tradingkey.logo

Alpha Cognition Inc

ACOG
5.560USD
+0.510+10.10%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
90.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Alpha Cognition Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
865.50%35.40M
3767.57%39.41M
1915.03%45.53M
3357.31%48.55M
--3.67M
--1.02M
-41.72%2.26M
-32.61%1.40M
-57.32%3.88M
-81.56%2.08M
-21.37%3.72M
13.74%5.98M
25.49%9.08M
--11.30M
--4.73M
--5.25M
--7.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
865.50%35.40M
3767.57%39.41M
1915.03%45.53M
3357.31%48.55M
--3.67M
--1.02M
-41.72%2.26M
-32.61%1.40M
-57.32%3.88M
-81.56%2.08M
-21.37%3.72M
13.74%5.98M
25.49%9.08M
--11.30M
--4.73M
--5.25M
--7.24M
Các khoản phải thu
--2.85M
--1.81M
--422.80K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--57.55K
----
----
----
----
----
--0.00
--51.44K
--47.20K
--22.17K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.85M
--1.81M
--422.80K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--57.55K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--13.13K
--24.44K
--2.44K
Hàng tồn kho
--4.50M
--875.85K
--883.38K
--615.13K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
291.30%2.90M
680.20%2.50M
176.11%1.19M
192.63%1.07M
--740.93K
--319.80K
179.86%431.18K
47.09%366.32K
-83.14%154.07K
-71.34%249.04K
-87.92%100.06K
-45.71%195.50K
407.70%914.08K
--868.83K
--828.49K
--360.11K
--180.04K
Tài sản ngắn hạn khác
-45.43%58.40K
-66.69%58.40K
-41.94%95.03K
-80.23%17.87K
--107.01K
--175.32K
--163.68K
--90.41K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
912.37%45.70M
2849.06%44.65M
1585.87%48.12M
2519.38%50.25M
--4.51M
--1.51M
-29.19%2.85M
-17.76%1.92M
-59.68%4.03M
-80.83%2.33M
-31.92%3.82M
9.01%6.17M
34.36%10.00M
--12.17M
--5.61M
--5.66M
--7.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19954.80%202.75K
5717.08%72.54K
4647.44%70.45K
1473.33%27.08K
--1.01K
--1.25K
-55.00%1.48K
-54.99%1.72K
-70.72%3.30K
-70.59%3.82K
-13.79%11.74K
-12.69%14.15K
61.26%11.26K
--13.00K
--13.62K
--16.20K
--6.99K
-Tài sản cố định
----
----
--84.34K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
--13.89K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.30%396.81K
-11.11%402.20K
-13.69%407.58K
-22.38%412.97K
--432.73K
--452.49K
-20.47%472.25K
-13.41%532.01K
-12.18%593.79K
-11.82%614.39K
-14.32%634.98K
-13.98%655.57K
-13.55%676.17K
--696.76K
--741.07K
--762.15K
--782.14K
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.31%11.43K
--45.71K
--80.00K
--114.29K
--148.57K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
16.71%599.56K
-16.42%474.74K
-21.35%489.46K
-8.99%485.76K
--513.74K
--568.02K
4.22%622.31K
-13.67%533.73K
-13.14%597.09K
-12.90%618.21K
-14.31%646.72K
-13.96%669.72K
-12.89%687.43K
--709.76K
--754.68K
--778.36K
--789.13K
Tổng tài sản
820.85%46.30M
2067.29%45.12M
1298.18%48.61M
1969.06%50.74M
--5.03M
--2.08M
-24.88%3.48M
-16.90%2.45M
-56.69%4.63M
-77.09%2.95M
-29.83%4.47M
6.23%6.84M
29.83%10.68M
--12.88M
--6.37M
--6.44M
--8.23M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
---135.45K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--4.94K
Chi phí trích trước
496.99%5.69M
171.16%2.06M
378.75%1.75M
70.55%1.57M
--953.29K
--758.03K
-61.88%364.70K
10.76%918.56K
859.56%956.60K
205.06%829.32K
318.58%587.11K
-30.17%166.48K
-47.44%99.69K
--271.86K
--140.26K
--238.39K
--189.68K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-24.76%911.46K
--1.21M
--300.00K
--1.22M
0.00%1.21M
-100.00%0.00
12.61%1.21M
4797.76%1.18M
4652.96%1.14M
4514.68%1.11M
--1.08M
--24.00K
--24.00K
--24.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--1.22M
----
-100.00%0.00
--1.21M
--1.18M
--1.14M
--1.11M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
493.21%301.22K
702.26%231.84K
322.95%239.54K
-100.00%0.00
--50.78K
--28.90K
--56.63K
--10.41K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
493.21%301.22K
702.26%231.84K
322.95%239.54K
-100.00%0.00
--50.78K
--28.90K
--56.63K
--10.41K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
--4.94K
Tổng nợ ngắn hạn
127.23%6.83M
93.47%3.04M
29.77%2.81M
28.09%3.35M
--3.01M
--1.57M
9.24%2.16M
-35.52%2.62M
4.83%1.98M
125.05%4.06M
135.22%2.30M
111.93%2.00M
193.82%1.89M
--1.80M
--978.55K
--944.36K
--642.97K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.00M
--911.46K
-100.00%0.00
--0.00
--1.17M
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.02M
--990.31K
--961.46K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--1.00M
--911.46K
----
----
--1.17M
----
----
----
----
--0.00
--1.02M
--990.31K
--961.46K
Nợ phải trả hoãn lại
--135.45K
--154.55K
--202.68K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
115.13%5.27M
940.54%9.84M
312.34%4.67M
30.63%5.82M
--2.45M
--946.11K
651.48%1.13M
2063.10%4.46M
-92.24%150.79K
-89.94%205.99K
-87.40%370.95K
-87.84%675.98K
-75.48%1.94M
--2.05M
--2.94M
--5.56M
--7.92M
Nợ dài hạn khác
-80.69%287.62K
632.17%342.40K
--316.67K
22.18%102.78K
--1.49M
--46.77K
-100.00%0.00
914.17%84.13K
--11.18K
--8.29K
--18.99K
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
12.45%5.56M
434.94%10.19M
340.29%4.99M
30.47%5.92M
--4.94M
--1.90M
-14.74%1.13M
2018.62%4.54M
-31.59%1.33M
-89.54%214.28K
-90.16%389.94K
-89.68%675.98K
-78.13%1.94M
--2.05M
--3.96M
--6.55M
--8.89M
Tổng các khoản nợ
55.86%12.39M
280.57%13.23M
136.51%7.80M
29.60%9.27M
--7.95M
--3.48M
-0.39%3.30M
67.54%7.16M
-13.64%3.31M
10.92%4.27M
-45.54%2.69M
-64.28%2.68M
-59.78%3.83M
--3.85M
--4.94M
--7.50M
--9.53M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
83.03%124.12M
79.00%120.78M
73.68%119.21M
106.58%117.85M
--67.81M
--67.48M
29.08%68.64M
17.02%57.05M
11.47%53.17M
3.36%48.75M
33.91%48.69M
63.85%48.39M
62.11%47.70M
--47.17M
--36.36M
--29.53M
--29.43M
Lợi nhuận giữ lại
-27.57%-90.10M
-29.10%-88.78M
-14.54%-78.29M
-23.74%-76.29M
---70.63M
---68.77M
-32.13%-68.35M
-23.33%-61.65M
-26.34%-51.73M
-31.43%-49.99M
-31.75%-45.96M
-43.65%-43.95M
-33.32%-40.95M
---38.03M
---34.88M
---30.60M
---30.71M
Vốn dự trữ
19.45%22.29M
17.11%21.63M
116.26%20.08M
8.30%18.72M
--18.66M
--18.47M
19.97%9.28M
103.57%17.29M
3.99%7.74M
18.72%8.49M
62.35%8.43M
67.88%8.13M
56.01%7.44M
--7.15M
--5.19M
--4.84M
--4.77M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.00%-104.30K
0.00%-104.30K
0.00%-104.30K
0.00%-104.30K
---104.30K
---104.30K
13.78%-104.30K
-23.10%-104.30K
-222.76%-120.97K
16.55%-84.73K
-1649.40%-958.60K
-4966.65%-277.98K
1052.38%98.54K
---101.53K
---54.80K
--5.71K
---10.35K
Tổng vốn chủ sở hữu
1261.58%33.91M
2388.99%31.90M
22560.67%40.81M
981.50%41.46M
---2.92M
---1.39M
-86.34%180.10K
-256.29%-4.70M
-80.76%1.32M
-114.62%-1.32M
24.78%1.77M
494.32%4.16M
627.67%6.85M
--9.03M
--1.42M
---1.06M
---1.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI