tradingkey.logo

Abacus Life Inc

ABL
8.470USD
0.000
Đóng cửa 12/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
827.56MVốn hóa
159.93P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Abacus Life Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Abacus Life Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
4935.41%62.98M
403.80%10.43M
370.47%10.30M
836.02%18.05M
-68.83%1.25M
-75.98%2.07M
-74.81%2.19M
-85.52%1.93M
-63.56%4.01M
34.97%8.62M
1.27%8.70M
--13.32M
--11.01M
--6.38M
--8.59M
Doanh thu
-38.58%725.35K
389.18%10.09M
509.65%10.30M
-45.09%1.33M
-46.19%1.18M
481.98%2.06M
458.05%1.69M
2360.60%2.42M
474.18%2.19M
-15.51%354.37K
-46.95%302.87K
--98.40K
--382.25K
--419.42K
--570.90K
Chi phí doanh thu
206.51%12.06M
150.08%11.24M
169.52%11.87M
91.14%6.45M
-22.26%3.93M
361.16%4.49M
797.48%4.40M
40.34%3.38M
188.15%5.06M
46.05%974.50K
-65.48%490.59K
--2.41M
--1.76M
--667.22K
--1.42M
Chi phí hoạt động
87.86%40.56M
54.78%33.43M
51.23%26.75M
139.62%49.20M
30.05%21.59M
866.07%21.60M
822.85%17.69M
455.43%20.53M
806.92%16.60M
32.13%2.24M
-28.81%1.92M
--3.70M
--1.83M
--1.69M
--2.69M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
152.11%4.40M
196.16%5.18M
182.90%4.76M
59.42%2.76M
2.98%1.75M
159321.86%1.75M
161170.76%1.68M
161450.51%1.73M
158149.58%1.69M
0.00%1.10K
0.00%1.04K
--1.07K
--1.07K
--1.10K
--1.04K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--1.00
Lợi nhuận hoạt động
210.19%22.41M
-17.79%-23.01M
-6.11%-16.44M
-67.43%-31.15M
-61.56%-20.34M
-406.02%-19.53M
-328.60%-15.50M
-293.40%-18.60M
-237.13%-12.59M
36.00%6.38M
15.02%6.78M
--9.62M
--9.18M
--4.69M
--5.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
31.85%803.65K
58.19%1.01M
178.82%1.18M
39.04%727.86K
854.93%609.50K
--639.91K
5551.41%421.43K
--523.48K
--63.83K
--0.00
--7.46K
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
130.86%9.74M
93.24%8.75M
162.05%9.62M
40.91%5.86M
57.44%4.22M
675.45%4.53M
927.03%3.67M
--4.16M
--2.68M
--584.08K
--357.38K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--0.00
-100.00%0.00
----
--1.48M
--0.00
--856.74K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-142.62%-7.02M
111.64%49.63M
74.71%32.66M
-11.10%13.56M
-8.19%16.48M
1079.31%23.45M
2392.94%18.70M
1560.12%15.25M
1109.60%17.95M
210.18%1.99M
-39.22%749.97K
--918.68K
--1.48M
--641.11K
--1.23M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
174.07%5.31M
83.69%2.79M
16.04%-44.52K
3575.60%5.04M
9549.94%1.94M
1150.38%1.52M
74.80%-53.03K
1.48%-144.88K
-52.50%20.09K
195.41%121.60K
-83.32%-210.43K
---147.06K
--42.29K
---127.46K
---114.79K
Thu nhập trước thuế
312.60%11.77M
799.82%21.68M
7684.60%7.73M
-127.14%-16.21M
-300.46%-5.54M
-69.53%2.41M
-101.46%-101.96K
-168.93%-7.13M
-74.21%2.76M
51.89%7.91M
-0.63%6.97M
--10.35M
--10.71M
--5.21M
--7.01M
Thuế thu nhập
1974.32%4.69M
131.55%4.07M
98.90%2.33M
464.20%2.80M
-114.64%-250.37K
48.38%1.76M
278.76%1.17M
-419.38%-769.88K
385.77%1.71M
886.06%1.18M
---656.47K
--241.06K
--352.08K
--120.13K
--0.00
Doanh thu sau thuế
233.88%7.08M
2602.10%17.61M
523.30%5.40M
-198.66%-19.01M
-602.85%-5.28M
-90.31%651.75K
-116.73%-1.28M
-162.96%-6.36M
-89.85%1.05M
32.19%6.72M
8.73%7.62M
--10.11M
--10.36M
--5.09M
--7.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
233.88%7.08M
2602.10%17.61M
523.30%5.40M
-198.66%-19.01M
-602.85%-5.28M
-90.31%651.75K
-116.73%-1.28M
-162.96%-6.36M
-89.85%1.05M
32.19%6.72M
8.73%7.62M
--10.11M
--10.36M
--5.09M
--7.01M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
123.04%27.24K
936.44%759.44K
-428.11%-752.27K
-208.23%-159.76K
-344.56%-118.23K
115.90%73.27K
-117.83%-142.45K
-59.39%147.61K
-106.54%-26.60K
---460.71K
---65.39K
--363.45K
--406.64K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
238.05%7.08M
2183.65%17.58M
443.99%4.64M
-193.41%-18.26M
-667.33%-5.13M
-88.59%769.98K
-116.68%-1.35M
-161.16%-6.22M
-90.96%903.36K
44.25%6.75M
15.30%8.09M
--10.17M
--9.99M
--4.68M
--7.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
238.05%7.08M
2183.65%17.58M
443.99%4.64M
-193.41%-18.26M
-667.33%-5.13M
-88.59%769.98K
-116.68%-1.35M
-161.16%-6.22M
-90.96%903.36K
44.25%6.75M
15.30%8.09M
--10.17M
--9.99M
--4.68M
--7.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
207.46%0.07
1439.80%0.19
325.37%0.05
-128.40%-0.22
-581.14%-0.07
-88.75%0.01
-116.77%-0.02
-160.63%-0.10
-90.96%0.01
45.13%0.11
15.29%0.13
--0.16
--0.16
--0.07
--0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
206.69%0.07
1475.74%0.18
322.38%0.05
-128.40%-0.22
-581.14%-0.07
-89.31%0.01
-116.77%-0.02
-160.63%-0.10
-90.96%0.01
45.13%0.11
15.29%0.13
--0.16
--0.16
--0.07
--0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI