Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-adse
/
Ads-Tec Energy PLC
ADSE
11.190
USD
-1.010
-8.28%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.190
USD
+11.190
Sau giờ giao dịch (ET)
585.94M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Ads-Tec Energy PLC
11.190
-1.010
-8.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.62%
22.86M
69.66%
23.69M
-15.33%
29.16M
-78.75%
13.96M
-66.17%
34.44M
--
65.72M
--
101.81M
--
0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.62%
22.86M
69.66%
23.69M
-15.33%
29.16M
-78.75%
13.96M
-66.17%
34.44M
--
65.72M
--
101.81M
--
0.00
Các khoản phải thu
-29.00%
15.07M
21.65%
32.67M
20.12%
21.23M
41.63%
26.86M
43.94%
17.67M
476.27%
18.96M
--
12.28M
--
3.29M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-29.67%
14.93M
20.80%
32.45M
20.16%
21.23M
51.15%
26.86M
56.28%
17.67M
766.83%
17.77M
--
11.30M
--
2.05M
-Các khoản phải thu khác
--
40.00K
--
125.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.38%
6.00K
-3.71%
1.20M
--
973.00K
--
1.24M
Hàng tồn kho
62.75%
63.67M
-37.28%
38.69M
-26.38%
39.12M
116.72%
61.68M
306.77%
53.14M
77.21%
28.46M
--
13.06M
--
16.06M
Tài sản ngắn hạn khác
1344600.00%
13.45M
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
1.00K
--
-1.00K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
28.53%
115.04M
-7.27%
95.05M
-14.96%
89.51M
-9.41%
102.51M
-17.23%
105.25M
484.68%
113.15M
--
127.15M
--
19.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.16%
9.47M
11.90%
10.89M
10.53%
9.68M
93.54%
9.73M
77.01%
8.76M
14.37%
5.03M
--
4.95M
--
4.40M
-Tài sản cố định
6.86%
14.62M
--
--
18.73%
13.68M
--
--
--
11.52M
22.90%
7.33M
--
--
--
5.96M
-Khấu hao lũy kế
28.66%
5.15M
--
--
44.67%
4.01M
--
--
--
2.77M
46.87%
2.30M
--
--
--
1.56M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-18.02%
20.53M
-1.92%
23.06M
13.52%
25.04M
28.20%
23.51M
29.47%
22.06M
16.64%
18.34M
--
17.04M
--
15.72M
Tài sản dài hạn khác
400.00%
6.00K
--
--
-300.00%
-2.00K
--
--
--
1.00K
200.00%
1.00K
--
--
--
-1.00K
Tổng tài sản dài hạn
-13.50%
30.19M
1.92%
34.14M
2.07%
34.90M
29.04%
33.50M
42.04%
34.19M
28.01%
25.96M
--
24.07M
--
20.28M
Tổng tài sản
16.74%
145.23M
-5.01%
129.19M
-10.78%
124.41M
-2.23%
136.00M
-7.79%
139.44M
251.01%
139.11M
--
151.22M
--
39.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-200.00%
-1.00K
--
--
0.00%
1.00K
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
Dự phòng ngắn hạn
-65.54%
5.59M
253.45%
6.80M
688.52%
16.21M
-11.13%
1.93M
-5.77%
2.06M
6.70%
2.17M
--
2.18M
--
2.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-1.92%
14.48M
30.47%
15.30M
1653.09%
14.76M
2020.80%
11.73M
-89.54%
842.00K
-89.51%
553.00K
--
8.05M
--
5.27M
-Nợ ngắn hạn
-4.13%
13.33M
29.37%
14.06M
--
13.91M
--
10.87M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
7.52M
--
4.73M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
34.11%
1.14M
44.39%
1.24M
1.31%
853.00K
54.79%
856.00K
59.47%
842.00K
2.41%
553.00K
--
528.00K
--
540.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-8.65%
6.81M
-69.49%
6.92M
-68.39%
7.45M
265.43%
22.69M
279.88%
23.58M
205.21%
6.21M
--
6.21M
--
2.03M
Nợ ngắn hạn khác
-47.63%
12.39M
-44.23%
13.72M
-7.70%
23.67M
193.90%
24.61M
205.60%
25.64M
106.05%
8.37M
--
8.39M
--
4.06M
Tổng nợ ngắn hạn
2.49%
61.85M
14.59%
64.49M
42.42%
60.35M
92.10%
56.28M
39.20%
42.37M
34.21%
29.30M
--
30.44M
--
21.83M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-52.76%
2.13M
-21.01%
6.13M
-32.83%
4.51M
2.78%
7.75M
-9.67%
6.72M
276.07%
7.54M
--
7.44M
--
2.01M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
307.69%
265.00K
-97.03%
3.00K
-52.90%
65.00K
-23.48%
101.00K
4.55%
138.00K
--
132.00K
--
132.00K
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
14.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
363.30%
122.19M
659.58%
60.96M
179.20%
26.37M
-48.65%
8.03M
-53.91%
9.45M
-44.77%
15.63M
--
20.50M
--
28.30M
Tổng nợ dài hạn
318.66%
126.19M
144.38%
66.57M
84.67%
30.14M
43.43%
27.24M
-31.68%
16.32M
-39.83%
18.99M
--
23.89M
--
31.57M
Tổng các khoản nợ
107.80%
188.04M
56.92%
131.06M
54.17%
90.49M
72.96%
83.52M
8.03%
58.70M
-9.56%
48.29M
--
54.33M
--
53.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.00%
5.00K
25.00%
5.00K
0.00%
4.00K
0.00%
4.00K
0.00%
4.00K
-87.50%
4.00K
--
4.00K
--
32.00K
Lợi nhuận giữ lại
-229.72%
-43.86M
-103.66%
-1.92M
-58.10%
33.81M
-42.29%
52.38M
-16.71%
80.70M
757.86%
90.77M
--
96.89M
--
-13.80M
Tổng vốn chủ sở hữu
-226.21%
-42.81M
-103.57%
-1.87M
-57.99%
33.92M
-42.21%
52.48M
-16.66%
80.75M
759.72%
90.82M
--
96.89M
--
-13.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký