Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-adct
/
ADC Therapeutics SA
ADCT
2.905
USD
-0.215
-6.89%
Đóng cửa 07/29, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.890
USD
+2.890
Sau giờ giao dịch 07/29, 20:00 (ET)
288.11M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ADC Therapeutics SA
2.905
-0.215
-6.89%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.76%
-56.33M
30.92%
-21.85M
31.71%
-25.04M
--
-32.84M
-198.52%
-44.09M
--
-31.63M
-1770.75%
-36.67M
56.40%
-14.77M
103.75%
2.19M
8.62%
-53.01M
38.56%
-33.88M
-19.22%
-61.63M
-32.11%
-58.59M
--
-58.01M
--
-55.15M
-53.60%
-51.69M
-37.56%
-44.35M
--
-33.66M
--
-32.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.17%
-38.60M
63.86%
-30.73M
5.90%
-43.97M
--
-36.54M
21.57%
-46.61M
--
-85.03M
7.67%
-46.73M
-256.68%
-59.43M
29.27%
-50.61M
11.29%
-64.37M
67.67%
-16.66M
38.53%
-34.38M
-251.97%
-71.55M
--
-72.57M
--
-51.53M
-58.51%
-55.93M
35.14%
-20.33M
--
-35.28M
--
-31.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.98%
801.00K
-6.38%
793.00K
-9.38%
802.00K
--
838.00K
-46.75%
843.00K
--
847.00K
-33.91%
885.00K
166.50%
1.58M
103.50%
1.34M
297.32%
2.52M
2.77%
594.00K
-7.33%
759.00K
34.56%
658.00K
--
635.00K
--
578.00K
64.79%
819.00K
37.36%
489.00K
--
497.00K
--
356.00K
Thuế hoãn lại
--
--
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
42.85M
-231.07%
-578.00K
78.01%
-848.00K
--
441.00K
--
-4.13M
--
-3.86M
--
-26.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
5.56%
7.32M
-38.42%
-4.04M
11.52%
7.65M
--
7.04M
786.14%
6.93M
--
-2.92M
-77.22%
6.86M
-186.93%
-1.01M
10588.85%
30.10M
103.24%
212.00K
-20.55%
-352.00K
-427.96%
-1.52M
-392.86%
-287.00K
--
-6.55M
--
-292.00K
-19.27%
465.00K
126.70%
98.00K
--
576.00K
--
-367.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-208.11%
-28.27M
37.73%
10.51M
1944.71%
8.54M
--
-4.53M
-127.29%
-9.18M
--
7.63M
90.05%
-463.00K
2267.31%
33.62M
66.41%
-4.65M
1007.12%
16.47M
-193.60%
-1.55M
-196.78%
-9.58M
-524.49%
-13.85M
--
1.49M
--
1.66M
887.92%
9.90M
-24.76%
-2.22M
--
1.00M
--
-1.78M
-Thay đổi các khoản phải thu
-673.68%
-11.45M
192.87%
3.71M
-146.55%
-1.26M
--
319.00K
-95.92%
2.00M
--
-4.00M
211.53%
2.70M
1310.88%
48.90M
82.49%
-2.42M
383.26%
5.89M
--
3.47M
--
-14.32M
--
-13.82M
--
-2.08M
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
150.00K
--
-140.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
422.22%
940.00K
-332.76%
-2.32M
74.71%
-880.00K
--
806.00K
202.86%
180.00K
--
995.00K
-86.74%
-3.48M
50.70%
-175.00K
-26714.29%
-1.86M
-306.52%
-3.93M
--
-355.00K
--
-2.06M
--
7.00K
--
-966.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
14.95M
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
650.07%
3.86M
-44.88%
576.00K
-203.96%
-1.37M
--
-445.00K
-1374.55%
-701.00K
--
1.04M
139.72%
1.31M
105.16%
55.00K
-88.06%
-3.31M
279.34%
4.86M
-199.07%
-1.06M
-636.41%
-2.96M
-18.21%
-1.76M
--
-2.71M
--
1.07M
-65.82%
552.00K
72.28%
-1.49M
--
1.61M
--
-5.37M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
136.69%
1.96M
-494.01%
-5.99M
-24.85%
2.08M
--
2.33M
55.79%
-5.34M
--
1.52M
-49.40%
2.77M
-13.35%
-12.09M
-3.17%
5.47M
136.47%
9.88M
-100.04%
-10.67M
250.75%
8.02M
944.55%
5.65M
--
4.18M
--
-5.33M
-677.85%
-5.32M
605.61%
541.00K
--
921.00K
--
-107.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-27.76%
-56.33M
30.92%
-21.85M
31.71%
-25.04M
--
-32.84M
-198.52%
-44.09M
--
-31.63M
-1770.75%
-36.67M
56.40%
-14.77M
103.75%
2.19M
8.62%
-53.01M
38.56%
-33.88M
-19.22%
-61.63M
-32.11%
-58.59M
--
-58.01M
--
-55.15M
-53.60%
-51.69M
-37.56%
-44.35M
--
-33.66M
--
-32.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-50.28%
264.00K
-72.48%
90.00K
-67.32%
216.00K
--
30.00K
-47.74%
531.00K
--
327.00K
160.24%
661.00K
-9.12%
1.02M
-89.14%
254.00K
-71.59%
809.00K
70.17%
1.12M
-31.14%
533.00K
66.88%
2.34M
--
2.85M
--
657.00K
298.97%
774.00K
2880.85%
1.40M
--
194.00K
--
47.00K
Chi phí vốn
-50.28%
264.00K
-72.48%
90.00K
-67.32%
216.00K
--
30.00K
-47.74%
531.00K
--
327.00K
160.24%
661.00K
-9.12%
1.02M
-89.14%
254.00K
-71.59%
809.00K
70.17%
1.12M
-31.14%
533.00K
66.88%
2.34M
--
2.85M
--
657.00K
298.97%
774.00K
2880.85%
1.40M
--
194.00K
--
47.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-50.28%
264.00K
-72.48%
90.00K
-67.32%
216.00K
--
30.00K
-46.69%
531.00K
--
327.00K
240.72%
661.00K
334.93%
996.00K
-86.19%
194.00K
-94.73%
50.00K
-65.14%
229.00K
141.38%
420.00K
250.37%
1.41M
--
948.00K
--
657.00K
2.96%
174.00K
928.21%
401.00K
--
169.00K
--
39.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-97.75%
20.00K
-93.57%
60.00K
-60.05%
759.00K
--
889.00K
-81.17%
113.00K
-6.70%
933.00K
--
1.90M
--
0.00
2300.00%
600.00K
12400.00%
1.00M
--
25.00K
--
8.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
120.00K
--
-330.00K
-1463.16%
-297.00K
--
--
--
--
--
0.00
81.00%
-19.00K
--
--
--
-100.00K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
50.28%
-264.00K
72.48%
-90.00K
67.32%
-216.00K
--
-30.00K
47.74%
-531.00K
--
-327.00K
-160.24%
-661.00K
29.83%
-1.02M
89.14%
-254.00K
75.81%
-689.00K
-120.40%
-1.45M
-4.67%
-830.00K
-66.88%
-2.34M
--
-2.85M
--
-657.00K
-169.73%
-793.00K
-2880.85%
-1.40M
--
-294.00K
--
-47.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-23.88%
271.00K
-111900.00%
-1.12M
-351.86%
-879.00K
--
98.70M
281.63%
356.00K
--
-1.00K
-85.24%
349.00K
24.03%
-196.00K
-98.92%
2.37M
-100.51%
-252.00K
13.13%
-258.00K
57.58%
-1.22M
14.61%
219.30M
--
49.60M
--
-297.00K
-2125.58%
-2.87M
66080.34%
191.34M
--
-129.00K
--
-290.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
24.03%
-196.00K
-101.75%
-3.83M
-100.51%
-252.00K
14.00%
-258.00K
-588.37%
-1.48M
70299.36%
219.02M
--
49.37M
--
-300.00K
-26.47%
-215.00K
-9.86%
-312.00K
--
-170.00K
--
-284.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-100.00%
0.00
--
-1.23M
--
61.73M
--
--
--
773.00K
--
--
--
--
--
6.19M
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-6709.76%
-2.71M
3194350.00%
191.66M
--
41.00K
--
-6.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-23.88%
271.00K
105.56%
43.00K
-0.86%
346.00K
--
41.00K
--
356.00K
--
-774.00K
--
349.00K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
385.19%
262.00K
--
282.00K
--
231.00K
--
3.00K
--
54.00K
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
0.00
--
36.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-1.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-23.88%
271.00K
-111900.00%
-1.12M
-351.86%
-879.00K
--
98.70M
281.63%
356.00K
--
-1.00K
-85.24%
349.00K
24.03%
-196.00K
-98.92%
2.37M
-100.51%
-252.00K
13.13%
-258.00K
57.58%
-1.22M
14.61%
219.30M
--
49.60M
--
-297.00K
-2125.58%
-2.87M
66080.34%
191.34M
--
-129.00K
--
-290.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-9.95%
250.87M
-11.64%
274.27M
-13.64%
300.12M
--
234.28M
-14.66%
278.60M
--
310.41M
-7.77%
347.51M
-30.03%
326.44M
1.32%
376.78M
12.46%
430.87M
6.23%
466.54M
7.24%
530.19M
6.68%
371.88M
--
383.12M
--
439.19M
230.68%
494.42M
91.37%
348.59M
--
149.52M
--
182.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-26.75%
-56.17M
26.42%
-23.41M
30.34%
-25.85M
--
65.83M
-178.80%
-44.31M
--
-31.81M
-1008.94%
-37.10M
55.44%
-15.89M
-97.42%
4.08M
-381.37%
-54.10M
36.39%
-35.67M
-15.26%
-63.65M
8.56%
158.31M
--
-11.24M
--
-56.07M
-62.58%
-55.22M
546.78%
145.82M
--
-33.97M
--
-32.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
474.42%
161.00K
-325.66%
-343.00K
346.61%
291.00K
--
12.00K
-148.31%
-43.00K
--
152.00K
47.32%
-118.00K
208.54%
89.00K
-229.41%
-224.00K
-1066.67%
-145.00K
-373.33%
-82.00K
-78.83%
29.00K
-129.82%
-68.00K
--
15.00K
--
30.00K
22.32%
137.00K
456.25%
228.00K
--
112.00K
--
-64.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.90%
194.70M
-9.95%
250.87M
-11.64%
274.27M
--
300.12M
-24.56%
234.28M
--
278.60M
-18.50%
310.41M
-27.93%
310.55M
-28.17%
380.86M
1.32%
376.78M
12.46%
430.87M
6.23%
466.54M
7.24%
530.19M
--
371.88M
--
383.12M
280.09%
439.19M
230.68%
494.42M
--
115.55M
--
149.52M
Dòng tiền tự do
-26.83%
-56.60M
31.35%
-21.94M
32.34%
-25.26M
--
-32.88M
-182.68%
-44.63M
--
-31.96M
-2023.44%
-37.33M
54.89%
-15.79M
103.19%
1.94M
11.57%
-53.82M
37.28%
-35.00M
-18.48%
-62.16M
-33.18%
-60.93M
--
-60.86M
--
-55.81M
-55.01%
-52.47M
-41.70%
-45.75M
--
-33.85M
--
-32.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký