tradingkey.logo

Absci Corp

ABSI

2.990USD

+0.090+3.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
381.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-17.06%133.98M
15.12%112.42M
11.97%127.07M
16.58%145.25M
11.98%161.54M
-40.61%97.66M
-37.41%113.48M
-39.53%124.59M
-36.17%144.26M
-34.90%164.43M
-35.07%181.31M
107.16%206.02M
25.03%226.00M
--252.57M
--279.26M
--99.45M
--180.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-20.12%46.99M
-43.05%41.21M
-45.23%38.20M
-29.67%42.94M
415.65%58.83M
20.69%72.36M
-35.03%69.73M
-70.37%61.05M
-94.95%11.41M
-76.26%59.95M
-61.57%107.32M
107.16%206.02M
25.03%226.00M
--252.57M
--279.26M
--99.45M
--180.76M
-Đầu tư ngắn hạn
-15.31%86.99M
181.50%71.21M
103.16%88.87M
61.02%102.31M
-22.69%102.71M
-75.79%25.30M
-40.87%43.75M
--63.54M
--132.85M
--104.48M
--73.99M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
3195.24%1.38M
-100.00%0.00
87.50%1.50M
-98.61%44.00K
-96.83%42.00K
41.23%2.19M
280.95%800.00K
918.39%3.16M
278.86%1.33M
8.77%1.55M
-70.59%210.00K
-43.12%310.00K
-66.35%350.00K
--1.43M
--714.00K
--545.00K
--1.04M
-Các khoản phải thu khác
3195.24%1.38M
-100.00%0.00
87.50%1.50M
-98.61%44.00K
-96.83%42.00K
41.23%2.19M
280.95%800.00K
918.39%3.16M
278.86%1.33M
8.77%1.55M
-70.59%210.00K
-43.12%310.00K
-66.35%350.00K
--1.43M
--714.00K
--545.00K
--1.04M
Chi phí trả trước
17.40%4.54M
20.32%5.46M
31.33%5.78M
-35.18%3.39M
-17.91%3.86M
-22.56%4.54M
-9.09%4.40M
-20.08%5.23M
-28.62%4.71M
-31.65%5.86M
-52.45%4.84M
245.12%6.54M
85.82%6.59M
--8.57M
--10.18M
--1.90M
--3.55M
Tài sản ngắn hạn khác
-1.68%16.08M
-1.52%15.95M
-1.47%15.80M
9.57%16.51M
8.80%16.35M
7.79%16.19M
6.76%16.04M
0.33%15.07M
-34.70%15.03M
42.90%15.02M
42.88%15.02M
43.01%15.02M
--23.01M
--10.51M
--10.51M
--10.50M
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-14.20%155.98M
10.99%133.83M
11.45%150.14M
11.58%165.19M
9.97%181.80M
-35.47%120.58M
-33.11%134.71M
-35.04%148.04M
-35.41%165.32M
-31.57%186.86M
-33.02%201.38M
102.76%227.89M
38.10%255.96M
--273.08M
--300.67M
--112.39M
--185.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-28.55%30.74M
-27.68%33.13M
-26.66%36.60M
-22.21%41.02M
-22.15%43.03M
-21.06%45.82M
-18.28%49.90M
-12.97%52.74M
-9.21%55.27M
-1.04%58.04M
18.64%61.06M
33.36%60.60M
108.25%60.88M
--58.65M
--51.47M
--45.44M
--29.23M
-Tài sản cố định
----
-7.31%64.70M
-8.41%66.66M
----
----
-4.69%69.81M
-2.11%72.78M
2.44%73.06M
5.41%73.07M
12.63%73.25M
31.81%74.35M
45.53%71.32M
116.92%69.32M
--65.03M
--56.41M
--49.01M
--31.96M
-Khấu hao lũy kế
----
31.59%31.57M
31.41%30.06M
----
----
57.80%23.99M
72.20%22.88M
89.58%20.32M
110.80%17.80M
138.25%15.20M
169.02%13.28M
200.73%10.72M
209.99%8.44M
--6.38M
--4.94M
--3.56M
--2.72M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.11%44.04M
-6.98%44.88M
-6.86%45.73M
-6.75%46.57M
-34.26%47.41M
-33.86%48.25M
-33.48%49.09M
-33.10%49.94M
-4.46%72.11M
-4.42%72.96M
-6.40%73.80M
-6.19%74.64M
2078.50%75.48M
--76.33M
--78.85M
--79.57M
--3.46M
Tài sản dài hạn khác
-36.63%1.69M
-33.60%1.76M
4.90%2.76M
-19.99%2.75M
-14.34%2.66M
-15.80%2.65M
-16.16%2.63M
8.04%3.44M
-1.05%3.10M
-82.65%3.15M
-82.67%3.14M
-83.80%3.19M
-34.52%3.14M
--18.14M
--18.14M
--19.67M
--4.79M
Tổng tài sản dài hạn
-17.86%76.47M
-17.52%79.78M
-16.28%85.09M
-14.86%90.34M
-28.65%93.10M
-27.90%96.72M
-26.36%101.63M
-23.34%106.12M
-6.46%130.49M
-12.39%134.15M
-7.04%138.01M
-4.32%138.43M
272.11%139.50M
--153.12M
--148.45M
--144.68M
--37.49M
Tổng tài sản
-15.44%232.45M
-1.70%213.61M
-0.47%235.23M
0.54%255.53M
-7.07%274.90M
-32.31%217.30M
-30.36%236.34M
-30.62%254.15M
-25.20%295.81M
-24.68%321.01M
-24.43%339.39M
42.50%366.31M
77.47%395.46M
--426.19M
--449.12M
--257.07M
--222.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--12.75M
--12.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
-72.36%4.26M
-64.55%6.84M
-7.26%18.25M
0.84%16.85M
-14.88%15.40M
-5.75%19.30M
-6.22%19.68M
-2.00%16.71M
-29.45%18.09M
17.48%20.48M
37.36%20.98M
21.81%17.05M
954.32%25.64M
--17.43M
--15.28M
--14.00M
--2.43M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-28.21%2.58M
-27.90%2.81M
-20.53%3.41M
-28.68%3.34M
-29.76%3.59M
-25.62%3.90M
-11.73%4.30M
-2.09%4.69M
-1.12%5.11M
1.10%5.24M
-5.90%4.87M
34.40%4.79M
73.01%5.17M
--5.18M
--5.17M
--3.56M
--2.99M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-88.85%32.00K
-87.83%78.00K
-87.07%140.00K
-85.85%218.00K
-85.86%287.00K
-72.08%641.00K
-56.90%1.08M
-41.87%1.54M
-26.61%2.03M
-17.56%2.30M
-9.34%2.51M
33.62%2.65M
33.69%2.77M
--2.79M
--2.77M
--1.98M
--2.07M
Nợ phải trả hoãn lại
-64.22%1.10M
-64.84%1.12M
416.23%1.78M
294.40%1.97M
753.20%3.06M
613.26%3.17M
-49.19%345.00K
-82.13%500.00K
-87.14%359.00K
-67.11%445.00K
-65.50%679.00K
57.63%2.80M
16.15%2.79M
--1.35M
--1.97M
--1.77M
--2.40M
Nợ ngắn hạn khác
352.04%13.85M
336.86%13.87M
416.23%1.78M
294.40%1.97M
753.20%3.06M
613.26%3.17M
-49.19%345.00K
-82.13%500.00K
-87.14%359.00K
-67.11%445.00K
-65.50%679.00K
57.63%2.80M
16.15%2.79M
--1.35M
--1.97M
--1.77M
--2.40M
Tổng nợ ngắn hạn
7.88%27.28M
-3.05%28.66M
-4.59%26.69M
-0.07%25.47M
-7.03%25.29M
-2.35%29.56M
-6.84%27.97M
-19.59%25.48M
-35.05%27.20M
-10.60%30.27M
-0.73%30.03M
6.50%31.69M
140.83%41.88M
--33.86M
--30.25M
--29.76M
--17.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-48.18%4.68M
-44.81%5.69M
-39.35%7.00M
-34.55%8.38M
-35.75%9.04M
-32.66%10.30M
-19.64%11.54M
-16.33%12.80M
54.64%14.07M
51.60%15.30M
29.72%14.37M
-90.58%15.30M
-93.42%9.10M
--10.09M
--11.07M
--162.44M
--138.33M
-Nợ dài hạn
-81.79%682.00K
-73.03%1.26M
-61.16%2.15M
-51.07%3.12M
-47.91%3.75M
-41.63%4.66M
-14.85%5.55M
-10.48%6.38M
1254.05%7.19M
610.32%7.98M
280.67%6.52M
-95.36%7.13M
-99.59%531.00K
--1.12M
--1.71M
--153.46M
--129.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-24.41%4.00M
-21.51%4.43M
-19.15%4.85M
-18.15%5.26M
-23.03%5.30M
-22.88%5.64M
-23.61%6.00M
-21.43%6.42M
-19.69%6.88M
-18.42%7.32M
-16.17%7.85M
-8.94%8.18M
-6.79%8.57M
--8.97M
--9.36M
--8.98M
--9.19M
Nợ phải trả hoãn lại
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--180.00K
--966.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--122.00K
--839.00K
----
Nợ dài hạn khác
553.10%1.69M
-86.69%133.00K
--31.00K
--15.00K
--258.00K
2754.29%999.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.71%35.00K
-99.73%33.00K
-98.83%227.00K
-86.95%222.00K
--12.16M
--12.25M
--19.33M
--1.70M
Tổng nợ dài hạn
-32.97%6.37M
-49.68%5.82M
-39.71%7.21M
-35.39%8.57M
-35.10%9.50M
-29.16%11.56M
-27.18%11.96M
-28.00%13.27M
11.92%14.64M
-37.76%16.32M
-46.80%16.42M
-90.31%18.43M
-90.82%13.08M
--26.23M
--30.86M
--190.20M
--142.57M
Tổng các khoản nợ
-3.28%33.65M
-16.16%34.48M
-15.11%33.90M
-12.16%34.04M
-16.85%34.79M
-11.74%41.12M
-14.03%39.93M
-22.68%38.75M
-23.87%41.84M
-22.46%46.59M
-23.99%46.45M
-77.21%50.12M
-65.64%54.96M
--60.09M
--61.11M
--219.96M
--159.96M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.87%734.72M
18.20%688.74M
17.65%681.70M
17.05%674.82M
16.63%668.71M
2.15%582.71M
1.77%579.42M
1.95%576.50M
2.19%573.34M
2.39%570.46M
2.80%569.37M
3045.95%565.45M
22128.13%561.04M
--557.14M
--553.89M
--17.97M
--2.52M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--161.38M
----
Lợi nhuận giữ lại
-25.08%-535.95M
-25.36%-509.60M
-25.50%-480.62M
-25.56%-453.22M
-34.20%-428.47M
-37.36%-406.50M
-38.52%-382.95M
-44.85%-360.96M
-44.79%-319.28M
-54.92%-295.93M
-66.68%-276.46M
-75.21%-249.20M
-118.28%-220.52M
---191.03M
---165.86M
---142.22M
---101.03M
Vốn dự trữ
9.87%734.71M
18.20%688.73M
17.65%681.69M
17.05%674.81M
16.63%668.70M
2.15%582.70M
1.77%579.42M
1.95%576.49M
2.19%573.34M
2.39%570.45M
2.80%569.37M
3046.25%565.44M
22145.40%561.03M
--557.14M
--553.88M
--17.97M
--2.52M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
114.39%19.00K
89.19%-4.00K
525.42%251.00K
21.92%-114.00K
-38.95%-132.00K
69.17%-37.00K
-326.92%-59.00K
-139.34%-146.00K
-313.04%-95.00K
-823.08%-120.00K
273.33%26.00K
-454.55%-61.00K
---23.00K
---13.00K
---15.00K
---11.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-17.21%198.80M
1.68%179.13M
2.50%201.34M
2.83%221.49M
-5.46%240.11M
-35.80%176.18M
-32.95%196.42M
-31.88%215.40M
-25.41%253.97M
-25.05%274.41M
-24.50%292.94M
751.93%316.19M
441.55%340.50M
--366.11M
--388.01M
--37.12M
--62.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI