tradingkey.logo

ADC Therapeutics SA

ADCT

3.310USD

-0.025-0.75%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
372.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
8.21%18.84M
27.59%23.03M
0.71%16.91M
27.40%18.46M
-9.71%17.41M
-4.94%18.05M
--16.79M
-81.01%14.49M
11.52%19.28M
-59.16%18.99M
480.52%76.32M
359.87%17.29M
--46.50M
--17.01M
--13.15M
--3.76M
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.96M
--378.00K
Doanh thu
8.21%18.84M
27.59%23.03M
0.71%16.91M
27.40%18.46M
-9.71%17.41M
-4.94%18.05M
--16.79M
-81.01%14.49M
11.52%19.28M
-59.16%18.99M
480.52%76.32M
359.87%17.29M
--46.50M
--17.01M
--13.15M
--3.76M
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.96M
--378.00K
Chi phí doanh thu
-31.31%836.00K
-17.89%2.06M
12.75%1.37M
309.13%851.00K
7.51%1.22M
465.32%2.51M
--1.22M
-60.61%208.00K
180.20%1.13M
-16.07%444.00K
5.18%528.00K
233.88%404.00K
--529.00K
--770.00K
--502.00K
--121.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
7.41%49.90M
-0.33%51.50M
-13.07%49.35M
6.69%54.03M
-21.18%46.45M
-25.85%51.67M
--56.77M
-35.63%50.64M
-30.18%58.93M
-20.12%69.67M
10.43%78.67M
4.21%84.40M
23.43%87.22M
3.64%80.84M
35.87%71.24M
80.19%80.99M
61.02%70.67M
118.29%78.00M
59.63%52.43M
73.89%44.95M
60.66%43.88M
--35.73M
--32.84M
--25.85M
--27.32M
Chi phí R&D
23.85%30.09M
12.41%28.93M
-10.65%27.10M
20.02%32.50M
-22.48%24.30M
-32.99%25.73M
--30.33M
-34.67%27.08M
-34.52%31.34M
-21.73%38.41M
12.73%41.45M
4.22%47.86M
26.31%49.07M
-10.99%43.22M
14.35%36.77M
76.98%45.93M
9.82%38.85M
59.58%48.55M
5.28%32.16M
19.26%25.95M
42.57%35.38M
--30.42M
--30.54M
--21.76M
--24.81M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.24%840.00K
-4.98%801.00K
-6.38%793.00K
-9.38%802.00K
3.20%838.00K
21.47%843.00K
--847.00K
54.72%885.00K
38.57%812.00K
16.84%694.00K
-13.07%572.00K
-7.72%586.00K
2.77%594.00K
-1.68%759.00K
34.56%658.00K
--635.00K
--578.00K
55.33%772.00K
37.36%489.00K
----
----
--497.00K
--356.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-6.94%-31.06M
15.32%-28.46M
18.87%-32.44M
1.62%-35.56M
26.75%-29.04M
33.68%-33.61M
---39.98M
-1440.22%-36.15M
40.92%-39.65M
-24.45%-50.68M
95.96%-2.35M
13.10%-67.11M
42.37%-40.73M
18.17%-63.83M
-10.80%-58.09M
-71.83%-77.23M
-61.02%-70.67M
-118.29%-78.00M
-59.63%-52.43M
-88.17%-44.95M
-62.92%-43.88M
---35.73M
---32.84M
---23.89M
---26.94M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-40.55%1.93M
-30.33%2.05M
-19.97%2.63M
27.19%3.44M
37.14%3.25M
27.95%2.95M
--3.29M
890.11%2.70M
14725.00%2.37M
-87.42%2.30M
1606.25%273.00K
6.67%16.00K
121953.33%18.31M
-80.00%20.00K
-90.18%16.00K
-92.31%15.00K
-95.99%15.00K
-54.13%100.00K
-77.64%163.00K
-70.41%195.00K
-42.19%374.00K
--218.00K
--729.00K
--659.00K
--647.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
2.51%13.00M
-2.13%12.23M
-7.67%11.92M
2.35%13.12M
22.99%12.68M
19.96%12.50M
--12.91M
12.86%12.82M
17.13%10.31M
13.02%10.42M
166.26%11.36M
244.46%8.80M
360.85%9.22M
365.07%9.52M
119.85%4.26M
184.84%2.56M
4661.90%2.00M
3913.73%2.05M
5962.50%1.94M
2391.67%897.00K
13.51%42.00K
--51.00K
--32.00K
--36.00K
--37.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-1335.59%-847.00K
---90.00K
90.74%-5.00K
-46.15%21.00K
-493.33%-59.00K
----
---54.00K
169.64%39.00K
-93.27%15.00K
-164.20%-52.00K
-700.00%-56.00K
192.15%223.00K
-79.44%81.00K
74.04%-95.00K
94.96%-7.00K
-142.00%-242.00K
1258.62%394.00K
-311.56%-366.00K
61.39%-139.00K
-1100.00%-100.00K
137.18%29.00K
--173.00K
---360.00K
--10.00K
---78.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
45.52%-1.36M
3.62%-2.13M
-63.99%-1.92M
-374.76%-2.50M
-111.35%-2.77M
---2.21M
---1.17M
---527.00K
--24.37M
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-687.04%-13.09M
----
101.43%4.00K
707.14%1.13M
11050.00%2.23M
----
---279.00K
100.39%140.00K
-99.84%20.00K
-97.64%383.00K
-439.05%-35.83M
38.07%12.16M
-23.40%16.22M
109350.00%19.66M
-119.62%-6.65M
111.11%8.80M
--21.17M
---18.00K
--33.87M
---79.26M
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-30.04%184.00K
100.46%12.00K
6.34%10.45M
-52.86%206.00K
104.86%263.00K
---2.59M
--9.82M
--437.00K
---5.42M
----
----
----
----
-100.00%0.00
-240.00%-203.00K
89.73%-148.00K
----
-27.48%161.00K
-89.88%145.00K
---1.44M
--148.00K
--222.00K
--1.43M
----
----
Thu nhập trước thuế
-55.06%-55.87M
15.38%-38.72M
22.02%-31.28M
3.86%-43.89M
31.97%-36.03M
23.52%-45.76M
---40.11M
11.27%-45.65M
19.05%-52.97M
-235.38%-59.83M
27.96%-51.44M
9.78%-65.44M
65.44%-17.84M
-1.30%-56.53M
-251.21%-71.40M
42.64%-72.53M
-18.99%-51.61M
-58.67%-55.80M
34.57%-20.33M
-443.79%-126.45M
-64.27%-43.38M
---35.17M
---31.07M
---23.25M
---26.41M
Thuế thu nhập
998.84%773.00K
-171.17%-116.00K
-101.28%-550.00K
46.20%-177.00K
98.21%-86.00K
140.55%163.00K
--42.94M
60.50%-329.00K
-353.63%-4.81M
65.87%-402.00K
-674.48%-833.00K
-2687.80%-1.06M
-1254.02%-1.18M
-17676.98%-22.15M
4933.33%145.00K
-60.58%41.00K
-187.00%-87.00K
9.57%126.00K
-101.12%-3.00K
10.64%104.00K
-4.76%100.00K
--115.00K
--268.00K
--94.00K
--105.00K
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
100.00%0.00
81.55%-260.00K
22.16%-597.00K
---687.00K
---1.99M
---1.41M
---767.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-57.58%-56.65M
15.93%-38.60M
63.00%-30.73M
3.55%-43.71M
25.35%-35.95M
22.73%-45.92M
---83.04M
10.45%-45.32M
25.19%-48.16M
-256.68%-59.43M
29.27%-50.61M
11.29%-64.37M
67.67%-16.66M
38.53%-34.38M
-251.97%-71.55M
42.66%-72.57M
-18.52%-51.53M
-58.51%-55.93M
35.14%-20.33M
-442.05%-126.56M
-64.00%-43.48M
---35.28M
---31.34M
---23.35M
---26.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.01%-56.65M
17.17%-38.60M
63.86%-30.73M
5.90%-43.97M
25.30%-36.54M
21.57%-46.61M
---85.03M
7.67%-46.73M
24.00%-48.92M
-256.68%-59.43M
29.27%-50.61M
11.29%-64.37M
67.67%-16.66M
38.53%-34.38M
-251.97%-71.55M
42.66%-72.57M
-18.52%-51.53M
-58.51%-55.93M
35.14%-20.33M
-442.05%-126.56M
-64.00%-43.48M
---35.28M
---31.34M
---23.35M
---26.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-55.01%-56.65M
17.17%-38.60M
63.86%-30.73M
5.90%-43.97M
25.30%-36.54M
21.57%-46.61M
---85.03M
7.67%-46.73M
24.00%-48.92M
-256.68%-59.43M
29.27%-50.61M
11.29%-64.37M
67.67%-16.66M
38.53%-34.38M
-251.97%-71.55M
42.66%-72.57M
-18.52%-51.53M
-58.51%-55.93M
35.14%-20.33M
-442.05%-126.56M
-64.00%-43.48M
---35.28M
---31.34M
---23.35M
---26.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-55.01%-56.65M
17.17%-38.60M
63.86%-30.73M
5.90%-43.97M
25.30%-36.54M
21.57%-46.61M
---85.03M
7.67%-46.73M
24.00%-48.92M
-256.68%-59.43M
29.27%-50.61M
11.29%-64.37M
67.67%-16.66M
38.53%-34.38M
-251.97%-71.55M
42.66%-72.57M
-18.52%-51.53M
-58.51%-55.93M
35.14%-20.33M
-442.05%-126.56M
-64.00%-43.48M
---35.28M
---31.34M
---23.35M
---26.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-30.41%-0.50
36.22%-0.36
71.80%-0.29
26.16%-0.42
36.40%-0.38
23.23%-0.56
---1.03
12.03%-0.57
28.26%-0.60
-239.09%-0.74
30.74%-0.65
11.51%-0.84
67.71%-0.22
38.59%-0.45
-251.87%-0.93
47.15%-0.95
-9.24%-0.67
-79.94%-0.73
38.07%-0.26
-461.48%-1.79
-69.88%-0.61
---0.41
---0.43
---0.32
---0.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-30.41%-0.50
36.22%-0.36
71.80%-0.29
26.16%-0.42
36.40%-0.38
23.23%-0.56
---1.03
12.03%-0.57
28.26%-0.60
-239.09%-0.74
30.74%-0.65
11.51%-0.84
67.71%-0.22
38.59%-0.45
-251.87%-0.93
47.15%-0.95
-9.24%-0.67
-79.94%-0.73
38.07%-0.26
-461.48%-1.79
-69.88%-0.61
---0.41
---0.43
---0.32
---0.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI