Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của ABPRO Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của ABPRO Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Tổng doanh thu
----
----
----
-100.00%0.00
632.00%183.00K
-97.60%47.00K
--25.00K
--1.96M
Doanh thu
----
----
----
-100.00%0.00
976.47%183.00K
-97.59%47.00K
--17.00K
--1.95M
Chi phí hoạt động
-36.80%1.34M
--2.26M
--2.96M
-28.23%2.77M
-15.24%2.11M
34.20%3.86M
--2.49M
--2.88M
Chi phí R&D
-62.15%243.00K
--313.00K
--325.00K
-55.61%514.00K
-7.49%642.00K
59.72%1.16M
--694.00K
--725.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-97.26%4.00K
--6.00K
--152.00K
-26.50%147.00K
-25.51%146.00K
0.50%200.00K
--196.00K
--199.00K
Lợi nhuận hoạt động
30.81%-1.34M
---2.26M
---2.96M
27.35%-2.77M
21.79%-1.93M
-316.38%-3.81M
---2.47M
---916.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
500.00%6.00K
--6.00K
--18.00K
100.00%6.00K
-90.91%1.00K
-89.66%3.00K
--11.00K
--29.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
18.40%193.00K
--174.00K
--737.00K
912.50%81.00K
2616.67%163.00K
-95.38%8.00K
--6.00K
--173.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---134.00K
---755.00K
---210.00K
---489.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--200.00K
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
20.83%-1.66M
---2.98M
---3.89M
12.67%-3.33M
15.06%-2.09M
-260.28%-3.82M
---2.46M
---1.06M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
----
----
--330.00K
Doanh thu sau thuế
20.83%-1.66M
---2.98M
---3.89M
12.67%-3.33M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.83%-1.66M
---2.98M
---3.89M
12.67%-3.33M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
20.83%-1.66M
---2.98M
---3.89M
-253.81%-13.51M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
--10.18M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
20.83%-1.66M
---2.98M
---3.89M
-253.81%-13.51M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1430.47%-0.63
---0.05
---0.08
-777.19%-0.66
15.05%-0.04
-174.70%-0.08
---0.05
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1430.47%-0.63
---0.05
---0.08
-777.19%-0.66
15.05%-0.04
-174.70%-0.08
---0.05
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.