tradingkey.logo

Advanced Biomed Inc

ADVB
0.364USD
+0.020+5.81%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Advanced Biomed Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.69M
11.42%2.91M
--5.18M
--2.66M
--2.61M
--2.53M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.69M
11.42%2.91M
--5.18M
--2.66M
--2.61M
--2.53M
Các khoản phải thu
--227.63K
37.70%221.89K
--206.03K
--206.90K
--161.14K
--153.20K
Chi phí trả trước
--2.85M
1116.35%2.89M
--2.33M
--225.77K
--237.96K
--9.42K
Tài sản ngắn hạn khác
--78.28K
-76.05%10.55K
--8.95K
--48.99K
--44.03K
--294.68K
Tổng tài sản ngắn hạn
--5.84M
97.72%6.03M
--7.73M
--3.14M
--3.05M
--2.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--324.07K
-39.08%396.75K
--536.13K
--642.27K
--651.27K
--997.58K
-Tài sản cố định
--1.89M
4.15%1.96M
--1.93M
--1.99M
--1.88M
--1.88M
-Khấu hao lũy kế
--1.57M
27.02%1.56M
--1.39M
--1.35M
--1.23M
--886.32K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--0.00
-100.00%0.00
--20.32K
--50.52K
--119.00K
--299.02K
Tài sản dài hạn khác
--74.77K
-87.00%83.03K
--0.00
--672.47K
--638.87K
--133.39K
Tổng tài sản dài hạn
--398.84K
-65.95%479.77K
--556.45K
--1.37M
--1.41M
--1.43M
Tổng tài sản
--6.24M
46.01%6.51M
--8.29M
--4.50M
--4.46M
--4.42M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--2.30M
11.09%2.19M
--3.25M
--2.83M
--1.97M
--515.48K
Chi phí trích trước
--73.33K
-62.11%29.22K
--108.55K
--145.29K
--77.11K
--104.56K
Nợ ngắn hạn khác
--2.30M
11.09%2.19M
--3.25M
--2.83M
--1.97M
--515.48K
Tổng nợ ngắn hạn
--3.04M
5.73%2.89M
--4.11M
--3.83M
--2.73M
--1.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--2.94K
-90.89%5.88K
--44.47K
--56.33K
--64.53K
--70.85K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--2.94K
-90.89%5.88K
--44.47K
--56.33K
--64.53K
--70.85K
Nợ dài hạn khác
--190.96K
--139.77K
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
--193.89K
125.71%145.65K
--44.47K
--56.33K
--64.53K
--70.85K
Tổng các khoản nợ
--3.24M
8.50%3.03M
--4.16M
--3.89M
--2.80M
--2.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--21.37M
29.40%21.37M
--21.37M
--16.51M
--16.51M
--13.68M
Lợi nhuận giữ lại
---19.62M
-20.40%-19.23M
---18.53M
---17.15M
---15.97M
---11.51M
Vốn dự trữ
--21.35M
29.42%21.35M
--21.35M
--16.49M
--16.49M
--13.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--1.26M
19.44%1.34M
--1.29M
--1.25M
--1.12M
--214.61K
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.00M
109.08%3.48M
--4.13M
--619.03K
--1.66M
--2.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI