tradingkey.logo

Advantage Solutions Inc

ADV

1.460USD

-0.040-2.67%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
453.14MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-345.55%-39.63M
-73.02%15.09M
-49.76%33.95M
-14.47%52.95M
-120.64%-8.89M
145.73%55.92M
30.08%67.59M
14.75%61.90M
279.86%43.09M
-8.70%22.75M
15.09%51.96M
107.19%53.95M
-180.15%-23.95M
-55.19%24.92M
--45.14M
-85.81%26.04M
-41.36%29.89M
--55.63M
--183.46M
--50.97M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1701.93%-56.13M
-7361.45%-231.68M
-89.43%-42.78M
-1185.18%-100.83M
93.47%-3.12M
99.79%-3.10M
-197.22%-22.58M
-313.44%-7.85M
-371.92%-47.68M
-5322.71%-1.46B
-4.52%23.23M
-36.11%3.68M
3311.36%17.53M
120.17%28.01M
--24.33M
115.22%5.75M
97.49%-546.00K
---138.88M
---37.81M
---21.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.29%50.36M
139.28%227.12M
18.98%51.87M
162.95%149.19M
-9.74%51.54M
-94.12%94.92M
-24.56%43.59M
-2.92%56.74M
-1.15%57.10M
2655.67%1.61B
-2.33%57.78M
-6.75%58.44M
-3.09%57.77M
-4.08%58.59M
--59.16M
6.68%62.67M
-0.99%59.61M
--61.09M
--58.75M
--60.21M
Thuế hoãn lại
206.15%449.00K
-75.27%-41.07M
155.89%13.30M
-74.00%-29.12M
97.43%-423.00K
85.55%-23.43M
-40.76%-23.81M
11.36%-16.74M
-327.26%-16.44M
-2275.34%-162.19M
-68.04%-16.91M
-105.34%-18.88M
303.51%7.24M
168.25%7.46M
---10.06M
54.76%-9.20M
-92.20%1.79M
---10.93M
---20.33M
--22.99M
Các mục phi tiền mặt khác
-88.75%124.00K
102.75%1.63M
83.82%-2.37M
-63.86%3.31M
-94.12%1.10M
-665.91%-59.26M
-10074.31%-14.65M
90.99%9.16M
777.84%18.73M
759.80%10.47M
-103.11%-144.00K
-22.50%4.80M
591.71%2.13M
-103.84%-1.59M
--4.63M
129.62%6.19M
-108.99%-434.00K
--41.34M
---20.90M
--4.83M
Thay đổi trong vốn lưu động
-107.99%-35.14M
-123.72%-7.30M
-105.94%-4.83M
38.74%38.84M
-196.73%-16.90M
-0.46%30.80M
2196.52%81.30M
742.58%28.00M
122.36%17.47M
140.07%30.95M
87.67%-3.88M
107.23%3.32M
-100.98%-78.13M
-392.34%-77.24M
---31.44M
-124.48%-45.97M
-111.89%-38.87M
--26.42M
--187.77M
---18.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
-210.81%-38.20M
218.11%60.70M
37.67%-18.82M
-10.02%-25.20M
-52.72%34.47M
147.29%19.08M
12.06%-30.19M
23.60%-22.91M
285.16%72.91M
57.28%-40.35M
38.95%-34.33M
53.17%-29.98M
2523.94%18.93M
-524.60%-94.47M
---56.23M
-141.74%-64.02M
-102.09%-781.00K
---15.12M
--153.38M
--37.34M
-Thay đổi chi phí trả trước
-15.20%16.74M
-116.11%-2.17M
-93.52%4.33M
25.39%6.49M
28.93%19.74M
-77.60%13.47M
2767.69%66.88M
-80.67%5.18M
122.08%15.31M
33.97%60.14M
95.97%-2.51M
-8.38%26.78M
-167.61%-69.36M
727.64%44.89M
---62.20M
-60.07%29.23M
-10.75%-25.92M
---7.15M
--73.20M
---23.40M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
164.07%2.52M
16.53%-5.12M
-77.38%543.00K
280.68%6.38M
-137.09%-3.94M
43.06%-6.13M
526.63%2.40M
156.18%1.68M
333.73%10.61M
-93.67%-10.77M
-66.75%383.00K
-263.58%-2.98M
-3.62%2.45M
-531.91%-5.56M
--1.15M
56.97%-821.00K
-64.06%2.54M
--1.29M
---1.91M
--7.06M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-345.55%-39.63M
-73.02%15.09M
-49.76%33.95M
-14.47%52.95M
-120.64%-8.89M
145.73%55.92M
30.08%67.59M
14.75%61.90M
279.86%43.09M
-8.70%22.75M
15.09%51.96M
107.19%53.95M
-180.15%-23.95M
-55.19%24.92M
--45.14M
-85.81%26.04M
-41.36%29.89M
--55.63M
--183.46M
--50.97M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-6.51%15.10M
-70.94%4.98M
331.35%25.33M
-21.29%8.87M
121.97%16.16M
475.52%17.14M
-30.95%5.87M
1.62%11.27M
-30.28%7.28M
-57.87%2.98M
-23.72%8.50M
43.87%11.09M
98.95%10.44M
-8.94%7.07M
--11.15M
10.60%7.71M
-37.93%5.25M
--7.76M
--6.97M
--8.45M
Chi phí vốn
-6.51%15.10M
127.58%47.50M
331.35%25.33M
-21.29%8.87M
121.97%16.16M
1.01%20.87M
-30.95%5.87M
1.62%11.27M
-30.28%7.28M
192.32%20.66M
-23.72%8.50M
43.87%11.09M
98.95%10.44M
-8.94%7.07M
--11.15M
10.60%7.71M
-37.93%5.25M
--7.76M
--6.97M
--8.45M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-6.51%15.10M
-1039.03%-42.52M
331.35%25.33M
-21.29%8.87M
121.97%16.16M
78.89%-3.73M
-30.95%5.87M
1.62%11.27M
-30.28%7.28M
-350.19%-17.69M
-23.72%8.50M
43.87%11.09M
98.95%10.44M
-8.94%7.07M
--11.15M
10.60%7.71M
-37.93%5.25M
--7.76M
--6.97M
--8.45M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
127.58%47.50M
----
----
----
1.01%20.87M
----
----
----
--20.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%0.00
100.00%0.00
--128.89M
365.86%59.46M
--87.37M
-38433.33%-23.12M
100.00%0.00
119.39%12.76M
100.00%0.00
97.71%-60.00K
76.36%-4.64M
-929.58%-65.81M
87.17%-1.80M
84.27%-2.62M
---19.62M
---6.39M
72.69%-14.03M
---16.67M
--0.00
---51.39M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-33.12%-3.33M
--0.00
-313.52%-3.00M
---8.43M
---2.50M
--0.00
281.29%1.41M
----
----
--0.00
61.25%-775.00K
----
----
--0.00
---2.00M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-126.82%-18.43M
87.63%-4.98M
2351.18%100.56M
2730.89%42.15M
1044.15%68.72M
-1225.18%-40.26M
67.90%-4.47M
101.94%1.49M
40.53%-7.28M
68.65%-3.04M
57.53%-13.92M
-445.31%-76.91M
36.52%-12.24M
60.33%-9.69M
---32.77M
-102.28%-14.10M
67.78%-19.28M
---24.43M
---6.97M
---59.84M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
66.90%-22.14M
93.21%-4.29M
-59.38%-92.59M
5.07%-47.65M
-872.40%-66.88M
-4208.25%-63.23M
-12.37%-58.09M
-341.35%-50.20M
-241.00%-6.88M
108.90%1.54M
-1046.36%-51.70M
308.50%20.80M
96.30%-2.02M
94.60%-17.30M
---4.51M
-133.55%-9.97M
-176.62%-54.51M
---320.61M
--29.73M
--71.15M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
57.91%-21.56M
-168.65%-150.31M
-34.01%-78.67M
46.14%-27.17M
-1087.50%-51.22M
-1100.97%-55.95M
-21.71%-58.71M
-221.02%-50.44M
-45.96%-4.31M
-88.24%-4.66M
-1470.21%-48.24M
1281.41%41.68M
94.56%-2.96M
98.16%-2.48M
---3.07M
95.84%-3.53M
-174.13%-54.34M
---134.50M
---84.78M
--73.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
101.18%124.00K
100.00%0.00
-1253.08%-12.16M
---9.09M
-981.98%-10.52M
---6.38M
-36.71%1.05M
--0.00
-27.83%1.19M
100.00%0.00
109.95%1.67M
--0.00
--1.65M
---12.57M
--794.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
86.25%-707.00K
16488.33%146.02M
-295.93%-1.75M
-2949.00%-11.40M
-36.85%-5.14M
-114.38%-891.00K
95.63%-442.00K
101.92%400.00K
-425.59%-3.76M
373.52%6.20M
-356.86%-10.12M
-234.27%-20.88M
-313.29%-715.00K
98.78%-2.27M
---2.22M
-105.46%-6.25M
91.95%-173.00K
---186.10M
--114.51M
---2.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
66.90%-22.14M
93.21%-4.29M
-59.38%-92.59M
5.07%-47.65M
-872.40%-66.88M
-4208.25%-63.23M
-12.37%-58.09M
-341.35%-50.20M
-241.00%-6.88M
108.90%1.54M
-1046.36%-51.70M
308.50%20.80M
96.30%-2.02M
94.60%-17.30M
---4.51M
-133.55%-9.97M
-176.62%-54.51M
---320.61M
--29.73M
--71.15M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
54.54%220.75M
14.85%212.47M
-7.02%169.37M
-24.35%127.67M
3.11%142.84M
67.99%185.00M
36.28%182.15M
19.74%168.76M
-23.31%138.53M
-40.28%110.13M
-24.55%133.66M
-18.92%140.94M
-17.88%180.64M
-63.40%184.41M
--177.16M
-31.68%173.82M
10.52%219.97M
--503.82M
--254.42M
--199.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-780.20%-83.88M
117.33%8.28M
675.46%43.10M
211.43%41.70M
-131.52%-9.53M
-286.02%-47.80M
128.70%5.56M
283.97%13.39M
176.16%30.23M
781.56%25.70M
-367.34%-19.37M
-318.03%-7.28M
13.97%-39.70M
98.67%-3.77M
--7.25M
-98.39%3.34M
-183.30%-46.14M
---283.86M
--207.24M
--55.39M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-50.65%-3.69M
-187.22%-2.76M
141.91%1.20M
-394.30%-568.00K
-288.01%-2.45M
-28.77%3.16M
49.96%-2.86M
103.77%193.00K
187.61%1.30M
360.96%4.44M
-819.16%-5.71M
-471.14%-5.12M
33.53%-1.48M
-130.63%-1.70M
---621.00K
34.80%1.38M
67.54%-2.23M
--5.55M
--1.02M
---6.88M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.67%136.87M
60.89%220.75M
13.19%212.47M
-7.02%169.37M
-21.01%133.31M
1.02%137.20M
64.23%187.71M
36.28%182.15M
19.74%168.76M
-24.81%135.82M
-38.02%114.29M
-24.55%133.66M
-18.92%140.94M
-17.88%180.64M
--184.41M
-61.63%177.16M
-31.68%173.82M
--219.97M
--461.66M
--254.42M
Dòng tiền tự do
-118.50%-54.73M
-192.50%-32.41M
-86.02%8.63M
-12.95%44.08M
-169.95%-25.05M
1575.94%35.04M
42.02%61.71M
18.15%50.63M
204.11%35.81M
-88.29%2.09M
27.82%43.45M
133.84%42.85M
-239.59%-34.39M
-62.70%17.85M
--34.00M
-89.62%18.33M
-42.04%24.64M
--47.86M
--176.49M
--42.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI