Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-aclx
/
Arcellx Inc
ACLX
71.170
USD
+0.030
+0.04%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
3.92B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Arcellx Inc
71.170
+0.030
+0.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-97.90%
-63.15M
-179.02%
-46.03M
404.09%
30.72M
-60.29%
-36.25M
-117.53%
-31.91M
311.66%
58.25M
39.32%
-10.10M
-0.30%
-22.61M
658.65%
182.04M
-27.73%
-27.52M
--
-16.65M
-105.71%
-22.55M
-242.76%
-32.59M
-195.96%
-21.55M
--
-10.96M
--
-9.51M
--
-7.28M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-765.10%
-62.27M
-337.26%
-47.08M
34.24%
-25.87M
-14.04%
-27.20M
73.68%
-7.20M
150.89%
19.84M
57.65%
-39.34M
22.48%
-23.85M
-5.00%
-27.34M
-88.64%
-38.99M
--
-92.87M
-93.21%
-30.77M
-130.84%
-26.04M
-127.32%
-20.67M
--
-15.93M
--
-11.28M
--
-9.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
90.80%
1.58M
147.78%
1.79M
198.43%
1.33M
182.23%
1.24M
91.20%
826.00K
73.14%
722.00K
31.86%
447.00K
45.36%
439.00K
64.26%
432.00K
25.98%
417.00K
--
339.00K
20.80%
302.00K
27.05%
263.00K
100.61%
331.00K
--
250.00K
--
207.00K
--
165.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-376.58%
-2.95M
-12.62%
-3.52M
-122.09%
-3.27M
-36.30%
-3.95M
-1772.97%
-619.00K
-198.28%
-3.12M
3154.43%
14.81M
-2167.86%
-2.90M
-78.24%
37.00K
-798.00%
-1.05M
--
-485.00K
--
140.00K
--
170.00K
--
150.00K
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
41.35%
-23.32M
-142.41%
-12.73M
1185.86%
43.19M
-220.15%
-21.48M
-120.00%
-39.76M
343.04%
30.02M
-53.97%
3.36M
-465.02%
-6.71M
1834.54%
198.76M
259.07%
6.78M
--
7.30M
-47.20%
1.84M
-1514.69%
-11.46M
-426.36%
-4.26M
--
3.48M
--
810.00K
--
1.30M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
31.48M
--
-2.05M
--
-8.20M
--
-21.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-74.40%
1.72M
-85.19%
982.00K
-80.67%
353.00K
104.73%
562.00K
236.16%
6.71M
529.26%
6.63M
-85.98%
1.83M
-124.01%
-11.89M
58.44%
-4.93M
71.44%
-1.54M
--
13.02M
-753.05%
-5.31M
-24816.67%
-11.86M
-2732.46%
-5.41M
--
-622.00K
--
48.00K
--
-191.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
78.57%
-13.39M
-142.24%
-23.89M
1873.18%
41.58M
-743.57%
-32.78M
-127.36%
-62.48M
--
-9.86M
--
-2.34M
--
5.09M
--
228.32M
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-27.27%
-14.00K
--
4.00K
--
49.00K
--
-11.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-97.90%
-63.15M
-179.02%
-46.03M
404.09%
30.72M
-60.29%
-36.25M
-117.53%
-31.91M
311.66%
58.25M
39.32%
-10.10M
-0.30%
-22.61M
658.65%
182.04M
-27.73%
-27.52M
--
-16.65M
-105.71%
-22.55M
-242.76%
-32.59M
-195.96%
-21.55M
--
-10.96M
--
-9.51M
--
-7.28M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-87.87%
780.00K
-71.68%
1.50M
-71.11%
2.29M
-55.55%
3.21M
556.33%
6.43M
314.81%
5.29M
1958.96%
7.93M
4751.01%
7.23M
109.85%
980.00K
-73.15%
1.28M
--
385.00K
-17.22%
149.00K
-56.19%
467.00K
681.74%
4.75M
--
180.00K
--
1.07M
--
608.00K
Chi phí vốn
-87.87%
780.00K
-71.68%
1.50M
-71.11%
2.29M
-55.55%
3.21M
556.33%
6.43M
314.81%
5.29M
1958.96%
7.93M
4751.01%
7.23M
109.85%
980.00K
-73.15%
1.28M
--
385.00K
-17.22%
149.00K
-56.19%
467.00K
681.74%
4.75M
--
180.00K
--
1.07M
--
608.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-87.87%
780.00K
-71.68%
1.50M
-71.11%
2.29M
-55.55%
3.21M
556.33%
6.43M
314.81%
5.29M
1958.96%
7.93M
4751.01%
7.23M
109.85%
980.00K
-73.15%
1.28M
--
385.00K
-17.22%
149.00K
-56.19%
467.00K
681.74%
4.75M
--
180.00K
--
1.07M
--
608.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
119.25%
38.56M
-109.96%
-2.62M
125.02%
38.05M
-107.97%
-4.66M
-204.56%
-200.38M
-24.61%
26.31M
-87.70%
-152.10M
199.01%
58.50M
-546.56%
-65.79M
370.32%
34.90M
--
-81.03M
--
-59.08M
--
-10.18M
--
-12.91M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
118.27%
37.78M
-119.60%
-4.12M
122.35%
35.76M
-115.36%
-7.87M
-209.72%
-206.81M
-37.49%
21.02M
-96.55%
-160.03M
186.56%
51.27M
-527.40%
-66.77M
290.35%
33.62M
--
-81.42M
-32807.22%
-59.23M
-898.41%
-10.64M
-2805.10%
-17.66M
--
-180.00K
--
-1.07M
--
-608.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
118.19%
543.00K
-103.19%
-6.02M
6.63%
-4.66M
-9088.79%
-10.43M
-103.13%
-2.98M
14252.44%
188.59M
48.61%
-4.99M
-99.90%
116.00K
-31.61%
95.44M
8660.00%
1.31M
--
-9.71M
225.86%
121.46M
70.97%
139.56M
-99.97%
15.00K
--
37.27M
--
81.63M
--
42.89M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
96.98%
-229.00K
31.48%
-10.54M
-46.50%
-8.36M
-295.56%
-13.36M
-53.97%
-7.59M
-3947.89%
-15.38M
38.64%
-5.70M
-11160.00%
-3.38M
-16896.55%
-4.93M
-1257.14%
-380.00K
--
-9.29M
85.65%
-30.00K
76.03%
-29.00K
--
-28.00K
--
-209.00K
--
-121.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
200.80M
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-28.14%
100.00M
--
0.00
--
-757.00K
506320.83%
121.49M
--
139.16M
--
0.00
--
-24.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
37.36M
--
81.76M
--
42.80M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-83.23%
772.00K
26.10%
4.00M
197.67%
3.70M
-22.83%
2.29M
1131.02%
4.60M
87.49%
3.18M
261.05%
1.24M
--
2.97M
-12.82%
374.00K
2588.89%
1.69M
--
344.00K
-100.00%
0.00
6028.57%
429.00K
162.50%
63.00K
--
175.00K
--
7.00K
--
24.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
518.00K
100.00%
0.00
22.35%
646.00K
--
--
--
--
--
-528.00K
--
528.00K
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-131.75%
-20.00K
--
-29.00K
--
-14.00K
--
63.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
118.19%
543.00K
-103.19%
-6.02M
6.63%
-4.66M
-9088.79%
-10.43M
-103.13%
-2.98M
14252.44%
188.59M
48.61%
-4.99M
-99.90%
116.00K
-31.61%
95.44M
8660.00%
1.31M
--
-9.71M
225.86%
121.46M
70.97%
139.56M
-99.97%
15.00K
--
37.27M
--
81.63M
--
42.89M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-72.85%
108.31M
25.51%
164.47M
-66.47%
102.65M
-43.33%
157.20M
498.24%
398.90M
121.13%
131.05M
83.29%
306.17M
117.80%
277.39M
114.87%
66.68M
-15.61%
59.26M
--
167.04M
8.07%
127.36M
-33.69%
31.03M
495.39%
70.23M
--
117.85M
--
46.80M
--
11.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
89.73%
-24.82M
-120.97%
-56.17M
135.30%
61.82M
-289.58%
-54.55M
-214.71%
-241.70M
3511.87%
267.86M
-62.48%
-175.12M
-27.49%
28.77M
118.75%
210.71M
118.92%
7.42M
--
-107.78M
51.84%
39.68M
35.57%
96.33M
-211.98%
-39.19M
--
26.13M
--
71.06M
--
35.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.89%
83.49M
-72.85%
108.31M
25.51%
164.47M
-66.47%
102.65M
-43.33%
157.20M
498.24%
398.90M
121.13%
131.05M
83.29%
306.17M
117.80%
277.39M
114.87%
66.68M
--
59.26M
16.01%
167.04M
8.07%
127.36M
-33.69%
31.03M
--
143.98M
--
117.85M
--
46.80M
Dòng tiền tự do
-66.74%
-63.92M
-189.75%
-47.53M
257.68%
28.43M
-32.23%
-39.46M
-121.17%
-38.34M
283.90%
52.95M
-5.84%
-18.03M
-31.48%
-29.84M
647.79%
181.06M
-9.49%
-28.80M
--
-17.03M
-103.72%
-22.70M
-212.62%
-33.05M
-233.41%
-26.30M
--
-11.14M
--
-10.57M
--
-7.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký