Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-abl
/
Abacus Life Inc
ABL
6.566
USD
+0.046
+0.71%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
602.92M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Abacus Life Inc
6.566
+0.046
+0.71%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
403.80%
10.43M
370.47%
10.30M
836.02%
18.05M
-68.83%
1.25M
-75.98%
2.07M
-74.81%
2.19M
-85.52%
1.93M
-63.56%
4.01M
34.97%
8.62M
1.27%
8.70M
--
13.32M
--
11.01M
--
6.38M
--
8.59M
Doanh thu
389.18%
10.09M
509.65%
10.30M
-45.09%
1.33M
-46.19%
1.18M
481.98%
2.06M
458.05%
1.69M
2360.60%
2.42M
474.18%
2.19M
-15.51%
354.37K
-46.95%
302.87K
--
98.40K
--
382.25K
--
419.42K
--
570.90K
Chi phí doanh thu
150.08%
11.24M
169.52%
11.87M
91.14%
6.45M
-22.26%
3.93M
361.16%
4.49M
797.48%
4.40M
40.34%
3.38M
188.15%
5.06M
46.05%
974.50K
-65.48%
490.59K
--
2.41M
--
1.76M
--
667.22K
--
1.42M
Chi phí hoạt động
54.78%
33.43M
51.23%
26.75M
139.62%
49.20M
30.05%
21.59M
866.07%
21.60M
822.85%
17.69M
455.43%
20.53M
806.92%
16.60M
32.13%
2.24M
-28.81%
1.92M
--
3.70M
--
1.83M
--
1.69M
--
2.69M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
196.16%
5.18M
182.90%
4.76M
59.42%
2.76M
2.98%
1.75M
159321.86%
1.75M
161170.76%
1.68M
161450.51%
1.73M
158149.58%
1.69M
0.00%
1.10K
0.00%
1.04K
--
1.07K
--
1.07K
--
1.10K
--
1.04K
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
1.00
Lợi nhuận hoạt động
-17.79%
-23.01M
-6.11%
-16.44M
-67.43%
-31.15M
-61.56%
-20.34M
-406.02%
-19.53M
-328.60%
-15.50M
-293.40%
-18.60M
-237.13%
-12.59M
36.00%
6.38M
15.02%
6.78M
--
9.62M
--
9.18M
--
4.69M
--
5.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
58.19%
1.01M
178.82%
1.18M
39.04%
727.86K
854.93%
609.50K
--
639.91K
5551.41%
421.43K
--
523.48K
--
63.83K
--
0.00
--
7.46K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
93.24%
8.75M
162.05%
9.62M
40.91%
5.86M
57.44%
4.22M
675.45%
4.53M
927.03%
3.67M
--
4.16M
--
2.68M
--
584.08K
--
357.38K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-100.00%
0.00
--
--
--
1.48M
--
0.00
--
856.74K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
111.64%
49.63M
74.71%
32.66M
-11.10%
13.56M
-8.19%
16.48M
1079.31%
23.45M
2392.94%
18.70M
1560.12%
15.25M
1109.60%
17.95M
210.18%
1.99M
-39.22%
749.97K
--
918.68K
--
1.48M
--
641.11K
--
1.23M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
83.69%
2.79M
16.04%
-44.52K
3575.60%
5.04M
9549.94%
1.94M
1150.38%
1.52M
74.80%
-53.03K
1.48%
-144.88K
-52.50%
20.09K
195.41%
121.60K
-83.32%
-210.43K
--
-147.06K
--
42.29K
--
-127.46K
--
-114.79K
Thu nhập trước thuế
799.82%
21.68M
7684.60%
7.73M
-127.14%
-16.21M
-300.46%
-5.54M
-69.53%
2.41M
-101.46%
-101.96K
-168.93%
-7.13M
-74.21%
2.76M
51.89%
7.91M
-0.63%
6.97M
--
10.35M
--
10.71M
--
5.21M
--
7.01M
Thuế thu nhập
131.55%
4.07M
98.90%
2.33M
464.20%
2.80M
-114.64%
-250.37K
48.38%
1.76M
278.76%
1.17M
-419.38%
-769.88K
385.77%
1.71M
886.06%
1.18M
--
-656.47K
--
241.06K
--
352.08K
--
120.13K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
2602.10%
17.61M
523.30%
5.40M
-198.66%
-19.01M
-602.85%
-5.28M
-90.31%
651.75K
-116.73%
-1.28M
-162.96%
-6.36M
-89.85%
1.05M
32.19%
6.72M
8.73%
7.62M
--
10.11M
--
10.36M
--
5.09M
--
7.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
2602.10%
17.61M
523.30%
5.40M
-198.66%
-19.01M
-602.85%
-5.28M
-90.31%
651.75K
-116.73%
-1.28M
-162.96%
-6.36M
-89.85%
1.05M
32.19%
6.72M
8.73%
7.62M
--
10.11M
--
10.36M
--
5.09M
--
7.01M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
123.04%
27.24K
936.44%
759.44K
-428.11%
-752.27K
-208.23%
-159.76K
-344.56%
-118.23K
115.90%
73.27K
-117.83%
-142.45K
-59.39%
147.61K
-106.54%
-26.60K
--
-460.71K
--
-65.39K
--
363.45K
--
406.64K
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
2183.65%
17.58M
443.99%
4.64M
-193.41%
-18.26M
-667.33%
-5.13M
-88.59%
769.98K
-116.68%
-1.35M
-161.16%
-6.22M
-90.96%
903.36K
44.25%
6.75M
15.30%
8.09M
--
10.17M
--
9.99M
--
4.68M
--
7.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
2183.65%
17.58M
443.99%
4.64M
-193.41%
-18.26M
-667.33%
-5.13M
-88.59%
769.98K
-116.68%
-1.35M
-161.16%
-6.22M
-90.96%
903.36K
44.25%
6.75M
15.30%
8.09M
--
10.17M
--
9.99M
--
4.68M
--
7.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
1439.80%
0.19
325.37%
0.05
-128.40%
-0.22
-581.14%
-0.07
-88.75%
0.01
-116.77%
-0.02
-160.63%
-0.10
-90.96%
0.01
45.13%
0.11
15.29%
0.13
--
0.16
--
0.16
--
0.07
--
0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
1475.74%
0.18
322.38%
0.05
-128.40%
-0.22
-581.14%
-0.07
-89.31%
0.01
-116.77%
-0.02
-160.63%
-0.10
-90.96%
0.01
45.13%
0.11
15.29%
0.13
--
0.16
--
0.16
--
0.07
--
0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký