Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-acrv
/
Acrivon Therapeutics Inc
ACRV
1.330
USD
+0.070
+5.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.330
USD
+1.330
Sau giờ giao dịch (ET)
41.70M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Acrivon Therapeutics Inc
1.330
+0.070
+5.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
36.06%
149.63M
40.82%
179.48M
31.93%
187.45M
19.60%
180.54M
-8.52%
109.97M
-0.23%
127.46M
84.96%
142.09M
80.01%
150.95M
--
120.21M
--
127.75M
--
76.82M
--
83.86M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
59.12%
39.15M
10.56%
39.82M
45.40%
43.41M
20.83%
46.01M
-10.48%
24.61M
22.01%
36.02M
-6.92%
29.86M
-54.60%
38.07M
--
27.49M
--
29.52M
--
32.08M
--
83.86M
-Đầu tư ngắn hạn
29.42%
110.48M
52.73%
139.66M
28.34%
144.04M
19.18%
134.53M
-7.93%
85.37M
-6.91%
91.44M
150.83%
112.23M
--
112.88M
--
92.72M
--
98.23M
--
44.74M
--
--
Chi phí trả trước
-21.96%
1.69M
-3.80%
2.15M
-36.26%
1.53M
-21.78%
1.82M
-42.20%
2.17M
-48.57%
2.23M
29.91%
2.40M
-29.48%
2.33M
--
3.75M
--
4.34M
--
1.85M
--
3.30M
Tổng tài sản ngắn hạn
34.94%
151.33M
40.05%
181.63M
30.79%
188.98M
18.97%
182.36M
-9.54%
112.14M
-1.82%
129.69M
83.66%
144.49M
75.86%
153.28M
--
123.96M
--
132.09M
--
78.67M
--
87.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
4.85%
7.98M
1.48%
8.03M
36.81%
8.47M
17.05%
7.44M
15.86%
7.61M
15.24%
7.91M
-12.94%
6.19M
-11.95%
6.36M
--
6.57M
--
6.86M
--
7.11M
--
7.22M
-Tài sản cố định
16.63%
10.26M
12.67%
9.99M
44.74%
10.13M
25.85%
8.85M
23.57%
8.79M
21.72%
8.86M
-5.51%
7.00M
-4.97%
7.03M
--
7.12M
--
7.28M
--
7.40M
--
7.40M
-Khấu hao lũy kế
92.63%
2.27M
105.23%
1.96M
105.58%
1.66M
108.90%
1.41M
116.51%
1.18M
127.62%
956.00K
173.56%
807.00K
276.54%
674.00K
--
545.00K
--
420.00K
--
295.00K
--
179.00K
Tài sản dài hạn khác
141.18%
1.84M
177.44%
1.84M
348.42%
1.84M
117.89%
889.00K
97.16%
765.00K
71.39%
665.00K
-78.73%
411.00K
-33.33%
408.00K
--
388.00K
--
388.00K
--
1.93M
--
612.00K
Tổng tài sản dài hạn
198.66%
25.02M
74.49%
14.96M
289.39%
25.70M
612.68%
48.23M
-81.88%
8.38M
-82.55%
8.57M
-27.00%
6.60M
-13.62%
6.77M
--
46.23M
--
49.13M
--
9.04M
--
7.83M
Tổng tài sản
46.32%
176.35M
42.18%
196.59M
42.09%
214.68M
44.07%
230.59M
-29.19%
120.52M
-23.71%
138.26M
72.26%
151.09M
68.48%
160.05M
--
170.20M
--
181.23M
--
87.71M
--
95.00M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
69.00K
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
44.91%
8.75M
108.72%
15.40M
74.85%
12.27M
81.01%
9.04M
69.31%
6.04M
53.17%
7.38M
89.81%
7.02M
170.99%
5.00M
--
3.57M
--
4.82M
--
3.70M
--
1.84M
Nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
69.00K
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
49.87%
13.55M
29.40%
17.21M
59.36%
14.82M
60.81%
11.28M
59.12%
9.04M
104.16%
13.30M
45.50%
9.30M
57.61%
7.02M
--
5.68M
--
6.52M
--
6.39M
--
4.45M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-31.19%
2.41M
-31.30%
2.59M
-18.41%
2.97M
-15.72%
3.24M
-13.47%
3.50M
-11.05%
3.77M
-17.56%
3.64M
-16.38%
3.85M
--
4.05M
--
4.24M
--
4.42M
--
4.60M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-31.19%
2.41M
-31.30%
2.59M
-18.41%
2.97M
-15.72%
3.24M
-13.47%
3.50M
-11.05%
3.77M
-17.56%
3.64M
-16.38%
3.85M
--
4.05M
--
4.24M
--
4.42M
--
4.60M
Tổng nợ dài hạn
-31.19%
2.41M
-31.30%
2.59M
-18.41%
2.97M
-15.72%
3.24M
-13.47%
3.50M
-11.05%
3.77M
-17.56%
3.64M
-16.38%
3.85M
--
4.05M
--
4.24M
--
4.42M
--
4.60M
Tổng các khoản nợ
27.24%
15.96M
16.00%
19.80M
37.46%
17.79M
33.70%
14.53M
28.93%
12.54M
58.78%
17.07M
19.72%
12.94M
20.00%
10.87M
--
9.73M
--
10.75M
--
10.81M
--
9.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
56.36%
376.76M
57.05%
373.31M
57.14%
370.25M
58.31%
367.78M
5.11%
240.96M
4.90%
237.70M
14444.38%
235.62M
17380.29%
232.31M
--
229.25M
--
226.60M
--
1.62M
--
1.33M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
122.52M
--
122.52M
Lợi nhuận giữ lại
-63.01%
-216.66M
-69.19%
-196.98M
-79.22%
-174.15M
-83.43%
-151.70M
-93.21%
-132.91M
-107.77%
-116.42M
-106.29%
-97.17M
-118.18%
-82.70M
--
-68.79M
--
-56.03M
--
-47.10M
--
-37.91M
Vốn dự trữ
56.36%
376.73M
57.06%
373.28M
57.14%
370.22M
58.31%
367.75M
5.11%
240.93M
4.90%
237.68M
14461.00%
235.60M
17431.40%
232.29M
--
229.23M
--
226.58M
--
1.62M
--
1.32M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
504.29%
283.00K
638.55%
447.00K
358.94%
782.00K
95.55%
-19.00K
-877.78%
-70.00K
12.63%
-83.00K
-127.07%
-302.00K
--
-427.00K
--
9.00K
--
-95.00K
--
-133.00K
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
48.54%
160.39M
45.87%
176.79M
42.52%
196.89M
44.83%
216.06M
-32.71%
107.98M
-28.91%
121.19M
79.64%
138.15M
73.59%
149.18M
--
160.47M
--
170.47M
--
76.90M
--
85.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký