tradingkey.logo

Advantage Solutions Inc

ADV

1.460USD

-0.040-2.67%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
453.14MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
7.89%121.15M
62.27%205.23M
14.44%196.10M
-6.49%153.99M
-24.68%112.29M
4.77%126.48M
78.09%171.35M
42.23%164.68M
20.66%149.09M
-26.67%120.72M
-42.74%96.22M
-27.54%115.78M
-20.97%123.56M
-19.42%164.62M
-65.45%168.03M
--159.78M
--156.35M
--204.30M
--486.40M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
7.89%121.15M
62.27%205.23M
14.44%196.10M
-6.49%153.99M
-24.68%112.29M
4.77%126.48M
78.09%171.35M
42.23%164.68M
20.66%149.09M
-26.67%120.72M
-42.74%96.22M
-27.54%115.78M
-20.97%123.56M
-19.42%164.62M
-65.45%168.03M
--159.78M
--156.35M
--204.30M
--486.40M
Các khoản phải thu
-1.19%641.71M
-14.25%603.07M
-19.38%667.44M
-20.70%647.40M
-17.98%649.42M
-19.07%703.25M
-0.67%827.85M
1.42%816.35M
1.93%791.77M
8.94%869.00M
18.37%833.43M
25.54%804.91M
34.79%776.76M
38.93%797.68M
27.19%704.12M
--641.14M
--576.28M
--574.14M
--553.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-1.19%641.71M
-14.25%603.07M
-19.38%667.44M
-20.70%647.40M
-17.98%649.42M
-19.07%703.25M
-0.67%827.85M
1.42%816.35M
1.93%791.77M
8.94%869.00M
18.37%833.43M
25.54%804.91M
34.79%776.76M
38.93%797.68M
27.19%704.12M
--641.14M
--576.28M
--574.14M
--553.58M
Chi phí trả trước
7.00%100.41M
-47.62%86.92M
-7.60%95.29M
-12.07%106.96M
-29.57%93.84M
11.01%165.94M
-33.65%103.13M
-22.12%121.64M
-29.76%133.25M
18.63%149.48M
-7.25%155.43M
41.51%156.18M
38.38%189.70M
19.27%126.00M
33.63%167.58M
--110.37M
--137.09M
--105.64M
--125.41M
Tài sản ngắn hạn khác
0.04%15.72M
-5.16%15.52M
0.66%16.37M
-11.97%15.38M
-20.14%15.71M
-8.16%16.36M
-10.03%16.27M
-2.29%17.47M
13.20%19.68M
11.25%17.82M
10.38%18.08M
2.89%17.88M
-0.53%17.38M
2.23%16.02M
-6.02%16.38M
--17.38M
--17.47M
--15.66M
--17.43M
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.70%878.99M
-10.01%910.74M
-12.82%975.20M
-3.89%1.08B
-14.78%932.13M
-12.53%1.01B
1.40%1.12B
2.32%1.12B
-1.23%1.09B
4.77%1.16B
4.45%1.10B
17.88%1.09B
24.82%1.11B
22.74%1.10B
-10.71%1.06B
--928.67M
--887.19M
--899.75M
--1.18B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
18.80%98.57M
32.27%97.76M
15.34%90.08M
14.18%86.86M
16.13%82.97M
4.25%73.91M
13.05%78.10M
11.19%76.08M
6.70%71.44M
11.31%70.90M
6.15%69.08M
8.37%68.42M
-9.36%66.96M
-20.40%63.70M
-23.49%65.08M
--63.13M
--73.88M
--80.02M
--85.07M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-25.01%1.77B
-25.70%1.81B
-22.76%2.03B
-22.68%2.07B
-13.70%2.36B
-12.56%2.44B
-40.23%2.63B
-39.70%2.68B
-38.54%2.73B
-38.01%2.79B
-3.20%4.40B
-2.16%4.45B
-3.16%4.44B
-2.66%4.49B
-2.19%4.54B
--4.55B
--4.59B
--4.62B
--4.64B
Tài sản dài hạn khác
-18.42%34.82M
33.25%61.91M
-41.19%62.54M
-64.97%40.02M
-62.11%42.68M
-61.13%46.46M
-11.85%106.35M
5.60%114.25M
16.62%112.65M
76.85%119.52M
76.83%120.64M
63.68%108.19M
53.65%96.60M
2.45%67.58M
-10.64%68.23M
--66.09M
--62.87M
--65.97M
--76.35M
Tổng tài sản dài hạn
-21.01%2.13B
-20.65%2.20B
-17.79%2.42B
-19.39%2.42B
-11.25%2.70B
-10.89%2.77B
-37.61%2.94B
-36.78%3.00B
-35.66%3.04B
-34.62%3.11B
-1.80%4.71B
-0.89%4.75B
-2.22%4.73B
-2.62%4.75B
-2.48%4.80B
--4.79B
--4.84B
--4.88B
--4.92B
Tổng tài sản
-17.08%3.01B
-17.80%3.11B
-16.42%3.39B
-15.18%3.50B
-12.18%3.63B
-11.33%3.78B
-30.21%4.06B
-29.46%4.12B
-29.13%4.14B
-27.19%4.26B
-0.67%5.81B
2.16%5.84B
1.97%5.84B
1.33%5.85B
-4.07%5.85B
--5.72B
--5.73B
--5.78B
--6.10B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-6.65%221.44M
-17.12%264.16M
-14.43%272.29M
-17.24%257.79M
-9.03%237.22M
10.70%318.72M
17.35%318.22M
15.74%311.47M
-17.73%260.77M
-5.07%287.92M
-13.61%271.18M
8.41%269.12M
19.70%316.98M
14.93%303.29M
17.23%313.89M
--248.24M
--264.80M
--263.89M
--267.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-0.19%13.25M
-2.43%13.25M
-7.88%13.25M
-14.48%13.28M
-12.04%13.28M
-2.94%13.58M
-2.18%14.38M
-74.03%15.52M
0.92%15.09M
-2.82%13.99M
9.99%14.70M
349.33%59.77M
12.41%14.96M
-77.41%14.40M
-48.91%13.37M
--13.30M
--13.30M
--63.74M
--26.17M
Nợ phải trả hoãn lại
13.91%26.65M
-13.47%24.16M
-41.96%29.50M
-42.39%28.85M
-51.48%23.39M
-25.19%27.93M
7.14%50.83M
3.26%50.08M
-8.24%48.22M
-26.03%37.33M
-15.66%47.44M
-9.98%48.50M
-3.03%52.54M
-2.76%50.47M
13.04%56.25M
--53.88M
--54.19M
--51.90M
--49.76M
Nợ ngắn hạn khác
13.91%26.65M
-13.47%24.16M
-41.96%29.50M
-42.39%28.85M
-51.48%23.39M
-25.19%27.93M
7.14%50.83M
3.26%50.08M
-8.24%48.22M
-26.03%37.33M
-15.66%47.44M
-9.98%48.50M
-3.03%52.54M
-2.76%50.47M
13.04%56.25M
--53.88M
--54.19M
--51.90M
--49.76M
Tổng nợ ngắn hạn
-7.34%441.93M
-15.01%460.06M
-19.08%512.93M
-14.54%508.95M
-10.18%476.93M
-9.89%541.30M
5.47%633.91M
-5.17%595.52M
-12.16%531.01M
-6.94%600.70M
-4.31%601.01M
20.34%627.99M
15.78%604.53M
12.27%645.52M
21.96%628.10M
--521.86M
--522.14M
--574.99M
--515.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-7.27%1.67B
-8.96%1.69B
-11.61%1.69B
-10.02%1.77B
-11.04%1.80B
-8.41%1.85B
-5.66%1.91B
-2.95%1.97B
-0.44%2.02B
-0.30%2.02B
-0.07%2.02B
-0.06%2.03B
-0.02%2.03B
-0.02%2.03B
-38.37%2.03B
--2.03B
--2.03B
--2.03B
--3.29B
-Nợ dài hạn
-7.27%1.67B
-8.96%1.69B
-11.61%1.69B
-10.02%1.77B
-11.04%1.80B
-8.41%1.85B
-5.66%1.91B
-2.95%1.97B
-0.44%2.02B
-0.30%2.02B
-0.07%2.02B
-0.06%2.03B
-0.02%2.03B
-0.02%2.03B
-38.37%2.03B
--2.03B
--2.03B
--2.03B
--3.29B
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
-30.01%667.00K
----
----
----
-95.71%953.00K
-95.48%733.00K
-90.70%1.83M
-74.79%6.75M
--22.19M
--16.21M
--19.70M
--26.76M
----
----
Nợ dài hạn khác
-14.18%63.23M
-15.88%64.14M
-25.15%69.94M
-24.89%71.35M
-34.64%73.68M
-31.03%76.25M
-14.61%93.44M
-14.95%94.99M
6.74%112.73M
19.88%110.55M
-26.05%109.42M
-16.12%111.69M
-21.29%105.61M
-35.02%92.22M
-0.29%147.97M
--133.17M
--134.18M
--141.91M
--148.40M
Tổng nợ dài hạn
-9.51%1.88B
-11.07%1.90B
-13.27%1.95B
-13.39%2.01B
-14.10%2.07B
-12.40%2.13B
-13.54%2.24B
-11.06%2.33B
-8.30%2.41B
-7.32%2.44B
-2.72%2.59B
-1.85%2.62B
-1.91%2.63B
-1.28%2.63B
-32.27%2.67B
--2.66B
--2.68B
--2.66B
--3.94B
Tổng các khoản nợ
-9.10%2.32B
-11.87%2.36B
-14.55%2.46B
-13.62%2.52B
-13.39%2.55B
-11.90%2.68B
-9.96%2.88B
-9.92%2.92B
-9.02%2.94B
-7.25%3.04B
-3.03%3.20B
1.78%3.24B
0.97%3.24B
1.12%3.27B
-26.00%3.30B
--3.19B
--3.21B
--3.24B
--4.45B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.65%3.47B
0.49%3.47B
0.61%3.46B
0.73%3.45B
0.86%3.45B
1.19%3.45B
1.17%3.44B
1.08%3.43B
1.13%3.42B
1.05%3.41B
1.01%3.40B
0.88%3.39B
0.74%3.38B
0.50%3.37B
43.83%3.36B
--3.36B
--3.35B
--3.36B
--2.34B
Lợi nhuận giữ lại
-16.28%-2.70B
-14.13%-2.64B
-5.83%-2.46B
-5.09%-2.42B
-1.10%-2.32B
-3.01%-2.31B
-182.77%-2.33B
-172.83%-2.30B
-170.72%-2.29B
-159.30%-2.25B
7.69%-823.21M
7.74%-844.27M
7.99%-847.64M
4.53%-866.61M
-16.05%-891.78M
---915.10M
---921.22M
---907.74M
---768.46M
Vốn dự trữ
0.65%3.47B
0.49%3.47B
0.61%3.46B
0.73%3.45B
0.86%3.45B
1.19%3.45B
1.17%3.44B
1.08%3.43B
1.13%3.42B
1.05%3.41B
1.01%3.40B
0.88%3.39B
0.74%3.38B
0.50%3.37B
43.83%3.36B
--3.36B
--3.35B
--3.36B
--2.34B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
75.88%53.88M
179.78%53.02M
321.87%53.02M
216.10%39.72M
143.80%30.64M
50.78%18.95M
0.00%12.57M
0.00%12.57M
0.00%12.57M
0.00%12.57M
--12.57M
--12.57M
--12.57M
--12.57M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-126.04%-15.06M
-302.05%-15.86M
82.91%-3.30M
15.95%-11.43M
61.55%-6.66M
79.07%-3.94M
35.58%-19.31M
16.86%-13.60M
-460.68%-17.32M
-320.83%-18.85M
-740.90%-29.98M
-1358.29%-16.36M
-76.98%-3.09M
-764.54%-4.48M
58.06%-3.56M
---1.12M
---1.75M
--674.00K
---8.50M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.16%906.00K
-101.26%-1.28M
17.70%107.77M
21.93%109.87M
15.31%107.28M
4.80%101.74M
-3.19%91.57M
-6.05%90.11M
-2.90%93.03M
0.13%97.08M
2.97%94.58M
--95.92M
--95.81M
--96.95M
--91.86M
Tổng vốn chủ sở hữu
-35.84%695.58M
-32.18%748.74M
-20.98%932.53M
-18.95%973.73M
-9.19%1.08B
-9.92%1.10B
-54.92%1.18B
-53.82%1.20B
-54.13%1.19B
-52.50%1.23B
2.37%2.62B
2.64%2.60B
3.25%2.60B
1.59%2.58B
55.20%2.56B
--2.53B
--2.52B
--2.54B
--1.65B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI