Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Acrivon Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Acrivon Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Chi phí hoạt động
-21.69%19.69M
5.65%22.65M
22.61%21.66M
18.53%24.95M
55.79%25.14M
38.13%21.44M
22.75%17.67M
111.69%21.05M
68.53%16.14M
--15.52M
--14.39M
--9.95M
--9.57M
Chi phí R&D
-27.65%13.65M
7.70%16.18M
34.35%15.41M
20.36%18.63M
83.73%18.86M
42.81%15.03M
17.58%11.47M
164.04%15.48M
29.27%10.27M
--10.52M
--9.76M
--5.86M
--7.94M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
16.33%349.00K
46.93%335.00K
38.84%311.00K
103.36%303.00K
125.56%300.00K
76.74%228.00K
79.20%224.00K
-25.50%149.00K
14.66%133.00K
--129.00K
--125.00K
--200.00K
--116.00K
Lợi nhuận hoạt động
21.69%-19.69M
-5.65%-22.65M
-22.61%-21.66M
-18.53%-24.95M
-55.79%-25.14M
-38.13%-21.44M
-22.75%-17.67M
-111.69%-21.05M
-68.53%-16.14M
---15.52M
---14.39M
---9.95M
---9.57M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-44.18%1.51M
-35.78%1.73M
38.04%2.00M
--2.36M
--2.70M
--2.69M
--1.45M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5400.00%-53.00K
-58.18%-87.00K
94.70%-14.00K
-113.33%-240.00K
-99.94%1.00K
-103.42%-55.00K
-116.13%-264.00K
77.26%1.80M
343.24%1.67M
--1.61M
--1.64M
--1.02M
--377.00K
Thu nhập trước thuế
18.75%-18.23M
-11.75%-21.01M
-19.37%-19.68M
-18.59%-22.83M
-55.13%-22.44M
-35.10%-18.80M
-29.24%-16.49M
-115.61%-19.25M
-57.27%-14.47M
---13.91M
---12.76M
---8.93M
---9.20M
Doanh thu sau thuế
18.75%-18.23M
-11.75%-21.01M
-19.37%-19.68M
-18.59%-22.83M
-55.13%-22.44M
-35.10%-18.80M
-29.24%-16.49M
-115.61%-19.25M
-57.27%-14.47M
---13.91M
---12.76M
---8.93M
---9.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.75%-18.23M
-11.75%-21.01M
-19.37%-19.68M
-18.59%-22.83M
-55.13%-22.44M
-35.10%-18.80M
-29.24%-16.49M
-115.61%-19.25M
-57.27%-14.47M
---13.91M
---12.76M
---8.93M
---9.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
18.75%-18.23M
-11.75%-21.01M
-19.37%-19.68M
-18.59%-22.83M
-55.13%-22.44M
-35.10%-18.80M
-29.24%-16.49M
-115.61%-19.25M
-57.27%-14.47M
---13.91M
---12.76M
---8.93M
---9.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
18.75%-18.23M
-11.75%-21.01M
-19.37%-19.68M
-18.59%-22.83M
-55.13%-22.44M
-35.10%-18.80M
-29.24%-16.49M
-115.61%-19.25M
-57.27%-14.47M
---13.91M
---12.76M
---8.93M
---9.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
19.71%-0.47
-4.98%-0.55
29.68%-0.51
30.79%-0.60
10.11%-0.59
17.85%-0.52
-25.41%-0.73
-111.58%-0.86
-48.58%-0.66
---0.63
---0.58
---0.41
---0.44
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
19.71%-0.47
-4.98%-0.55
29.68%-0.51
30.79%-0.60
10.11%-0.59
17.85%-0.52
-25.41%-0.73
-111.58%-0.86
-48.58%-0.66
---0.63
---0.58
---0.41
---0.44
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.