tradingkey.logo

ABPRO Holdings Inc

ABP

0.239USD

+0.001+0.29%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.72M
-70.46%-3.81M
46.31%-997.00K
15.32%-2.24M
---1.86M
---2.64M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---3.89M
12.67%-3.33M
15.06%-2.09M
-174.75%-3.82M
---2.46M
---1.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--152.00K
-26.50%147.00K
-25.51%146.00K
0.50%200.00K
--196.00K
--199.00K
Các mục phi tiền mặt khác
--821.00K
---176.00K
--53.00K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
--504.00K
-284.94%-1.50M
388.62%482.00K
139.76%810.00K
---167.00K
---2.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
---8.00K
32.26%-21.00K
-2187.50%-183.00K
98.44%-31.00K
---8.00K
---1.98M
-Thay đổi chi phí trả trước
---177.00K
-112.29%-36.00K
120.42%29.00K
425.56%293.00K
---142.00K
---90.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
-118.75%-12.00K
---17.00K
--64.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---1.72M
-70.46%-3.81M
46.31%-997.00K
15.32%-2.24M
---1.86M
---2.64M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
Chi phí vốn
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--1.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
--1.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---1.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--132.00K
557.40%6.67M
1801.82%936.00K
-65.59%1.01M
---55.00K
--2.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-294.67%-1.97M
2061.82%1.08M
2013.21%1.01M
---55.00K
---53.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
----
--6.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--132.00K
--8.64M
---143.00K
----
----
---3.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--132.00K
557.40%6.67M
1801.82%936.00K
-65.59%1.01M
---55.00K
--2.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--2.99M
-93.24%141.00K
-94.95%202.00K
-70.88%2.08M
--4.00M
--7.16M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---1.59M
332.92%2.85M
96.81%-61.00K
-503.96%-1.22M
---1.91M
--303.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.41M
247.50%2.99M
-93.24%141.00K
-88.46%861.00K
--2.08M
--7.46M
Dòng tiền tự do
----
-70.46%-3.81M
46.31%-997.00K
15.36%-2.24M
---1.86M
---2.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI