tradingkey.logo

Above Food Ingredients Inc

ABVE

1.550USD

+1.185+324.66%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-37.55%570.46K
-9.20%401.50K
98.18%493.99K
283.33%1.20M
179.83%913.40K
3.18%442.18K
39.45%249.26K
--312.38K
--326.41K
--428.53K
--178.74K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-38.67%538.06K
-5.91%363.30K
129.95%458.19K
342.39%1.16M
217.39%877.30K
69.48%386.13K
--199.26K
--262.38K
--276.41K
--227.82K
----
Lợi nhuận hoạt động
37.55%-570.46K
9.20%-401.50K
-98.18%-493.99K
-283.33%-1.20M
-179.83%-913.40K
-3.18%-442.18K
-39.45%-249.26K
---312.38K
---326.41K
---428.53K
---178.74K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9867.00%327.12K
-71.71%358.73K
-59.14%361.61K
22.60%321.22K
-74.58%3.28K
31455.26%1.27M
29195.76%885.02K
--262.00K
--12.91K
--4.02K
--3.02K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
73.15%358.88K
846.50%427.09K
144.22%368.62K
390.93%465.89K
156.71%207.26K
215.55%45.12K
328.81%150.94K
--94.90K
--80.74K
--14.30K
--35.20K
Thu nhập trước thuế
116.44%115.53K
-55.88%384.31K
-69.97%236.24K
-1021.55%-410.31K
-201.96%-702.86K
312.37%871.15K
659.85%786.70K
--44.52K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Thuế thu nhập
208.38%139.56K
-49.17%155.27K
-12.31%144.68K
1943.52%150.12K
--45.26K
--305.46K
--164.98K
--7.35K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
96.79%-24.04K
-59.51%229.05K
-85.27%91.56K
-1607.42%-560.43K
-221.41%-748.12K
237.90%565.70K
542.45%621.73K
--37.18K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.79%-24.04K
-59.51%229.05K
-85.27%91.56K
-1607.42%-560.43K
-221.41%-748.12K
237.90%565.70K
542.45%621.73K
--37.18K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
96.79%-24.04K
-59.51%229.05K
-85.27%91.56K
-1607.42%-560.43K
-221.41%-748.12K
237.90%565.70K
542.45%621.73K
--37.18K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
96.79%-24.04K
-59.51%229.05K
-85.27%91.56K
-1607.42%-560.43K
-221.41%-748.12K
237.90%565.70K
542.45%621.73K
--37.18K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.63%0.00
7.69%0.03
-55.96%0.01
-4573.79%-0.06
-853.74%-0.09
256.45%0.02
542.52%0.02
--0.00
---0.01
---0.02
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.63%0.00
7.69%0.03
-55.96%0.01
-4573.79%-0.06
-853.74%-0.09
256.45%0.02
542.52%0.02
--0.00
---0.01
---0.02
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI