Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aent
/
Alliance Entertainment Holding Corp
AENT
4.990
USD
+0.060
+1.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.990
USD
+4.990
Sau giờ giao dịch (ET)
254.28M
Vốn hóa
21.50
P/E TTM
Alliance Entertainment Holding Corp
4.990
+0.060
+1.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
23.63%
2.03M
-6.21%
2.49M
250.20%
4.29M
30.52%
1.13M
58.80%
1.64M
93.23%
2.66M
--
1.23M
--
865.00K
--
1.03M
--
1.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
23.63%
2.03M
-6.21%
2.49M
250.20%
4.29M
30.52%
1.13M
58.80%
1.64M
93.23%
2.66M
--
1.23M
--
865.00K
--
1.03M
--
1.37M
Các khoản phải thu
8.39%
94.86M
-19.90%
147.04M
9.53%
102.41M
-11.99%
92.36M
10.16%
87.52M
7.44%
183.56M
--
93.50M
--
104.94M
--
79.44M
--
170.85M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
8.39%
94.86M
-19.90%
147.04M
9.53%
102.41M
-11.99%
92.36M
10.16%
87.52M
7.44%
183.56M
--
93.50M
--
104.94M
--
79.44M
--
170.85M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Hàng tồn kho
-13.63%
93.19M
-15.44%
96.34M
-13.14%
138.49M
-33.61%
97.43M
-33.83%
107.89M
-35.02%
113.93M
--
159.43M
--
146.76M
--
163.06M
--
175.32M
Chi phí trả trước
139.20%
11.37M
18.95%
7.66M
-8.55%
6.45M
-36.16%
5.30M
-39.47%
4.75M
-17.09%
6.44M
--
7.05M
--
8.30M
--
7.85M
--
7.76M
Tài sản ngắn hạn khác
1190.47%
11.37M
--
--
--
--
--
--
--
881.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.67M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.61%
201.45M
-17.31%
253.52M
-3.67%
251.64M
-24.78%
196.21M
-19.37%
202.69M
-14.12%
306.59M
--
261.21M
--
260.87M
--
251.39M
--
356.98M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
102.50%
31.80M
110.93%
32.94M
101.76%
33.90M
91.87%
35.07M
-16.27%
15.71M
-9.97%
15.62M
--
16.80M
--
18.28M
--
18.76M
--
17.34M
-Tài sản cố định
29.28%
77.88M
29.67%
78.58M
28.53%
79.12M
27.58%
79.86M
-3.86%
60.24M
0.03%
60.60M
--
61.56M
--
62.60M
--
62.66M
--
60.58M
-Khấu hao lũy kế
3.46%
46.08M
1.47%
45.65M
1.04%
45.22M
1.07%
44.80M
1.44%
44.53M
4.04%
44.98M
--
44.76M
--
44.32M
--
43.90M
--
43.24M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
4.83%
108.47M
3.01%
107.59M
-3.56%
101.67M
-3.73%
102.50M
-7.54%
103.47M
-7.50%
104.45M
--
105.42M
--
106.47M
--
111.91M
--
112.92M
Tài sản dài hạn khác
255.82%
7.67M
463.24%
7.68M
64.14%
8.46M
79.67%
7.04M
-65.06%
2.16M
-63.30%
1.36M
--
5.15M
--
3.92M
--
6.17M
--
3.71M
Tổng tài sản dài hạn
21.93%
147.95M
22.05%
148.20M
13.07%
144.02M
12.38%
144.60M
-11.33%
121.33M
-9.37%
121.42M
--
127.38M
--
128.66M
--
136.84M
--
133.98M
Tổng tài sản
7.83%
349.40M
-6.14%
401.72M
1.82%
395.66M
-12.51%
340.81M
-16.54%
324.02M
-12.82%
428.01M
--
388.59M
--
389.53M
--
388.23M
--
490.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%
511.00K
0.00%
511.00K
922.00%
511.00K
240.67%
511.00K
--
511.00K
--
511.00K
--
50.00K
--
150.00K
--
--
--
--
Chi phí trích trước
21.32%
8.90M
-2.97%
7.75M
2.16%
6.09M
0.33%
9.37M
-25.17%
7.34M
-35.72%
7.98M
--
5.96M
--
9.34M
--
9.80M
--
12.42M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.94%
3.00M
16.02%
2.95M
-97.91%
2.89M
-97.92%
2.84M
-97.86%
2.78M
-98.63%
2.54M
--
138.18M
--
136.22M
--
130.22M
--
184.87M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
135.68M
--
133.78M
--
127.81M
--
184.87M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.94%
3.00M
16.02%
2.95M
15.96%
2.89M
15.88%
2.84M
15.72%
2.78M
--
2.54M
--
2.49M
--
2.45M
--
2.40M
--
--
Nợ ngắn hạn khác
0.00%
511.00K
0.00%
511.00K
922.00%
511.00K
240.67%
511.00K
--
511.00K
--
511.00K
--
50.00K
--
150.00K
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
6.67%
155.15M
-9.85%
204.26M
-37.90%
187.94M
-50.90%
147.92M
-50.45%
145.44M
-42.57%
226.58M
--
302.63M
--
301.24M
--
293.54M
--
394.54M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.74%
93.41M
-10.39%
96.02M
15170.16%
115.14M
6470.30%
100.00M
1799.02%
87.51M
2634.92%
107.15M
--
754.00K
--
1.52M
--
4.61M
--
3.92M
-Nợ dài hạn
-13.94%
75.16M
-28.02%
76.97M
--
95.42M
--
79.59M
--
87.34M
--
106.94M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
10569.01%
18.24M
8757.67%
19.04M
2514.59%
19.71M
1241.20%
20.41M
-96.29%
171.00K
-94.51%
215.00K
--
754.00K
--
1.52M
--
4.61M
--
3.92M
Nợ dài hạn khác
326.06%
703.00K
5702.44%
2.38M
251.22%
288.00K
19.90%
247.00K
-19.51%
165.00K
--
41.00K
--
82.00K
--
206.00K
--
205.00K
--
--
Tổng nợ dài hạn
3.63%
96.85M
-9.76%
101.91M
1556.91%
119.69M
1102.04%
105.26M
771.58%
93.45M
2782.36%
112.93M
--
7.22M
--
8.76M
--
10.72M
--
3.92M
Tổng các khoản nợ
5.48%
251.99M
-9.82%
306.17M
-0.72%
307.63M
-18.33%
253.18M
-21.48%
238.90M
-14.79%
339.51M
--
309.86M
--
310.00M
--
304.27M
--
398.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.94%
48.52M
0.94%
48.52M
1.81%
48.06M
7.89%
48.06M
8.42%
48.06M
3.16%
48.06M
--
47.21M
--
44.55M
--
44.33M
--
46.59M
Lợi nhuận giữ lại
31.84%
48.96M
16.28%
47.11M
26.71%
40.04M
13.06%
39.65M
-6.44%
37.14M
-16.71%
40.52M
--
31.60M
--
35.06M
--
39.69M
--
48.64M
Vốn dự trữ
0.94%
48.51M
0.94%
48.51M
1.81%
48.06M
7.89%
48.06M
8.42%
48.06M
3.15%
48.06M
--
47.20M
--
44.54M
--
44.33M
--
46.59M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
2.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2.60%
-79.00K
-2.60%
-79.00K
-2.60%
-79.00K
-2.60%
-79.00K
-16.67%
-77.00K
-16.67%
-77.00K
--
-77.00K
--
-77.00K
--
-66.00K
--
-66.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
14.42%
97.40M
7.96%
95.55M
11.80%
88.03M
10.18%
87.63M
1.39%
85.13M
-4.32%
88.50M
--
78.73M
--
79.53M
--
83.96M
--
92.50M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký