tradingkey.logo

Enact Holdings Inc

ACT

34.850USD

-0.240-0.68%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.25BVốn hóa
7.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
5.21%306.78M
1.89%301.78M
3.53%309.59M
7.68%298.83M
3.79%291.58M
6.99%296.19M
8.71%299.04M
1.46%277.52M
4.21%280.94M
1.47%276.84M
-1.87%275.07M
--273.54M
--269.59M
-5.01%272.84M
-1.42%280.31M
6.59%287.24M
13.43%284.34M
--269.49M
--250.68M
Chi phí hoạt động
13.33%82.44M
-2.22%81.25M
-8.21%66.99M
-28.61%36.00M
65.52%72.74M
7.20%83.09M
312.16%72.99M
21464.83%50.42M
-5.87%43.94M
18.87%77.51M
-80.95%17.71M
---236.00K
--46.68M
-58.76%65.20M
-10.06%92.94M
132.47%158.09M
34.96%103.34M
--68.00M
--76.57M
Chi phí hoạt động khác
-1597.62%-629.00K
-0.74%-411.00K
-28166.67%-848.00K
-8278.05%-3.44M
-92.80%42.00K
87.60%-408.00K
-101.92%-3.00K
60.58%-41.00K
362.61%583.00K
---3.29M
--156.00K
---104.00K
---222.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
2.51%224.34M
3.49%220.53M
7.32%242.59M
15.74%262.84M
-7.66%218.84M
6.91%213.10M
-12.17%226.05M
-17.05%227.10M
6.32%237.00M
-4.00%199.33M
37.36%257.37M
--273.78M
--222.90M
60.76%207.64M
3.52%187.37M
-35.90%129.16M
3.96%180.99M
--201.48M
--174.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.17%12.29M
-5.30%12.26M
-5.03%12.29M
5.66%13.64M
-0.80%12.96M
-2.34%12.95M
0.48%12.94M
0.99%12.91M
2.26%13.06M
3.81%13.26M
0.96%12.88M
--12.79M
--12.78M
0.31%12.77M
131.42%12.76M
--12.73M
--5.51M
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-1597.62%-629.00K
-0.74%-411.00K
-28166.67%-848.00K
-34936.59%-14.37M
-92.80%42.00K
87.60%-408.00K
-101.92%-3.00K
60.58%-41.00K
362.61%583.00K
---3.29M
--156.00K
---104.00K
---222.00K
100.00%0.00
--0.00
---1.73M
----
----
--0.00
Thu nhập trước thuế
2.67%211.42M
4.06%207.85M
7.67%229.46M
9.66%234.83M
-8.28%205.92M
9.28%199.74M
-12.89%213.10M
-17.92%214.15M
6.96%224.51M
-6.20%182.78M
40.11%244.64M
--260.89M
--209.91M
69.90%194.87M
-0.50%174.61M
-43.07%114.70M
0.79%175.48M
--201.48M
--174.11M
Thuế thu nhập
1.58%45.64M
6.32%45.12M
-0.25%48.79M
10.90%51.16M
-7.40%44.93M
8.87%42.44M
-8.85%48.91M
-17.85%46.13M
7.18%48.52M
-5.70%38.98M
43.47%53.66M
--56.15M
--45.28M
75.78%41.34M
-0.18%37.40M
-47.81%23.52M
0.38%37.47M
--45.06M
--37.33M
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--33.36M
--45.49M
Doanh thu sau thuế
2.98%165.78M
3.45%162.74M
10.03%180.67M
9.32%183.67M
-8.52%160.99M
9.39%157.31M
-14.03%164.19M
-17.93%168.02M
6.90%175.99M
-6.34%143.81M
39.19%190.99M
--204.74M
--164.63M
68.38%153.53M
-0.58%137.21M
-41.71%91.18M
0.90%138.01M
--156.43M
--136.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.98%165.78M
3.45%162.74M
10.03%180.67M
9.32%183.67M
-8.52%160.99M
9.39%157.31M
-14.03%164.19M
-17.93%168.02M
6.90%175.99M
-6.34%143.81M
39.19%190.99M
--204.74M
--164.63M
68.38%153.53M
-0.58%137.21M
-51.96%91.18M
-24.28%138.01M
--189.79M
--182.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2.98%165.78M
3.45%162.74M
10.03%180.67M
9.32%183.67M
-8.52%160.99M
9.39%157.31M
-14.03%164.19M
-17.93%168.02M
6.90%175.99M
-6.34%143.81M
39.19%190.99M
--204.74M
--164.63M
68.38%153.53M
-0.58%137.21M
-51.96%91.18M
-24.28%138.01M
--189.79M
--182.27M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2.98%165.78M
3.45%162.74M
10.03%180.67M
9.32%183.67M
-8.52%160.99M
9.39%157.31M
-14.03%164.19M
-17.93%168.02M
6.90%175.99M
-6.34%143.81M
39.19%190.99M
--204.74M
--164.63M
68.38%153.53M
-0.58%137.21M
-51.96%91.18M
-24.28%138.01M
--189.79M
--182.27M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
7.71%1.09
7.58%1.06
13.22%1.16
12.18%1.17
-6.44%1.01
11.56%0.99
-12.54%1.03
-17.16%1.04
7.16%1.08
-6.33%0.88
39.19%1.17
--1.26
--1.01
68.38%0.94
-0.59%0.84
-51.96%0.56
-24.28%0.85
--1.17
--1.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
7.81%1.08
7.70%1.05
12.93%1.15
11.80%1.16
-6.76%1.01
11.17%0.98
-12.84%1.02
-17.40%1.04
6.82%1.08
-6.64%0.88
38.75%1.17
--1.25
--1.01
68.24%0.94
-0.59%0.84
-51.96%0.56
-24.28%0.85
--1.17
--1.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
15.62%0.18
15.62%0.18
15.62%0.18
15.62%0.18
14.29%0.16
14.29%0.16
14.29%0.16
14.29%0.16
--0.14
--0.14
--0.14
--0.14
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI