tradingkey.logo

ADC Therapeutics SA

ADCT

3.310USD

-0.025-0.75%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
372.37MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q1
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
26.66%-24.09M
-27.76%-56.33M
30.92%-21.85M
31.71%-25.04M
---32.84M
-198.52%-44.09M
---31.63M
-1770.75%-36.67M
56.40%-14.77M
103.75%2.19M
8.62%-53.01M
38.56%-33.88M
-19.22%-61.63M
-32.11%-58.59M
---58.01M
---55.15M
-53.60%-51.69M
-37.56%-44.35M
---33.66M
---32.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-55.01%-56.65M
17.17%-38.60M
63.86%-30.73M
5.90%-43.97M
---36.54M
21.57%-46.61M
---85.03M
7.67%-46.73M
-256.68%-59.43M
29.27%-50.61M
11.29%-64.37M
67.67%-16.66M
38.53%-34.38M
-251.97%-71.55M
---72.57M
---51.53M
-58.51%-55.93M
35.14%-20.33M
---35.28M
---31.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
765.63%7.25M
-4.98%801.00K
-6.38%793.00K
-9.38%802.00K
--838.00K
-46.75%843.00K
--847.00K
-33.91%885.00K
166.50%1.58M
103.50%1.34M
297.32%2.52M
2.77%594.00K
-7.33%759.00K
34.56%658.00K
--635.00K
--578.00K
64.79%819.00K
37.36%489.00K
--497.00K
--356.00K
Thuế hoãn lại
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--42.85M
-231.07%-578.00K
78.01%-848.00K
--441.00K
---4.13M
---3.86M
---26.05M
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
10.23%7.76M
5.56%7.32M
-38.42%-4.04M
11.52%7.65M
--7.04M
786.14%6.93M
---2.92M
-77.22%6.86M
-186.93%-1.01M
10588.85%30.10M
103.24%212.00K
-20.55%-352.00K
-427.96%-1.52M
-392.86%-287.00K
---6.55M
---292.00K
-19.27%465.00K
126.70%98.00K
--576.00K
---367.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
447.32%15.74M
-208.11%-28.27M
37.73%10.51M
1944.71%8.54M
---4.53M
-127.29%-9.18M
--7.63M
90.05%-463.00K
2267.31%33.62M
66.41%-4.65M
1007.12%16.47M
-193.60%-1.55M
-196.78%-9.58M
-524.49%-13.85M
--1.49M
--1.66M
887.92%9.90M
-24.76%-2.22M
--1.00M
---1.78M
-Thay đổi các khoản phải thu
1648.28%5.58M
-673.68%-11.45M
192.87%3.71M
-146.55%-1.26M
--319.00K
-95.92%2.00M
---4.00M
211.53%2.70M
1310.88%48.90M
82.49%-2.42M
383.26%5.89M
--3.47M
---14.32M
---13.82M
---2.08M
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--150.00K
---140.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-139.21%-316.00K
422.22%940.00K
-332.76%-2.32M
74.71%-880.00K
--806.00K
202.86%180.00K
--995.00K
-86.74%-3.48M
50.70%-175.00K
-26714.29%-1.86M
-306.52%-3.93M
---355.00K
---2.06M
--7.00K
---966.00K
----
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--14.95M
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
784.94%3.05M
650.07%3.86M
-44.88%576.00K
-203.96%-1.37M
---445.00K
-1374.55%-701.00K
--1.04M
139.72%1.31M
105.16%55.00K
-88.06%-3.31M
279.34%4.86M
-199.07%-1.06M
-636.41%-2.96M
-18.21%-1.76M
---2.71M
--1.07M
-65.82%552.00K
72.28%-1.49M
--1.61M
---5.37M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-8.76%2.12M
136.69%1.96M
-494.01%-5.99M
-24.85%2.08M
--2.33M
55.79%-5.34M
--1.52M
-49.40%2.77M
-13.35%-12.09M
-3.17%5.47M
136.47%9.88M
-100.04%-10.67M
250.75%8.02M
944.55%5.65M
--4.18M
---5.33M
-677.85%-5.32M
605.61%541.00K
--921.00K
---107.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
26.66%-24.09M
-27.76%-56.33M
30.92%-21.85M
31.71%-25.04M
---32.84M
-198.52%-44.09M
---31.63M
-1770.75%-36.67M
56.40%-14.77M
103.75%2.19M
8.62%-53.01M
38.56%-33.88M
-19.22%-61.63M
-32.11%-58.59M
---58.01M
---55.15M
-53.60%-51.69M
-37.56%-44.35M
---33.66M
---32.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.00%0.00
-50.28%264.00K
-72.48%90.00K
-67.32%216.00K
--30.00K
-47.74%531.00K
--327.00K
160.24%661.00K
-9.12%1.02M
-89.14%254.00K
-71.59%809.00K
70.17%1.12M
-31.14%533.00K
66.88%2.34M
--2.85M
--657.00K
298.97%774.00K
2880.85%1.40M
--194.00K
--47.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-50.28%264.00K
-72.48%90.00K
-67.32%216.00K
--30.00K
-47.74%531.00K
--327.00K
160.24%661.00K
-9.12%1.02M
-89.14%254.00K
-71.59%809.00K
70.17%1.12M
-31.14%533.00K
66.88%2.34M
--2.85M
--657.00K
298.97%774.00K
2880.85%1.40M
--194.00K
--47.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
-50.28%264.00K
-72.48%90.00K
-67.32%216.00K
--30.00K
-46.69%531.00K
--327.00K
240.72%661.00K
334.93%996.00K
-86.19%194.00K
-94.73%50.00K
-65.14%229.00K
141.38%420.00K
250.37%1.41M
--948.00K
--657.00K
2.96%174.00K
928.21%401.00K
--169.00K
--39.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
-97.75%20.00K
-93.57%60.00K
-60.05%759.00K
--889.00K
-81.17%113.00K
-6.70%933.00K
--1.90M
--0.00
2300.00%600.00K
12400.00%1.00M
--25.00K
--8.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--120.00K
---330.00K
-1463.16%-297.00K
----
----
--0.00
81.00%-19.00K
----
---100.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
50.28%-264.00K
72.48%-90.00K
67.32%-216.00K
---30.00K
47.74%-531.00K
---327.00K
-160.24%-661.00K
29.83%-1.02M
89.14%-254.00K
75.81%-689.00K
-120.40%-1.45M
-4.67%-830.00K
-66.88%-2.34M
---2.85M
---657.00K
-169.73%-793.00K
-2880.85%-1.40M
---294.00K
---47.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-4.98%93.78M
-23.88%271.00K
-111900.00%-1.12M
-351.86%-879.00K
--98.70M
281.63%356.00K
---1.00K
-85.24%349.00K
24.03%-196.00K
-98.92%2.37M
-100.51%-252.00K
13.13%-258.00K
57.58%-1.22M
14.61%219.30M
--49.60M
---297.00K
-2125.58%-2.87M
66080.34%191.34M
---129.00K
---290.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
24.03%-196.00K
-101.75%-3.83M
-100.51%-252.00K
14.00%-258.00K
-588.37%-1.48M
70299.36%219.02M
--49.37M
---300.00K
-26.47%-215.00K
-9.86%-312.00K
---170.00K
---284.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-29.96%43.24M
----
-100.00%0.00
---1.23M
--61.73M
----
--773.00K
----
----
--6.19M
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
-6709.76%-2.71M
3194350.00%191.66M
--41.00K
---6.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-17.07%34.00K
-23.88%271.00K
105.56%43.00K
-0.86%346.00K
--41.00K
--356.00K
---774.00K
--349.00K
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
385.19%262.00K
--282.00K
--231.00K
--3.00K
--54.00K
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
37.47%50.76M
----
--0.00
--0.00
--36.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---250.00K
----
---1.16M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-4.98%93.78M
-23.88%271.00K
-111900.00%-1.12M
-351.86%-879.00K
--98.70M
281.63%356.00K
---1.00K
-85.24%349.00K
24.03%-196.00K
-98.92%2.37M
-100.51%-252.00K
13.13%-258.00K
57.58%-1.22M
14.61%219.30M
--49.60M
---297.00K
-2125.58%-2.87M
66080.34%191.34M
---129.00K
---290.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-16.90%194.70M
-9.95%250.87M
-11.64%274.27M
-13.64%300.12M
--234.28M
-14.66%278.60M
--310.41M
-7.77%347.51M
-30.03%326.44M
1.32%376.78M
12.46%430.87M
6.23%466.54M
7.24%530.19M
6.68%371.88M
--383.12M
--439.19M
230.68%494.42M
91.37%348.59M
--149.52M
--182.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
6.11%69.86M
-26.75%-56.17M
26.42%-23.41M
30.34%-25.85M
--65.83M
-178.80%-44.31M
---31.81M
-1008.94%-37.10M
55.44%-15.89M
-97.42%4.08M
-381.37%-54.10M
36.39%-35.67M
-15.26%-63.65M
8.56%158.31M
---11.24M
---56.07M
-62.58%-55.22M
546.78%145.82M
---33.97M
---32.64M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1258.33%163.00K
474.42%161.00K
-325.66%-343.00K
346.61%291.00K
--12.00K
-148.31%-43.00K
--152.00K
47.32%-118.00K
208.54%89.00K
-229.41%-224.00K
-1066.67%-145.00K
-373.33%-82.00K
-78.83%29.00K
-129.82%-68.00K
--15.00K
--30.00K
22.32%137.00K
456.25%228.00K
--112.00K
---64.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-11.85%264.56M
-16.90%194.70M
-9.95%250.87M
-11.64%274.27M
--300.12M
-24.56%234.28M
--278.60M
-18.50%310.41M
-27.93%310.55M
-28.17%380.86M
1.32%376.78M
12.46%430.87M
6.23%466.54M
7.24%530.19M
--371.88M
--383.12M
280.09%439.19M
230.68%494.42M
--115.55M
--149.52M
Dòng tiền tự do
26.73%-24.09M
-26.83%-56.60M
31.35%-21.94M
32.34%-25.26M
---32.88M
-182.68%-44.63M
---31.96M
-2023.44%-37.33M
54.89%-15.79M
103.19%1.94M
11.57%-53.82M
37.28%-35.00M
-18.48%-62.16M
-33.18%-60.93M
---60.86M
---55.81M
-55.01%-52.47M
-41.70%-45.75M
---33.85M
---32.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI