Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-absi
/
Absci Corp
ABSI
2.990
USD
+0.090
+3.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.990
USD
+2.990
Sau giờ giao dịch (ET)
381.35M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Absci Corp
2.990
+0.090
+3.10%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
31.29%
1.18M
96.75%
665.00K
128.63%
1.70M
-62.28%
1.27M
-29.24%
898.00K
-78.29%
338.00K
-68.59%
744.00K
236.03%
3.37M
54.95%
1.27M
7.23%
1.56M
53.93%
2.37M
37.64%
1.00M
-22.95%
819.00K
-46.77%
1.45M
68.01%
1.54M
29.08%
728.00K
85.84%
1.06M
--
2.73M
--
916.00K
--
564.00K
--
572.00K
Doanh thu
31.29%
1.18M
96.75%
665.00K
128.63%
1.70M
-62.28%
1.27M
-29.24%
898.00K
-78.29%
338.00K
-68.59%
744.00K
236.03%
3.37M
54.95%
1.27M
7.23%
1.56M
53.93%
2.37M
37.64%
1.00M
-22.95%
819.00K
-46.77%
1.45M
68.01%
1.54M
29.08%
728.00K
85.84%
1.06M
--
2.73M
--
916.00K
--
564.00K
--
572.00K
Chi phí hoạt động
18.49%
28.91M
20.27%
30.16M
22.66%
29.50M
11.87%
27.99M
-5.27%
24.40M
10.72%
25.08M
-20.73%
24.05M
-16.29%
25.02M
-13.06%
25.75M
-15.51%
22.65M
33.75%
30.34M
71.58%
29.89M
142.58%
29.62M
264.19%
26.81M
429.93%
22.68M
415.69%
17.42M
298.79%
12.21M
--
7.36M
--
4.28M
--
3.38M
--
3.06M
Chi phí R&D
33.74%
16.36M
47.51%
18.10M
53.10%
16.89M
26.00%
15.26M
-3.33%
12.24M
8.43%
12.27M
-28.96%
11.03M
-25.42%
12.11M
-20.03%
12.66M
-28.23%
11.31M
44.69%
15.53M
47.11%
16.24M
124.50%
15.83M
242.96%
15.77M
298.59%
10.73M
390.23%
11.04M
269.69%
7.05M
--
4.60M
--
2.69M
--
2.25M
--
1.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.07%
3.07M
-7.60%
3.23M
-4.50%
3.35M
-3.31%
3.38M
-2.51%
3.42M
-2.40%
3.50M
3.20%
3.51M
11.43%
3.50M
20.58%
3.50M
29.97%
3.59M
53.47%
3.40M
161.53%
3.14M
510.50%
2.91M
686.04%
2.76M
570.09%
2.22M
353.21%
1.20M
158.70%
476.00K
--
351.00K
--
331.00K
--
265.00K
--
184.00K
Lợi nhuận hoạt động
-18.01%
-27.73M
-19.22%
-29.50M
-19.28%
-27.80M
-23.41%
-26.72M
4.03%
-23.50M
-17.29%
-24.74M
16.68%
-23.30M
25.04%
-21.65M
14.99%
-24.48M
16.81%
-21.09M
-32.28%
-27.97M
-73.06%
-28.89M
-158.37%
-28.80M
-447.29%
-25.36M
-528.48%
-21.14M
-493.18%
-16.69M
-347.71%
-11.15M
--
-4.63M
--
-3.36M
--
-2.81M
--
-2.49M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-55.11%
79.00K
-46.57%
109.00K
-43.23%
130.00K
-41.41%
150.00K
-45.17%
176.00K
-28.92%
204.00K
-17.92%
229.00K
21.33%
256.00K
64.62%
321.00K
43.50%
287.00K
-63.67%
279.00K
-89.50%
211.00K
-57.14%
195.00K
14.29%
200.00K
346.51%
768.00K
962.96%
2.01M
364.29%
455.00K
--
175.00K
--
172.00K
--
189.00K
--
98.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-1.18M
--
-1.10M
100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-21.34M
--
--
66.67%
-400.00K
--
--
--
--
--
--
--
-1.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.79%
1.46M
25.93%
1.82M
5.85%
1.66M
33.99%
2.12M
17.35%
1.71M
-20.07%
1.45M
132.89%
1.57M
969.59%
1.58M
1066.40%
1.46M
270.70%
1.81M
119.70%
675.00K
100.53%
148.00K
-23.78%
125.00K
472.52%
488.00K
-1516.51%
-3.43M
-562180.00%
-28.11M
334.29%
164.00K
--
-131.00K
--
-212.00K
--
-5.00K
--
-70.00K
Thu nhập trước thuế
-19.97%
-26.35M
-23.26%
-28.96M
-24.59%
-27.36M
40.59%
-24.75M
5.93%
-21.96M
-17.66%
-23.50M
20.35%
-21.96M
-43.91%
-41.66M
19.14%
-23.35M
23.97%
-19.97M
-8.82%
-27.57M
38.16%
-28.95M
-152.41%
-28.87M
-431.85%
-26.27M
-576.01%
-25.34M
-1456.35%
-46.81M
-330.36%
-11.44M
--
-4.94M
--
-3.75M
--
-3.01M
--
-2.66M
Thuế thu nhập
-133.33%
-4.00K
-56.25%
21.00K
8.82%
37.00K
-100.00%
0.00
71.43%
12.00K
109.60%
48.00K
110.90%
34.00K
104.07%
11.00K
-98.87%
7.00K
54.63%
-500.00K
81.68%
-312.00K
95.19%
-270.00K
230.19%
621.00K
--
-1.10M
--
-1.70M
--
-5.62M
--
-477.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-19.89%
-26.35M
-23.10%
-28.98M
-24.57%
-27.40M
40.61%
-24.75M
5.91%
-21.98M
-20.92%
-23.55M
19.31%
-21.99M
-45.30%
-41.67M
20.81%
-23.36M
22.63%
-19.47M
-15.34%
-27.26M
30.38%
-28.68M
-169.06%
-29.49M
-409.54%
-25.17M
-530.58%
-23.63M
-1269.61%
-41.20M
-312.42%
-10.96M
--
-4.94M
--
-3.75M
--
-3.01M
--
-2.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.89%
-26.35M
-23.10%
-28.98M
-24.57%
-27.40M
40.61%
-24.75M
5.91%
-21.98M
-20.92%
-23.55M
19.31%
-21.99M
-45.30%
-41.67M
20.81%
-23.36M
22.63%
-19.47M
-15.34%
-27.26M
30.38%
-28.68M
-169.06%
-29.49M
-409.54%
-25.17M
-530.58%
-23.63M
-1269.61%
-41.20M
-312.42%
-10.96M
--
-4.94M
--
-3.75M
--
-3.01M
--
-2.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-19.89%
-26.35M
-23.10%
-28.98M
-24.57%
-27.40M
40.61%
-24.75M
5.91%
-21.98M
-20.92%
-23.55M
19.31%
-21.99M
-45.30%
-41.67M
20.81%
-23.36M
22.63%
-19.47M
-14.17%
-27.26M
32.11%
-28.68M
-146.67%
-29.49M
-340.04%
-25.17M
-84.19%
-23.88M
-148.87%
-42.24M
13.43%
-11.96M
--
-5.72M
--
-12.96M
--
-16.98M
--
-13.81M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-97.37%
242.00K
-92.50%
1.05M
-91.08%
995.00K
--
780.00K
--
9.21M
--
13.97M
--
11.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-19.89%
-26.35M
-23.10%
-28.98M
-24.57%
-27.40M
40.61%
-24.75M
5.91%
-21.98M
-20.92%
-23.55M
19.31%
-21.99M
-45.30%
-41.67M
20.81%
-23.36M
22.63%
-19.47M
-14.17%
-27.26M
32.11%
-28.68M
-146.67%
-29.49M
-340.04%
-25.17M
-84.19%
-23.88M
-148.87%
-42.24M
13.43%
-11.96M
--
-5.72M
--
-12.96M
--
-16.98M
--
-13.81M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.26%
-0.21
0.87%
-0.25
-1.11%
-0.24
51.71%
-0.22
13.40%
-0.22
-19.28%
-0.25
20.29%
-0.24
-43.47%
-0.45
21.86%
-0.26
23.57%
-0.21
8.16%
-0.30
32.33%
-0.32
-146.95%
-0.33
-340.85%
-0.28
-127.11%
-0.33
-148.86%
-0.47
13.43%
-0.13
--
-0.06
--
-0.14
--
-0.19
--
-0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.26%
-0.21
0.87%
-0.25
-1.11%
-0.24
51.71%
-0.22
13.40%
-0.22
-19.28%
-0.25
20.29%
-0.24
-43.47%
-0.45
21.86%
-0.26
23.57%
-0.21
8.16%
-0.30
32.33%
-0.32
-146.95%
-0.33
-340.85%
-0.28
-127.11%
-0.33
-148.86%
-0.47
13.43%
-0.13
--
-0.06
--
-0.14
--
-0.19
--
-0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký