tradingkey.logo

Aclarion Inc

ACON

7.100USD

+0.105+1.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.13MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.16%-2.51M
-25.77%-922.86K
-10.83%-1.06M
-11.29%-1.05M
-120.96%-2.24M
4.70%-733.78K
13.26%-952.51K
61.43%-947.54K
-290.52%-1.01M
---769.99K
---1.10M
---2.46M
---259.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
15.08%-2.04M
-57.24%-1.99M
-36.89%-1.37M
15.46%-1.24M
-102.72%-2.40M
-59.77%-1.27M
38.89%-998.01K
58.80%-1.46M
-26.43%-1.18M
---791.96K
---1.63M
---3.55M
---936.09K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
22.30%55.17K
25.04%52.25K
21.79%50.03K
13.14%45.76K
14.58%45.11K
2260.68%41.78K
18.56%41.08K
81.34%40.44K
-16.95%39.37K
--1.77K
--34.65K
--22.30K
--47.40K
Các mục phi tiền mặt khác
-92.98%106.36K
-15.05%394.24K
-53.34%75.70K
185.47%156.05K
75700500.00%1.51M
-66.89%464.09K
8112350.00%162.25K
-95.79%54.67K
--2.00
--1.40M
---2.00
--1.30M
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
42.78%-679.05K
123.60%568.01K
235.08%117.68K
-122.16%-63.22K
-2549.52%-1.19M
116.74%254.03K
-79.60%35.12K
130.78%285.28K
-92.01%48.45K
---1.52M
--172.18K
---926.86K
--606.13K
-Thay đổi các khoản phải thu
67.55%-849.00
21.52%9.62K
125.54%2.76K
-124850.00%-2.50K
-284.75%-2.62K
14.26%7.92K
47.11%-10.82K
-100.03%-2.00
122.69%1.42K
--6.93K
---20.46K
--7.48K
---6.24K
-Thay đổi chi phí trả trước
69.69%-40.84K
157.26%41.64K
8430.84%76.35K
-896.94%-270.90K
-19014.89%-134.76K
57.87%-72.72K
-99.78%895.00
114.82%33.99K
99.68%-705.00
---172.60K
--405.63K
---229.32K
---219.12K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
--149.86K
97.04%-24.63K
-90.07%82.54K
----
----
---831.49K
--831.49K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
195.47%31.13K
-100.00%0.00
---31.13K
----
---32.61K
--32.61K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-12.16%-2.51M
-25.77%-922.86K
-10.83%-1.06M
-11.29%-1.05M
-120.96%-2.24M
4.70%-733.78K
13.26%-952.51K
61.43%-947.54K
-290.52%-1.01M
---769.99K
---1.10M
---2.46M
---259.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
22.98%78.29K
79.01%60.72K
699.58%103.70K
54.09%93.87K
443.19%63.66K
-29.70%33.92K
-66.46%12.97K
620.77%60.91K
-91.17%11.72K
--48.25K
--38.66K
---11.70K
--132.65K
Chi phí vốn
22.98%78.29K
79.01%60.72K
699.58%103.70K
54.09%93.87K
443.19%63.66K
-29.70%33.92K
-66.46%12.97K
--60.91K
-91.17%11.72K
--48.25K
--38.66K
----
--132.65K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--5.12K
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---1.00K
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
22.98%78.29K
63.93%55.60K
699.58%103.70K
54.09%93.87K
443.19%63.66K
-29.70%33.92K
-66.46%12.97K
669.46%60.91K
-91.17%11.72K
--48.25K
--38.66K
---10.70K
--132.65K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-22.98%-78.29K
-79.01%-60.72K
-699.58%-103.70K
-54.09%-93.87K
-443.19%-63.66K
29.70%-33.92K
66.46%-12.97K
-620.77%-60.91K
91.17%-11.72K
---48.25K
---38.66K
--11.70K
---132.65K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
394.63%16.89M
-92.31%125.14K
148.61%1.30M
-83.82%188.46K
--3.41M
545.77%1.63M
--522.41K
-81.17%1.17M
--0.00
---365.06K
--0.00
--6.19M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---300.97K
--2.25M
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---2.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
376.28%19.72M
-59.10%598.40K
--529.25K
--304.50K
--4.14M
--1.46M
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--8.55M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---1.21M
--0.00
--1.00M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--336.44K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-359.83%-1.96M
77.31%-473.26K
-144.12%-230.50K
-109.96%-116.04K
---426.17K
-471.31%-2.09M
--522.41K
419.13%1.17M
----
---365.06K
--0.00
---365.06K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
394.63%16.89M
-92.31%125.14K
148.61%1.30M
-83.82%188.46K
--3.41M
545.77%1.63M
--522.41K
-81.17%1.17M
--0.00
---365.06K
--0.00
--6.19M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.03%463.66K
671.13%1.32M
92.46%1.18M
367.85%2.14M
-30.47%1.03M
-93.57%171.45K
-83.84%614.52K
657.62%457.97K
227.67%1.48M
--2.67M
--3.80M
--60.45K
--452.53K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1186.17%14.30M
-199.86%-858.44K
131.46%139.41K
-713.21%-959.95K
208.46%1.11M
172.65%859.62K
61.02%-443.07K
-95.82%156.54K
-161.38%-1.02M
---1.18M
---1.14M
--3.74M
---392.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
588.88%14.76M
-55.03%463.66K
671.13%1.32M
92.46%1.18M
367.85%2.14M
-30.47%1.03M
-93.57%171.45K
-83.84%614.52K
657.62%457.98K
--1.48M
--2.67M
--3.80M
--60.45K
Dòng tiền tự do
-12.46%-2.59M
-28.12%-983.58K
-20.08%-1.16M
-13.88%-1.15M
-124.64%-2.30M
6.18%-767.70K
15.07%-965.48K
58.95%-1.01M
-161.38%-1.02M
---818.24K
---1.14M
---2.46M
---392.08K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI