tradingkey.logo

Advantage Solutions Inc

ADV
0.997USD
+0.039+4.04%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
312.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Advantage Solutions Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Advantage Solutions Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-2.58%915.01M
0.04%873.71M
-6.51%821.79M
-10.05%892.28M
-7.89%939.27M
-9.38%873.36M
-6.92%879.00M
41.84%991.95M
-2.99%1.02B
-1.77%963.76M
3.23%944.38M
-32.27%699.36M
13.17%1.05B
15.43%981.08M
15.65%914.81M
21.42%1.03B
18.41%928.76M
32.49%849.95M
-10.05%791.02M
--850.39M
--784.35M
--641.54M
--879.40M
Doanh thu
-2.58%915.01M
0.04%873.71M
-6.51%821.79M
-10.05%892.28M
-7.89%939.27M
-9.38%873.36M
-6.92%879.00M
41.84%991.95M
-2.99%1.02B
-1.77%963.76M
3.23%944.38M
-32.27%699.36M
13.17%1.05B
15.43%981.08M
15.65%914.81M
21.42%1.03B
18.41%928.76M
32.49%849.95M
-10.05%791.02M
--850.39M
--784.35M
--641.54M
--879.40M
Chi phí doanh thu
-2.32%827.16M
-0.63%797.63M
-5.19%773.12M
-11.08%812.53M
-10.37%846.82M
-10.82%802.65M
-7.48%815.41M
34.53%913.82M
-2.23%944.76M
-0.02%900.03M
4.46%881.35M
-24.93%679.29M
17.07%966.31M
18.31%900.23M
18.34%843.71M
23.86%904.90M
20.69%825.42M
33.80%760.90M
-11.64%712.95M
--730.59M
--683.92M
--568.67M
--806.90M
Chi phí hoạt động
-3.27%874.24M
0.19%849.15M
-4.91%823.55M
-11.17%864.74M
-8.44%903.75M
-10.67%847.53M
-6.16%866.11M
37.33%973.50M
-0.72%987.03M
0.37%948.82M
5.01%922.96M
-24.42%708.90M
16.13%994.14M
18.19%945.27M
18.32%878.89M
6.92%937.92M
22.31%856.05M
36.03%799.79M
-11.49%742.82M
--877.23M
--699.93M
--587.97M
--839.29M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.17%50.74M
-1.21%50.70M
-2.29%50.36M
0.48%51.67M
-1.05%51.87M
-9.55%51.32M
-9.74%51.54M
22.29%51.42M
-9.29%52.41M
-2.92%56.74M
-1.15%57.10M
-28.23%42.05M
-2.33%57.78M
-6.75%58.44M
-3.09%57.77M
-4.08%58.59M
1.04%59.16M
6.68%62.67M
-0.99%59.61M
--61.09M
--58.56M
--58.75M
--60.21M
Chi phí hoạt động khác
54.20%-10.50M
4.69%-17.14M
62.98%-14.43M
60.75%-7.22M
11.93%-22.92M
-5937.66%-17.98M
-165.51%-38.97M
-157.03%-18.39M
-157.41%-26.02M
104.09%308.00K
-13.87%-14.68M
30.09%-7.15M
-42.16%-10.11M
2.29%-7.54M
-21.39%-12.89M
60.89%-10.23M
-271.23%-7.11M
87.41%-7.71M
-22.47%-10.62M
---26.16M
--4.15M
---61.27M
---8.67M
Lợi nhuận hoạt động
14.78%40.78M
-4.91%24.56M
-113.67%-1.76M
49.33%27.55M
8.72%35.52M
72.82%25.82M
-39.80%12.90M
293.49%18.45M
-42.63%32.67M
-58.26%14.94M
-40.35%21.42M
-110.07%-9.54M
-21.68%56.95M
-28.62%35.80M
-25.50%35.91M
452.57%94.64M
-13.87%72.71M
-6.37%50.16M
20.19%48.21M
---26.84M
--84.42M
--53.57M
--40.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-10.30%34.95M
-9.91%35.81M
-3.92%34.36M
-29.54%32.31M
-7.82%38.97M
30.57%39.75M
-24.18%35.76M
12.49%45.85M
79.46%42.27M
8.01%30.45M
296.91%47.16M
22.10%40.76M
-35.44%23.56M
-24.20%28.19M
-61.50%11.88M
-59.53%33.38M
-24.36%36.49M
-27.82%37.19M
-40.41%30.86M
--82.49M
--48.24M
--51.52M
--51.79M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-49.98%1.41M
357.77%2.59M
327.43%1.57M
-112.05%-628.00K
--2.81M
--566.00K
---689.00K
--5.21M
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
95.39%-1.92M
85.33%-17.15M
63.23%-14.44M
-9188.75%-197.29M
-56.18%-41.56M
-49871.91%-116.96M
-168.80%-39.26M
99.87%-2.12M
-195.36%-26.61M
108.96%235.00K
-672.03%-14.60M
-9645.23%-1.58B
-148.87%-9.01M
-300.92%-2.62M
115.81%2.55M
38.03%-16.21M
-187.17%-3.62M
98.78%-654.00K
-86.21%-16.14M
---26.16M
--4.15M
---53.57M
---8.67M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---2.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
112.60%5.32M
80.19%-25.82M
22.00%-48.99M
-733.53%-202.68M
-16.51%-42.19M
-753.60%-130.33M
-55.67%-62.81M
98.51%-24.32M
-248.49%-36.21M
-405.85%-15.27M
-251.78%-40.35M
-3725.06%-1.63B
-25.21%24.39M
-59.47%4.99M
2120.80%26.58M
133.25%45.05M
-19.16%32.60M
123.91%12.32M
105.88%1.20M
---135.49M
--40.33M
---51.52M
---20.36M
Thuế thu nhập
-213.40%-15.25M
126.69%4.62M
152.10%7.14M
-14.27%-24.75M
26.01%-4.87M
-671.43%-17.31M
-129.22%-13.70M
87.26%-21.65M
-667.96%-6.58M
-270.52%-2.24M
-166.06%-5.98M
-1097.74%-169.97M
-86.01%1.16M
-79.95%1.32M
419.16%9.05M
403.55%17.04M
128.43%8.28M
147.89%6.56M
27.51%1.74M
--3.38M
--3.62M
---13.70M
--1.37M
Doanh thu sau thuế
155.10%20.57M
73.07%-30.44M
-14.30%-56.13M
-6584.26%-177.94M
-25.94%-37.32M
-767.75%-113.02M
-42.88%-49.11M
99.82%-2.66M
-227.58%-29.63M
-454.30%-13.02M
-296.02%-34.37M
-5322.71%-1.46B
-4.52%23.23M
-36.11%3.68M
3311.36%17.53M
120.17%28.01M
-33.72%24.33M
115.22%5.75M
97.49%-546.00K
---138.88M
--36.70M
---37.81M
---21.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
155.10%20.57M
73.07%-30.44M
-14.30%-56.13M
-6584.26%-177.94M
-25.94%-37.32M
-767.75%-113.02M
-42.88%-49.11M
99.82%-2.66M
-227.58%-29.63M
-454.30%-13.02M
-296.02%-34.37M
-5322.71%-1.46B
-4.52%23.23M
-36.11%3.68M
3311.36%17.53M
120.17%28.01M
-33.72%24.33M
115.22%5.75M
97.49%-546.00K
---138.88M
--36.70M
---37.81M
---21.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.54%-109.00K
-181.06%-5.46M
135.56%12.18M
431.39%43.80M
-52.20%20.03M
--6.73M
--5.17M
---13.22M
--41.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-33.72%1.44M
198.03%909.00K
100.00%0.00
-4.27%2.71M
113.39%2.17M
183.11%305.00K
-232.79%-1.43M
600.25%2.84M
34.39%1.02M
10.49%-367.00K
-2766.67%-430.00K
--405.00K
--756.00K
---410.00K
---15.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
148.08%20.57M
69.81%-30.44M
-957.66%-56.13M
-1125.30%-178.04M
-75.76%-42.78M
-1050.82%-100.83M
88.85%-5.31M
101.22%17.36M
-215.57%-24.34M
-359.92%-8.76M
-350.92%-47.59M
-5755.37%-1.42B
-9.66%21.06M
-44.93%3.37M
16449.14%18.96M
118.08%25.18M
-35.16%23.31M
116.36%6.12M
99.47%-116.00K
---139.28M
--35.95M
---37.40M
---21.71M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
148.08%20.57M
69.81%-30.44M
-957.66%-56.13M
-1125.30%-178.04M
-75.76%-42.78M
-1050.82%-100.83M
88.85%-5.31M
101.22%17.36M
-215.57%-24.34M
-359.92%-8.76M
-350.92%-47.59M
-5755.37%-1.42B
-9.66%21.06M
-44.93%3.37M
16449.14%18.96M
118.08%25.18M
-35.16%23.31M
116.36%6.12M
99.47%-116.00K
---139.28M
--35.95M
---37.40M
---21.71M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
147.36%0.06
69.95%-0.09
-956.87%-0.17
-1137.76%-0.56
-77.76%-0.13
-1055.68%-0.31
88.86%-0.02
101.20%0.05
-213.47%-0.07
-355.24%-0.03
-348.29%-0.15
-5727.98%-4.45
-9.74%0.07
-44.90%0.01
16229.73%0.06
118.09%0.08
-35.18%0.07
116.36%0.02
99.46%0.00
---0.44
--0.11
---0.12
---0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
145.42%0.06
69.95%-0.09
-956.87%-0.17
-1137.76%-0.56
-77.76%-0.13
-1055.68%-0.31
88.86%-0.02
101.20%0.05
-213.78%-0.07
-355.97%-0.03
-349.04%-0.15
-5850.04%-4.45
-9.54%0.07
-44.22%0.01
16181.08%0.06
117.71%0.08
-35.49%0.07
116.12%0.02
99.46%0.00
---0.44
--0.11
---0.12
---0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI