tradingkey.logo

Above Food Ingredients Inc

ABVE

1.550USD

+1.185+324.66%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--952.28K
--4.28K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--952.28K
--4.28K
Các khoản phải thu
--39.89M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--24.03M
----
-Khoản vay phải thu
--671.50K
----
-Các khoản phải thu khác
--15.19M
----
Hàng tồn kho
--26.01M
----
Chi phí trả trước
--1.23M
--101.55K
Tài sản ngắn hạn khác
--359.97K
--41.32K
Tổng tài sản ngắn hạn
--68.44M
--147.15K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--65.55M
----
-Tài sản cố định
--69.42M
----
-Khấu hao lũy kế
--3.88M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--3.32M
----
Tài sản dài hạn khác
--711.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
--75.45M
--25.46M
Tổng tài sản
--143.89M
--25.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--19.67M
--377.86K
Chi phí trích trước
----
--68.13K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--67.97M
--998.15K
-Nợ ngắn hạn
--36.00M
--998.15K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.19M
----
Nợ phải trả hoãn lại
--3.25M
----
Nợ ngắn hạn khác
--31.59M
--377.86K
Tổng nợ ngắn hạn
--153.85M
--3.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--5.62M
--0.00
-Nợ dài hạn
--186.10K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--5.43M
----
Nợ dài hạn khác
--30.43M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--36.30M
--454.57K
Tổng các khoản nợ
--190.15M
--4.39M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--45.78M
--26.64M
Lợi nhuận giữ lại
---103.88M
---5.43M
Vốn dự trữ
--45.78M
--1.17M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--167.72K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
---46.26M
--21.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI