Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Advanced Biomed Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1956.41%-610.34K
-224.48%-1.54M
-219.95%-3.41M
-2555.49%-841.84K
95.21%-29.68K
-373.28%-475.83K
-50.87%-1.07M
110.48%34.28K
70.58%-619.14K
111.38%174.12K
---706.36K
---327.12K
---2.10M
---1.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.68%-386.90K
13.32%-701.61K
-31.02%-1.38M
-524.65%-907.90K
65.57%-265.58K
51.84%-809.39K
-103.86%-1.06M
62.29%-145.34K
32.85%-771.32K
37.73%-1.68M
---518.11K
---385.39K
---1.15M
---2.70M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-53.05%47.99K
-58.16%64.40K
-5.87%78.14K
35.04%99.07K
14.45%102.22K
-7.83%153.91K
164.69%83.02K
2990.40%73.37K
-45.71%89.31K
-90.36%166.99K
--31.36K
--2.37K
--164.51K
--1.73M
Các mục phi tiền mặt khác
--447.52K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-303.09%-271.49K
-604.74%-906.75K
-2175.82%-2.10M
-131.06%-33.01K
112.64%133.68K
-88.32%179.65K
57.91%-92.44K
90.13%106.26K
105.61%62.87K
355.60%1.54M
---219.62K
--55.89K
---1.12M
---601.52K
-Thay đổi chi phí trả trước
-38.38%-58.96K
-4056.12%-581.61K
-19788.22%-2.07M
101.82%4.09K
-40.25%-42.61K
-111.76%-13.99K
-112.51%-10.38K
-50.63%-224.67K
82.06%-30.38K
-76.96%119.00K
--83.01K
---149.15K
---169.32K
--516.55K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-233.85%-232.57K
-217.57%-216.43K
110.11%8.34K
-129.06%-83.32K
90.24%173.75K
-86.87%184.09K
68.99%-82.47K
51.29%286.68K
109.67%91.33K
222.54%1.40M
---265.93K
--189.49K
---944.18K
---1.14M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--8.26K
-968.94%-83.03K
-100.00%0.00
----
----
-35.85%9.55K
101.11%409.00
183.68%44.25K
-90.92%1.92K
--14.89K
---36.70K
--15.60K
--21.10K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1956.41%-610.34K
-224.48%-1.54M
-219.95%-3.41M
-2555.49%-841.84K
95.21%-29.68K
-373.28%-475.83K
-50.87%-1.07M
110.48%34.28K
70.58%-619.14K
111.38%174.12K
---706.36K
---327.12K
---2.10M
---1.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-91.14%1.77K
-62.17%20.15K
108.30%2.21K
-122.48%-10.69K
--19.98K
-74.94%53.26K
82.23%-26.70K
-68.34%47.55K
----
-68.79%212.52K
---150.21K
--150.21K
----
--680.99K
Chi phí vốn
-91.14%1.77K
-62.17%20.15K
--11.50K
----
--19.98K
-74.94%53.26K
----
-68.34%47.55K
----
-70.06%212.52K
----
--150.21K
----
--709.91K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-62.17%20.15K
--11.50K
----
----
-74.75%53.26K
----
-68.34%47.55K
----
-18.41%210.88K
---150.21K
--150.21K
----
--258.45K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-91.14%1.77K
----
65.22%-9.29K
---10.69K
--19.98K
----
---26.70K
----
----
-99.61%1.64K
----
----
----
--422.54K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-125.30%-50.49K
----
----
----
--199.53K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-69.61%62.37K
---62.37K
----
----
--205.22K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
91.14%-1.77K
62.17%-20.15K
-108.30%-2.21K
122.48%10.69K
---19.98K
73.46%-53.26K
-69.61%26.70K
68.34%-47.55K
----
27.37%-200.64K
--87.84K
---150.21K
----
---276.25K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
14.00%447.46K
-336.59%-765.47K
949.26%5.90M
-38.87%408.29K
25.32%392.52K
159.71%323.54K
36.14%562.20K
589.10%667.88K
-36.10%313.21K
-108.89%-541.86K
--412.94K
--96.92K
--490.14K
--6.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--1.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-99.81%11.61K
---11.61K
--0.00
--1.01M
--6.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
14.00%447.46K
42.61%-765.47K
949.26%5.90M
-38.87%408.29K
25.32%392.52K
-140.99%-1.33M
32.42%562.20K
589.10%667.88K
160.06%313.21K
---553.47K
--424.55K
--96.92K
---521.47K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
14.00%447.46K
-336.59%-765.47K
949.26%5.90M
-38.87%408.29K
25.32%392.52K
159.71%323.54K
36.14%562.20K
589.10%667.88K
-36.10%313.21K
-108.89%-541.86K
--412.94K
--96.92K
--490.14K
--6.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
11.35%2.90M
94.62%5.18M
-4.30%2.66M
2.31%2.65M
-0.55%2.61M
5.31%2.66M
-5.13%2.78M
-26.59%2.59M
-45.18%2.62M
774.97%2.53M
--2.93M
--3.52M
--4.78M
--289.10K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-734.04%-247.40K
-3991.41%-2.28M
2337.79%2.53M
-94.59%10.24K
211.29%39.02K
-160.07%-55.73K
71.57%-112.92K
131.70%189.40K
97.22%-35.06K
-97.94%92.78K
---397.16K
---597.48K
---1.26M
--4.49M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
72.77%-82.75K
-67.03%49.39K
-89.09%39.70K
193.10%433.11K
-212.17%-303.85K
-77.34%149.82K
289.91%363.84K
-114.32%-465.21K
-23.57%270.87K
223.65%661.16K
---191.58K
---217.06K
--354.39K
--204.28K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
0.36%2.66M
11.35%2.90M
94.62%5.18M
-4.30%2.66M
2.31%2.65M
-0.55%2.61M
5.31%2.66M
-5.13%2.78M
-26.59%2.59M
-45.18%2.62M
--2.53M
--2.93M
--3.52M
--4.78M
Dòng tiền tự do
-1132.66%-612.11K
-195.63%-1.56M
-221.03%-3.42M
-6244.42%-841.84K
---49.66K
-1277.72%-529.08K
-50.87%-1.07M
97.22%-13.27K
----
98.29%-38.40K
---706.36K
---477.33K
----
---2.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.