Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aclx
/
Arcellx Inc
ACLX
72.080
USD
+0.940
+1.32%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
72.080
USD
+72.080
Sau giờ giao dịch (ET)
3.97B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Arcellx Inc
72.080
+0.940
+1.32%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-79.29%
8.13M
-75.83%
15.27M
74.03%
26.03M
91.47%
27.38M
119.16%
39.26M
--
63.15M
--
14.96M
--
14.30M
--
17.91M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu
-79.29%
8.13M
-75.83%
15.27M
74.03%
26.03M
91.47%
27.38M
119.16%
39.26M
--
63.15M
--
14.96M
--
14.30M
--
17.91M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động
39.88%
77.03M
42.10%
68.42M
-0.29%
59.65M
42.21%
62.38M
13.85%
55.07M
20.36%
48.15M
-36.28%
59.82M
40.18%
43.86M
85.39%
48.37M
93.27%
40.00M
--
93.88M
96.45%
31.29M
131.26%
26.09M
127.60%
20.70M
--
15.93M
--
11.28M
--
9.09M
Chi phí R&D
57.19%
50.80M
55.12%
44.65M
-10.58%
39.17M
44.57%
40.95M
-1.86%
32.32M
10.95%
28.78M
-47.52%
43.81M
28.28%
28.33M
82.38%
32.93M
93.69%
25.94M
--
83.47M
74.67%
22.08M
111.91%
18.06M
93.50%
13.39M
--
12.64M
--
8.52M
--
6.92M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
90.80%
1.58M
147.78%
1.79M
198.43%
1.33M
182.23%
1.24M
91.20%
826.00K
73.14%
722.00K
31.86%
447.00K
45.36%
439.00K
64.26%
432.00K
25.98%
417.00K
--
339.00K
20.80%
302.00K
27.05%
263.00K
100.61%
331.00K
--
250.00K
--
207.00K
--
165.00K
Lợi nhuận hoạt động
-335.79%
-68.90M
-454.37%
-53.15M
25.07%
-33.62M
-18.38%
-34.99M
48.09%
-15.81M
137.49%
15.00M
52.21%
-44.86M
5.53%
-29.56M
-16.73%
-30.46M
-93.27%
-40.00M
--
-93.88M
-96.45%
-31.29M
-131.26%
-26.09M
-127.60%
-20.70M
--
-15.93M
--
-11.28M
--
-9.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-27.83%
6.64M
17.68%
7.58M
24.80%
8.09M
34.09%
8.45M
105.91%
9.20M
--
6.44M
--
6.48M
--
6.30M
--
4.47M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-97.96%
12.00K
-99.28%
7.00K
-88.11%
114.00K
-63.52%
321.00K
-42.69%
588.00K
-24.26%
977.00K
-98.50%
959.00K
--
880.00K
--
1.03M
--
1.29M
--
63.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.29M
--
63.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3514.29%
1.01M
--
1.00M
51700.00%
518.00K
4900.00%
50.00K
2700.00%
28.00K
--
1.00K
--
1.00K
--
1.00K
Thu nhập trước thuế
-765.10%
-62.27M
-322.69%
-45.58M
34.82%
-25.64M
-11.29%
-26.86M
73.36%
-7.20M
152.49%
20.47M
57.64%
-39.34M
21.57%
-24.14M
-3.74%
-27.02M
-88.64%
-38.99M
--
-92.87M
-93.21%
-30.77M
-130.84%
-26.04M
-127.32%
-20.67M
--
-15.93M
--
-11.28M
--
-9.09M
Thuế thu nhập
--
0.00
141.96%
1.50M
3816.67%
223.00K
220.92%
341.00K
--
--
--
622.00K
--
-6.00K
--
-282.00K
--
329.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-765.10%
-62.27M
-337.26%
-47.08M
34.24%
-25.87M
-14.04%
-27.20M
73.68%
-7.20M
150.89%
19.84M
57.65%
-39.34M
22.48%
-23.85M
-5.00%
-27.34M
-88.64%
-38.99M
--
-92.87M
-93.21%
-30.77M
-130.84%
-26.04M
-127.32%
-20.67M
--
-15.93M
--
-11.28M
--
-9.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-765.10%
-62.27M
-337.26%
-47.08M
34.24%
-25.87M
-14.04%
-27.20M
73.68%
-7.20M
150.89%
19.84M
57.65%
-39.34M
22.48%
-23.85M
-5.00%
-27.34M
-88.64%
-38.99M
--
-92.87M
-93.21%
-30.77M
-130.84%
-26.04M
-127.32%
-20.67M
--
-15.93M
--
-11.28M
--
-9.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-765.10%
-62.27M
-337.26%
-47.08M
34.24%
-25.87M
-14.04%
-27.20M
73.68%
-7.20M
150.89%
19.84M
57.65%
-39.34M
22.48%
-23.85M
-5.00%
-27.34M
-88.64%
-38.99M
--
-92.87M
-93.21%
-30.77M
-130.84%
-26.04M
-127.32%
-20.67M
--
-15.93M
--
-11.28M
--
-9.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-765.10%
-62.27M
-337.26%
-47.08M
34.24%
-25.87M
-14.04%
-27.20M
73.68%
-7.20M
150.89%
19.84M
57.65%
-39.34M
22.48%
-23.85M
-5.00%
-27.34M
-88.64%
-38.99M
--
-92.87M
-93.21%
-30.77M
-130.84%
-26.04M
-127.32%
-20.67M
--
-15.93M
--
-11.28M
--
-9.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-726.01%
-1.13
-314.26%
-0.87
40.82%
-0.48
-2.51%
-0.51
76.67%
-0.14
145.76%
0.41
61.68%
-0.81
29.45%
-0.50
19.81%
-0.58
-49.18%
-0.89
--
-2.12
-53.49%
-0.70
-124.78%
-0.73
-127.31%
-0.59
--
-0.46
--
-0.32
--
-0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-726.01%
-1.13
-314.26%
-0.87
40.82%
-0.48
-2.51%
-0.51
76.67%
-0.14
145.76%
0.41
61.68%
-0.81
29.45%
-0.50
19.81%
-0.58
-49.18%
-0.89
--
-2.12
-53.49%
-0.70
-124.78%
-0.73
-127.31%
-0.59
--
-0.46
--
-0.32
--
-0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký