tradingkey.logo

ADC Therapeutics SA

ADCT

2.905USD

-0.215-6.89%
Đóng cửa 07/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
288.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-16.90%194.70M
-9.95%250.87M
--274.27M
--300.12M
-24.56%234.28M
-14.66%278.60M
-27.93%310.55M
-30.03%326.44M
-28.17%380.86M
1.32%376.78M
12.46%430.87M
6.23%466.54M
7.24%530.19M
6.68%371.88M
--383.12M
280.09%439.19M
--494.42M
91.37%348.59M
--115.55M
--182.16M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-16.90%194.70M
-9.95%250.87M
--274.27M
--300.12M
-24.56%234.28M
-14.66%278.60M
-27.93%310.55M
-30.03%326.44M
-28.17%380.86M
1.32%376.78M
12.46%430.87M
6.23%466.54M
7.24%530.19M
6.68%371.88M
--383.12M
280.09%439.19M
--494.42M
91.37%348.59M
--115.55M
--182.16M
Các khoản phải thu
36.99%31.76M
-19.32%20.32M
--24.03M
--22.87M
-3.54%23.19M
-65.49%25.18M
-10.15%24.04M
141.48%72.97M
46.27%23.25M
903.51%20.86M
--26.75M
--30.22M
--15.90M
--2.08M
----
----
----
----
--0.00
--3.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
36.99%31.76M
-19.32%20.32M
--24.03M
--22.87M
-3.54%23.19M
-65.49%25.18M
-10.15%24.04M
141.48%72.97M
46.27%23.25M
903.51%20.86M
--26.75M
--30.22M
--15.90M
--2.08M
----
----
----
----
--0.00
--3.00K
Hàng tồn kho
9.06%17.45M
13.66%18.39M
--16.07M
--15.19M
-12.35%16.00M
33.99%16.18M
54.16%18.25M
8.55%12.07M
96.62%15.74M
89.82%14.65M
--11.84M
--11.12M
--8.01M
--7.72M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-58.78%6.90M
-48.76%8.37M
--18.63M
--17.18M
--16.74M
-30.48%16.33M
----
--23.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--7.18M
--9.45M
----
----
----
----
48.93%27.17M
----
27.48%18.24M
-4.71%12.15M
80.30%18.25M
53.69%17.30M
19.22%14.31M
21.07%12.75M
--10.12M
59.53%11.26M
--12.00M
225.36%10.53M
--7.05M
--3.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.10%257.99M
-8.59%307.39M
--333.00M
--355.36M
-23.63%290.21M
-22.69%336.29M
-22.08%380.01M
-17.18%434.98M
-22.93%438.10M
7.61%424.44M
24.02%487.71M
16.59%525.18M
12.24%568.41M
9.83%394.43M
--393.24M
267.40%450.45M
--506.42M
93.71%359.13M
--122.61M
--185.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.51%13.39M
-16.76%13.43M
--14.91M
--15.17M
0.87%15.84M
57.24%16.13M
47.30%15.71M
-8.64%10.26M
-14.57%9.88M
-14.54%9.69M
1.15%10.66M
136.02%11.23M
135.77%11.56M
105.85%11.34M
--10.54M
-24.16%4.76M
--4.90M
-18.52%5.51M
--6.27M
--6.76M
-Tài sản cố định
-6.07%19.18M
-8.13%18.75M
--20.14M
--19.86M
8.34%20.42M
49.31%20.41M
45.77%18.85M
3.51%13.67M
--12.63M
-9.92%12.21M
-2.05%12.93M
--13.21M
----
--13.56M
--13.20M
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
26.57%5.80M
24.44%5.32M
--5.23M
--4.69M
45.72%4.58M
25.44%4.28M
38.58%3.14M
72.56%3.41M
--2.75M
13.65%2.52M
-14.74%2.27M
--1.98M
----
--2.22M
--2.66M
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
----
----
----
-1.91%13.59M
----
9.63%14.60M
21.36%14.57M
36.50%13.85M
33.43%13.58M
35.68%13.32M
36.09%12.01M
--10.15M
20.69%10.18M
--9.81M
4.82%8.82M
--8.43M
--8.42M
Tài sản dài hạn khác
17.95%1.16M
63.29%1.16M
--1.17M
--992.00K
-96.58%986.00K
-98.13%711.00K
-6.75%28.84M
42.12%38.01M
4892.47%34.50M
8767.77%34.94M
7789.54%30.93M
6636.02%26.74M
77.63%691.00K
2.60%394.00K
--392.00K
7.88%397.00K
--389.00K
45.45%384.00K
--368.00K
--264.00K
Tổng tài sản dài hạn
-18.07%14.55M
-21.10%14.59M
--16.07M
--16.42M
-79.74%17.76M
-66.91%18.49M
-6.91%87.67M
-39.78%55.88M
34.63%93.66M
37.26%96.02M
37.56%94.18M
46.72%92.79M
360.52%69.57M
375.33%69.95M
--68.46M
319.49%63.24M
--15.11M
-4.70%14.72M
--15.08M
--15.44M
Tổng tài sản
-11.50%272.54M
-9.25%321.98M
--349.08M
--371.78M
-34.15%307.97M
-27.72%354.78M
-19.63%467.67M
-20.57%490.86M
-16.65%531.76M
12.08%520.46M
26.03%581.89M
20.30%617.97M
22.33%637.98M
24.22%464.39M
--461.70M
273.10%513.69M
--521.53M
86.14%373.84M
--137.68M
--200.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-54.09%9.41M
-13.73%11.25M
--19.93M
--19.12M
-64.29%20.50M
-21.25%13.04M
42.07%57.41M
-67.21%16.56M
57.89%62.66M
77.87%52.38M
59.90%40.41M
66.25%50.50M
75.34%39.69M
45.71%29.45M
--25.27M
96.86%30.38M
--22.63M
38.75%20.21M
--15.43M
--14.57M
Chi phí trích trước
17.52%31.42M
32.52%49.82M
--31.90M
--26.39M
--26.74M
-27.61%37.59M
----
--51.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
98.94%14.98M
----
75.35%13.30M
4.19%7.48M
70.09%7.53M
64.13%7.60M
105.44%7.59M
70.49%7.18M
--4.43M
309.28%4.63M
--3.69M
287.49%4.21M
--1.13M
--1.09M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
47.50%1.45M
----
-17.49%835.00K
-8.00%909.00K
17.77%981.00K
2.69%1.03M
-3.71%1.01M
-10.10%988.00K
--833.00K
-11.48%1.00M
--1.05M
1.10%1.10M
--1.13M
--1.09M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
-54.09%9.41M
-13.73%11.25M
--19.93M
--19.12M
-64.29%20.50M
-21.25%13.04M
42.07%57.41M
-67.21%16.56M
57.89%62.66M
77.87%52.38M
59.90%40.41M
66.25%50.50M
75.34%39.69M
45.71%29.45M
--25.27M
96.86%30.38M
--22.63M
38.75%20.21M
--15.43M
--14.57M
Tổng nợ ngắn hạn
-8.24%57.79M
18.91%80.47M
--67.68M
--57.63M
-22.32%62.98M
-17.41%67.67M
14.57%81.09M
10.83%81.94M
47.68%87.57M
43.08%73.68M
70.96%70.77M
82.84%73.94M
82.11%59.30M
64.18%51.50M
--41.40M
102.76%40.44M
--32.56M
84.46%31.37M
--19.94M
--17.00M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
8.62%3.68M
3.08%3.65M
15.03%3.58M
21.40%3.55M
--3.39M
32.00%3.54M
--3.11M
87.98%2.92M
--2.68M
--1.56M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.61%448.52M
3.57%441.72M
--445.70M
--439.19M
38.06%432.91M
29.78%426.48M
7.19%313.56M
7.46%328.63M
1.48%304.95M
247.64%294.27M
717.71%292.52M
779.42%305.82M
789.39%300.51M
157.64%84.65M
--35.77M
--34.77M
--33.79M
--32.85M
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
4.10%440.62M
4.19%433.73M
--436.81M
--429.88M
34.98%423.24M
29.26%416.30M
7.19%313.56M
5.31%322.07M
1.48%304.95M
247.64%294.27M
717.71%292.52M
779.42%305.82M
789.39%300.51M
157.64%84.65M
--35.77M
--34.77M
--33.79M
--32.85M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-18.16%7.91M
-21.46%8.00M
--8.88M
--9.31M
--9.66M
55.09%10.18M
----
--6.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
8.62%3.68M
3.08%3.65M
15.03%3.58M
21.40%3.55M
--3.39M
32.00%3.54M
--3.11M
87.98%2.92M
--2.68M
--1.56M
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-84.61%7.64M
-57.55%22.09M
-48.17%37.95M
-22.72%56.56M
-53.65%49.62M
--52.04M
--73.21M
--73.19M
--107.06M
----
----
Nợ dài hạn khác
-31.85%4.45M
-72.60%2.43M
--7.65M
--6.62M
-73.24%6.52M
959.55%8.88M
-10.42%24.38M
-96.92%838.00K
2.63%27.83M
-13.11%23.54M
1.08%27.22M
-0.41%27.19M
716.62%27.12M
826.15%27.09M
--26.93M
917.25%27.30M
--3.32M
87.98%2.92M
--2.68M
--1.56M
Tổng nợ dài hạn
3.08%452.97M
2.02%444.15M
--453.35M
--445.82M
25.95%439.43M
32.14%435.36M
0.13%348.90M
-12.83%329.47M
-13.28%339.40M
96.15%331.43M
184.82%348.44M
174.37%377.95M
246.64%391.37M
15.60%168.97M
--122.34M
1992.53%137.75M
--112.90M
2400.80%146.17M
--6.58M
--5.84M
Tổng các khoản nợ
1.66%510.76M
4.29%524.62M
--521.02M
--503.45M
16.84%502.42M
22.27%503.03M
2.57%429.99M
-8.96%411.41M
-5.26%426.98M
83.75%405.12M
156.03%419.22M
153.60%451.88M
209.81%450.67M
24.18%220.47M
--163.74M
571.74%178.19M
--145.47M
676.98%177.54M
--26.53M
--22.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.98%1.29B
8.79%1.29B
--1.29B
--1.29B
17.06%1.19B
1.20%1.19B
2.72%1.02B
18.77%1.17B
2.65%1.01B
0.05%988.26M
0.09%988.26M
0.09%988.27M
0.07%988.01M
23.71%987.74M
--987.37M
78.13%987.37M
--987.35M
51.35%798.40M
--554.28M
--527.51M
Lợi nhuận giữ lại
-10.84%-1.53B
-11.82%-1.49B
---1.46B
---1.42B
-21.22%-1.38B
-21.91%-1.34B
-21.09%-1.14B
-18.44%-1.10B
-18.64%-1.06B
-22.83%-1.01B
-26.15%-941.55M
-33.10%-924.88M
-39.37%-890.50M
-32.39%-818.96M
---746.39M
-54.91%-694.86M
---638.93M
-61.96%-618.60M
---448.57M
---381.94M
Vốn dự trữ
8.94%1.29B
8.75%1.28B
--1.28B
--1.28B
17.18%1.18B
1.21%1.18B
2.65%1.01B
18.80%1.17B
2.64%1.01B
0.05%981.82M
0.08%981.82M
0.08%981.83M
0.05%981.57M
23.81%981.29M
--981.06M
78.40%981.06M
--981.03M
50.38%792.61M
--549.92M
--527.08M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-58.76%207.00K
-59.33%220.00K
--222.00K
--239.00K
-22.17%502.00K
-20.32%541.00K
442.02%645.00K
430.47%679.00K
-24.06%101.00K
-11.19%119.00K
2875.00%119.00K
3100.00%128.00K
3225.00%133.00K
3250.00%134.00K
--4.00K
-96.00%4.00K
--4.00K
--4.00K
--100.00K
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-443.28%-1.09M
-1427.96%-1.42M
--203.00K
---338.00K
6.51%-201.00K
-105.10%-93.00K
-960.00%-215.00K
896.17%1.82M
-622.98%-842.00K
-218.94%-358.00K
-91.10%25.00K
-25.31%183.00K
3120.00%161.00K
306.16%301.00K
--281.00K
255.07%245.00K
--5.00K
-186.27%-146.00K
--69.00K
---51.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-22.51%-238.22M
-36.69%-202.64M
---171.95M
---131.67M
-615.99%-194.45M
-286.59%-148.25M
-76.83%37.69M
-52.16%79.45M
-44.06%104.78M
-52.71%115.35M
-45.41%162.67M
-50.50%166.09M
-50.19%187.31M
24.26%243.92M
--297.97M
201.83%335.50M
--376.06M
10.29%196.30M
--111.16M
--177.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI