Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-acdc
/
ProFrac Holding Corp
ACDC
8.090
USD
+0.240
+3.06%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.30B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ProFrac Holding Corp
8.090
+0.240
+3.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.07%
38.70M
79.16%
76.50M
-20.55%
98.20M
-26.15%
113.50M
-66.12%
79.10M
-73.07%
42.70M
-28.22%
123.60M
277.27%
153.70M
434.03%
233.50M
2435.78%
158.54M
--
172.20M
--
40.74M
--
43.72M
497.71%
6.25M
--
1.05M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-613.33%
-15.40M
-5.39%
-101.70M
-143.02%
-43.50M
-1326.09%
-65.60M
-94.98%
3.00M
-191.80%
-96.50M
-112.49%
-17.90M
-106.56%
-4.60M
147.87%
59.80M
1948.30%
105.12M
--
143.36M
--
70.09M
--
24.13M
115.53%
5.13M
--
-33.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.03%
106.00M
5.20%
113.30M
7.17%
119.50M
57.12%
171.10M
2.27%
112.80M
19.32%
107.70M
62.16%
111.50M
69.99%
108.90M
149.46%
110.30M
157.30%
90.26M
--
68.76M
--
64.06M
--
44.22M
-4.90%
35.08M
--
36.89M
Thuế hoãn lại
--
--
400.00%
14.70M
-64.00%
1.80M
--
-27.40M
--
200.00K
-464.85%
-4.90M
275.09%
5.00M
--
--
--
--
--
1.34M
--
1.33M
--
1.02M
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
80.00%
-2.50M
-159.62%
-6.20M
113.33%
1.40M
27.07%
-9.70M
-38.89%
-12.50M
378.52%
10.40M
-578.14%
-10.50M
-293.37%
-13.30M
-268.85%
-9.00M
-28.58%
-3.73M
--
2.20M
--
6.88M
--
-2.44M
-238.02%
-2.90M
--
2.10M
Thay đổi trong vốn lưu động
-110.04%
-50.20M
407.62%
53.30M
-33.33%
18.20M
-7.26%
40.90M
-149.69%
-23.90M
121.84%
10.50M
147.86%
27.30M
130.67%
44.10M
318.40%
48.10M
-44.08%
-48.07M
--
-57.04M
--
-143.77M
--
-22.02M
-318.28%
-33.36M
--
-7.98M
-Thay đổi các khoản phải thu
-129.37%
-94.50M
388.36%
42.10M
-84.77%
19.40M
-73.71%
35.20M
1.67%
-41.20M
-185.05%
-14.60M
376.38%
127.40M
205.01%
133.90M
10.58%
-41.90M
129.47%
17.17M
--
-46.10M
--
-127.52M
--
-46.86M
-10845.94%
-58.24M
--
542.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-93.98%
1.00M
10.47%
38.00M
-39.82%
19.80M
58.72%
-9.70M
167.21%
16.60M
1578.05%
34.40M
176.04%
32.90M
42.72%
-23.50M
-8.06%
-24.70M
228.69%
2.05M
--
-43.27M
--
-41.02M
--
-22.86M
-645.55%
-1.59M
--
292.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-271.43%
-2.40M
-58.81%
13.10M
-125.20%
-28.60M
32.61%
12.20M
177.78%
1.40M
505.15%
31.80M
-10.98%
-12.70M
229.16%
9.20M
81.82%
-1.80M
-257.83%
-7.85M
--
-11.44M
--
2.79M
--
-9.90M
366.79%
4.97M
--
-1.86M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-205.41%
-11.30M
-98.96%
300.00K
69.78%
-8.10M
-244.62%
-9.40M
78.11%
-3.70M
293.68%
28.80M
-583.50%
-26.80M
43.01%
6.50M
-428.41%
-16.90M
-43835.29%
-14.87M
--
-3.92M
--
4.54M
--
5.15M
--
34.00K
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-51.07%
38.70M
79.16%
76.50M
-20.55%
98.20M
-26.15%
113.50M
-66.12%
79.10M
-73.07%
42.70M
-28.22%
123.60M
277.27%
153.70M
434.03%
233.50M
2435.78%
158.54M
--
172.20M
--
40.74M
--
43.72M
497.71%
6.25M
--
1.05M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-1.88%
52.30M
-25.75%
22.20M
31.57%
67.10M
-59.57%
39.50M
-35.16%
53.30M
-74.02%
29.90M
-58.48%
51.00M
31.85%
97.70M
2090.31%
82.20M
587.26%
115.11M
--
122.82M
--
74.10M
--
-4.13M
186.99%
16.75M
--
5.84M
Chi phí vốn
-12.35%
52.50M
90.94%
63.20M
33.08%
70.00M
-36.90%
61.90M
-28.00%
59.90M
-71.64%
33.10M
-57.38%
52.60M
31.54%
98.10M
100.52%
83.20M
594.16%
116.72M
--
123.41M
--
74.58M
--
41.49M
122.36%
16.82M
--
7.56M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-1.88%
52.30M
-25.75%
22.20M
31.57%
67.10M
-59.57%
39.50M
-35.16%
53.30M
-74.02%
29.90M
-58.48%
51.00M
31.85%
97.70M
2090.31%
82.20M
587.26%
115.11M
--
122.82M
--
74.10M
--
-4.13M
186.99%
16.75M
--
5.84M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
-968.13%
-194.40M
100.00%
0.00
102.55%
7.30M
100.00%
0.00
-183.78%
-18.20M
-59.00%
-443.60M
-15249.09%
-285.80M
--
-97.66M
--
21.72M
--
-278.99M
-47.78%
-1.86M
--
-1.26M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-1.25M
--
-59.84M
--
-4.24M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
600.00K
440.00%
1.70M
--
100.00K
--
2.40M
--
--
-124.18%
-500.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
2.07M
--
-20.95M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
3.00%
-51.70M
11.26%
-20.50M
-31.37%
-67.00M
-99.74%
-231.50M
89.86%
-53.30M
94.21%
-23.10M
78.88%
-51.00M
-116.13%
-115.90M
-57.09%
-525.80M
-1645.10%
-398.84M
--
-241.43M
--
-53.63M
--
-334.70M
-222.08%
-22.86M
--
-7.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
162.28%
14.20M
-231.84%
-66.70M
60.19%
-29.70M
237.48%
113.70M
-106.97%
-22.80M
-109.51%
-20.10M
-223.89%
-74.60M
-242.77%
-82.70M
3.41%
327.10M
3667.62%
211.44M
--
60.22M
--
57.92M
--
316.32M
230.42%
5.61M
--
-4.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
171.76%
15.50M
-385.84%
-66.60M
75.95%
-29.60M
243.52%
117.40M
-106.25%
-21.60M
-89.33%
23.30M
-276.13%
-123.10M
51.92%
-81.80M
3.37%
345.50M
2330.96%
218.42M
--
69.89M
--
-170.15M
--
334.23M
341.66%
8.98M
--
-3.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
44.00K
--
0.00
--
301.67M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
48.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
16.67%
-1.00M
99.77%
-100.00K
75.00%
-100.00K
-311.11%
-3.70M
93.48%
-1.20M
-517.62%
-43.40M
95.87%
-400.00K
98.78%
-900.00K
-2.72%
-18.40M
-151.32%
-7.03M
--
-9.68M
--
-73.60M
--
-17.91M
-377.95%
-2.80M
--
-585.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
162.28%
14.20M
-231.84%
-66.70M
60.19%
-29.70M
237.48%
113.70M
-106.97%
-22.80M
-109.51%
-20.10M
-223.89%
-74.60M
-242.77%
-82.70M
3.41%
327.10M
3667.62%
211.44M
--
60.22M
--
57.92M
--
316.32M
230.42%
5.61M
--
-4.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-41.50%
14.80M
-1.16%
25.50M
-13.67%
24.00M
-61.07%
28.30M
-33.25%
25.30M
-61.36%
25.80M
-63.30%
27.80M
136.70%
72.70M
604.99%
37.90M
307.93%
66.77M
--
75.75M
--
30.71M
--
5.38M
23.01%
16.37M
--
13.30M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-60.00%
1.20M
-2040.00%
-10.70M
175.00%
1.50M
90.42%
-4.30M
-91.38%
3.00M
98.27%
-500.00K
77.81%
-2.00M
-199.69%
-44.90M
37.34%
34.80M
-162.63%
-28.87M
--
-9.01M
--
45.04M
--
25.34M
-6.16%
-10.99M
--
-10.35M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.46%
16.00M
-41.50%
14.80M
-1.16%
25.50M
-13.67%
24.00M
-61.07%
28.30M
-33.25%
25.30M
-61.34%
25.80M
-63.30%
27.80M
136.70%
72.70M
604.99%
37.90M
--
66.74M
--
75.75M
--
30.71M
82.11%
5.38M
--
2.95M
Dòng tiền tự do
-171.88%
-13.80M
38.54%
13.30M
-60.28%
28.20M
-7.19%
51.60M
-87.23%
19.20M
-77.04%
9.60M
45.52%
71.00M
264.32%
55.60M
6633.87%
150.30M
495.85%
41.81M
--
48.79M
--
-33.84M
--
2.23M
-62.11%
-10.56M
--
-6.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký