tradingkey.logo

Abacus Life Inc

ABL

5.010USD

+0.150+3.09%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
479.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
370.47%10.30M
836.02%18.05M
-68.83%1.25M
-75.98%2.07M
-74.81%2.19M
-85.52%1.93M
-63.56%4.01M
34.97%8.62M
1.27%8.70M
--13.32M
--11.01M
--6.38M
--8.59M
Doanh thu
509.65%10.30M
-45.09%1.33M
-46.19%1.18M
481.98%2.06M
458.05%1.69M
2360.60%2.42M
474.18%2.19M
-15.51%354.37K
-46.95%302.87K
--98.40K
--382.25K
--419.42K
--570.90K
Chi phí doanh thu
169.52%11.87M
91.14%6.45M
-22.26%3.93M
361.16%4.49M
797.48%4.40M
40.34%3.38M
188.15%5.06M
46.05%974.50K
-65.48%490.59K
--2.41M
--1.76M
--667.22K
--1.42M
Chi phí hoạt động
51.23%26.75M
139.62%49.20M
30.05%21.59M
866.07%21.60M
822.85%17.69M
455.43%20.53M
806.92%16.60M
32.13%2.24M
-28.81%1.92M
--3.70M
--1.83M
--1.69M
--2.69M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
182.90%4.76M
59.42%2.76M
2.98%1.75M
159321.86%1.75M
161170.76%1.68M
161450.51%1.73M
158149.58%1.69M
0.00%1.10K
0.00%1.04K
--1.07K
--1.07K
--1.10K
--1.04K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
--1.00
Lợi nhuận hoạt động
-6.11%-16.44M
-67.43%-31.15M
-61.56%-20.34M
-406.02%-19.53M
-328.60%-15.50M
-293.40%-18.60M
-237.13%-12.59M
36.00%6.38M
15.02%6.78M
--9.62M
--9.18M
--4.69M
--5.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
178.82%1.18M
39.04%727.86K
854.93%609.50K
--639.91K
5551.41%421.43K
--523.48K
--63.83K
--0.00
--7.46K
----
----
--0.00
--0.00
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
162.05%9.62M
40.91%5.86M
57.44%4.22M
675.45%4.53M
927.03%3.67M
--4.16M
--2.68M
--584.08K
--357.38K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
--1.48M
--0.00
--856.74K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
74.71%32.66M
-11.10%13.56M
-8.19%16.48M
1079.31%23.45M
2392.94%18.70M
1560.12%15.25M
1109.60%17.95M
210.18%1.99M
-39.22%749.97K
--918.68K
--1.48M
--641.11K
--1.23M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.04%-44.52K
3575.60%5.04M
9549.94%1.94M
1150.38%1.52M
74.80%-53.03K
1.48%-144.88K
-52.50%20.09K
195.41%121.60K
-83.32%-210.43K
---147.06K
--42.29K
---127.46K
---114.79K
Thu nhập trước thuế
7684.60%7.73M
-127.14%-16.21M
-300.46%-5.54M
-69.53%2.41M
-101.46%-101.96K
-168.93%-7.13M
-74.21%2.76M
51.89%7.91M
-0.63%6.97M
--10.35M
--10.71M
--5.21M
--7.01M
Thuế thu nhập
98.90%2.33M
464.20%2.80M
-114.64%-250.37K
48.38%1.76M
278.76%1.17M
-419.38%-769.88K
385.77%1.71M
886.06%1.18M
---656.47K
--241.06K
--352.08K
--120.13K
--0.00
Doanh thu sau thuế
523.30%5.40M
-198.66%-19.01M
-602.85%-5.28M
-90.31%651.75K
-116.73%-1.28M
-162.96%-6.36M
-89.85%1.05M
32.19%6.72M
8.73%7.62M
--10.11M
--10.36M
--5.09M
--7.01M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
523.30%5.40M
-198.66%-19.01M
-602.85%-5.28M
-90.31%651.75K
-116.73%-1.28M
-162.96%-6.36M
-89.85%1.05M
32.19%6.72M
8.73%7.62M
--10.11M
--10.36M
--5.09M
--7.01M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
936.44%759.44K
-428.11%-752.27K
-208.23%-159.76K
-344.56%-118.23K
115.90%73.27K
-117.83%-142.45K
-59.39%147.61K
-106.54%-26.60K
---460.71K
---65.39K
--363.45K
--406.64K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
443.99%4.64M
-193.41%-18.26M
-667.33%-5.13M
-88.59%769.98K
-116.68%-1.35M
-161.16%-6.22M
-90.96%903.36K
44.25%6.75M
15.30%8.09M
--10.17M
--9.99M
--4.68M
--7.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
443.99%4.64M
-193.41%-18.26M
-667.33%-5.13M
-88.59%769.98K
-116.68%-1.35M
-161.16%-6.22M
-90.96%903.36K
44.25%6.75M
15.30%8.09M
--10.17M
--9.99M
--4.68M
--7.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
325.37%0.05
-128.40%-0.22
-581.14%-0.07
-88.75%0.01
-116.77%-0.02
-160.63%-0.10
-90.96%0.01
45.13%0.11
15.29%0.13
--0.16
--0.16
--0.07
--0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
322.38%0.05
-128.40%-0.22
-581.14%-0.07
-89.31%0.01
-116.77%-0.02
-160.63%-0.10
-90.96%0.01
45.13%0.11
15.29%0.13
--0.16
--0.16
--0.07
--0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI