tradingkey.logo

ABPRO Holdings Inc

ABP

0.236USD

-0.002-0.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.03MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.26M
294.19%2.85M
-99.95%1.00K
--63.00K
--723.00K
--1.95M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.26M
294.19%2.85M
-99.95%1.00K
--63.00K
--723.00K
--1.95M
Các khoản phải thu
--331.00K
267.05%323.00K
469.81%302.00K
--119.00K
--88.00K
--53.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--331.00K
267.05%323.00K
469.81%302.00K
--119.00K
--88.00K
--53.00K
Chi phí trả trước
--483.00K
47.12%306.00K
-46.11%270.00K
--299.00K
--208.00K
--501.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--144.00K
-66.17%297.00K
--1.82M
--1.46M
--878.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--2.22M
99.05%3.78M
-4.44%2.39M
--1.94M
--1.90M
--2.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--306.00K
-57.40%455.00K
-52.57%600.00K
--744.00K
--1.07M
--1.27M
-Tài sản cố định
--2.97M
-14.98%3.11M
-14.22%3.25M
--3.39M
--3.66M
--3.79M
-Khấu hao lũy kế
--2.66M
2.51%2.66M
4.99%2.65M
--2.65M
--2.59M
--2.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--174.00K
-5.38%176.00K
-5.29%179.00K
--181.00K
--186.00K
--189.00K
Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--4.00K
Tài sản dài hạn khác
--98.00K
24.51%254.00K
0.98%206.00K
--205.00K
--204.00K
--204.00K
Tổng tài sản dài hạn
--578.00K
-39.30%885.00K
-40.73%985.00K
--1.13M
--1.46M
--1.66M
Tổng tài sản
--2.80M
38.93%4.66M
-18.93%3.38M
--3.07M
--3.35M
--4.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--269.00K
--267.00K
--196.00K
--109.00K
----
----
Chi phí trích trước
--11.91M
458.87%11.63M
51.46%2.55M
--2.22M
--2.08M
--1.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.95M
53.42%2.87M
3467.91%6.67M
--5.54M
--1.87M
--187.00K
-Nợ ngắn hạn
--147.00K
-91.56%147.00K
--6.67M
--5.54M
--1.74M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--130.00K
--187.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
--0.00
--12.00K
Nợ ngắn hạn khác
--269.00K
--267.00K
1533.33%196.00K
--109.00K
--0.00
--12.00K
Tổng nợ ngắn hạn
--20.61M
57.66%19.61M
55.10%15.28M
--13.15M
--12.44M
--9.85M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--149.00K
--455.00K
--601.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--149.00K
--455.00K
--601.00K
Các khoản nợ phát sinh
--111.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
-45.32%549.00K
-52.26%549.00K
--698.00K
--1.00M
--1.15M
Tổng các khoản nợ
--20.61M
49.97%20.16M
43.87%15.83M
--13.85M
--13.44M
--11.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--101.63M
405.06%100.61M
10.86%21.45M
--21.04M
--19.92M
--19.35M
Lợi nhuận giữ lại
---119.99M
-9.98%-116.10M
-7.58%-109.47M
---107.38M
---105.57M
---101.75M
Vốn dự trữ
--101.63M
405.26%100.60M
10.87%21.44M
--21.03M
--19.91M
--19.34M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
0.00%33.00K
--33.00K
--33.00K
--33.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--549.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
---17.81M
-53.64%-15.49M
-82.11%-12.45M
---10.77M
---10.09M
---6.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI