tradingkey.logo

ABPRO Holdings Inc

ABP
4.770USD
-0.030-0.63%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.75MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của ABPRO Holdings Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
32700.00%328.00K
3096.83%2.01M
--1.26M
294.19%2.85M
-99.95%1.00K
--63.00K
--723.00K
--1.95M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
32700.00%328.00K
3096.83%2.01M
--1.26M
294.19%2.85M
-99.95%1.00K
--63.00K
--723.00K
--1.95M
Các khoản phải thu
-10.26%271.00K
187.39%342.00K
--331.00K
267.05%323.00K
469.81%302.00K
--119.00K
--88.00K
--53.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-10.26%271.00K
187.39%342.00K
--331.00K
267.05%323.00K
469.81%302.00K
--119.00K
--88.00K
--53.00K
Chi phí trả trước
126.30%611.00K
133.11%697.00K
--483.00K
47.12%306.00K
-46.11%270.00K
--299.00K
--208.00K
--501.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-99.17%15.00K
-98.97%15.00K
--144.00K
-66.17%297.00K
--1.82M
--1.46M
--878.00K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-48.74%1.23M
57.82%3.07M
--2.22M
99.05%3.78M
-4.44%2.39M
--1.94M
--1.90M
--2.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-77.96%164.00K
--306.00K
-57.40%455.00K
-52.57%600.00K
--744.00K
--1.07M
--1.27M
-Tài sản cố định
----
-16.82%2.82M
--2.97M
-14.98%3.11M
-14.22%3.25M
--3.39M
--3.66M
--3.79M
-Khấu hao lũy kế
----
0.38%2.65M
--2.66M
2.51%2.66M
4.99%2.65M
--2.65M
--2.59M
--2.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.59%169.00K
-4.97%172.00K
--174.00K
-5.38%176.00K
-5.29%179.00K
--181.00K
--186.00K
--189.00K
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--4.00K
Tài sản dài hạn khác
50.00%309.00K
-61.46%79.00K
--98.00K
24.51%254.00K
0.98%206.00K
--205.00K
--204.00K
--204.00K
Tổng tài sản dài hạn
-51.47%478.00K
-63.27%415.00K
--578.00K
-39.30%885.00K
-40.73%985.00K
--1.13M
--1.46M
--1.66M
Tổng tài sản
-49.54%1.70M
13.31%3.48M
--2.80M
38.93%4.66M
-18.93%3.38M
--3.07M
--3.35M
--4.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
39.29%273.00K
148.62%271.00K
--269.00K
--267.00K
--196.00K
--109.00K
----
----
Chi phí trích trước
376.81%12.15M
447.05%12.15M
--11.91M
458.87%11.63M
51.46%2.55M
--2.22M
--2.08M
--1.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-97.80%147.00K
-62.53%2.08M
--2.95M
53.42%2.87M
3467.91%6.67M
--5.54M
--1.87M
--187.00K
-Nợ ngắn hạn
-97.80%147.00K
-65.60%1.91M
--147.00K
-91.56%147.00K
--6.67M
--5.54M
--1.74M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--130.00K
--187.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
--0.00
--12.00K
Nợ ngắn hạn khác
39.29%273.00K
148.62%271.00K
--269.00K
--267.00K
1533.33%196.00K
--109.00K
--0.00
--12.00K
Tổng nợ ngắn hạn
13.23%17.30M
55.37%20.43M
--20.61M
57.66%19.61M
55.10%15.28M
--13.15M
--12.44M
--9.85M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--149.00K
--455.00K
--601.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--149.00K
--455.00K
--601.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
--111.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
-45.32%549.00K
-52.26%549.00K
--698.00K
--1.00M
--1.15M
Tổng các khoản nợ
9.30%17.30M
47.54%20.43M
--20.61M
49.97%20.16M
43.87%15.83M
--13.85M
--13.44M
--11.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
405.74%108.49M
401.42%105.48M
--101.63M
405.06%100.61M
10.86%21.45M
--21.04M
--19.92M
--19.35M
Lợi nhuận giữ lại
-13.85%-124.63M
-14.53%-122.97M
---119.99M
-9.98%-116.10M
-7.58%-109.47M
---107.38M
---105.57M
---101.75M
Vốn dự trữ
405.96%108.49M
401.60%105.47M
--101.63M
405.26%100.60M
10.87%21.44M
--21.03M
--19.91M
--19.34M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-100.00%0.00
----
----
----
0.00%33.00K
--33.00K
--33.00K
--33.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--549.00K
--549.00K
--549.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-25.25%-15.60M
-57.31%-16.95M
---17.81M
-53.64%-15.49M
-82.11%-12.45M
---10.77M
---10.09M
---6.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI