tradingkey.logo

Ads-Tec Energy PLC

ADSE
10.250USD
+0.130+1.28%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
572.22MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---11.54M
---4.22M
-47.33%-24.31M
-888.98%-31.13M
-137.44%-16.50M
13.69%-3.15M
---6.95M
---3.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---47.62M
---40.77M
86.48%-10.63M
-57.70%-7.22M
-4178.67%-78.58M
59.28%-4.58M
--1.93M
---11.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--2.83M
--3.22M
23.97%2.13M
33.56%1.99M
61.13%1.72M
394.17%1.49M
--1.07M
--300.95K
Các mục phi tiền mặt khác
--6.36M
---2.71K
-105.67%-3.16M
-362066.32%-6.40M
--55.76M
98.73%1.77K
----
--890.39
Thay đổi trong vốn lưu động
---11.85M
---4.97M
-269.79%-9.16M
-1419.30%-15.75M
147.21%5.39M
-114.93%-1.04M
---11.42M
--6.95M
-Thay đổi các khoản phải thu
--6.32M
----
100.87%85.21K
-1687.73%-5.77M
-4932.15%-9.81M
-27.97%363.62K
--203.06K
--504.85K
-Thay đổi hàng tồn kho
---17.63M
---4.97M
-893.63%-22.90M
-406.29%-15.02M
-68.43%2.89M
102.15%4.90M
--9.14M
--2.43M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--91.10K
----
117.74%433.39K
-11456.73%-1.33M
-7752.64%-2.44M
87.34%-11.50K
---31.11K
---90.82K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---12.30M
----
43.25%17.98M
51.30%-2.40M
147.29%12.55M
-196.07%-4.94M
---26.55M
--5.14M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---11.54M
---4.22M
-47.33%-24.31M
-888.98%-31.13M
-137.44%-16.50M
13.69%-3.15M
---6.95M
---3.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--519.53K
--650.05K
101.74%7.09M
96.17%3.29M
24.87%3.52M
-40.86%1.68M
--2.82M
--2.84M
Chi phí vốn
--616.04K
--650.05K
101.74%7.09M
96.17%3.29M
24.87%3.52M
-40.86%1.68M
--2.82M
--2.84M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--349.96K
--418.02K
115.39%2.50M
135.81%751.06K
66.49%1.16M
71.15%318.50K
--695.98K
--186.09K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--169.57K
--232.03K
95.02%4.60M
86.87%2.54M
11.21%2.36M
-48.73%1.36M
--2.12M
--2.65M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--901.96
---902.85
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---518.63K
---650.96K
-101.74%-7.09M
-96.17%-3.29M
-24.87%-3.52M
40.86%-1.68M
---2.82M
---2.84M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--11.03M
---407.19K
-100.33%-387.58K
-260.41%-7.71M
4587.45%117.29M
-21.09%4.81M
--2.50M
--6.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--6.32M
---4.75M
98.25%-387.58K
-260.41%-7.71M
-983.75%-22.11M
-21.09%4.81M
--2.50M
--6.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---3.64M
--4.34M
----
----
--233.84M
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--8.35M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
---94.44M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--11.03M
---407.19K
-100.33%-387.58K
-260.41%-7.71M
4587.45%117.29M
-21.09%4.81M
--2.50M
--6.09M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--21.37M
--26.33M
6318991.81%60.22M
631710.53%100.62M
-99.99%952.93
-99.81%15.92K
--7.28M
--8.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---748.62K
---4.94M
-129.54%-28.66M
-223878.64%-35.67M
1435.70%97.02M
95.90%-15.92K
---7.26M
---388.21K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--281.41K
--332.25K
1331.61%3.13M
--6.47M
---254.43K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--20.62M
--21.39M
-67.47%31.56M
--64.95M
658182.07%97.02M
-100.00%0.00
--14.74K
--7.91M
Dòng tiền tự do
---12.16M
---4.87M
-56.89%-31.41M
-613.47%-34.42M
-104.98%-20.02M
25.57%-4.82M
---9.77M
---6.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI