tradingkey.logo

Aclarion Inc

ACON

9.400USD

+1.200+14.63%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
952.16%12.86M
577.59%14.79M
-51.75%492.66K
743.67%1.36M
102.26%1.22M
387.22%2.18M
-30.67%1.02M
-93.92%161.45K
-84.06%604.52K
787.98%447.98K
--1.47M
--2.66M
--3.79M
--50.45K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
993.70%12.83M
591.65%14.75M
-55.57%453.66K
712.70%1.31M
93.99%1.17M
376.06%2.13M
-30.67%1.02M
-93.92%161.45K
-84.06%604.52K
787.98%447.98K
--1.47M
--2.66M
--3.79M
--50.45K
-Đầu tư ngắn hạn
-22.00%39.00K
-21.99%39.00K
--39.00K
--50.00K
--50.00K
--50.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
6.12%20.92K
10.38%19.17K
38.10%18.33K
-20.00%16.95K
90.19%19.71K
1.26%17.37K
-28.54%13.27K
-16.90%21.19K
105.78%10.37K
37.00%17.15K
--18.57K
--25.50K
--5.04K
--12.52K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.12%20.92K
11.38%19.17K
38.10%18.33K
-20.00%16.95K
90.19%19.71K
0.35%17.21K
-28.54%13.27K
-16.90%21.19K
105.78%10.37K
37.00%17.15K
--18.57K
--25.50K
--5.04K
--12.52K
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--0.00
--0.00
--156.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-29.29%371.01K
-5.59%309.97K
-25.09%183.56K
140.03%413.59K
202.94%524.71K
63.82%328.31K
22.70%245.03K
-8.50%172.31K
-70.21%173.20K
-59.31%200.41K
--199.70K
--188.31K
--581.45K
--492.51K
Tài sản ngắn hạn khác
117.56%184.16K
289.40%38.94K
1197.30%129.73K
946.82%104.68K
746.48%84.65K
0.00%10.00K
0.00%10.00K
0.00%10.00K
0.00%10.00K
0.00%10.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
--10.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
625.84%13.44M
497.14%15.16M
-36.07%824.28K
419.89%1.90M
132.02%1.85M
275.75%2.54M
-24.20%1.29M
-87.33%364.95K
-81.82%798.09K
19.46%675.53K
--1.70M
--2.88M
--4.39M
--565.48K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
443.40%6.46K
242.73%5.09K
208.59%5.50K
-56.76%892.00
-49.23%1.19K
-47.73%1.49K
-46.74%1.78K
-48.87%2.06K
-64.67%2.34K
-73.96%2.84K
--3.35K
--4.04K
--6.63K
--10.92K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
5.78%1.31M
10.93%1.32M
10.70%1.29M
9.66%1.29M
2.64%1.24M
0.37%1.19M
-3.44%1.17M
-3.37%1.18M
-1.71%1.20M
-3.94%1.18M
--1.21M
--1.22M
--1.22M
--1.23M
Tài sản dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
6.20%1.31M
11.22%1.32M
11.00%1.30M
9.54%1.29M
2.54%1.24M
0.26%1.19M
-3.56%1.17M
-3.52%1.18M
-2.05%1.21M
-4.56%1.19M
--1.21M
--1.22M
--1.23M
--1.24M
Tổng tài sản
377.67%14.75M
342.14%16.48M
-13.67%2.12M
106.58%3.19M
54.10%3.09M
100.24%3.73M
-15.61%2.46M
-62.37%1.54M
-64.34%2.00M
2.96%1.86M
--2.91M
--4.10M
--5.62M
--1.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--4.14M
-Các khoản phải trả khác
-96.89%1.87K
-88.76%5.32K
160.66%86.79K
--0.00
--60.18K
--47.36K
616.99%33.30K
----
----
----
--4.64K
--0.00
--0.00
--524.34K
Chi phí trích trước
-27.36%282.80K
-26.20%182.62K
-38.30%529.18K
-12.89%330.23K
-24.11%389.31K
29.11%247.45K
278.74%857.72K
-15.78%379.12K
160.35%513.00K
-71.90%191.66K
--226.47K
--450.15K
--197.04K
--682.03K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
553.90%777.09K
--670.15K
--1.13M
--727.54K
--118.84K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--2.00M
-Nợ ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--777.09K
--670.15K
--1.13M
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--2.00M
Nợ ngắn hạn khác
-96.89%1.87K
-88.76%5.32K
160.66%86.79K
--0.00
--60.18K
--47.36K
616.99%33.30K
----
----
----
--4.64K
--0.00
--0.00
--524.34K
Tổng nợ ngắn hạn
-60.98%564.42K
-42.79%699.03K
-63.82%1.15M
-71.40%678.27K
-27.46%1.45M
65.92%1.22M
362.89%3.19M
102.94%2.37M
44.36%1.99M
-91.57%736.41K
--688.67K
--1.17M
--1.38M
--8.74M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
-60.98%564.42K
-42.79%699.03K
-63.82%1.15M
-71.40%678.27K
-27.46%1.45M
65.92%1.22M
362.89%3.19M
102.94%2.37M
44.36%1.99M
-91.57%736.41K
--688.67K
--1.17M
--1.38M
--8.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
39.41%69.09M
40.45%69.08M
19.93%52.23M
22.74%51.78M
17.92%49.56M
18.01%49.19M
4.71%43.55M
1.63%42.19M
2.05%42.03M
118.47%41.68M
--41.60M
--41.51M
--41.18M
--19.08M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--7.10M
Lợi nhuận giữ lại
-14.57%-54.90M
-14.18%-53.30M
-15.76%-51.26M
-14.54%-49.27M
-14.04%-47.92M
-15.11%-46.68M
-12.47%-44.28M
-11.50%-43.02M
-13.73%-42.02M
-22.48%-40.55M
---39.37M
---38.58M
---36.95M
---33.11M
Vốn dự trữ
39.41%69.09M
40.45%69.08M
19.93%52.23M
22.74%51.78M
17.92%49.56M
18.01%49.19M
4.71%43.55M
1.63%42.19M
2.05%42.03M
118.47%41.68M
--41.60M
--41.51M
--41.18M
--19.08M
Tổng vốn chủ sở hữu
764.10%14.19M
529.85%15.78M
233.25%970.06K
403.12%2.51M
15963.55%1.64M
122.70%2.51M
-132.70%-728.00K
-128.23%-827.98K
-99.76%10.22K
116.24%1.13M
--2.23M
--2.93M
--4.24M
---6.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI