Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-acon
/
Aclarion Inc
ACON
6.963
USD
-0.032
-0.45%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
4.06M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Aclarion Inc
6.963
-0.032
-0.45%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
87.77%
18.99K
-25.84%
10.23K
-24.43%
14.41K
-35.74%
10.97K
-60.29%
10.11K
-38.73%
13.80K
4.63%
19.07K
59.91%
17.07K
182.18%
25.47K
--
22.52K
--
18.22K
--
10.68K
--
9.03K
Doanh thu
87.77%
18.99K
-25.84%
10.23K
-24.43%
14.41K
-35.74%
10.97K
-60.29%
10.11K
-38.73%
13.80K
4.63%
19.07K
59.91%
17.07K
182.18%
25.47K
--
22.52K
--
18.22K
--
10.68K
--
9.03K
Chi phí doanh thu
20.55%
23.48K
5.87%
20.56K
9.07%
21.33K
20.69%
23.29K
11.59%
19.48K
12.30%
19.42K
14.86%
19.56K
35.46%
19.30K
4.31%
17.45K
--
17.29K
--
17.03K
--
14.25K
--
16.73K
Chi phí hoạt động
17.54%
1.51M
59.32%
1.82M
10.93%
1.31M
-19.44%
1.15M
6.52%
1.29M
40.35%
1.14M
-28.47%
1.18M
-35.99%
1.42M
54.29%
1.21M
--
812.33K
--
1.65M
--
2.22M
--
782.13K
Chi phí R&D
-17.09%
198.19K
14.11%
251.83K
-1.24%
195.80K
-19.16%
202.10K
16.95%
239.04K
0.77%
220.68K
-31.86%
198.25K
-29.22%
250.01K
-0.20%
204.40K
--
219.00K
--
290.97K
--
353.23K
--
204.80K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
22.30%
55.17K
25.04%
52.25K
21.79%
50.03K
13.14%
45.76K
14.58%
45.11K
8.30%
41.78K
-12.87%
41.08K
21.10%
40.44K
-16.95%
39.37K
--
38.58K
--
47.15K
--
33.40K
--
47.40K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-1.00
--
--
--
--
--
-1.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-16.99%
-1.49M
-60.36%
-1.81M
-11.51%
-1.30M
19.25%
-1.14M
-7.96%
-1.28M
-42.61%
-1.13M
28.84%
-1.16M
36.45%
-1.41M
-52.80%
-1.18M
--
-789.81K
--
-1.63M
--
-2.21M
--
-773.10K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-100.00%
0.00
-99.93%
271.00
-57.00%
71.53K
171.21%
127.85K
24235.07%
335.82K
18915.85%
393.44K
7935.36%
166.33K
-96.48%
47.14K
-99.15%
1.38K
--
2.07K
--
2.07K
--
1.34M
--
162.74K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
33.31%
-587.51K
-127.47%
-90.07K
-99.70%
1.01K
314.89%
25.36K
--
-880.98K
--
327.87K
--
330.25K
--
-11.80K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-54.85%
42.00K
-26.66%
-93.02K
23.67%
303.00
-104.30%
-25.00
11497.67%
93.00K
-90560.49%
-73.44K
-89.33%
245.00
140.19%
582.00
-229.03%
-816.00
--
-81.00
--
2.30K
--
-1.45K
--
-248.00
Thu nhập trước thuế
15.08%
-2.04M
-57.24%
-1.99M
-36.89%
-1.37M
15.46%
-1.24M
-102.72%
-2.40M
-59.77%
-1.27M
38.89%
-998.01K
58.80%
-1.46M
-26.43%
-1.18M
--
-791.96K
--
-1.63M
--
-3.55M
--
-936.09K
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
15.08%
-2.04M
-57.24%
-1.99M
-36.89%
-1.37M
15.46%
-1.24M
-102.72%
-2.40M
-59.77%
-1.27M
38.89%
-998.01K
58.80%
-1.46M
-26.43%
-1.18M
--
-791.96K
--
-1.63M
--
-3.55M
--
-936.09K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.08%
-2.04M
-57.24%
-1.99M
-36.89%
-1.37M
15.46%
-1.24M
-102.72%
-2.40M
-59.77%
-1.27M
38.89%
-998.01K
58.80%
-1.46M
-26.43%
-1.18M
--
-791.96K
--
-1.63M
--
-3.55M
--
-936.09K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
14.80%
-2.04M
-60.99%
-2.04M
-38.11%
-1.38M
15.46%
-1.24M
-102.72%
-2.40M
-59.77%
-1.27M
38.89%
-998.01K
60.24%
-1.46M
3.26%
-1.18M
--
-791.96K
--
-1.63M
--
-3.68M
--
-1.22M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
6.68K
--
47.53K
--
12.14K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
128.21K
--
287.31K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
14.80%
-2.04M
-60.99%
-2.04M
-38.11%
-1.38M
15.46%
-1.24M
-102.72%
-2.40M
-59.77%
-1.27M
38.89%
-998.01K
60.24%
-1.46M
3.26%
-1.18M
--
-791.96K
--
-1.63M
--
-3.68M
--
-1.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
99.77%
-9.32
91.87%
-1.67K
92.20%
-1.32K
94.67%
-1.36K
81.52%
-3.99K
-41.21%
-20.55K
43.94%
-16.94K
62.47%
-25.57K
4.69%
-21.57K
--
-14.56K
--
-30.22K
--
-68.15K
--
-22.64K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
99.77%
-9.32
91.87%
-1.67K
92.20%
-1.32K
94.67%
-1.36K
81.52%
-3.99K
-41.21%
-20.55K
43.94%
-16.94K
62.47%
-25.57K
4.69%
-21.57K
--
-14.56K
--
-30.22K
--
-68.15K
--
-22.64K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký