tradingkey.logo

Adagio Medical Holdings Inc

ADGM
1.030USD
+0.090+9.57%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.84MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Adagio Medical Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-83.46%4.67M
300.98%8.20M
217.49%12.96M
1388.50%20.59M
1326.55%28.26M
--2.04M
--4.08M
--1.38M
--1.98M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-83.46%4.67M
300.98%8.20M
217.49%12.96M
1388.50%20.59M
1326.55%28.26M
--2.04M
--4.08M
--1.38M
--1.98M
Các khoản phải thu
-100.00%0.00
----
--1.00K
-50.70%35.00K
28.57%90.00K
--167.00K
--0.00
--71.00K
--70.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%0.00
----
--1.00K
-50.70%35.00K
28.57%90.00K
--167.00K
--0.00
--71.00K
--70.00K
Hàng tồn kho
-62.60%1.55M
-54.68%1.84M
-34.28%2.31M
-22.76%2.57M
1342.16%4.14M
--4.06M
--3.52M
--3.32M
--287.00K
Chi phí trả trước
-52.28%1.11M
509.89%1.11M
901.26%1.59M
736.21%1.94M
788.55%2.33M
--182.00K
--159.00K
--232.00K
--262.00K
Tài sản ngắn hạn khác
280.75%811.00K
497.78%1.08M
218.87%507.00K
25.42%222.00K
21.71%213.00K
--180.00K
--159.00K
--177.00K
--175.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-76.75%8.14M
84.25%12.23M
119.47%17.37M
388.89%25.35M
1162.34%35.03M
--6.64M
--7.92M
--5.18M
--2.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
36.87%2.46M
91.23%2.70M
117.59%3.02M
32.90%2.15M
4.90%1.80M
--1.41M
--1.39M
--1.62M
--1.71M
-Tài sản cố định
8.67%4.79M
62.29%6.08M
74.03%6.04M
43.75%4.88M
32.30%4.41M
--3.75M
--3.47M
--3.39M
--3.33M
-Khấu hao lũy kế
-10.77%2.33M
44.75%3.38M
45.03%3.02M
53.63%2.73M
61.35%2.61M
--2.33M
--2.08M
--1.78M
--1.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-70.24%20.94M
--20.94M
--20.94M
--20.94M
--70.35M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-62.50%6.00K
-52.63%9.00K
-45.00%11.00K
-39.13%14.00K
-40.74%16.00K
--19.00K
--20.00K
--23.00K
--27.00K
Tổng tài sản dài hạn
-67.57%23.40M
1550.31%23.65M
1603.27%23.96M
1308.48%23.10M
4045.09%72.17M
--1.43M
--1.41M
--1.64M
--1.74M
Tổng tài sản
-70.57%31.55M
344.62%35.88M
343.40%41.34M
609.86%48.45M
2273.69%107.20M
--8.07M
--9.32M
--6.83M
--4.52M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
-100.00%0.00
----
--417.00K
--158.00K
--78.00K
--118.00K
Chi phí trích trước
153.07%8.50M
-48.83%3.36M
-53.39%3.10M
-5.61%4.78M
-36.64%3.36M
--6.57M
--6.64M
--5.06M
--5.30M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
-100.00%0.00
----
--48.95M
--47.73M
--38.13M
--29.31M
Nợ ngắn hạn khác
----
----
----
-100.00%0.00
----
--417.00K
--158.00K
--78.00K
--118.00K
Tổng nợ ngắn hạn
22.52%9.70M
-92.08%4.88M
-89.87%6.01M
-83.54%7.76M
-78.57%7.92M
--61.66M
--59.29M
--47.18M
--36.95M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
57.48%21.79M
14423.97%17.57M
42504.65%18.32M
8167.69%16.12M
2099.52%13.84M
--121.00K
--43.00K
--195.00K
--629.00K
-Nợ dài hạn
54.12%21.19M
--16.95M
--17.65M
11141.96%16.08M
2308.06%13.75M
--0.00
--0.00
--143.00K
--571.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
601.18%596.00K
419.83%629.00K
1453.49%668.00K
-11.54%46.00K
46.55%85.00K
--121.00K
--43.00K
--52.00K
--58.00K
Nợ dài hạn khác
-92.01%486.00K
64383.33%3.87M
53185.71%3.73M
47000.00%3.77M
60710.00%6.08M
--6.00K
--7.00K
--8.00K
--10.00K
Tổng nợ dài hạn
1.94%23.16M
17479.53%22.33M
45766.00%22.93M
10133.00%20.77M
3454.93%22.72M
--127.00K
--50.00K
--203.00K
--639.00K
Tổng các khoản nợ
7.26%32.86M
-55.97%27.21M
-51.23%28.94M
-39.77%28.54M
-18.50%30.64M
--61.79M
--59.34M
--47.38M
--37.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.45%91.09M
1375.49%90.95M
5174.13%90.72M
5524.43%90.50M
5909.84%89.79M
--6.16M
--1.72M
--1.61M
--1.49M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
-100.00%0.00
--86.78M
--91.47M
--91.47M
--91.47M
Lợi nhuận giữ lại
-598.37%-92.30M
43.98%-82.18M
45.36%-78.26M
47.19%-70.59M
89.52%-13.22M
---146.69M
---143.22M
---133.65M
---126.06M
Vốn dự trữ
1.45%91.08M
1375.69%90.95M
5177.08%90.71M
5527.80%90.50M
5913.80%89.79M
--6.16M
--1.72M
--1.61M
--1.49M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-955.56%-95.00K
-550.00%-99.00K
-400.00%-60.00K
-94.12%1.00K
-133.33%-9.00K
--22.00K
--20.00K
--17.00K
--27.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-101.71%-1.31M
116.13%8.67M
124.79%12.40M
149.10%19.91M
331.49%76.56M
---53.72M
---50.01M
---40.55M
---33.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI