Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-abve
/
Above Food Ingredients Inc
ABVE
1.550
USD
+1.185
+324.66%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/11, 09:30 (ET)
43.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Above Food Ingredients Inc
1.550
+1.185
+324.66%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
101.54%
4.41K
-116.41%
-589.16K
-16.53%
-285.45K
-29.35%
-222.64K
-215.48%
-560.27K
29.16%
-272.24K
-562.28%
-244.97K
-190.44%
-172.12K
--
-177.59K
--
-384.29K
--
-36.99K
--
-59.26K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9988.48%
-22.65M
96.79%
-24.04K
-59.51%
229.05K
-85.27%
91.56K
-1607.42%
-560.43K
-221.41%
-748.12K
237.90%
565.70K
542.45%
621.73K
--
37.18K
--
-232.76K
--
-410.21K
--
-140.52K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
2.35M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
--
-2.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
6533.35%
18.00M
-82.39%
120.87K
-46.02%
271.32K
71.83%
416.03K
453.91%
787.26K
1285.90%
686.42K
28.38%
502.66K
102.64%
242.12K
--
142.13K
--
-57.88K
--
391.54K
--
119.48K
-Thay đổi các khoản phải thu
--
4.14M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
44.30K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
61.14%
-55.80K
-85.13%
13.30K
-24.75%
77.49K
-6.37%
83.78K
-260.50%
-143.62K
0.00%
89.48K
15.09%
102.98K
--
89.48K
--
89.48K
--
89.48K
--
89.48K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-1128.26%
-910.48K
-73.32%
191.71K
-13.47%
88.55K
1160.80%
246.59K
1240.99%
966.39K
1558.46%
718.68K
1791.60%
102.33K
1955900.00%
19.56K
--
-84.70K
--
-49.28K
--
-6.05K
--
-1.00
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
9.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
4423.63%
5.34M
258.91%
107.67K
45.78%
117.96K
254.19%
106.26K
475.05%
172.52K
0.00%
30.00K
169.71%
80.91K
0.00%
30.00K
--
30.00K
--
30.00K
--
30.00K
--
30.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
101.54%
4.41K
-116.41%
-589.16K
-16.53%
-285.45K
-29.35%
-222.64K
-215.48%
-560.27K
29.16%
-272.24K
-562.28%
-244.97K
-190.44%
-172.12K
--
-177.59K
--
-384.29K
--
-36.99K
--
-59.26K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
-311.94K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
--
362.06K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-312.14K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
200.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
55.32%
-133.98K
--
-225.00K
--
-299.94K
--
-449.82K
--
-299.88K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-64.23%
19.32K
--
5.55M
-99.97%
54.00K
--
--
--
--
--
--
--
171.82M
--
326.10K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
293.72%
331.26K
2001.39%
5.70M
-100.10%
-171.00K
224.99%
1.06M
--
-84.82K
--
-299.88K
--
171.82M
--
326.10K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-22.00%
356.22K
-1073.22%
-5.11M
100.27%
456.68K
-1509.59%
-845.75K
241.67%
615.00K
56.72%
525.00K
--
-171.74M
--
60.00K
--
180.00K
--
335.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1345.50%
-6.20M
-15.41%
444.08K
--
498.00K
590.00%
414.00K
241.67%
615.00K
56.72%
525.00K
--
0.00
--
60.00K
--
180.00K
--
335.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
-5.55M
100.00%
-1.00
--
-1.26M
--
--
--
--
--
-171.74M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
15973.91%
6.56M
--
--
--
-41.32K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-22.00%
356.22K
-1073.22%
-5.11M
100.27%
456.68K
-1509.59%
-845.75K
241.67%
615.00K
56.72%
525.00K
--
-171.74M
--
60.00K
--
180.00K
--
335.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
36066.67%
260.40K
-98.91%
947.00
-99.72%
720.00
-78.12%
9.30K
-1.75%
39.40K
-3.22%
86.52K
102.95%
256.49K
-77.10%
42.51K
--
40.10K
--
89.39K
--
126.38K
--
185.64K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
304692.95%
691.88K
107.08%
3.33K
100.13%
227.00
-104.01%
-8.58K
-1350.87%
-30.10K
4.41%
-47.12K
-359.52%
-169.97K
461.08%
213.98K
--
2.41K
--
-49.29K
--
-36.99K
--
-59.26K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
100457.55%
952.28K
-89.13%
4.28K
-98.91%
947.00
-99.72%
720.00
-78.12%
9.30K
-1.75%
39.40K
-3.22%
86.52K
102.95%
256.49K
--
42.51K
--
40.10K
--
89.39K
--
126.38K
Dòng tiền tự do
-25.29%
-357.65K
-116.41%
-589.16K
-16.53%
-285.45K
-29.35%
-222.64K
-215.48%
-560.27K
29.16%
-272.24K
-562.28%
-244.97K
-190.44%
-172.12K
--
-177.59K
--
-384.29K
--
-36.99K
--
-59.26K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký