tradingkey.logo

Enact Holdings Inc

ACT

34.850USD

-0.240-0.68%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.25BVốn hóa
7.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.05%226.72M
-12.59%166.13M
21.54%188.14M
-13.79%144.70M
56.94%187.30M
19.96%190.06M
54.29%154.80M
19.09%167.85M
-25.78%119.34M
-1.61%158.44M
-32.20%100.33M
--140.94M
--160.80M
11.98%161.03M
-31.30%147.97M
23.83%143.80M
54.95%215.41M
--116.13M
--139.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.98%165.78M
3.45%162.74M
10.03%180.67M
9.32%183.67M
-8.52%160.99M
9.39%157.31M
-14.03%164.19M
-17.93%168.02M
6.90%175.99M
-6.34%143.81M
39.19%190.99M
--204.74M
--164.63M
68.38%153.53M
-0.58%137.21M
-51.96%91.18M
-24.28%138.01M
--189.79M
--182.27M
Thuế hoãn lại
335.27%4.49M
162.35%1.05M
45.72%2.45M
98.27%-77.00K
-60.70%1.03M
54.41%-1.69M
2816.13%1.68M
-203.13%-4.45M
-10.77%2.63M
-65.08%-3.71M
95.57%-62.00K
---1.47M
--2.94M
-53.97%-2.25M
-128.60%-1.40M
-109.96%-1.46M
-75.32%4.90M
--14.65M
--19.84M
Các mục phi tiền mặt khác
-107.64%-1.88M
-1206.71%-1.81M
-134.50%-1.54M
33625.00%9.44M
-184.63%-903.00K
-70.77%164.00K
-137.49%-658.00K
-98.21%28.00K
-1.20%1.07M
-77.61%561.00K
1771.43%1.75M
--1.56M
--1.08M
78.24%2.51M
-108.40%-105.00K
18.95%1.41M
8.70%1.25M
--1.18M
--1.15M
Thay đổi trong vốn lưu động
229.18%51.21M
-130.60%-8.45M
92.18%-1.14M
-393.92%-59.00M
124.84%15.56M
96.80%27.61M
84.64%-14.56M
82.06%-11.95M
-474.34%-62.64M
135.12%14.03M
-850.13%-94.76M
---66.59M
---10.91M
-88.37%5.97M
-81.59%12.63M
166.07%51.31M
581.78%68.62M
---77.65M
---14.24M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
33.31%-963.00K
-348.88%-3.01M
91.37%-278.00K
-23.16%-1.84M
-263.16%-1.44M
74.45%-671.00K
25.83%-3.22M
-2.89%-1.49M
-34.00%885.00K
-12.13%-2.63M
-196.81%-4.34M
---1.45M
--1.34M
-505.17%-2.34M
455.89%4.49M
-102.91%-387.00K
104.72%807.00K
--13.28M
---17.09M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
167.76%34.95M
-136.59%-8.85M
165.00%5.50M
-222.31%-20.07M
141.24%13.05M
23.67%24.19M
72.41%-8.46M
21.28%16.41M
-367.66%-31.64M
-13.75%19.56M
-334.50%-30.67M
--13.53M
--11.82M
3010.56%22.68M
-114.97%-7.06M
101.61%729.00K
185.21%47.16M
---45.21M
--16.54M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.05%226.72M
-12.59%166.13M
21.54%188.14M
-13.79%144.70M
56.94%187.30M
19.96%190.06M
54.29%154.80M
19.09%167.85M
-25.78%119.34M
-1.61%158.44M
-32.20%100.33M
--140.94M
--160.80M
11.98%161.03M
-31.30%147.97M
23.83%143.80M
54.95%215.41M
--116.13M
--139.01M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-90.93%500.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--5.51M
----
----
----
----
-76.14%6.52M
----
----
----
--27.30M
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-90.93%500.00K
----
----
----
--5.51M
----
----
----
----
-76.14%6.52M
----
----
----
--27.30M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-90.93%500.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--5.51M
----
----
----
----
-76.14%6.52M
----
----
----
--27.30M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
17.38%-86.21M
-46.78%-133.72M
26.01%-98.19M
232.89%36.85M
-389.33%-104.35M
-377.84%-91.10M
-5.58%-132.71M
-208.02%-27.73M
124.62%36.06M
-19.67%32.79M
4.57%-125.70M
--25.67M
---146.50M
116.66%40.82M
65.37%-131.72M
-1173.79%-244.94M
-163.60%-380.35M
--22.81M
---144.29M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
20.56%-2.87M
26.41%-3.18M
-14.90%-4.16M
-37.17%-4.65M
-38.70%-3.61M
---4.32M
---3.62M
---3.39M
---2.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
21.06%-89.58M
-43.47%-136.90M
24.93%-102.35M
203.49%32.20M
-439.08%-113.47M
-463.19%-95.42M
-8.46%-136.33M
-221.21%-31.11M
122.84%33.46M
94.44%26.27M
4.57%-125.70M
--25.67M
---146.50M
105.52%13.51M
65.37%-131.72M
-145.95%-244.94M
-163.60%-380.35M
--533.06M
---144.29M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-34.76%-101.31M
34.27%-103.16M
-249.51%-111.46M
-37.74%-92.20M
-67.23%-75.18M
24.08%-156.94M
-39.89%-31.89M
-193.61%-66.94M
---44.96M
-3.20%-206.71M
---22.80M
---22.80M
--0.00
-7050.80%-200.29M
-100.00%0.00
98.88%-2.80M
--303.10M
---250.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
---7.85M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--738.75M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-31.29%-65.28M
-313.90%-74.65M
-1028.21%-70.99M
-17.89%-48.61M
-123.98%-49.72M
-1077.22%-18.04M
---6.29M
---41.23M
---22.20M
---1.53M
----
----
----
----
----
---1.10M
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--28.09M
-79.55%28.40M
12.42%28.78M
112.20%54.54M
----
-32.30%138.91M
12.29%25.60M
12.74%25.70M
--22.76M
--205.18M
--22.80M
--22.80M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
68.81%-7.94M
---112.00K
---11.70M
--18.81M
---25.46M
----
----
----
----
----
----
----
----
-11688.93%-200.29M
100.00%0.00
99.32%-1.70M
---435.65M
---250.00M
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-34.76%-101.31M
34.27%-103.16M
-249.51%-111.46M
-37.74%-92.20M
-67.23%-75.18M
24.08%-156.94M
-39.89%-31.89M
-193.61%-66.94M
---44.96M
-3.20%-206.71M
---22.80M
---22.80M
--0.00
-7050.80%-200.29M
-100.00%0.00
98.88%-2.80M
--303.10M
---250.00M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-2.64%599.43M
-0.68%673.36M
1.10%699.03M
-1.17%614.33M
19.84%615.68M
26.54%677.99M
18.40%691.42M
41.23%621.62M
20.65%513.77M
18.64%535.77M
34.14%583.95M
--440.16M
--425.83M
-22.81%451.58M
-25.59%435.32M
214.77%585.06M
206.08%585.06M
--185.87M
--191.14M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2748.71%35.84M
-18.66%-73.93M
-91.21%-25.67M
21.36%84.70M
-101.25%-1.35M
-183.21%-62.31M
72.13%-13.43M
-51.46%69.80M
652.48%107.85M
14.58%-22.00M
-396.28%-48.17M
--143.79M
--14.33M
75.22%-25.75M
-88.23%16.26M
-126.04%-103.94M
2718.52%138.15M
--399.19M
---5.28M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---29.00K
--29.00K
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
3.41%635.27M
-2.64%599.43M
-0.68%673.36M
1.10%699.03M
-1.17%614.33M
19.84%615.68M
26.54%677.99M
18.40%691.42M
41.23%621.62M
20.65%513.77M
18.64%535.77M
--583.95M
--440.16M
-11.49%425.83M
-37.56%451.58M
-17.77%481.12M
289.10%723.21M
--585.06M
--185.87M
Dòng tiền tự do
24.45%226.22M
-12.59%166.13M
21.54%188.14M
-13.79%144.70M
52.33%181.78M
25.10%190.06M
54.29%154.80M
19.09%167.85M
-25.78%119.34M
13.61%151.92M
-32.20%100.33M
--140.94M
--160.80M
-7.01%133.72M
-31.30%147.97M
23.83%143.80M
54.95%215.41M
--116.13M
--139.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI