tradingkey.logo

Above Food Ingredients Inc

ABVE
2.320USD
-0.090-3.73%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Above Food Ingredients Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Above Food Ingredients Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Chi phí hoạt động
-37.55%570.46K
-9.20%401.50K
98.18%493.99K
283.33%1.20M
179.83%913.40K
3.18%442.18K
39.45%249.26K
--312.38K
--326.41K
--428.53K
--178.74K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-38.67%538.06K
-5.91%363.30K
129.95%458.19K
342.39%1.16M
217.39%877.30K
69.48%386.13K
--199.26K
--262.38K
--276.41K
--227.82K
----
Lợi nhuận hoạt động
37.55%-570.46K
9.20%-401.50K
-98.18%-493.99K
-283.33%-1.20M
-179.83%-913.40K
-3.18%-442.18K
-39.45%-249.26K
---312.38K
---326.41K
---428.53K
---178.74K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9867.00%327.12K
-71.71%358.73K
-59.14%361.61K
22.60%321.22K
-74.58%3.28K
31455.26%1.27M
29195.76%885.02K
--262.00K
--12.91K
--4.02K
--3.02K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
73.15%358.88K
846.50%427.09K
144.22%368.62K
390.93%465.89K
156.71%207.26K
215.55%45.12K
328.81%150.94K
--94.90K
--80.74K
--14.30K
--35.20K
Thu nhập trước thuế
116.44%115.53K
-55.88%384.31K
-69.97%236.24K
-1021.55%-410.31K
-201.96%-702.86K
312.37%871.15K
659.85%786.70K
--44.52K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Thuế thu nhập
208.38%139.56K
-49.17%155.27K
-12.31%144.68K
1943.52%150.12K
--45.26K
--305.46K
--164.98K
--7.35K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
96.79%-24.04K
-59.51%229.05K
-85.27%91.56K
-1607.42%-560.43K
-221.41%-748.12K
237.90%565.70K
542.45%621.73K
--37.18K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.79%-24.04K
-59.51%229.05K
-85.27%91.56K
-1607.42%-560.43K
-221.41%-748.12K
237.90%565.70K
542.45%621.73K
--37.18K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
96.79%-24.04K
-59.51%229.05K
-85.27%91.56K
-1607.42%-560.43K
-221.41%-748.12K
237.90%565.70K
542.45%621.73K
--37.18K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
96.79%-24.04K
-59.51%229.05K
-85.27%91.56K
-1607.42%-560.43K
-221.41%-748.12K
237.90%565.70K
542.45%621.73K
--37.18K
---232.76K
---410.21K
---140.52K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
96.63%0.00
7.69%0.03
-55.96%0.01
-4573.79%-0.06
-853.74%-0.09
256.45%0.02
542.52%0.02
--0.00
---0.01
---0.02
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
96.63%0.00
7.69%0.03
-55.96%0.01
-4573.79%-0.06
-853.74%-0.09
256.45%0.02
542.52%0.02
--0.00
---0.01
---0.02
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI