tradingkey.logo

ABPRO Holdings Inc

ABP

0.239USD

+0.001+0.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Tổng doanh thu
----
-100.00%0.00
632.00%183.00K
-97.60%47.00K
--25.00K
--1.96M
Doanh thu
----
-100.00%0.00
976.47%183.00K
-97.59%47.00K
--17.00K
--1.95M
Chi phí hoạt động
--2.96M
-28.23%2.77M
-15.24%2.11M
34.20%3.86M
--2.49M
--2.88M
Chi phí R&D
--325.00K
-55.61%514.00K
-7.49%642.00K
59.72%1.16M
--694.00K
--725.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--152.00K
-26.50%147.00K
-25.51%146.00K
0.50%200.00K
--196.00K
--199.00K
Lợi nhuận hoạt động
---2.96M
27.35%-2.77M
21.79%-1.93M
-316.38%-3.81M
---2.47M
---916.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--18.00K
100.00%6.00K
-90.91%1.00K
-89.66%3.00K
--11.00K
--29.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--737.00K
912.50%81.00K
2616.67%163.00K
-95.38%8.00K
--6.00K
--173.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---210.00K
---489.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Thu nhập trước thuế
---3.89M
12.67%-3.33M
15.06%-2.09M
-260.28%-3.82M
---2.46M
---1.06M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
----
--330.00K
Doanh thu sau thuế
---3.89M
12.67%-3.33M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.89M
12.67%-3.33M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---3.89M
-253.81%-13.51M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
--10.18M
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---3.89M
-253.81%-13.51M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.08
-777.19%-0.66
15.05%-0.04
-174.70%-0.08
---0.05
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.08
-777.19%-0.66
15.05%-0.04
-174.70%-0.08
---0.05
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI