tradingkey.logo

Ads-Tec Energy PLC

ADSE

11.735USD

-0.465-3.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
614.47MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---12.80M
---4.67M
-53.23%-26.53M
-785.39%-31.50M
-104.02%-17.32M
13.13%-3.56M
---8.49M
---4.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---52.80M
---45.16M
85.94%-11.60M
-41.18%-7.31M
-3604.59%-82.46M
59.02%-5.18M
--2.35M
---12.63M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--3.14M
--3.56M
28.94%2.33M
19.57%2.01M
38.45%1.80M
397.34%1.68M
--1.30M
--338.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--7.05M
---3.00K
-105.89%-3.45M
-324150.00%-6.48M
--58.52M
100.00%2.00K
----
--1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---13.14M
---5.50M
-276.59%-9.99M
-1260.15%-15.94M
140.56%5.66M
-115.03%-1.17M
---13.95M
--7.80M
-Thay đổi các khoản phải thu
--7.01M
----
100.90%93.00K
-1521.41%-5.84M
-4252.02%-10.30M
-27.51%411.00K
--248.00K
--567.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
---19.54M
---5.50M
-925.40%-24.99M
-374.21%-15.20M
-72.87%3.03M
103.45%5.54M
--11.16M
--2.73M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--101.00K
----
118.45%473.00K
-10246.15%-1.34M
-6647.37%-2.56M
87.25%-13.00K
---38.00K
---102.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---13.64M
----
48.99%19.63M
56.40%-2.43M
140.63%13.17M
-196.69%-5.58M
---32.42M
--5.77M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---12.80M
---4.67M
-53.23%-26.53M
-785.39%-31.50M
-104.02%-17.32M
13.13%-3.56M
---8.49M
---4.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--576.00K
--720.00K
109.81%7.74M
75.62%3.33M
7.30%3.69M
-40.48%1.90M
--3.44M
--3.18M
Chi phí vốn
--683.00K
--720.00K
109.81%7.74M
75.62%3.33M
7.30%3.69M
-40.48%1.90M
--3.44M
--3.18M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--388.00K
--463.00K
124.01%2.72M
111.11%760.00K
43.06%1.22M
72.25%360.00K
--850.00K
--209.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--188.00K
--257.00K
102.83%5.02M
67.30%2.57M
-4.44%2.47M
-48.40%1.54M
--2.59M
--2.98M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--1.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---575.00K
---721.00K
-109.81%-7.74M
-75.62%-3.33M
-7.30%-3.69M
40.48%-1.90M
---3.44M
---3.18M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--12.23M
---451.00K
-100.34%-423.00K
-243.61%-7.80M
3927.68%123.09M
-20.59%5.43M
--3.06M
--6.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--7.01M
---5.26M
98.18%-423.00K
-243.61%-7.80M
-859.36%-23.21M
-20.59%5.43M
--3.06M
--6.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---4.03M
--4.81M
----
----
--245.40M
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--9.26M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
---99.10M
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--12.23M
---451.00K
-100.34%-423.00K
-243.61%-7.80M
3927.68%123.09M
-20.59%5.43M
--3.06M
--6.84M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--23.69M
--29.16M
6571900.00%65.72M
565527.78%101.81M
-99.99%1.00K
-99.81%18.00K
--8.89M
--9.32M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---830.00K
---5.47M
-130.72%-31.28M
-200416.67%-36.09M
1247.69%101.81M
95.87%-18.00K
---8.87M
---436.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--312.00K
--368.00K
1380.90%3.42M
--6.54M
---267.00K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--22.86M
--23.69M
-66.17%34.44M
--65.72M
565527.78%101.81M
-100.00%0.00
--18.00K
--8.89M
Dòng tiền tự do
---13.48M
---5.39M
-63.16%-34.28M
-538.73%-34.83M
-76.13%-21.01M
25.10%-5.45M
---11.93M
---7.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI