tradingkey.logo

Ads-Tec Energy PLC

ADSE
12.510USD
+0.110+0.89%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
698.38MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ads-Tec Energy PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ads-Tec Energy PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-57.20%27.74M
97.44%71.56M
316.03%64.80M
288.90%36.25M
35.22%15.58M
-49.71%9.32M
-68.84%11.52M
839.24%18.53M
--36.97M
--1.97M
Doanh thu
-57.20%27.74M
97.44%71.56M
316.03%64.80M
288.90%36.25M
35.22%15.58M
-49.71%9.32M
-68.84%11.52M
839.24%18.53M
--36.97M
--1.97M
Chi phí doanh thu
-63.66%24.35M
56.23%57.41M
339.25%67.01M
180.19%36.75M
11.15%15.25M
-18.68%13.12M
-49.43%13.72M
94.98%16.13M
--27.14M
--8.27M
Chi phí hoạt động
-64.66%31.03M
37.81%76.04M
174.28%87.80M
100.02%55.18M
26.00%32.01M
24.65%27.59M
-24.62%25.41M
72.66%22.13M
--33.71M
--12.82M
Chi phí R&D
299.29%4.39M
135.74%3.70M
78.90%1.10M
54.34%1.57M
50.39%614.81K
-27.32%1.02M
71.57%408.81K
243.43%1.40M
--238.27K
--407.80K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--2.83M
--3.22M
----
----
23.97%2.13M
33.48%1.99M
61.13%1.72M
370.78%1.49M
--1.07M
--316.09K
Chi phí hoạt động khác
-233.83%-11.88M
-59.30%585.05K
1073.57%8.88M
60.38%1.44M
-136.91%-911.67K
-9.54%896.33K
-23.28%2.47M
27.18%990.89K
--3.22M
--779.09K
Lợi nhuận hoạt động
85.69%-3.29M
76.35%-4.48M
-39.95%-23.00M
-3.64%-18.93M
-18.35%-16.44M
-407.42%-18.27M
-525.10%-13.89M
66.81%-3.60M
--3.27M
---10.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.22%901.96
-83.88%20.77K
-99.39%50.63K
-97.41%128.79K
18338.63%8.26M
--4.96M
--44.79K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1511.82%44.60M
243.81%35.60M
1035.30%2.77M
6408.88%10.36M
-85.19%243.72K
-83.77%159.11K
15.71%1.65M
176.62%980.27K
--1.42M
--354.38K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
--6.40M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-3.81%901.96
----
--937.65
----
100.00%0.00
----
---62.70M
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-86.20%-47.89M
-37.39%-40.06M
-205.37%-25.72M
-313.08%-29.16M
89.23%-8.42M
-54.12%-7.06M
-4338.37%-78.19M
59.10%-4.58M
--1.84M
---11.20M
Thuế thu nhập
75.15%-266.08K
137.49%709.64K
-148.55%-1.07M
-1260.92%-1.89M
460.38%2.21M
--163.06K
580.65%393.56K
-100.00%0.00
---81.88K
--48.97K
Doanh thu sau thuế
-93.21%-47.62M
-49.53%-40.77M
-131.92%-24.65M
-277.54%-27.27M
86.48%-10.63M
-57.68%-7.22M
-4178.67%-78.58M
59.28%-4.58M
--1.93M
---11.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-93.20%-47.62M
-49.53%-40.77M
-131.93%-24.65M
-277.54%-27.27M
86.48%-10.63M
-57.68%-7.22M
-4178.67%-78.58M
59.28%-4.58M
--1.93M
---11.25M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
---937.65
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-93.20%-47.62M
-49.53%-40.77M
-131.97%-24.65M
-277.49%-27.27M
86.48%-10.63M
-57.70%-7.22M
-4178.67%-78.58M
59.28%-4.58M
--1.93M
---11.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-93.20%-47.62M
-49.53%-40.77M
-131.97%-24.65M
-277.49%-27.27M
86.48%-10.63M
-57.70%-7.22M
-4178.67%-78.58M
59.28%-4.58M
--1.93M
---11.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-107.27%-0.98
-35.74%-0.76
-116.82%-0.47
-277.54%-0.56
86.52%-0.22
-57.70%-0.15
-4178.61%-1.61
59.28%-0.09
--0.04
---0.23
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-107.27%-0.98
-35.74%-0.76
-116.82%-0.47
-277.54%-0.56
86.52%-0.22
-57.70%-0.15
-4178.61%-1.61
59.28%-0.09
--0.04
---0.23
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI