tradingkey.logo

Above Food Ingredients Inc

ABVE
3.770USD
-0.990-20.80%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.25MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--480.32K
--698.41K
--4.28K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--480.32K
--698.41K
--4.28K
Các khoản phải thu
--19.82M
--29.25M
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--8.11M
--17.62M
----
-Khoản vay phải thu
--470.49K
--492.48K
----
-Các khoản phải thu khác
--11.24M
--11.14M
----
Hàng tồn kho
--6.39M
--19.08M
----
Chi phí trả trước
----
--899.90K
--101.55K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.22M
--264.01K
--41.32K
Tổng tài sản ngắn hạn
--27.91M
--50.19M
--147.15K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--46.10M
--48.07M
----
-Tài sản cố định
----
--50.92M
----
-Khấu hao lũy kế
----
--2.84M
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.61M
--2.43M
----
Tài sản dài hạn khác
--667.44K
--521.46K
----
Tổng tài sản dài hạn
--53.31M
--55.34M
--25.46M
Tổng tài sản
--81.22M
--105.53M
--25.61M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--21.92M
--14.42M
--377.86K
Chi phí trích trước
----
----
--68.13K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--49.10M
--49.85M
--998.15K
-Nợ ngắn hạn
--24.94M
--26.40M
--998.15K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--858.68K
--873.27K
----
Nợ phải trả hoãn lại
--2.26M
--2.38M
----
Nợ ngắn hạn khác
--32.86M
--23.17M
--377.86K
Tổng nợ ngắn hạn
--120.27M
--112.83M
--3.94M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--22.06M
--4.12M
--0.00
-Nợ dài hạn
--18.57M
--136.49K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--3.49M
--3.99M
----
Nợ dài hạn khác
--21.57M
--22.32M
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--44.24M
--26.62M
--454.57K
Tổng các khoản nợ
--164.50M
--139.45M
--4.39M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--17.89M
--33.57M
--26.64M
Lợi nhuận giữ lại
---101.42M
---76.19M
---5.43M
Vốn dự trữ
----
--33.57M
--1.17M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--246.19K
--123.01K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
---83.28M
---33.93M
--21.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI