Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-act
/
Enact Holdings Inc
ACT
34.850
USD
-0.240
-0.68%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.25B
Vốn hóa
7.58
P/E TTM
Enact Holdings Inc
34.850
-0.240
-0.68%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2019Q4
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.41%
635.27M
-2.64%
599.43M
-0.68%
673.36M
1.10%
699.03M
-1.17%
614.33M
19.84%
615.68M
26.54%
677.99M
18.40%
691.42M
41.23%
621.62M
20.65%
513.77M
18.64%
535.77M
34.14%
583.95M
--
440.16M
-5.96%
425.83M
-18.89%
451.58M
4.00%
435.32M
-22.61%
452.79M
--
556.73M
--
418.58M
--
585.06M
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
6.63%
6.72B
5.35%
6.52B
9.94%
6.60B
7.18%
6.35B
7.90%
6.30B
8.43%
6.19B
4.86%
6.00B
2.84%
5.92B
0.86%
5.84B
-2.67%
5.71B
-4.48%
5.72B
-1.73%
5.76B
--
5.79B
3.77%
5.87B
8.73%
5.99B
18.33%
5.86B
25.53%
5.65B
--
5.51B
--
4.95B
--
4.50B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.36%
743.40M
-0.32%
743.05M
-0.27%
742.71M
-0.23%
742.37M
0.35%
746.09M
0.35%
745.42M
0.34%
744.75M
0.34%
744.10M
0.33%
743.46M
0.33%
742.83M
0.32%
742.21M
0.32%
741.60M
--
741.00M
0.31%
740.42M
0.30%
739.84M
--
739.27M
--
738.16M
--
737.62M
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
-0.36%
743.40M
-0.32%
743.05M
-0.27%
742.71M
-0.23%
742.37M
0.35%
746.09M
0.35%
745.42M
0.34%
744.75M
0.34%
744.10M
0.33%
743.46M
0.33%
742.83M
0.32%
742.21M
0.32%
741.60M
--
741.00M
0.31%
740.42M
0.30%
739.84M
--
739.27M
--
738.16M
--
737.62M
--
--
--
--
Dự phòng tổn thất chưa thanh toán
2.09%
542.53M
1.26%
524.72M
1.86%
510.40M
3.66%
508.14M
5.99%
531.44M
-0.16%
518.19M
-1.79%
501.09M
-12.29%
490.20M
-19.81%
501.43M
-19.07%
519.01M
-21.30%
510.24M
-10.47%
558.89M
--
625.28M
15.41%
641.33M
36.57%
648.37M
42.02%
624.26M
136.40%
555.68M
--
474.74M
--
439.54M
--
235.06M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
-22.58%
107.52M
-23.20%
114.68M
-24.88%
121.38M
-25.60%
129.87M
-26.39%
138.89M
-26.34%
149.33M
-24.14%
161.58M
-22.34%
174.56M
-20.19%
188.68M
-17.70%
202.72M
-16.41%
212.99M
-14.72%
224.78M
--
236.41M
-19.75%
246.32M
-22.40%
254.81M
-22.47%
263.57M
-19.95%
306.94M
--
328.37M
--
339.97M
--
383.46M
Tổng các khoản nợ
0.77%
1.60B
-2.10%
1.53B
1.12%
1.56B
-1.58%
1.52B
2.87%
1.59B
-3.12%
1.56B
-3.88%
1.54B
-7.86%
1.55B
-11.37%
1.55B
-8.64%
1.61B
-10.28%
1.61B
-5.21%
1.68B
--
1.74B
-0.60%
1.76B
2.66%
1.79B
92.18%
1.77B
162.03%
1.77B
--
1.74B
--
922.19M
--
675.85M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-11.32%
2.01B
-10.13%
2.08B
-7.62%
2.15B
-4.46%
2.22B
-4.15%
2.27B
-2.99%
2.31B
-2.39%
2.32B
-2.21%
2.33B
-0.52%
2.36B
0.43%
2.38B
0.41%
2.38B
0.31%
2.38B
--
2.38B
0.13%
2.37B
0.09%
2.37B
0.15%
2.37B
0.28%
2.37B
--
2.37B
--
2.37B
--
2.36B
Lợi nhuận giữ lại
21.49%
3.26B
22.55%
3.13B
18.07%
2.99B
18.57%
2.84B
19.20%
2.69B
21.44%
2.55B
17.13%
2.53B
20.06%
2.40B
24.26%
2.25B
27.39%
2.10B
27.53%
2.16B
27.98%
1.99B
--
1.81B
26.50%
1.65B
39.74%
1.70B
3.14%
1.56B
1294.73%
1.30B
--
1.21B
--
1.51B
--
93.43M
Vốn dự trữ
-11.33%
2.01B
-10.13%
2.08B
-7.63%
2.15B
-4.46%
2.22B
-4.15%
2.26B
-2.99%
2.31B
-2.39%
2.32B
-2.21%
2.32B
-0.52%
2.36B
0.43%
2.38B
0.41%
2.38B
0.31%
2.38B
--
2.37B
0.13%
2.37B
0.02%
2.37B
0.08%
2.37B
0.22%
2.37B
--
2.37B
--
2.37B
--
2.36B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
35.79%
-152.48M
9.96%
-207.46M
74.53%
-101.98M
31.55%
-236.31M
25.84%
-237.48M
39.80%
-230.40M
6.26%
-400.35M
-17.82%
-345.24M
-127.62%
-320.24M
-557.93%
-382.74M
-418.83%
-427.08M
-283.31%
-293.03M
--
-140.69M
-59.89%
83.58M
-27.10%
133.96M
4.52%
159.85M
-84.79%
208.38M
--
183.75M
--
152.95M
--
1.37B
Tổng vốn chủ sở hữu
8.61%
5.12B
7.85%
5.00B
12.99%
5.04B
10.28%
4.83B
9.71%
4.71B
12.96%
4.63B
8.26%
4.46B
7.24%
4.38B
6.13%
4.30B
-0.11%
4.10B
-2.01%
4.12B
-0.23%
4.08B
--
4.05B
5.76%
4.11B
11.54%
4.20B
1.44%
4.09B
1.43%
3.88B
--
3.77B
--
4.03B
--
3.83B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký