28M
3.63%96.85M
-9.76%101.91M
1556.91%119.69M
1102.04%105.26M
771.58%93.45M
2782.36%112.93M
--7.22M
--8.76M
--10.72M
--3.92M
Tổng các khoản nợ
-10.65%274.86M
1.90%258.01M
5.48%251.99M
-9.82%306.17M
-0.72%307.63M
-18.33%253.18M
-21.48%238.90M
-14.79%339.51M
--309.86M
--310.00M
--304.27M
--398.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.12%48.60M
1.07%48.58M
0.94%48.52M
0.94%48.52M
1.81%48.06M
7.89%48.06M
8.42%48.06M
3.16%48.06M
--47.21M
--44.55M
--44.33M
--46.59M
Lợi nhuận giữ lại
48.85%59.60M
38.03%54.72M
31.84%48.96M
16.28%47.11M
26.71%40.04M
13.06%39.65M
-6.44%37.14M
-16.71%40.52M
--31.60M
--35.06M
--39.69M
--48.64M
Vốn dự trữ
1.12%48.59M
1.07%48.57M
0.94%48.51M
0.94%48.51M
1.81%48.06M
7.89%48.06M
8.42%48.06M
3.15%48.06M
--47.20M
--44.54M
--44.33M
--46.59M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--2.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
3.80%-76.00K
3.80%-76.00K
-2.60%-79.00K
-2.60%-79.00K
-2.60%-79.00K
-2.60%-79.00K
-16.67%-77.00K
-16.67%-77.00K
---77.00K
---77.00K
---66.00K
---66.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
22.84%108.13M
17.79%103.22M
14.42%97.40M
7.96%95.55M
11.80%88.03M
10.18%87.63M
1.39%85.13M
-4.32%88.50M
--78.73M
--79.53M
--83.96M
--92.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI