Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-acdc
/
ProFrac Holding Corp
ACDC
8.090
USD
+0.240
+3.06%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.30B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ProFrac Holding Corp
8.090
+0.240
+3.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Tổng doanh thu
3.23%
600.30M
-7.03%
454.70M
0.19%
575.30M
-18.30%
579.40M
-32.19%
581.50M
-38.40%
489.10M
-17.58%
574.20M
20.24%
709.20M
148.55%
857.50M
220.10%
794.05M
--
696.70M
--
589.80M
--
345.00M
83.46%
248.06M
--
135.21M
Doanh thu
3.23%
600.30M
-7.03%
454.70M
0.19%
575.30M
-18.30%
579.40M
-32.19%
581.50M
-38.40%
489.10M
-17.58%
574.20M
20.24%
709.20M
148.55%
857.50M
220.10%
794.05M
--
696.70M
--
589.80M
--
345.00M
83.46%
248.06M
--
135.21M
Chi phí doanh thu
8.00%
525.40M
4.69%
450.90M
3.09%
503.40M
-13.91%
496.50M
-25.86%
486.50M
-24.14%
430.70M
5.90%
488.30M
42.89%
576.70M
133.44%
656.20M
163.30%
567.73M
--
461.10M
--
403.60M
--
281.10M
57.21%
215.62M
--
137.15M
Chi phí hoạt động
8.21%
582.70M
5.17%
500.20M
5.17%
563.60M
-13.82%
549.60M
-27.61%
538.50M
-27.38%
475.60M
1.96%
535.90M
30.81%
637.70M
139.81%
743.90M
180.59%
654.89M
--
525.60M
--
487.50M
--
310.20M
45.78%
233.40M
--
160.11M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-6.03%
106.00M
5.20%
113.30M
1.08%
112.70M
-5.05%
103.40M
2.27%
112.80M
19.27%
107.70M
61.36%
111.50M
69.10%
108.90M
147.31%
110.30M
157.31%
90.30M
--
69.10M
--
64.40M
--
44.60M
-4.97%
35.09M
--
36.93M
Chi phí hoạt động khác
164.29%
3.70M
109.03%
1.30M
262.75%
8.30M
89.25%
-1.00M
-85.57%
1.40M
-139.98%
-14.40M
--
-5.10M
-2425.00%
-9.30M
19.75%
9.70M
2310.78%
36.02M
--
0.00
--
400.00K
--
8.10M
-82.42%
1.49M
--
8.50M
Lợi nhuận hoạt động
-59.07%
17.60M
-437.04%
-45.50M
-69.45%
11.70M
-58.32%
29.80M
-62.15%
43.00M
-90.30%
13.50M
-77.62%
38.30M
-30.11%
71.50M
226.44%
113.60M
848.85%
139.16M
--
171.10M
--
102.30M
--
34.80M
158.91%
14.67M
--
-24.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
207.03%
20.52M
--
--
--
--
--
--
34.20%
6.68M
--
4.98M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
133.96%
1.80M
102.25%
1.50M
8.90%
-17.40M
-330.05%
-78.70M
-307.69%
-5.30M
-154.88%
-66.80M
-218.33%
-19.10M
-11.59%
-18.30M
90.23%
-1.30M
-2520.80%
-26.21M
--
-6.00M
--
-16.40M
--
-13.30M
--
-1.00M
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-342.86%
-3.40M
-300.00%
-2.80M
7.69%
1.40M
-160.00%
-300.00K
193.33%
1.40M
151.80%
1.40M
316.67%
1.30M
122.73%
500.00K
-850.00%
-1.50M
123.88%
556.00K
--
-600.00K
--
-2.20M
--
200.00K
22.86%
-2.33M
--
-3.02M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
166.67%
4.80M
112.68%
1.80M
97.96%
-100.00K
93.51%
-500.00K
119.15%
1.80M
-273.00%
-14.20M
-390.00%
-4.90M
-870.00%
-7.70M
-214.63%
-9.40M
1715.93%
8.21M
--
-1.00M
--
1.00M
--
8.20M
1312.50%
452.00K
--
32.00K
Thu nhập trước thuế
-557.58%
-15.10M
20.11%
-83.80M
-82.93%
-45.00M
-1886.00%
-89.30M
-95.04%
3.30M
-203.66%
-104.90M
-116.71%
-24.60M
-92.99%
5.00M
222.82%
66.50M
1881.17%
101.20M
--
147.20M
--
71.30M
--
20.60M
115.55%
5.11M
--
-32.86M
Thuế thu nhập
0.00%
300.00K
313.10%
17.90M
77.61%
-1.50M
-346.88%
-23.70M
-95.52%
300.00K
-114.23%
-8.40M
-184.81%
-6.70M
146.15%
9.60M
1016.67%
6.70M
-6224.19%
-3.92M
--
7.90M
--
3.90M
--
600.00K
-147.69%
-62.00K
--
130.00K
Doanh thu sau thuế
-613.33%
-15.40M
-5.39%
-101.70M
-143.02%
-43.50M
-1326.09%
-65.60M
-94.98%
3.00M
-191.80%
-96.50M
-112.85%
-17.90M
-106.82%
-4.60M
199.00%
59.80M
1933.25%
105.12M
--
139.30M
--
67.40M
--
20.00M
115.67%
5.17M
--
-32.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-613.33%
-15.40M
-5.39%
-101.70M
-143.02%
-43.50M
-1326.09%
-65.60M
-94.98%
3.00M
-191.80%
-96.50M
-112.85%
-17.90M
-106.82%
-4.60M
199.00%
59.80M
1933.25%
105.12M
--
139.30M
--
67.40M
--
20.00M
115.67%
5.17M
--
-32.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
75.00%
2.10M
178.57%
3.30M
70.00%
1.70M
164.71%
1.10M
-96.83%
1.20M
-106.45%
-4.20M
-98.95%
1.00M
-102.80%
-1.70M
89.00%
37.80M
250.23%
65.11M
--
95.30M
--
60.80M
--
20.00M
63.43%
-43.34M
--
-118.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-3233.33%
-18.80M
-13.58%
-106.20M
-68.73%
-46.40M
-2241.38%
-67.90M
-97.29%
600.00K
-333.68%
-93.50M
-162.50%
-27.50M
-143.94%
-2.90M
--
22.10M
-17.52%
40.01M
--
44.00M
--
6.60M
--
0.00
-43.27%
48.51M
--
85.51M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-3233.33%
-18.80M
-13.58%
-106.20M
-68.73%
-46.40M
-2241.38%
-67.90M
-97.29%
600.00K
-333.68%
-93.50M
-162.50%
-27.50M
-143.94%
-2.90M
--
22.10M
-17.52%
40.01M
--
44.00M
--
6.60M
--
0.00
-43.27%
48.51M
--
85.51M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-3221.01%
-0.12
-13.44%
-0.66
-67.99%
-0.29
-2077.42%
-0.42
-99.07%
0.00
-179.98%
-0.59
-116.15%
-0.17
-112.16%
-0.02
--
0.41
-41.14%
0.73
--
1.07
--
0.16
--
0.00
-43.27%
1.24
--
2.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3229.33%
-0.12
-13.44%
-0.66
-67.99%
-0.29
-2077.42%
-0.42
-99.07%
0.00
-180.80%
-0.59
-116.19%
-0.17
-112.16%
-0.02
--
0.40
-41.73%
0.72
--
1.07
--
0.16
--
0.00
-43.27%
1.24
--
2.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký