tradingkey.logo

Abacus Life Inc

ABL

6.550USD

+0.030+0.46%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
601.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.50%74.84M
-36.38%43.76M
373.91%131.94M
-38.80%22.43M
362.53%95.33M
248.80%68.79M
--27.84M
--36.65M
--20.61M
--19.72M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-18.05%74.84M
-33.07%43.76M
415.64%131.94M
-47.04%19.41M
343.08%91.32M
231.54%65.39M
--25.59M
--36.65M
--20.61M
--19.72M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
--3.02M
--4.01M
--3.40M
--2.25M
----
----
----
Các khoản phải thu
377.37%25.65M
359.36%16.06M
719.67%26.53M
230.01%6.30M
-50.10%5.37M
-8.92%3.50M
--3.24M
--1.91M
--10.77M
--3.84M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
768.16%25.50M
303.68%14.11M
654.79%24.43M
88.40%3.60M
-72.66%2.94M
-8.92%3.50M
--3.24M
--1.91M
--10.74M
--3.84M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--21.25K
----
Chi phí trả trước
482.80%5.44M
-19.56%1.64M
56.59%1.09M
115.40%2.07M
12.42%932.60K
551.53%2.04M
--699.13K
--961.43K
--829.60K
--312.76K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
4.21%105.92M
-17.31%61.46M
402.14%159.56M
-22.07%30.80M
215.58%101.64M
211.32%74.32M
--31.78M
--39.52M
--32.21M
--23.87M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
128.03%6.39M
114.49%5.86M
150.51%5.75M
574.56%2.92M
568.73%2.80M
3201.54%2.73M
--2.29M
--433.18K
--418.75K
--82.70K
-Tài sản cố định
131.16%6.77M
118.64%6.15M
152.92%5.98M
591.27%3.10M
585.06%2.93M
3011.54%2.81M
--2.36M
--448.09K
--427.62K
--90.47K
-Khấu hao lũy kế
199.09%386.19K
252.37%298.48K
232.06%231.65K
1076.46%175.42K
1355.75%129.12K
989.90%84.71K
--69.76K
--14.91K
--8.87K
--7.77K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
86.62%310.31M
86.18%313.41M
87.21%318.08M
-4.04%164.58M
-3.99%166.28M
--168.34M
--169.91M
--171.50M
--173.19M
----
Tài sản dài hạn khác
1581.49%25.35M
958.43%15.89M
1424.72%15.23M
65.32%1.65M
-35.77%1.51M
42.90%1.50M
--998.95K
--998.47K
--2.35M
--1.05M
Tổng tài sản dài hạn
94.24%742.44M
162.92%795.05M
138.16%714.60M
68.63%446.51M
55.93%382.22M
354.21%302.39M
--300.05M
--264.78M
--245.13M
--66.58M
Tổng tài sản
75.33%848.36M
127.36%856.51M
163.44%874.16M
56.85%477.31M
74.47%483.85M
316.50%376.72M
--331.83M
--304.30M
--277.33M
--90.45M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
282.81%12.14M
78.02%8.83M
215.92%14.42M
-13.18%3.66M
-72.15%3.17M
1475.02%4.96M
--4.57M
--4.22M
--11.39M
--315.09K
Chi phí trích trước
31.54%6.20M
289.83%2.76M
52.10%6.62M
706.43%5.14M
566.24%4.71M
-45.86%707.16K
--4.35M
--636.79K
--706.97K
--1.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
159.77%118.87M
654.66%118.09M
194.95%38.43M
--13.73M
--45.76M
--15.65M
--13.03M
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-96.82%45.87K
-10.07%600.29K
387.88%2.47M
164.90%924.08K
47.11%1.44M
--667.50K
--507.00K
--348.84K
--981.22K
----
Nợ ngắn hạn khác
164.08%12.19M
67.58%9.43M
233.11%16.90M
0.43%4.58M
-62.69%4.62M
1686.87%5.63M
--5.07M
--4.56M
--12.37M
--315.09K
Tổng nợ ngắn hạn
153.11%140.18M
448.77%130.80M
167.79%62.47M
337.23%23.86M
298.60%55.38M
42.73%23.84M
--23.33M
--5.46M
--13.89M
--16.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
58.49%242.91M
40.79%242.43M
169.83%346.97M
41.71%168.37M
68.08%153.26M
360.17%172.19M
--128.59M
--118.81M
--91.18M
--37.42M
-Nợ dài hạn
57.42%238.19M
39.85%237.97M
170.04%342.39M
40.15%166.51M
65.97%151.31M
354.95%170.16M
--126.79M
--118.81M
--91.17M
--37.40M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
142.19%4.71M
119.86%4.46M
154.92%4.58M
--1.86M
11440.20%1.95M
11981.45%2.03M
--1.80M
--0.00
--16.86K
--16.79K
Nợ dài hạn khác
140.90%15.33M
242.57%19.51M
120.64%14.66M
347.37%15.13M
160.95%6.36M
--5.70M
--6.64M
--3.38M
--2.44M
----
Tổng nợ dài hạn
67.02%286.65M
54.70%290.13M
168.92%388.40M
47.27%195.51M
66.72%171.62M
392.40%187.54M
--144.43M
--132.75M
--102.94M
--38.09M
Tổng các khoản nợ
88.02%426.82M
99.14%420.93M
168.77%450.87M
58.72%219.37M
94.29%227.01M
285.82%211.38M
--167.76M
--138.21M
--116.84M
--54.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
64.70%499.45M
136.29%495.96M
147.24%494.07M
59.45%309.66M
60.75%303.25M
29462.78%209.90M
--199.83M
--194.20M
--188.65M
--710.00K
Lợi nhuận giữ lại
-3.63%-35.77M
-47.63%-53.26M
-66.72%-57.90M
-39.07%-39.64M
-17.47%-34.51M
-207.45%-36.07M
---34.73M
---28.50M
---29.38M
--33.57M
Vốn dự trữ
64.70%499.44M
136.29%495.95M
147.25%494.06M
59.45%309.66M
60.75%303.24M
31701.42%209.89M
--199.83M
--194.20M
--188.64M
--660.00K
Trừ: Cổ phiếu quỹ
291.49%47.08M
36.53%12.03M
837.22%12.03M
--12.03M
--12.03M
--8.81M
--1.28M
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
-100.00%0.00
-67.34%32.72K
-92.67%64.32K
-87.56%120.32K
--108.37K
--100.17K
--877.31K
--967.45K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-189.84%-71.15K
-147.52%-98.39K
-720.34%-857.83K
-131.65%-91.54K
-77.74%79.19K
-49.73%207.04K
--138.28K
--289.25K
--355.79K
--411.90K
Tổng vốn chủ sở hữu
64.12%421.53M
163.44%435.58M
158.00%423.29M
55.30%257.94M
60.03%256.85M
363.63%165.34M
--164.07M
--166.09M
--160.50M
--35.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI