tradingkey.logo

Adagio Medical Holdings Inc

ADGM
1.030USD
+0.090+9.57%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.84MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Adagio Medical Holdings Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.19%-3.01M
32.96%-4.66M
-7.00%-7.21M
-0.56%-7.13M
-35.08%-8.64M
-20.47%-6.95M
-5.35%-6.74M
-23.15%-7.09M
-24135.88%-6.40M
-1647.78%-5.76M
-8222.92%-6.40M
-4528.80%-5.76M
80.24%-26.40K
---329.85K
---76.86K
---124.39K
---133.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-118.58%-10.12M
21.45%-3.95M
3.80%-7.71M
-656.25%-57.37M
60.76%-4.63M
36.65%-5.03M
13.56%-8.02M
-25.76%-7.59M
-470.82%-11.80M
-3946.86%-7.93M
-4292.34%-9.28M
-450.46%-6.03M
162.46%3.18M
---196.00K
---211.19K
---1.10M
---5.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-49.07%191.00K
5.45%271.00K
-17.88%271.00K
37212.78%49.63M
177.78%375.00K
83.57%257.00K
166.13%330.00K
-1.48%133.00K
--135.00K
--140.00K
--124.00K
--135.00K
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
---1.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-77625.00%-3.11M
----
----
-8.16%45.00K
-104.82%-4.00K
138.46%5.00K
59.26%129.00K
-38.75%49.00K
103.17%83.00K
---13.00K
--81.00K
--80.00K
---2.62M
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
50.27%2.54M
100.00%72.00K
-89.54%241.00K
212.17%1.76M
-42.66%1.69M
-97.09%36.00K
1172.38%2.30M
-4143.24%-1.57M
1810.36%2.94M
5036.89%1.24M
2.92%181.00K
-103.73%-37.00K
-96.90%154.00K
---25.04K
--175.86K
--991.42K
--4.97M
-Thay đổi các khoản phải thu
-102.44%-2.00K
102.96%5.00K
-51.43%34.00K
1633.33%52.00K
1950.00%82.00K
-1590.00%-169.00K
204.48%70.00K
-92.86%3.00K
--4.00K
---10.00K
---67.00K
--42.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
358.26%297.00K
198.62%500.00K
191.10%256.00K
150.41%1.53M
-61.97%-115.00K
-324.34%-507.00K
-186.73%-281.00K
-1844.23%-3.03M
---71.00K
--226.00K
---98.00K
---156.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
118.73%262.00K
-62.22%-73.00K
-30.00%63.00K
1186.21%373.00K
-4724.14%-1.40M
-116.25%-45.00K
-32.33%90.00K
109.57%29.00K
-130.37%-29.00K
190.05%277.00K
394.48%133.00K
-477.86%-303.00K
14.11%95.50K
--95.50K
--26.90K
--80.19K
--83.69K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-2913.33%-3.62M
----
----
1814.29%120.00K
-1814.29%-120.00K
----
0.00%30.00K
---7.00K
-76.67%7.00K
--30.00K
0.00%30.00K
--0.00
--30.00K
--0.00
--30.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
65.19%-3.01M
32.96%-4.66M
-7.00%-7.21M
-0.56%-7.13M
-35.08%-8.64M
-20.47%-6.95M
-5.35%-6.74M
-23.15%-7.09M
-24135.88%-6.40M
-1647.78%-5.76M
-8222.92%-6.40M
-4528.80%-5.76M
80.24%-26.40K
---329.85K
---76.86K
---124.39K
---133.61K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-14.61%520.00K
-94.29%10.00K
106.79%335.00K
3410.00%702.00K
416.10%609.00K
27.74%175.00K
149.23%162.00K
350.00%20.00K
--118.00K
--137.00K
--65.00K
---8.00K
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-14.61%520.00K
-94.29%10.00K
106.79%335.00K
3410.00%702.00K
416.10%609.00K
27.74%175.00K
149.23%162.00K
100.00%20.00K
--118.00K
--137.00K
--65.00K
--10.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-14.61%520.00K
-94.29%10.00K
106.79%335.00K
3410.00%702.00K
416.10%609.00K
29.63%175.00K
170.00%162.00K
211.11%20.00K
--118.00K
--135.00K
--60.00K
---18.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--2.00K
--5.00K
--10.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
-96.54%3.97M
---420.00K
---420.00K
---140.00K
--114.65M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
14.61%-520.00K
94.29%-10.00K
-106.79%-335.00K
-3410.00%-702.00K
-416.10%-609.00K
-27.74%-175.00K
-149.23%-162.00K
-350.00%-20.00K
---118.00K
---137.00K
---65.00K
--8.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
----
----
-100.00%0.00
-82.21%990.00K
-24.46%5.07M
217.13%9.57M
-30.79%6.58M
--5.56M
--6.71M
6806.67%3.02M
475100.00%9.50M
--0.00
--0.00
---45.00K
--2.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
-100.00%0.00
-82.23%990.00K
-24.46%5.07M
219.03%9.57M
--6.57M
--5.57M
--6.71M
--3.00M
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
96.21%-4.36M
--0.00
--0.00
--0.00
---115.07M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
75.00%7.00K
---7.00K
--0.00
--18.00K
--4.00K
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
474900.00%9.50M
--0.00
--0.00
---45.00K
--2.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
----
----
-100.00%0.00
-82.21%990.00K
-24.46%5.07M
217.13%9.57M
-30.79%6.58M
--5.56M
--6.71M
6806.67%3.02M
475100.00%9.50M
--0.00
--0.00
---45.00K
--2.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-77.96%8.20M
217.49%12.96M
1388.50%20.59M
1360.98%28.94M
1184.05%37.20M
95.83%4.08M
-75.07%1.38M
4.32%1.98M
5748.39%2.90M
449.58%2.08M
1006.65%5.55M
204.50%1.90M
-93.46%49.53K
--379.38K
--501.24K
--623.64K
--757.25K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
57.28%-3.53M
-133.71%-4.76M
-382.33%-7.62M
-1183.28%-7.67M
-801.42%-8.26M
-350.99%-2.04M
177.99%2.70M
-116.39%-598.00K
-3369.30%-916.00K
346.17%812.00K
-2740.97%-3.46M
3080.51%3.65M
80.24%-26.40K
---329.85K
---121.86K
---122.39K
---133.61K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-92.31%2.00K
-1070.00%-97.00K
-356.67%-77.00K
313.85%139.00K
-27.78%26.00K
--10.00K
266.67%30.00K
38.68%-65.00K
--36.00K
--0.00
---18.00K
---106.00K
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.85%4.67M
300.98%8.20M
217.49%12.96M
1437.82%21.27M
1360.98%28.94M
-29.41%2.04M
95.83%4.08M
-75.07%1.38M
8463.89%1.98M
5748.39%2.90M
449.58%2.08M
1006.65%5.55M
-96.29%23.13K
--49.53K
--379.38K
--501.24K
--623.64K
Dòng tiền tự do
61.86%-3.53M
34.47%-4.67M
-9.35%-7.55M
-10.15%-7.83M
-41.98%-9.25M
-20.64%-7.12M
-6.79%-6.90M
-23.28%-7.11M
-24582.80%-6.52M
-1689.31%-5.90M
-8307.49%-6.46M
-4536.84%-5.77M
80.24%-26.40K
---329.85K
---76.86K
---124.39K
---133.61K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI