tradingkey.logo

Adagio Medical Holdings Inc

ADGM

1.710USD

-0.110-6.04%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
300.98%8.20M
217.49%12.96M
1388.50%20.59M
1326.55%28.26M
--2.04M
--4.08M
--1.38M
--1.98M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
300.98%8.20M
217.49%12.96M
1388.50%20.59M
1326.55%28.26M
--2.04M
--4.08M
--1.38M
--1.98M
Các khoản phải thu
----
--1.00K
-50.70%35.00K
28.57%90.00K
--167.00K
--0.00
--71.00K
--70.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
--1.00K
-50.70%35.00K
28.57%90.00K
--167.00K
--0.00
--71.00K
--70.00K
Hàng tồn kho
-54.68%1.84M
-34.28%2.31M
-22.76%2.57M
1342.16%4.14M
--4.06M
--3.52M
--3.32M
--287.00K
Chi phí trả trước
509.89%1.11M
901.26%1.59M
736.21%1.94M
788.55%2.33M
--182.00K
--159.00K
--232.00K
--262.00K
Tài sản ngắn hạn khác
497.78%1.08M
218.87%507.00K
25.42%222.00K
21.71%213.00K
--180.00K
--159.00K
--177.00K
--175.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
84.25%12.23M
119.47%17.37M
388.89%25.35M
1162.34%35.03M
--6.64M
--7.92M
--5.18M
--2.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
91.23%2.70M
117.59%3.02M
32.90%2.15M
4.90%1.80M
--1.41M
--1.39M
--1.62M
--1.71M
-Tài sản cố định
62.29%6.08M
74.03%6.04M
43.75%4.88M
32.30%4.41M
--3.75M
--3.47M
--3.39M
--3.33M
-Khấu hao lũy kế
44.75%3.38M
45.03%3.02M
53.63%2.73M
61.35%2.61M
--2.33M
--2.08M
--1.78M
--1.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--20.94M
--20.94M
--20.94M
--70.35M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-52.63%9.00K
-45.00%11.00K
-39.13%14.00K
-40.74%16.00K
--19.00K
--20.00K
--23.00K
--27.00K
Tổng tài sản dài hạn
1550.31%23.65M
1603.27%23.96M
1308.48%23.10M
4045.09%72.17M
--1.43M
--1.41M
--1.64M
--1.74M
Tổng tài sản
344.62%35.88M
343.40%41.34M
609.86%48.45M
2273.69%107.20M
--8.07M
--9.32M
--6.83M
--4.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
-100.00%0.00
----
--417.00K
--158.00K
--78.00K
--118.00K
Chi phí trích trước
-48.83%3.36M
-53.39%3.10M
-5.61%4.78M
-36.64%3.36M
--6.57M
--6.64M
--5.06M
--5.30M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
----
--48.95M
--47.73M
--38.13M
--29.31M
Nợ ngắn hạn khác
----
----
-100.00%0.00
----
--417.00K
--158.00K
--78.00K
--118.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-92.08%4.88M
-89.87%6.01M
-83.54%7.76M
-78.57%7.92M
--61.66M
--59.29M
--47.18M
--36.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
14423.97%17.57M
42504.65%18.32M
8167.69%16.12M
2099.52%13.84M
--121.00K
--43.00K
--195.00K
--629.00K
-Nợ dài hạn
--16.95M
--17.65M
11141.96%16.08M
2308.06%13.75M
--0.00
--0.00
--143.00K
--571.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
419.83%629.00K
1453.49%668.00K
-11.54%46.00K
46.55%85.00K
--121.00K
--43.00K
--52.00K
--58.00K
Nợ dài hạn khác
64383.33%3.87M
53185.71%3.73M
47000.00%3.77M
60710.00%6.08M
--6.00K
--7.00K
--8.00K
--10.00K
Tổng nợ dài hạn
17479.53%22.33M
45766.00%22.93M
10133.00%20.77M
3454.93%22.72M
--127.00K
--50.00K
--203.00K
--639.00K
Tổng các khoản nợ
-55.97%27.21M
-51.23%28.94M
-39.77%28.54M
-18.50%30.64M
--61.79M
--59.34M
--47.38M
--37.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1375.49%90.95M
5174.13%90.72M
5524.43%90.50M
5909.84%89.79M
--6.16M
--1.72M
--1.61M
--1.49M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
--86.78M
--91.47M
--91.47M
--91.47M
Lợi nhuận giữ lại
43.98%-82.18M
45.36%-78.26M
47.19%-70.59M
89.52%-13.22M
---146.69M
---143.22M
---133.65M
---126.06M
Vốn dự trữ
1375.69%90.95M
5177.08%90.71M
5527.80%90.50M
5913.80%89.79M
--6.16M
--1.72M
--1.61M
--1.49M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-550.00%-99.00K
-400.00%-60.00K
-94.12%1.00K
-133.33%-9.00K
--22.00K
--20.00K
--17.00K
--27.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
116.13%8.67M
124.79%12.40M
149.10%19.91M
331.49%76.56M
---53.72M
---50.01M
---40.55M
---33.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI