tradingkey.logo

Adagio Medical Holdings Inc

ADGM
1.030USD
+0.090+9.57%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.84MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Adagio Medical Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Adagio Medical Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
75.64%137.00K
351.22%185.00K
109.92%254.00K
-56.67%26.00K
--78.00K
--41.00K
--121.00K
--60.00K
--0.00
----
----
----
----
----
Doanh thu
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
75.64%137.00K
351.22%185.00K
109.92%254.00K
-56.67%26.00K
--78.00K
--41.00K
--121.00K
--60.00K
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-94.57%31.00K
-49.85%342.00K
-53.32%253.00K
355.99%1.52M
125.69%571.00K
70.07%682.00K
70.44%542.00K
14.78%334.00K
--253.00K
--401.00K
--318.00K
--291.00K
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-47.11%5.72M
-31.77%4.72M
-16.33%7.40M
66.14%8.99M
18.57%10.82M
-1.17%6.91M
31.68%8.84M
-12.84%5.41M
4956.40%9.12M
2194.86%7.00M
2556.67%6.71M
456.36%6.21M
-96.47%180.41K
--304.81K
--252.72K
--1.12M
--5.11M
Chi phí R&D
12.40%2.77M
-31.20%1.97M
5.48%3.66M
92.62%3.42M
-44.14%2.47M
-35.02%2.87M
-27.70%3.47M
-60.17%1.77M
--4.42M
--4.41M
--4.80M
--4.45M
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-46.67%200.00K
-9.67%271.00K
-9.09%300.00K
218.80%424.00K
275.00%375.00K
50.00%300.00K
166.13%330.00K
-33.50%133.00K
--100.00K
--200.00K
--124.00K
--200.00K
--0.00
----
----
----
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
---3.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
46.19%-5.72M
29.16%-4.72M
16.09%-7.40M
-66.00%-8.85M
-17.07%-10.63M
3.13%-6.66M
-32.48%-8.81M
14.09%-5.33M
-4933.67%-9.08M
-2155.17%-6.87M
-2532.93%-6.65M
-456.36%-6.21M
96.47%-180.41K
---304.81K
---252.72K
---1.12M
---5.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-52.41%79.00K
5000.00%102.00K
16300.00%164.00K
25300.00%254.00K
8200.00%166.00K
--2.00K
0.00%1.00K
-75.00%1.00K
--2.00K
----
--1.00K
--4.00K
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1.35%749.00K
-5.26%720.00K
-12.20%662.00K
16.12%670.00K
52.37%739.00K
108.22%760.00K
223.61%754.00K
321.17%577.00K
--485.00K
--365.00K
--233.00K
--137.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-157.54%-3.74M
-46.12%1.29M
-85.69%228.00K
-2735.71%-50.19M
408.11%6.50M
441.49%2.39M
166.54%1.59M
---1.77M
-383.00%-2.11M
-742.42%-699.00K
-5863.67%-2.39M
-100.00%0.00
5850.87%745.23K
--108.81K
--41.54K
--20.00K
--12.52K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-84.42%12.00K
1940.00%102.00K
-6.98%-46.00K
2149.46%2.09M
162.60%77.00K
-16.67%5.00K
-1175.00%-43.00K
-69.90%93.00K
---123.00K
--6.00K
--4.00K
--309.00K
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-118.58%-10.12M
21.45%-3.95M
3.80%-7.71M
-656.25%-57.37M
60.76%-4.63M
36.65%-5.03M
13.56%-8.02M
-25.76%-7.59M
-2188.45%-11.80M
-3946.86%-7.93M
-4292.34%-9.28M
-450.46%-6.03M
111.09%564.82K
---196.00K
---211.19K
---1.10M
---5.09M
Doanh thu sau thuế
-118.58%-10.12M
21.45%-3.95M
3.80%-7.71M
-656.25%-57.37M
60.76%-4.63M
36.65%-5.03M
13.56%-8.02M
-25.76%-7.59M
-2188.45%-11.80M
-3946.86%-7.93M
-4292.34%-9.28M
-450.46%-6.03M
111.09%564.82K
---196.00K
---211.19K
---1.10M
---5.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-118.58%-10.12M
21.45%-3.95M
3.80%-7.71M
-656.25%-57.37M
60.76%-4.63M
36.65%-5.03M
13.56%-8.02M
-25.76%-7.59M
-2188.45%-11.80M
-3946.86%-7.93M
-4292.34%-9.28M
-450.46%-6.03M
111.09%564.82K
---196.00K
---211.19K
---1.10M
---5.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-118.58%-10.12M
21.45%-3.95M
3.80%-7.71M
-656.25%-57.37M
60.76%-4.63M
36.65%-5.03M
13.56%-8.02M
-25.76%-7.59M
-2188.45%-11.80M
-3946.86%-7.93M
-4292.34%-9.28M
-450.46%-6.03M
111.09%564.82K
---196.00K
---211.19K
---1.10M
---5.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-118.58%-10.12M
21.45%-3.95M
3.80%-7.71M
-656.25%-57.37M
60.76%-4.63M
36.65%-5.03M
13.56%-8.02M
-25.76%-7.59M
-2188.45%-11.80M
-3946.86%-7.93M
-4292.34%-9.28M
-450.46%-6.03M
111.09%564.82K
---196.00K
---211.19K
---1.10M
---5.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-106.55%-0.66
31.63%-0.26
16.24%-0.50
-489.06%-3.34
63.86%-0.32
36.65%-0.38
13.56%-0.60
-25.76%-0.57
-3092.90%-0.88
-5697.36%-0.59
-6193.19%-0.69
-668.61%-0.45
111.09%0.03
---0.01
---0.01
---0.06
---0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-106.55%-0.66
31.63%-0.26
16.24%-0.50
-489.06%-3.34
63.86%-0.32
36.65%-0.38
13.56%-0.60
-25.76%-0.57
-3092.90%-0.88
-5697.36%-0.59
-6193.19%-0.69
-668.61%-0.45
111.09%0.03
---0.01
---0.01
---0.06
---0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI