tradingkey.logo

Arcellx Inc

ACLX

72.080USD

+0.940+1.32%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.97BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-5.34%543.26M
-16.33%587.38M
30.60%574.25M
2.01%516.69M
7.56%573.92M
175.48%702.02M
56.60%439.72M
64.99%506.48M
152.97%533.59M
143.59%254.84M
114.04%280.78M
--306.99M
--210.93M
--104.62M
--131.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-47.69%80.86M
-73.22%105.68M
28.33%161.85M
-67.06%100.03M
-43.77%154.57M
514.82%394.58M
122.19%126.12M
84.55%303.67M
116.18%274.89M
108.15%64.18M
-18.94%56.76M
--164.54M
--127.16M
--30.83M
--70.03M
-Đầu tư ngắn hạn
10.27%462.40M
56.68%481.70M
31.51%412.41M
105.44%416.66M
62.10%419.35M
61.25%307.43M
39.99%313.60M
42.38%202.82M
208.83%258.70M
158.40%190.66M
266.31%224.02M
--142.45M
--83.77M
--73.78M
--61.16M
Các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
--38.60M
--29.43M
--21.23M
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
--38.60M
--29.43M
--21.23M
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-26.87%10.68M
-5.75%11.73M
-2.27%12.84M
-39.94%13.31M
-11.71%14.61M
3.45%12.44M
37.94%13.14M
22.42%22.16M
22.91%16.54M
46.83%12.03M
222.08%9.52M
--18.10M
--13.46M
--8.19M
--2.96M
Tài sản ngắn hạn khác
0.00%208.00K
-89.07%208.00K
--208.00K
--208.00K
--208.00K
--1.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.87%554.15M
-16.34%599.31M
19.50%587.30M
-4.99%530.20M
3.04%588.73M
168.44%716.36M
69.29%491.46M
71.67%558.07M
154.63%571.37M
136.56%266.86M
116.42%290.31M
--325.08M
--224.39M
--112.81M
--134.14M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.07%69.17M
0.60%70.25M
6.73%71.43M
36.13%70.34M
56.87%69.13M
75.05%69.83M
71.59%66.92M
39.24%51.67M
239.10%44.07M
286.61%39.89M
475.18%39.00M
--37.11M
--12.99M
--10.32M
--6.78M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--12.48M
--8.62M
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.16M
--1.84M
Tài sản dài hạn khác
-40.54%2.81M
-70.32%3.50M
-70.89%3.75M
-73.64%3.63M
-36.96%4.73M
66.68%11.77M
60.59%12.88M
10.56%13.79M
-21.77%7.51M
24.92%7.06M
98.34%8.02M
--12.47M
--9.60M
--5.66M
--4.04M
Tổng tài sản dài hạn
-50.81%93.93M
2.99%112.02M
44.68%177.61M
211.81%204.10M
270.25%190.96M
131.65%108.77M
161.07%122.76M
32.03%65.46M
128.26%51.58M
193.96%46.95M
334.42%47.02M
--49.58M
--22.59M
--15.97M
--10.82M
Tổng tài sản
-16.88%648.08M
-13.79%711.33M
24.53%764.91M
17.77%734.31M
25.16%779.70M
162.93%825.13M
82.08%614.22M
66.42%623.53M
152.22%622.94M
143.68%313.82M
132.70%337.33M
--374.66M
--246.98M
--128.78M
--144.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--7.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--125.00K
--164.00K
--332.00K
--327.00K
Chi phí trích trước
27.78%43.36M
209.89%56.72M
154.42%43.04M
239.25%42.03M
142.43%33.93M
56.71%18.30M
50.87%16.92M
-9.78%12.39M
20.15%14.00M
-11.39%11.68M
-1.22%11.21M
--13.73M
--11.65M
--13.18M
--11.35M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-99.41%230.00K
-77.50%10.87M
-49.48%19.22M
-7.83%32.53M
18.82%39.28M
74.14%48.29M
--38.05M
--35.29M
--33.06M
--27.73M
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-99.41%230.00K
-77.50%10.87M
-49.48%19.22M
-7.83%32.53M
18.82%39.28M
74.14%48.29M
--38.05M
--35.29M
--33.06M
--27.73M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
83.93%57.37M
16.87%59.06M
-25.81%69.87M
-84.05%14.97M
-70.93%31.19M
--50.53M
--94.18M
--93.88M
--107.29M
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
83.93%57.37M
16.87%59.06M
-25.81%69.87M
-84.05%14.97M
-70.93%31.19M
--50.53M
--94.18M
75000.00%93.88M
65318.90%107.29M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--125.00K
--164.00K
--332.00K
--327.00K
Tổng nợ ngắn hạn
4.23%112.46M
6.06%125.41M
-20.87%137.02M
-43.45%88.29M
-35.02%107.90M
108.56%118.24M
286.69%173.15M
557.96%156.11M
1051.18%166.06M
281.90%56.69M
237.66%44.78M
--23.73M
--14.43M
--14.85M
--13.26M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.89%45.83M
-8.46%46.54M
-1.83%47.21M
17.80%47.87M
49.04%47.69M
62.44%50.84M
64.64%48.10M
49.40%40.64M
614.63%31.99M
--31.30M
--29.21M
--27.20M
--4.48M
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-3.89%45.83M
-8.46%46.54M
-1.83%47.21M
17.80%47.87M
49.04%47.69M
62.44%50.84M
64.64%48.10M
49.40%40.64M
614.63%31.99M
--31.30M
--29.21M
--27.20M
--4.48M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-38.03%69.45M
-55.47%76.00M
-31.78%82.61M
-22.68%96.08M
5.96%112.07M
--170.67M
--121.09M
--124.27M
--105.76M
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-42.85%72.88M
-50.44%84.59M
-19.35%97.66M
-10.69%110.98M
20.59%127.54M
--170.67M
--121.09M
106111.97%124.27M
71846.94%105.76M
----
-100.00%0.00
--117.00K
--147.00K
--2.07M
--2.12M
Tổng nợ dài hạn
-32.25%118.72M
-40.80%131.13M
-17.19%144.87M
-8.57%158.85M
14.40%175.22M
324.60%221.51M
210.92%174.94M
536.04%173.75M
3212.48%153.17M
2416.64%52.17M
2556.56%56.27M
--27.32M
--4.62M
--2.07M
--2.12M
Tổng các khoản nợ
-18.35%231.18M
-24.49%256.54M
-19.02%281.89M
-25.08%247.14M
-11.31%283.12M
212.09%339.75M
244.50%348.09M
546.23%329.86M
1575.82%319.23M
543.47%108.86M
557.02%101.04M
--51.04M
--19.05M
--16.92M
--15.38M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.13%975.36M
8.75%950.77M
37.80%930.87M
37.39%911.84M
37.55%893.76M
66.86%874.31M
30.79%675.52M
29.92%663.66M
69.15%649.76M
5981.30%523.97M
9039.64%516.48M
--510.81M
--384.13M
--8.62M
--5.65M
Lợi nhuận giữ lại
-40.95%-559.10M
-27.56%-496.83M
-9.88%-449.75M
-14.57%-423.88M
-14.60%-396.68M
-22.17%-389.48M
-46.29%-409.32M
-97.93%-369.99M
-121.66%-346.13M
-145.01%-318.79M
-155.66%-279.80M
---186.92M
---156.15M
---130.11M
---109.44M
Vốn dự trữ
9.13%975.30M
8.75%950.72M
37.80%930.81M
37.40%911.78M
37.55%893.71M
66.87%874.26M
30.79%675.47M
29.93%663.61M
69.16%649.72M
5981.50%523.92M
9040.48%516.44M
--510.76M
--384.10M
--8.62M
--5.65M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
226.76%649.00K
55.03%848.00K
3021.54%1.90M
-11214.29%-792.00K
-695.35%-512.00K
347.51%547.00K
83.71%-65.00K
97.33%-7.00K
295.45%86.00K
-1005.00%-221.00K
-7880.00%-399.00K
---262.00K
---44.00K
---20.00K
---5.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-16.04%416.91M
-6.30%454.79M
81.50%483.02M
65.89%487.16M
63.50%496.57M
136.82%485.38M
12.63%266.13M
-9.26%293.67M
33.25%303.72M
83.22%204.95M
82.34%236.28M
--323.62M
--227.94M
--111.86M
--129.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI