tradingkey.logo

Ads-Tec Energy PLC

ADSE
10.250USD
+0.130+1.28%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
572.22MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.60%20.62M
61.75%21.39M
-13.35%27.34M
-79.64%13.22M
-67.47%31.56M
--64.95M
--97.02M
--0.00
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-24.60%20.62M
61.75%21.39M
-13.35%27.34M
-79.64%13.22M
-67.47%31.56M
--64.95M
--97.02M
--0.00
Các khoản phải thu
-31.70%13.59M
15.98%29.50M
22.92%19.90M
35.71%25.44M
38.40%16.19M
543.70%18.74M
--11.70M
--2.91M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-32.35%13.47M
15.18%29.30M
22.96%19.90M
44.84%25.44M
50.27%16.19M
868.25%17.56M
--10.77M
--1.81M
-Các khoản phải thu khác
--36.08K
--112.86K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.41%5.50K
7.56%1.18M
--927.20K
--1.10M
Hàng tồn kho
56.55%57.42M
-40.20%34.93M
-24.66%36.68M
107.67%58.41M
291.12%48.69M
97.95%28.13M
--12.45M
--14.21M
Tài sản ngắn hạn khác
1293417.23%12.13M
----
--937.65
----
----
--988.24
---952.93
----
Tổng tài sản ngắn hạn
23.63%103.76M
-11.59%85.82M
-12.97%83.93M
-13.19%97.07M
-20.41%96.44M
553.10%111.82M
--121.17M
--17.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.88%8.54M
6.68%9.83M
13.11%9.07M
85.46%9.22M
70.20%8.02M
27.76%4.97M
--4.71M
--3.89M
-Tài sản cố định
2.80%13.19M
----
21.51%12.83M
----
--10.56M
37.28%7.24M
----
--5.27M
-Khấu hao lũy kế
23.76%4.65M
----
48.05%3.76M
----
--2.54M
64.05%2.27M
----
--1.38M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-21.14%18.52M
-6.49%20.82M
16.17%23.48M
22.84%22.27M
24.49%20.21M
30.29%18.13M
--16.24M
--13.91M
Tài sản dài hạn khác
388.58%5.41K
----
-304.67%-1.88K
----
--916.25
211.70%988.24
----
---884.72
Tổng tài sản dài hạn
-16.79%27.23M
-2.83%30.82M
4.45%32.72M
23.65%31.72M
36.57%31.33M
42.99%25.65M
--22.94M
--17.94M
Tổng tài sản
12.29%130.99M
-9.43%116.64M
-8.70%116.65M
-6.31%128.79M
-11.34%127.76M
292.08%137.47M
--144.11M
--35.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-196.19%-901.96
----
2.33%937.65
----
--916.25
----
----
----
Dự phòng ngắn hạn
-66.86%5.04M
236.99%6.14M
706.93%15.20M
-14.84%1.82M
-9.40%1.88M
19.18%2.14M
--2.08M
--1.80M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.66%13.06M
24.39%13.81M
1694.02%13.84M
1932.23%11.11M
-89.94%771.49K
-88.28%546.50K
--7.67M
--4.66M
-Nợ ngắn hạn
-7.78%12.03M
23.34%12.70M
--13.04M
--10.30M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--7.17M
--4.18M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
29.01%1.03M
37.67%1.12M
3.67%799.81K
48.33%810.61K
53.33%771.49K
14.39%546.50K
--503.14K
--477.75K
Nợ phải trả hoãn lại
-12.13%6.14M
-70.91%6.25M
-67.65%6.99M
250.17%21.48M
265.26%21.61M
240.92%6.13M
--5.92M
--1.80M
Nợ ngắn hạn khác
-49.62%11.18M
-46.83%12.39M
-5.54%22.19M
181.62%23.31M
193.84%23.49M
130.16%8.28M
--8.00M
--3.60M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.42%55.78M
9.25%58.23M
45.74%56.58M
84.08%53.30M
33.84%38.82M
49.91%28.95M
--29.01M
--19.31M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-54.56%1.92M
-24.69%5.53M
-31.26%4.23M
-1.51%7.34M
-13.14%6.16M
320.08%7.46M
--7.09M
--1.77M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
292.17%239.02K
-97.17%2.71K
-51.80%60.95K
-26.68%95.64K
0.52%126.44K
--130.45K
--125.79K
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
--13.39M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
345.67%110.21M
624.19%55.04M
185.72%24.73M
-50.79%7.60M
-55.69%8.65M
-38.30%15.45M
--19.53M
--25.03M
Tổng nợ dài hạn
302.72%113.82M
132.99%60.10M
88.98%28.26M
37.44%25.80M
-34.31%14.96M
-32.79%18.77M
--22.77M
--27.93M
Tổng các khoản nợ
99.89%169.60M
49.61%118.33M
57.77%84.85M
65.74%79.09M
3.87%53.78M
1.02%47.72M
--51.77M
--47.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
20.24%4.51K
19.18%4.51K
2.33%3.75K
-4.18%3.79K
-3.85%3.67K
-86.04%3.95K
--3.81K
--28.31K
Lợi nhuận giữ lại
-224.79%-39.56M
-103.49%-1.73M
-57.13%31.70M
-44.70%49.60M
-19.92%73.94M
834.83%89.70M
--92.33M
---12.21M
Tổng vốn chủ sở hữu
-221.41%-38.61M
-103.40%-1.69M
-57.01%31.80M
-44.63%49.70M
-19.87%73.98M
836.91%89.75M
--92.33M
---12.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI