Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-adse
/
Ads-Tec Energy PLC
ADSE
11.190
USD
-1.010
-8.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.190
USD
+11.190
Sau giờ giao dịch (ET)
585.94M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Ads-Tec Energy PLC
11.190
-1.010
-8.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-55.50%
30.75M
107.08%
79.26M
306.54%
69.11M
305.85%
38.28M
40.63%
17.00M
-54.98%
9.43M
-73.23%
12.09M
845.26%
20.95M
--
45.15M
--
2.22M
Doanh thu
-55.50%
30.75M
107.08%
79.26M
306.54%
69.11M
305.85%
38.28M
40.63%
17.00M
-54.98%
9.43M
-73.23%
12.09M
845.26%
20.95M
--
45.15M
--
2.22M
Chi phí doanh thu
-62.23%
27.00M
63.86%
63.59M
329.23%
71.46M
192.40%
38.81M
15.59%
16.65M
-27.20%
13.27M
-56.54%
14.40M
96.23%
18.23M
--
33.14M
--
9.29M
Chi phí hoạt động
-63.27%
34.40M
44.54%
84.22M
168.02%
93.64M
108.73%
58.27M
31.04%
34.94M
11.59%
27.91M
-35.23%
26.66M
73.77%
25.02M
--
41.16M
--
14.40M
Chi phí R&D
315.09%
4.87M
147.26%
4.10M
74.81%
1.17M
61.07%
1.66M
56.41%
671.00K
-34.93%
1.03M
47.42%
429.00K
245.63%
1.58M
--
291.00K
--
458.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
3.14M
--
3.56M
--
--
--
--
28.94%
2.33M
19.50%
2.01M
38.45%
1.80M
373.80%
1.68M
--
1.30M
--
355.00K
Chi phí hoạt động khác
-239.13%
-13.17M
-57.31%
648.00K
1051.36%
9.47M
67.36%
1.52M
-138.39%
-995.00K
-19.02%
907.00K
-34.08%
2.59M
28.00%
1.12M
--
3.93M
--
875.00K
Lợi nhuận hoạt động
85.13%
-3.65M
75.19%
-4.96M
-36.76%
-24.53M
-8.16%
-19.99M
-23.09%
-17.94M
-354.26%
-18.48M
-465.26%
-14.57M
66.59%
-4.07M
--
3.99M
--
-12.18M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-98.15%
1.00K
-83.09%
23.00K
-99.40%
54.00K
-97.29%
136.00K
19076.60%
9.01M
--
5.02M
--
47.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1575.60%
49.45M
260.61%
39.44M
1009.40%
2.95M
6692.55%
10.94M
-84.60%
266.00K
-85.47%
161.00K
-0.58%
1.73M
178.39%
1.11M
--
1.74M
--
398.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6.48M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.00%
1.00K
--
--
--
1.00K
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-65.80M
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-93.57%
-53.09M
-44.11%
-44.37M
-198.40%
-27.43M
-331.08%
-30.79M
88.80%
-9.19M
-37.98%
-7.14M
-3741.81%
-82.05M
58.84%
-5.18M
--
2.25M
--
-12.58M
Thuế thu nhập
74.17%
-295.00K
139.32%
786.00K
-147.44%
-1.14M
-1311.52%
-2.00M
482.81%
2.41M
--
165.00K
513.00%
413.00K
-100.00%
0.00
--
-100.00K
--
55.00K
Doanh thu sau thuế
-100.86%
-52.80M
-56.84%
-45.16M
-126.63%
-26.29M
-293.99%
-28.79M
85.93%
-11.60M
-41.16%
-7.31M
-3604.59%
-82.46M
59.02%
-5.18M
--
2.35M
--
-12.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-100.85%
-52.80M
-56.84%
-45.16M
-126.64%
-26.29M
-293.99%
-28.79M
85.93%
-11.60M
-41.16%
-7.31M
-3604.59%
-82.46M
59.02%
-5.18M
--
2.35M
--
-12.63M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
-1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-100.85%
-52.80M
-56.84%
-45.16M
-126.68%
-26.29M
-293.94%
-28.79M
85.94%
-11.60M
-41.18%
-7.31M
-3604.59%
-82.46M
59.02%
-5.18M
--
2.35M
--
-12.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-100.85%
-52.80M
-56.84%
-45.16M
-126.68%
-26.29M
-293.94%
-28.79M
85.94%
-11.60M
-41.18%
-7.31M
-3604.59%
-82.46M
59.02%
-5.18M
--
2.35M
--
-12.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-115.47%
-1.08
-42.37%
-0.84
-111.87%
-0.50
-293.99%
-0.59
85.98%
-0.24
-41.18%
-0.15
-3604.54%
-1.69
59.02%
-0.11
--
0.05
--
-0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-115.47%
-1.08
-42.37%
-0.84
-111.87%
-0.50
-293.99%
-0.59
85.98%
-0.24
-41.18%
-0.15
-3604.54%
-1.69
59.02%
-0.11
--
0.05
--
-0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký