Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-acrv
/
Acrivon Therapeutics Inc
ACRV
1.310
USD
+0.050
+3.97%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
41.07M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Acrivon Therapeutics Inc
1.310
+0.050
+3.97%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14.35%
-19.54M
-40.38%
-17.36M
-76.66%
-17.32M
-52.58%
-13.90M
-50.42%
-17.08M
-32.20%
-12.37M
-50.38%
-9.81M
--
-9.11M
--
-11.36M
--
-9.35M
--
-6.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.37%
-19.68M
-18.59%
-22.83M
-55.13%
-22.44M
-35.10%
-18.80M
-29.24%
-16.49M
-115.61%
-19.25M
-57.27%
-14.47M
--
-13.91M
--
-12.76M
--
-8.93M
--
-9.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
38.84%
311.00K
103.36%
303.00K
88.72%
251.00K
76.74%
228.00K
79.20%
224.00K
19.20%
149.00K
14.66%
133.00K
--
129.00K
--
125.00K
--
125.00K
--
116.00K
Các mục phi tiền mặt khác
68.27%
-112.00K
-34.57%
-654.00K
-77.94%
-968.00K
-51.83%
-870.00K
62.53%
-353.00K
-48.17%
-486.00K
-27300.00%
-544.00K
--
-573.00K
--
-942.00K
--
-328.00K
--
2.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-0.87%
-3.84M
-49.22%
2.12M
17.42%
2.16M
-23.01%
1.97M
-786.51%
-3.81M
323.09%
4.17M
-19.59%
1.84M
--
2.56M
--
-430.00K
--
-1.87M
--
2.29M
-Thay đổi chi phí trả trước
232.86%
466.00K
-377.38%
-466.00K
491.89%
290.00K
-80.82%
273.00K
-76.39%
140.00K
106.73%
168.00K
-105.10%
-74.00K
--
1.42M
--
593.00K
--
-2.50M
--
1.45M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
-1.18M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-14.35%
-19.54M
-40.38%
-17.36M
-76.66%
-17.32M
-52.58%
-13.90M
-50.42%
-17.08M
-32.20%
-12.37M
-50.38%
-9.81M
--
-9.11M
--
-11.36M
--
-9.35M
--
-6.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-92.88%
58.00K
-28.15%
827.00K
--
989.00K
22.32%
137.00K
3160.00%
815.00K
358.57%
1.15M
-100.00%
0.00
--
112.00K
--
25.00K
--
251.00K
--
426.00K
Chi phí vốn
-92.88%
58.00K
-28.15%
827.00K
--
989.00K
22.32%
137.00K
3160.00%
815.00K
358.57%
1.15M
-100.00%
0.00
--
112.00K
--
25.00K
--
251.00K
--
426.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-92.88%
58.00K
-28.15%
827.00K
--
989.00K
22.32%
137.00K
3160.00%
815.00K
358.57%
1.15M
-100.00%
0.00
--
112.00K
--
25.00K
--
251.00K
--
426.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
189.15%
19.27M
-29.73%
15.24M
1021.37%
17.00M
-551.96%
-87.91M
-28.73%
6.67M
122.87%
21.69M
103.39%
1.52M
--
19.45M
--
9.35M
--
-94.82M
--
-44.69M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
228.44%
19.21M
-29.82%
14.41M
956.13%
16.01M
-555.29%
-88.04M
-37.28%
5.85M
121.60%
20.54M
103.36%
1.52M
--
19.34M
--
9.33M
--
-95.07M
--
-45.12M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.42%
-343.00K
67.83%
-647.00K
-2028.21%
-1.50M
32446.17%
123.35M
--
-172.00K
-101.97%
-2.01M
155.71%
78.00K
--
379.00K
--
0.00
--
101.86M
--
-140.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
100.00%
0.00
--
-307.00K
--
63.85M
--
-85.00K
-154.98%
-1.03M
--
--
--
--
--
--
--
1.88M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-98.73%
1.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
11.00K
--
79.00K
--
318.00K
225.00%
78.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
24.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
0.00
--
0.00
--
60.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-107.23%
-344.00K
50.12%
-647.00K
--
-1.20M
--
-510.00K
--
-166.00K
-101.30%
-1.30M
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
99.98M
--
-164.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.42%
-343.00K
67.83%
-647.00K
-2028.21%
-1.50M
32446.17%
123.35M
--
-172.00K
-101.97%
-2.01M
155.71%
78.00K
--
379.00K
--
0.00
--
101.86M
--
-140.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
9.85%
40.02M
44.07%
43.61M
20.65%
46.43M
-10.23%
25.02M
21.81%
36.43M
-6.77%
30.27M
-54.32%
38.48M
--
27.88M
--
29.91M
--
32.47M
--
84.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
94.18%
-664.00K
-158.37%
-3.59M
65.71%
-2.82M
101.82%
21.40M
-461.82%
-11.40M
340.49%
6.16M
84.14%
-8.21M
--
10.61M
--
-2.03M
--
-2.56M
--
-51.78M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
57.26%
39.35M
9.85%
40.02M
44.07%
43.61M
20.65%
46.43M
-10.23%
25.02M
21.81%
36.43M
-6.77%
30.27M
--
38.48M
--
27.88M
--
29.91M
--
32.47M
Dòng tiền tự do
-9.47%
-19.59M
-34.55%
-18.19M
-86.74%
-18.31M
-52.21%
-14.04M
-57.25%
-17.90M
-40.73%
-13.52M
-41.15%
-9.81M
--
-9.22M
--
-11.38M
--
-9.61M
--
-6.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký