tradingkey.logo

Acrivon Therapeutics Inc

ACRV

1.630USD

-0.040-2.40%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
51.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-23.88%137.42M
36.06%149.63M
40.82%179.48M
31.93%187.45M
19.60%180.54M
-8.52%109.97M
-0.23%127.46M
84.96%142.09M
80.01%150.95M
--120.21M
--127.75M
--76.82M
--83.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.94%41.90M
59.12%39.15M
10.56%39.82M
45.40%43.41M
20.83%46.01M
-10.48%24.61M
22.01%36.02M
-6.92%29.86M
-54.60%38.07M
--27.49M
--29.52M
--32.08M
--83.86M
-Đầu tư ngắn hạn
-28.99%95.53M
29.42%110.48M
52.73%139.66M
28.34%144.04M
19.18%134.53M
-7.93%85.37M
-6.91%91.44M
150.83%112.23M
--112.88M
--92.72M
--98.23M
--44.74M
----
Chi phí trả trước
-45.69%989.00K
-21.96%1.69M
-3.80%2.15M
-36.26%1.53M
-21.78%1.82M
-42.20%2.17M
-48.57%2.23M
29.91%2.40M
-29.48%2.33M
--3.75M
--4.34M
--1.85M
--3.30M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.10%138.41M
34.94%151.33M
40.05%181.63M
30.79%188.98M
18.97%182.36M
-9.54%112.14M
-1.82%129.69M
83.66%144.49M
75.86%153.28M
--123.96M
--132.09M
--78.67M
--87.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.15%8.12M
4.85%7.98M
1.48%8.03M
36.81%8.47M
17.05%7.44M
15.86%7.61M
15.24%7.91M
-12.94%6.19M
-11.95%6.36M
--6.57M
--6.86M
--7.11M
--7.22M
-Tài sản cố định
21.25%10.73M
16.63%10.26M
12.67%9.99M
44.74%10.13M
25.85%8.85M
23.57%8.79M
21.72%8.86M
-5.51%7.00M
-4.97%7.03M
--7.12M
--7.28M
--7.40M
--7.40M
-Khấu hao lũy kế
85.23%2.61M
92.63%2.27M
105.23%1.96M
105.58%1.66M
108.90%1.41M
116.51%1.18M
127.62%956.00K
173.56%807.00K
276.54%674.00K
--545.00K
--420.00K
--295.00K
--179.00K
Tài sản dài hạn khác
107.87%1.85M
141.18%1.84M
177.44%1.84M
348.42%1.84M
117.89%889.00K
97.16%765.00K
71.39%665.00K
-78.73%411.00K
-33.33%408.00K
--388.00K
--388.00K
--1.93M
--612.00K
Tổng tài sản dài hạn
-58.17%20.17M
198.66%25.02M
74.49%14.96M
289.39%25.70M
612.68%48.23M
-81.88%8.38M
-82.55%8.57M
-27.00%6.60M
-13.62%6.77M
--46.23M
--49.13M
--9.04M
--7.83M
Tổng tài sản
-31.23%158.58M
46.32%176.35M
42.18%196.59M
42.09%214.68M
44.07%230.59M
-29.19%120.52M
-23.71%138.26M
72.26%151.09M
68.48%160.05M
--170.20M
--181.23M
--87.71M
--95.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--69.00K
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
22.94%11.12M
44.91%8.75M
108.72%15.40M
74.85%12.27M
81.01%9.04M
69.31%6.04M
53.17%7.38M
89.81%7.02M
170.99%5.00M
--3.57M
--4.82M
--3.70M
--1.84M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--69.00K
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
19.03%13.43M
49.87%13.55M
29.40%17.21M
59.36%14.82M
60.81%11.28M
59.12%9.04M
104.16%13.30M
45.50%9.30M
57.61%7.02M
--5.68M
--6.52M
--6.39M
--4.45M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-34.78%2.12M
-31.19%2.41M
-31.30%2.59M
-18.41%2.97M
-15.72%3.24M
-13.47%3.50M
-11.05%3.77M
-17.56%3.64M
-16.38%3.85M
--4.05M
--4.24M
--4.42M
--4.60M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-34.78%2.12M
-31.19%2.41M
-31.30%2.59M
-18.41%2.97M
-15.72%3.24M
-13.47%3.50M
-11.05%3.77M
-17.56%3.64M
-16.38%3.85M
--4.05M
--4.24M
--4.42M
--4.60M
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-34.78%2.12M
-31.19%2.41M
-31.30%2.59M
-18.41%2.97M
-15.72%3.24M
-13.47%3.50M
-11.05%3.77M
-17.56%3.64M
-16.38%3.85M
--4.05M
--4.24M
--4.42M
--4.60M
Tổng các khoản nợ
7.01%15.55M
27.24%15.96M
16.00%19.80M
37.46%17.79M
33.70%14.53M
28.93%12.54M
58.78%17.07M
19.72%12.94M
20.00%10.87M
--9.73M
--10.75M
--10.81M
--9.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.48%380.59M
56.36%376.76M
57.05%373.31M
57.14%370.25M
58.31%367.78M
5.11%240.96M
4.90%237.70M
14444.38%235.62M
17380.29%232.31M
--229.25M
--226.60M
--1.62M
--1.33M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--122.52M
--122.52M
Lợi nhuận giữ lại
-56.66%-237.66M
-63.01%-216.66M
-69.19%-196.98M
-79.22%-174.15M
-83.43%-151.70M
-93.21%-132.91M
-107.77%-116.42M
-106.29%-97.17M
-118.18%-82.70M
---68.79M
---56.03M
---47.10M
---37.91M
Vốn dự trữ
3.48%380.56M
56.36%376.73M
57.06%373.28M
57.14%370.22M
58.31%367.75M
5.11%240.93M
4.90%237.68M
14461.00%235.60M
17431.40%232.29M
--229.23M
--226.58M
--1.62M
--1.32M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
657.89%106.00K
504.29%283.00K
638.55%447.00K
358.94%782.00K
95.55%-19.00K
-877.78%-70.00K
12.63%-83.00K
-127.07%-302.00K
---427.00K
--9.00K
---95.00K
---133.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-33.80%143.04M
48.54%160.39M
45.87%176.79M
42.52%196.89M
44.83%216.06M
-32.71%107.98M
-28.91%121.19M
79.64%138.15M
73.59%149.18M
--160.47M
--170.47M
--76.90M
--85.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI