Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-acdc
/
ProFrac Holding Corp
ACDC
8.090
USD
+0.240
+3.06%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
1.30B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ProFrac Holding Corp
8.090
+0.240
+3.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-43.46%
16.00M
-41.50%
14.80M
1.59%
25.50M
-10.78%
24.00M
-59.51%
28.30M
-27.92%
25.30M
-61.19%
25.10M
-63.48%
26.90M
143.94%
69.90M
552.90%
35.10M
295.17%
64.68M
--
73.65M
--
28.65M
--
5.38M
--
16.37M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.46%
16.00M
-41.50%
14.80M
1.59%
25.50M
-10.78%
24.00M
-59.51%
28.30M
-27.92%
25.30M
-61.19%
25.10M
-63.48%
26.90M
143.94%
69.90M
552.90%
35.10M
295.17%
64.68M
--
73.65M
--
28.65M
--
5.38M
--
16.37M
Các khoản phải thu
7.54%
423.40M
-6.83%
328.80M
9.50%
371.00M
-16.26%
390.40M
-34.11%
393.70M
-34.36%
352.90M
-33.02%
338.80M
3.92%
466.20M
97.67%
597.50M
223.57%
537.60M
386.56%
505.85M
--
448.63M
--
302.27M
--
166.15M
--
103.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.29%
405.80M
-9.65%
312.70M
7.79%
358.20M
-17.74%
378.80M
-35.63%
381.80M
-35.37%
346.10M
-33.72%
332.30M
3.48%
460.50M
98.45%
593.10M
231.31%
535.50M
383.64%
501.34M
--
445.00M
--
298.87M
--
161.63M
--
103.66M
-Các khoản phải thu khác
47.90%
17.60M
136.76%
16.10M
96.92%
12.80M
103.51%
11.60M
170.45%
11.90M
223.81%
6.80M
44.12%
6.50M
56.72%
5.70M
29.56%
4.40M
-53.49%
2.10M
1383.55%
4.51M
--
3.64M
--
3.40M
--
4.51M
--
304.00K
Hàng tồn kho
-8.96%
200.10M
-15.00%
201.10M
-12.10%
239.00M
-15.09%
258.80M
-22.36%
219.80M
-5.17%
236.60M
13.86%
271.90M
58.44%
304.80M
103.46%
283.10M
237.43%
249.50M
230.20%
238.79M
--
192.38M
--
139.14M
--
73.94M
--
72.32M
Chi phí trả trước
32.89%
30.30M
26.18%
29.40M
5.70%
44.50M
1.99%
30.70M
-43.42%
22.80M
-46.06%
23.30M
67.96%
42.10M
55.71%
30.10M
115.21%
40.30M
595.32%
43.20M
172.80%
25.07M
--
19.33M
--
18.73M
--
6.21M
--
9.19M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
700.00K
--
900.00K
--
2.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
0.78%
669.80M
-10.03%
574.10M
0.21%
680.00M
-15.08%
703.90M
-33.11%
664.60M
-26.27%
638.10M
-18.85%
678.60M
12.65%
828.90M
103.28%
993.60M
243.85%
865.40M
314.29%
836.19M
--
735.80M
--
488.79M
--
251.68M
--
201.84M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.54%
1.87B
2.87%
1.92B
0.67%
1.95B
-2.17%
1.97B
-12.47%
1.77B
23.65%
1.87B
115.55%
1.94B
170.31%
2.01B
188.96%
2.02B
315.00%
1.51B
163.95%
899.78M
--
744.91M
--
698.82M
--
363.69M
--
340.89M
-Tài sản cố định
14.08%
3.25B
12.37%
3.23B
8.91%
3.22B
7.75%
3.15B
0.60%
2.85B
29.20%
2.88B
92.66%
2.95B
123.08%
2.93B
135.08%
2.83B
168.93%
2.23B
96.43%
1.53B
--
1.31B
--
1.21B
--
827.87M
--
780.22M
-Khấu hao lũy kế
27.99%
1.39B
29.91%
1.31B
24.69%
1.26B
29.64%
1.18B
33.00%
1.08B
40.87%
1.01B
60.10%
1.01B
61.02%
912.90M
60.78%
814.90M
54.49%
717.10M
44.04%
632.80M
--
566.96M
--
506.83M
--
464.18M
--
439.32M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-13.04%
440.90M
-9.71%
450.90M
-8.96%
460.20M
-10.01%
461.20M
-3.92%
507.00M
12.58%
499.40M
281.50%
505.50M
363.46%
512.50M
1739.89%
527.70M
1494.77%
443.60M
416.92%
132.50M
--
110.58M
--
28.68M
--
27.82M
--
25.63M
Tài sản dài hạn khác
19.20%
44.70M
-6.04%
35.80M
-35.91%
35.70M
-55.70%
21.00M
-19.70%
37.50M
-32.80%
38.10M
3.03%
55.70M
109.89%
47.40M
141.94%
46.70M
230.71%
56.70M
413.79%
54.06M
--
22.58M
--
19.30M
--
17.14M
--
10.52M
Tổng tài sản dài hạn
0.37%
2.35B
-0.76%
2.41B
-3.45%
2.46B
-6.19%
2.46B
-11.50%
2.34B
17.62%
2.43B
122.51%
2.54B
182.59%
2.62B
220.77%
2.65B
400.91%
2.07B
203.17%
1.14B
--
927.83M
--
825.10M
--
412.89M
--
377.05M
Tổng tài sản
0.46%
3.02B
-2.69%
2.99B
-2.68%
3.14B
-8.33%
3.16B
-17.40%
3.01B
4.67%
3.07B
62.79%
3.22B
107.43%
3.45B
177.06%
3.64B
341.43%
2.93B
241.91%
1.98B
--
1.66B
--
1.31B
--
664.57M
--
578.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-5.33%
58.60M
-61.28%
46.00M
-42.63%
67.30M
-61.09%
61.90M
-45.46%
61.90M
139.03%
118.80M
64.38%
117.30M
197.87%
159.10M
103.86%
113.50M
-10.73%
49.70M
220.69%
71.36M
--
53.41M
--
55.68M
--
55.67M
--
22.25M
Chi phí trích trước
5.52%
88.00M
40.03%
82.20M
-7.83%
80.00M
-8.03%
82.50M
-35.94%
83.40M
-49.13%
58.70M
-55.33%
86.80M
-43.69%
89.70M
44.54%
130.20M
202.50%
115.40M
363.12%
194.32M
--
159.30M
--
90.08M
--
38.15M
--
41.96M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11.29%
151.80M
30.22%
164.60M
39.98%
171.90M
52.45%
174.40M
-2.15%
136.40M
-0.94%
126.40M
102.84%
122.80M
122.88%
114.40M
192.73%
139.40M
301.35%
127.60M
287.66%
60.54M
--
51.33M
--
47.62M
--
31.79M
--
15.62M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
7.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-86.38%
5.30M
--
15.00M
--
19.50M
--
28.80M
--
38.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-36.61%
63.90M
-48.65%
61.00M
-26.00%
86.80M
-42.99%
90.70M
-11.19%
100.80M
139.03%
118.80M
64.38%
117.30M
197.87%
159.10M
103.86%
113.50M
-10.73%
49.70M
220.69%
71.36M
--
53.41M
--
55.68M
--
55.67M
--
22.25M
Tổng nợ ngắn hạn
9.77%
684.50M
1.71%
660.00M
1.55%
714.50M
-16.46%
699.90M
-33.31%
623.60M
-2.87%
648.90M
29.03%
703.60M
85.31%
837.80M
123.82%
935.10M
170.83%
668.10M
251.97%
545.29M
--
452.11M
--
417.80M
--
246.69M
--
154.92M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
13.32%
1.11B
5.88%
1.07B
11.24%
1.11B
-0.51%
1.12B
-17.72%
975.40M
14.92%
1.01B
79.78%
1.00B
123.42%
1.12B
82.70%
1.19B
225.76%
878.80M
89.25%
557.41M
--
503.36M
--
648.82M
--
269.77M
--
294.54M
-Nợ dài hạn
6.88%
975.00M
-1.05%
932.20M
7.17%
1.00B
-2.85%
1.02B
-17.72%
912.20M
18.09%
942.10M
92.95%
934.30M
146.47%
1.05B
91.82%
1.11B
195.73%
797.80M
64.40%
484.23M
--
427.96M
--
578.00M
--
269.77M
--
294.54M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
106.17%
130.30M
102.21%
137.10M
67.26%
113.40M
34.96%
94.20M
-17.60%
63.20M
-16.30%
67.80M
-7.35%
67.80M
-7.42%
69.80M
8.31%
76.70M
--
81.00M
--
73.18M
--
75.40M
--
70.81M
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
23.92%
92.20M
10.56%
92.10M
2.53%
77.10M
-14.29%
72.60M
16.07%
74.40M
131.39%
83.30M
334.18%
75.20M
--
84.70M
7006.43%
64.10M
--
36.00M
--
17.32M
--
--
--
902.00K
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
15.48%
1.21B
8.72%
1.19B
3.03%
1.19B
-7.41%
1.19B
-15.98%
1.05B
19.50%
1.09B
101.26%
1.16B
155.66%
1.29B
92.31%
1.25B
239.10%
914.80M
95.13%
574.73M
--
503.36M
--
649.72M
--
269.77M
--
294.54M
Tổng các khoản nợ
13.35%
1.90B
6.11%
1.85B
2.47%
1.91B
-10.98%
1.89B
-23.40%
1.67B
10.06%
1.74B
66.10%
1.86B
122.37%
2.12B
104.64%
2.18B
206.49%
1.58B
149.19%
1.12B
--
955.47M
--
1.07B
--
516.46M
--
449.46M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.13%
1.24B
1.29%
1.24B
4.96%
1.23B
5.28%
1.23B
19403.17%
1.23B
81693.33%
1.23B
82317.43%
1.17B
82008.22%
1.17B
--
6.30M
--
1.50M
--
1.42M
--
1.42M
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
-1553.90%
-254.70M
-1374.38%
-235.90M
-267.35%
-129.70M
-175.32%
-83.30M
-113.57%
-15.40M
98.65%
-16.00M
108.92%
77.50M
107.84%
110.60M
-53.67%
113.50M
-906.65%
-1.19B
-776.84%
-868.41M
--
-1.41B
--
244.99M
--
147.01M
--
128.30M
Vốn dự trữ
1.13%
1.24B
1.29%
1.24B
4.97%
1.23B
5.29%
1.23B
25466.67%
1.23B
--
1.23B
--
1.17B
--
1.17B
--
4.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-33.33%
200.00K
-66.67%
100.00K
250.00%
300.00K
200.00%
200.00K
200.00%
300.00K
--
300.00K
-2322.22%
-200.00K
-455.56%
-200.00K
317.39%
100.00K
-100.00%
0.00
-78.05%
9.00K
--
-36.00K
--
-46.00K
--
56.00K
--
41.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
18.47%
71.20M
17.89%
69.20M
21.03%
65.60M
35.31%
64.00M
-95.50%
60.10M
-97.68%
58.70M
-96.86%
54.20M
-97.77%
47.30M
93904.22%
1.34B
243894.23%
2.54B
159294.74%
1.73B
--
2.12B
--
1.42M
--
1.04M
--
1.08M
Tổng vốn chủ sở hữu
-15.71%
1.12B
-14.23%
1.14B
-9.72%
1.23B
-4.07%
1.27B
-8.39%
1.33B
-1.64%
1.33B
58.48%
1.36B
87.26%
1.33B
490.87%
1.46B
811.96%
1.35B
563.90%
859.27M
--
708.16M
--
246.37M
--
148.11M
--
129.43M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký