tradingkey.logo

Absci Corp

ABSI

2.990USD

+0.090+3.10%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
381.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.26%-21.84M
-13.68%-16.96M
-100.10%-20.73M
12.43%-16.84M
11.21%-17.86M
19.64%-14.92M
45.59%-10.36M
14.81%-19.23M
4.87%-20.12M
-8.72%-18.57M
12.43%-19.04M
-55.86%-22.58M
-190.31%-21.15M
-577.47%-17.08M
-703.06%-21.75M
-337.41%-14.49M
-199.92%-7.29M
---2.52M
---2.71M
---3.31M
---2.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.89%-26.35M
-23.10%-28.98M
-24.57%-27.40M
40.61%-24.75M
5.91%-21.98M
-20.92%-23.55M
19.31%-21.99M
-45.30%-41.67M
20.81%-23.36M
22.63%-19.47M
-15.34%-27.26M
30.38%-28.68M
-169.06%-29.49M
-409.54%-25.17M
-530.58%-23.63M
-1269.61%-41.20M
-312.42%-10.96M
---4.94M
---3.75M
---3.01M
---2.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.07%3.07M
-7.18%3.23M
-4.50%3.35M
-86.37%3.38M
-2.51%3.42M
-2.84%3.48M
3.20%3.51M
690.61%24.83M
20.58%3.50M
-3.26%3.59M
53.47%3.40M
161.53%3.14M
510.50%2.91M
956.13%3.71M
570.09%2.22M
353.21%1.20M
158.70%476.00K
--351.00K
--331.00K
--265.00K
--184.00K
Thuế hoãn lại
----
----
-57.69%11.00K
100.00%0.00
21.43%-11.00K
87.84%-63.00K
107.90%26.00K
99.64%-1.00K
-102.27%-14.00K
53.79%-518.00K
80.49%-329.00K
95.12%-274.00K
229.14%616.00K
-451.41%-1.12M
-4114.29%-1.69M
-280950.00%-5.62M
---477.00K
--319.00K
--42.00K
--2.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-2.37%-692.00K
-126.67%-128.00K
140.08%202.00K
-6.97%-1.17M
42.22%-676.00K
785.71%480.00K
-342.31%-504.00K
-939.05%-1.09M
---1.17M
-3600.00%-70.00K
-69.50%208.00K
-103.55%-105.00K
100.00%0.00
-98.41%2.00K
287.50%682.00K
6185.11%2.95M
-243.75%-161.00K
--126.00K
--176.00K
--47.00K
--112.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-26.23%-2.79M
149.19%3.84M
-139.76%-2.41M
109.23%401.00K
-27.13%-2.21M
165.13%1.54M
343.19%6.05M
-399.31%-4.34M
-621.32%-1.74M
-204.50%-2.37M
115.66%1.37M
-153.54%-870.00K
-80.26%333.00K
67.43%2.27M
-2254.32%-8.72M
340.38%1.63M
2349.33%1.69M
--1.35M
--405.00K
---676.00K
---75.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-164.46%-1.38M
207.99%1.50M
-160.90%-1.41M
99.84%-3.00K
769.23%2.15M
-24.80%-1.39M
1638.00%2.31M
-4565.85%-1.83M
-77.00%247.00K
-56.76%-1.11M
11.24%-150.00K
-91.70%41.00K
74.63%1.07M
-275.66%-710.00K
79.31%-169.00K
263.04%494.00K
1076.19%615.00K
---189.00K
---817.00K
---303.00K
---63.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
77.69%924.00K
268.12%508.00K
-340.22%-1.99M
191.55%477.00K
-54.90%520.00K
113.09%138.00K
-52.28%828.00K
-421.00%-521.00K
-35.98%1.15M
-226.08%-1.05M
122.98%1.73M
56.71%-100.00K
361.01%1.80M
157.06%836.00K
-3004.23%-7.55M
15.69%-231.00K
-1633.33%-690.00K
---1.47M
--260.00K
---274.00K
--45.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-75.00%1.00K
--4.00K
102.26%4.00K
42.03%-80.00K
-93.33%4.00K
-100.00%0.00
-476.60%-177.00K
-193.62%-138.00K
--60.00K
-18.75%13.00K
-97.61%47.00K
97.51%-47.00K
-100.00%0.00
176.19%16.00K
--1.96M
-18950.00%-1.89M
143.24%32.00K
---21.00K
--0.00
--10.00K
---74.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
97.77%-20.00K
-117.52%-665.00K
-23.23%-191.00K
-1000.71%-1.27M
-944.19%-898.00K
1728.76%3.79M
92.68%-155.00K
2250.00%141.00K
-105.98%-86.00K
68.43%-233.00K
-304.97%-2.12M
-97.16%6.00K
733.48%1.44M
-143.90%-738.00K
-318.83%-523.00K
686.11%211.00K
-567.65%-227.00K
--1.68M
--239.00K
---36.00K
---34.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-22.26%-21.84M
-13.68%-16.96M
-100.10%-20.73M
12.43%-16.84M
11.21%-17.86M
19.64%-14.92M
45.59%-10.36M
14.81%-19.23M
4.87%-20.12M
-8.72%-18.57M
12.43%-19.04M
-55.86%-22.58M
-190.31%-21.15M
-577.47%-17.08M
-703.06%-21.75M
-337.41%-14.49M
-199.92%-7.29M
---2.52M
---2.71M
---3.31M
---2.43M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
40.94%-88.00K
-516.51%-672.00K
-115.88%-47.00K
74.35%333.00K
-165.35%-149.00K
-124.66%-109.00K
-93.92%296.00K
-94.07%191.00K
-96.67%228.00K
-94.68%442.00K
-13.35%4.87M
-81.84%3.22M
7.75%6.86M
813.85%8.32M
664.63%5.62M
5166.17%17.75M
3267.20%6.36M
--910.00K
--735.00K
--337.00K
--189.00K
Chi phí vốn
--25.00K
35.29%23.00K
-84.36%48.00K
30.08%333.00K
-100.00%0.00
-97.04%17.00K
-93.70%307.00K
-93.42%256.00K
-95.92%280.00K
-93.09%575.00K
-13.35%4.87M
-78.09%3.89M
7.75%6.86M
803.91%8.32M
664.63%5.62M
5166.17%17.75M
3267.20%6.36M
--920.00K
--735.00K
--337.00K
--189.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
40.94%-88.00K
-516.51%-672.00K
-115.88%-47.00K
74.35%333.00K
-165.35%-149.00K
-124.66%-109.00K
-93.92%296.00K
-94.07%191.00K
-96.67%228.00K
-94.68%442.00K
-13.35%4.87M
-81.84%3.22M
7.75%6.86M
813.85%8.32M
664.63%5.62M
5166.17%17.75M
3267.20%6.36M
--910.00K
--735.00K
--337.00K
--189.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
68.77%-8.00M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---25.62M
---2.51M
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
80.30%-15.13M
-2.54%18.37M
-27.76%14.76M
-97.74%1.59M
-183.79%-76.83M
163.39%18.85M
127.66%20.43M
--70.34M
---27.07M
---29.74M
-6054.42%-73.85M
----
----
--0.00
---1.20M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
80.38%-15.04M
0.45%19.04M
-26.47%14.81M
-98.21%1.25M
-180.87%-76.68M
162.82%18.96M
125.58%20.14M
725.07%70.15M
-298.15%-27.30M
-262.90%-30.18M
-1054.30%-78.72M
74.12%-11.22M
22.75%-6.86M
-813.85%-8.32M
-827.89%-6.82M
-12767.95%-43.37M
-4596.30%-8.88M
---910.00K
---735.00K
---337.00K
---189.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-47.29%42.79M
179.84%986.00K
153.03%490.00K
89.02%-134.00K
7453.62%81.18M
-188.66%-1.23M
-0.33%-924.00K
-120.95%-1.22M
-4.35%-1.10M
207.48%1.39M
-100.44%-921.00K
1328.48%5.82M
-100.82%-1.06M
-102.01%-1.30M
67105.47%208.39M
-107.49%-474.00K
22793.29%129.58M
--64.39M
---311.00K
--6.33M
--566.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
36.45%-809.00K
29.74%-964.00K
30.98%-900.00K
33.08%-894.00K
4.50%-1.27M
-203.39%-1.37M
-20.41%-1.30M
-123.82%-1.34M
-4.88%-1.33M
197.07%1.33M
42.05%-1.08M
1132.78%5.61M
-101.02%-1.27M
-159.93%-1.37M
-500.96%-1.87M
-126.32%-543.00K
29219.63%124.63M
--2.28M
---311.00K
--2.06M
---428.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-47.12%43.60M
1323.36%1.95M
265.79%1.39M
555.17%760.00K
35907.42%82.46M
107.58%137.00K
134.57%380.00K
-46.05%116.00K
7.51%229.00K
-7.04%66.00K
-99.92%162.00K
211.59%215.00K
--213.00K
--71.00K
--210.26M
--69.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
397.38%4.94M
--64.71M
--0.00
--3.63M
--994.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---2.60M
--0.00
--632.00K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-47.29%42.79M
179.84%986.00K
153.03%490.00K
89.02%-134.00K
7453.62%81.18M
-188.66%-1.23M
-0.33%-924.00K
-120.95%-1.22M
-4.35%-1.10M
207.48%1.39M
-100.44%-921.00K
1328.48%5.82M
-100.82%-1.06M
-102.01%-1.30M
67105.47%208.39M
-107.49%-474.00K
22793.29%129.58M
--64.39M
---311.00K
--6.33M
--566.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-35.08%58.21M
-36.51%55.15M
-22.34%60.59M
169.46%76.31M
16.69%89.67M
-30.06%86.87M
-65.00%78.02M
-88.71%28.32M
-72.55%76.84M
-59.49%124.20M
75.78%222.88M
35.51%250.86M
290.37%279.93M
2753.05%306.62M
774.40%126.80M
1465.65%185.12M
416.78%71.71M
--10.75M
--14.50M
--11.82M
--13.88M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
144.24%5.91M
9.43%3.06M
-161.42%-5.44M
-131.64%-15.72M
72.47%-13.36M
105.92%2.80M
108.97%8.85M
277.63%49.70M
-66.96%-48.52M
-77.42%-47.35M
-154.88%-98.69M
52.03%-27.98M
-125.63%-29.06M
-143.78%-26.69M
4890.09%179.82M
-2278.78%-58.33M
5627.05%113.42M
--60.96M
---3.75M
--2.68M
---2.05M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.96%64.13M
-35.08%58.21M
-36.51%55.15M
-22.34%60.59M
169.46%76.31M
16.69%89.67M
-30.06%86.87M
-65.00%78.02M
-88.71%28.32M
-72.55%76.84M
-59.49%124.20M
75.78%222.88M
35.51%250.86M
290.37%279.93M
2753.05%306.62M
774.40%126.80M
1465.65%185.12M
--71.71M
--10.75M
--14.50M
--11.82M
Dòng tiền tự do
-22.40%-21.86M
-13.71%-16.99M
-94.79%-20.78M
11.87%-17.18M
12.43%-17.86M
21.96%-14.94M
55.39%-10.67M
26.36%-19.49M
27.16%-20.40M
24.62%-19.14M
12.62%-23.91M
17.89%-26.47M
-105.19%-28.01M
-638.01%-25.39M
-694.86%-27.37M
-783.37%-32.23M
-421.35%-13.65M
---3.44M
---3.44M
---3.65M
---2.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI