tradingkey.logo

Alpha Cognition Inc

ACOG
5.560USD
+0.510+10.10%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Alpha Cognition Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Alpha Cognition Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
--2.84M
--1.66M
--2.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--2.84M
--1.66M
--2.93M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--628.06K
--534.10K
--841.93K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
298.18%8.15M
208.10%7.39M
48.52%6.62M
3.12%2.48M
-26.53%2.05M
-11.48%2.40M
125.32%4.45M
-28.85%2.40M
-0.77%2.79M
-38.04%2.71M
-31.91%1.98M
-19.83%3.38M
-8.91%2.81M
99.16%4.38M
42.33%2.90M
--4.21M
132.00%3.08M
32.54%2.20M
99.83%2.04M
--1.33M
--1.66M
--1.02M
Chi phí R&D
-42.41%573.59K
-67.21%317.12K
-55.55%407.51K
-6.44%1.04M
-30.33%996.03K
-22.39%967.20K
-22.64%916.72K
-54.42%1.11M
-11.72%1.43M
-58.09%1.25M
-33.26%1.19M
-9.21%2.44M
-24.33%1.62M
94.56%2.97M
9.46%1.78M
--2.68M
99.26%2.14M
-0.06%1.53M
96.30%1.62M
--1.07M
--1.53M
--826.39K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-37.23%12.55K
-41.92%11.61K
-65.04%7.28K
-3.43%20.39K
-5.31%20.00K
-5.32%20.00K
-1.37%20.83K
-8.18%21.12K
-8.19%21.12K
-6.50%21.12K
-5.42%21.12K
-0.36%23.00K
-0.77%23.00K
-0.43%22.59K
6.72%22.33K
--23.09K
13.14%23.18K
14.81%22.69K
5.89%20.93K
--20.49K
--19.76K
--19.76K
Chi phí hoạt động khác
--5.39K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-159.44%-5.31M
-139.03%-5.74M
17.24%-3.69M
-3.12%-2.48M
26.53%-2.05M
11.48%-2.40M
-125.32%-4.45M
28.85%-2.40M
0.77%-2.79M
38.04%-2.71M
31.91%-1.98M
19.83%-3.38M
8.91%-2.81M
-99.16%-4.38M
-42.33%-2.90M
---4.21M
-132.00%-3.08M
-32.54%-2.20M
-99.83%-2.04M
---1.33M
---1.66M
---1.02M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
19611.43%377.67K
19606.94%425.67K
2793.80%470.68K
10687.68%188.25K
-91.90%1.92K
-0.69%2.16K
9356.40%16.27K
843.24%1.75K
2436.80%23.64K
213.85%2.17K
49.57%172.00
69.72%185.00
187.65%932.00
115.22%693.00
-91.28%115.00
--109.00
-77.04%324.00
-86.11%322.00
-92.64%1.32K
--1.41K
--2.32K
--17.93K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
-57.62%8.81K
211.00%63.12K
984.16%104.16K
100.37%36.36K
-23.51%20.78K
-52.88%20.30K
-80.43%9.61K
-56.47%18.15K
-30.42%27.17K
8.59%43.07K
32.62%49.08K
18.12%41.68K
-90.62%39.04K
--39.66K
-82.22%37.01K
-62.54%35.29K
1257.59%416.20K
--208.21K
--94.21K
--30.66K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
81.95%-65.52K
19.41%-5.53K
7940.08%1.15M
-932.37%-112.47K
-2629.18%-363.01K
62.51%-6.86K
-152.21%-14.63K
101.57%13.51K
-102.79%-13.30K
-112.48%-18.30K
148.49%28.02K
-29385.01%-861.26K
4669.20%476.30K
537.80%146.69K
-418.41%-57.79K
---2.92K
181.09%9.99K
953.71%23.00K
1198.61%18.15K
--3.55K
---2.69K
---1.65K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
520.51%3.67M
-2865.00%-5.17M
100.00%0.00
6.46%-3.32M
214.73%591.74K
360.32%187.06K
-676.80%-659.15K
-2328.17%-3.55M
-269.09%-515.77K
-105.67%-71.86K
31.85%114.28K
-85.58%159.45K
125.86%305.04K
-46.40%1.27M
100.89%86.67K
--1.11M
-1473.22%-1.18M
2324.74%2.36M
---9.79M
--85.89K
--97.46K
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-83.64%10.00K
-100.00%0.00
-46.86%71.09K
-42.73%130.42K
86.59%61.12K
--138.56K
--133.78K
--227.75K
--32.76K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
29.13%-1.32M
-395.81%-10.49M
59.86%-2.01M
1.30%-5.66M
43.11%-1.86M
24.92%-2.12M
-168.53%-5.00M
-39.08%-5.73M
-57.53%-3.27M
6.20%-2.82M
36.10%-1.86M
-30.88%-4.12M
51.62%-2.08M
-2052.46%-3.00M
76.17%-2.91M
---3.15M
-196.58%-4.29M
109.30%153.85K
-1080.92%-12.22M
---1.45M
---1.66M
---1.04M
Doanh thu sau thuế
29.13%-1.32M
-395.81%-10.49M
59.86%-2.01M
1.30%-5.66M
43.11%-1.86M
24.92%-2.12M
-168.53%-5.00M
-39.08%-5.73M
-57.53%-3.27M
6.20%-2.82M
36.10%-1.86M
-30.88%-4.12M
51.62%-2.08M
-2052.46%-3.00M
76.17%-2.91M
---3.15M
-196.58%-4.29M
109.30%153.85K
-1080.92%-12.22M
---1.45M
---1.66M
---1.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.13%-1.32M
-395.81%-10.49M
59.86%-2.01M
1.30%-5.66M
43.11%-1.86M
24.92%-2.12M
-168.53%-5.00M
-39.08%-5.73M
-57.53%-3.27M
6.20%-2.82M
36.10%-1.86M
-30.88%-4.12M
51.62%-2.08M
-2052.46%-3.00M
76.17%-2.91M
---3.15M
-196.58%-4.29M
109.30%153.85K
-1080.92%-12.22M
---1.45M
---1.66M
---1.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
29.13%-1.32M
-395.81%-10.49M
59.86%-2.01M
1.30%-5.66M
43.11%-1.86M
24.92%-2.12M
-168.53%-5.00M
-39.08%-5.73M
-57.53%-3.27M
6.20%-2.82M
36.10%-1.86M
-30.88%-4.12M
51.62%-2.08M
-2052.46%-3.00M
76.17%-2.91M
---3.15M
-196.58%-4.29M
109.30%153.85K
-1080.92%-12.22M
---1.45M
---1.66M
---1.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
29.13%-1.32M
-395.81%-10.49M
59.86%-2.01M
1.30%-5.66M
43.11%-1.86M
24.92%-2.12M
-168.53%-5.00M
-39.08%-5.73M
-57.53%-3.27M
6.20%-2.82M
36.10%-1.86M
-30.88%-4.12M
51.62%-2.08M
-2052.46%-3.00M
76.17%-2.91M
---3.15M
-196.58%-4.29M
109.30%153.85K
-1080.92%-12.22M
---1.45M
---1.66M
---1.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
73.53%-0.08
-86.00%-0.65
85.61%-0.13
68.79%-0.50
63.39%-0.31
52.72%-0.35
-45.59%-0.87
-6.78%-1.62
-10.45%-0.84
32.56%-0.74
44.47%-0.60
-25.41%-1.52
67.29%-0.76
-1462.96%-1.10
84.37%-1.08
---1.21
-177.37%-2.33
108.40%0.08
-1041.77%-6.89
---0.84
---0.96
---0.60
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
73.53%-0.08
-86.00%-0.65
85.61%-0.13
68.79%-0.50
63.39%-0.31
52.72%-0.35
-45.59%-0.87
-6.78%-1.62
-10.45%-0.84
32.56%-0.74
44.47%-0.60
-25.41%-1.52
67.29%-0.76
-1462.96%-1.10
84.37%-1.08
---1.21
-177.37%-2.33
108.40%0.08
-1041.77%-6.89
---0.84
---0.96
---0.60
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI