Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-adgm
/
Adagio Medical Holdings Inc
ADGM
1.320
USD
+0.060
+4.76%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.320
USD
+1.320
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
20.30M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Adagio Medical Holdings Inc
1.320
+0.060
+4.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
-100.00%
0.00
75.64%
137.00K
351.22%
185.00K
109.92%
254.00K
-56.67%
26.00K
--
78.00K
--
41.00K
--
121.00K
--
60.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
-100.00%
0.00
75.64%
137.00K
351.22%
185.00K
109.92%
254.00K
-56.67%
26.00K
--
78.00K
--
41.00K
--
121.00K
--
60.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
-53.32%
253.00K
355.99%
1.52M
125.69%
571.00K
70.07%
682.00K
70.44%
542.00K
14.78%
334.00K
--
253.00K
--
401.00K
--
318.00K
--
291.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
-16.33%
7.40M
66.14%
8.99M
18.57%
10.82M
-1.17%
6.91M
31.68%
8.84M
-12.84%
5.41M
4956.40%
9.12M
2194.86%
7.00M
2556.67%
6.71M
456.36%
6.21M
-96.47%
180.41K
--
304.81K
--
252.72K
--
1.12M
--
5.11M
Chi phí R&D
5.48%
3.66M
92.62%
3.42M
-44.14%
2.47M
-35.02%
2.87M
-27.70%
3.47M
-60.17%
1.77M
--
4.42M
--
4.41M
--
4.80M
--
4.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-9.09%
300.00K
218.80%
424.00K
275.00%
375.00K
50.00%
300.00K
166.13%
330.00K
-33.50%
133.00K
--
100.00K
--
200.00K
--
124.00K
--
200.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
-3.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
16.09%
-7.40M
-66.00%
-8.85M
-17.07%
-10.63M
3.13%
-6.66M
-32.48%
-8.81M
14.09%
-5.33M
-4933.67%
-9.08M
-2155.17%
-6.87M
-2532.93%
-6.65M
-456.36%
-6.21M
96.47%
-180.41K
--
-304.81K
--
-252.72K
--
-1.12M
--
-5.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16300.00%
164.00K
25300.00%
254.00K
8200.00%
166.00K
--
2.00K
0.00%
1.00K
-75.00%
1.00K
--
2.00K
--
--
--
1.00K
--
4.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-12.20%
662.00K
16.12%
670.00K
52.37%
739.00K
108.22%
760.00K
223.61%
754.00K
321.17%
577.00K
--
485.00K
--
365.00K
--
233.00K
--
137.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-85.69%
228.00K
-2735.71%
-50.19M
408.11%
6.50M
441.49%
2.39M
166.54%
1.59M
--
-1.77M
-383.00%
-2.11M
-742.42%
-699.00K
-5863.67%
-2.39M
-100.00%
0.00
5850.87%
745.23K
--
108.81K
--
41.54K
--
20.00K
--
12.52K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6.98%
-46.00K
2149.46%
2.09M
162.60%
77.00K
-16.67%
5.00K
-1175.00%
-43.00K
-69.90%
93.00K
--
-123.00K
--
6.00K
--
4.00K
--
309.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
3.80%
-7.71M
-656.25%
-57.37M
60.76%
-4.63M
36.65%
-5.03M
13.56%
-8.02M
-25.76%
-7.59M
-2188.45%
-11.80M
-3946.86%
-7.93M
-4292.34%
-9.28M
-450.46%
-6.03M
111.09%
564.82K
--
-196.00K
--
-211.19K
--
-1.10M
--
-5.09M
Doanh thu sau thuế
3.80%
-7.71M
-656.25%
-57.37M
60.76%
-4.63M
36.65%
-5.03M
13.56%
-8.02M
-25.76%
-7.59M
-2188.45%
-11.80M
-3946.86%
-7.93M
-4292.34%
-9.28M
-450.46%
-6.03M
111.09%
564.82K
--
-196.00K
--
-211.19K
--
-1.10M
--
-5.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.80%
-7.71M
-656.25%
-57.37M
60.76%
-4.63M
36.65%
-5.03M
13.56%
-8.02M
-25.76%
-7.59M
-2188.45%
-11.80M
-3946.86%
-7.93M
-4292.34%
-9.28M
-450.46%
-6.03M
111.09%
564.82K
--
-196.00K
--
-211.19K
--
-1.10M
--
-5.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.80%
-7.71M
-656.25%
-57.37M
60.76%
-4.63M
36.65%
-5.03M
13.56%
-8.02M
-25.76%
-7.59M
-2188.45%
-11.80M
-3946.86%
-7.93M
-4292.34%
-9.28M
-450.46%
-6.03M
111.09%
564.82K
--
-196.00K
--
-211.19K
--
-1.10M
--
-5.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.80%
-7.71M
-656.25%
-57.37M
60.76%
-4.63M
36.65%
-5.03M
13.56%
-8.02M
-25.76%
-7.59M
-2188.45%
-11.80M
-3946.86%
-7.93M
-4292.34%
-9.28M
-450.46%
-6.03M
111.09%
564.82K
--
-196.00K
--
-211.19K
--
-1.10M
--
-5.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
16.24%
-0.50
-489.06%
-3.34
63.86%
-0.32
36.65%
-0.38
13.56%
-0.60
-25.76%
-0.57
-3092.90%
-0.88
-5697.36%
-0.59
-6193.19%
-0.69
-668.61%
-0.45
111.09%
0.03
--
-0.01
--
-0.01
--
-0.06
--
-0.27
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
16.24%
-0.50
-489.06%
-3.34
63.86%
-0.32
36.65%
-0.38
13.56%
-0.60
-25.76%
-0.57
-3092.90%
-0.88
-5697.36%
-0.59
-6193.19%
-0.69
-668.61%
-0.45
111.09%
0.03
--
-0.01
--
-0.01
--
-0.06
--
-0.27
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký