Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Acrivon Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.09%-12.28M
-19.47%-16.61M
-14.35%-19.54M
-40.38%-17.36M
-76.66%-17.32M
-52.58%-13.90M
-50.42%-17.08M
-32.20%-12.37M
-50.38%-9.81M
---9.11M
---11.36M
---9.35M
---6.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
18.75%-18.23M
-11.75%-21.01M
-19.37%-19.68M
-18.59%-22.83M
-55.13%-22.44M
-35.10%-18.80M
-29.24%-16.49M
-115.61%-19.25M
-57.27%-14.47M
---13.91M
---12.76M
---8.93M
---9.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
39.04%349.00K
46.93%335.00K
38.84%311.00K
103.36%303.00K
88.72%251.00K
76.74%228.00K
79.20%224.00K
19.20%149.00K
14.66%133.00K
--129.00K
--125.00K
--125.00K
--116.00K
Các mục phi tiền mặt khác
123.24%225.00K
109.43%82.00K
68.27%-112.00K
-34.57%-654.00K
-77.94%-968.00K
-51.83%-870.00K
62.53%-353.00K
-48.17%-486.00K
-27300.00%-544.00K
---573.00K
---942.00K
---328.00K
--2.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-32.26%1.47M
-97.36%52.00K
-0.87%-3.84M
-49.22%2.12M
17.42%2.16M
-23.01%1.97M
-786.51%-3.81M
323.09%4.17M
-19.59%1.84M
--2.56M
---430.00K
---1.87M
--2.29M
-Thay đổi chi phí trả trước
-176.90%-223.00K
157.51%703.00K
232.86%466.00K
-377.38%-466.00K
491.89%290.00K
-80.82%273.00K
-76.39%140.00K
106.73%168.00K
-105.10%-74.00K
--1.42M
--593.00K
---2.50M
--1.45M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
--0.00
---1.18M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
29.09%-12.28M
-19.47%-16.61M
-14.35%-19.54M
-40.38%-17.36M
-76.66%-17.32M
-52.58%-13.90M
-50.42%-17.08M
-32.20%-12.37M
-50.38%-9.81M
---9.11M
---11.36M
---9.35M
---6.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-9.10%899.00K
259.85%493.00K
-92.88%58.00K
-28.15%827.00K
--989.00K
22.32%137.00K
3160.00%815.00K
358.57%1.15M
-100.00%0.00
--112.00K
--25.00K
--251.00K
--426.00K
Chi phí vốn
-9.10%899.00K
259.85%493.00K
-92.88%58.00K
-28.15%827.00K
--989.00K
22.32%137.00K
3160.00%815.00K
358.57%1.15M
-100.00%0.00
--112.00K
--25.00K
--251.00K
--426.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-9.10%899.00K
259.85%493.00K
-92.88%58.00K
-28.15%827.00K
--989.00K
22.32%137.00K
3160.00%815.00K
358.57%1.15M
-100.00%0.00
--112.00K
--25.00K
--251.00K
--426.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-59.94%6.81M
122.69%19.94M
189.15%19.27M
-29.73%15.24M
1021.37%17.00M
-551.96%-87.91M
-28.73%6.67M
122.87%21.69M
103.39%1.52M
--19.45M
--9.35M
---94.82M
---44.69M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-63.08%5.91M
122.09%19.45M
228.44%19.21M
-29.82%14.41M
956.13%16.01M
-555.29%-88.04M
-37.28%5.85M
121.60%20.54M
103.36%1.52M
--19.34M
--9.33M
---95.07M
---45.12M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
92.22%-117.00K
-100.08%-97.00K
-99.42%-343.00K
67.83%-647.00K
-2028.21%-1.50M
32446.17%123.35M
---172.00K
-101.97%-2.01M
155.71%78.00K
--379.00K
--0.00
--101.86M
---140.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
100.00%0.00
---307.00K
--63.85M
---85.00K
-154.98%-1.03M
----
----
----
--1.88M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--0.00
-100.00%0.00
-98.73%1.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--11.00K
--79.00K
--318.00K
225.00%78.00K
----
----
--0.00
--24.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--0.00
--60.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
90.23%-117.00K
80.98%-97.00K
-107.23%-344.00K
50.12%-647.00K
---1.20M
---510.00K
---166.00K
-101.30%-1.30M
100.00%0.00
----
----
--99.98M
---164.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
92.22%-117.00K
-100.08%-97.00K
-99.42%-343.00K
67.83%-647.00K
-2028.21%-1.50M
32446.17%123.35M
---172.00K
-101.97%-2.01M
155.71%78.00K
--379.00K
--0.00
--101.86M
---140.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-9.33%42.10M
57.26%39.35M
9.85%40.02M
44.07%43.61M
20.65%46.43M
-10.23%25.02M
21.81%36.43M
-6.77%30.27M
-54.32%38.48M
--27.88M
--29.91M
--32.47M
--84.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-130.43%-6.49M
-87.18%2.74M
94.18%-664.00K
-158.37%-3.59M
65.71%-2.82M
101.82%21.40M
-461.82%-11.40M
340.49%6.16M
84.14%-8.21M
--10.61M
---2.03M
---2.56M
---51.78M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.35%35.61M
-9.33%42.10M
57.26%39.35M
9.85%40.02M
44.07%43.61M
20.65%46.43M
-10.23%25.02M
21.81%36.43M
-6.77%30.27M
--38.48M
--27.88M
--29.91M
--32.47M
Dòng tiền tự do
28.01%-13.18M
-21.82%-17.10M
-9.47%-19.59M
-34.55%-18.19M
-86.74%-18.31M
-52.21%-14.04M
-57.25%-17.90M
-40.73%-13.52M
-41.15%-9.81M
---9.22M
---11.38M
---9.61M
---6.95M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.