tradingkey.logo

Abacus Life Inc

ABL

5.172USD

+0.162+3.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
495.46MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2549.63%-61.59M
-589.16%-91.98M
-308.10%-52.28M
-218.39%-66.81M
114.47%2.51M
-178.11%-13.35M
-679.24%-12.81M
-134.15%-20.98M
-512.81%-17.38M
--17.09M
---1.64M
---8.96M
--4.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
523.30%5.40M
-198.66%-19.01M
-602.85%-5.28M
-90.31%651.75K
-116.73%-1.28M
-162.96%-6.36M
-89.85%1.05M
36.95%6.72M
8.73%7.62M
--10.11M
--10.36M
--4.91M
--7.01M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
182.90%4.76M
59.51%2.73M
2.85%1.75M
159321.86%1.75M
161170.76%1.68M
159837.82%1.71M
158497.57%1.70M
0.00%1.10K
0.00%1.04K
--1.07K
--1.07K
--1.10K
--1.04K
Thuế hoãn lại
208.43%1.41M
242.84%2.01M
-98.98%16.49K
1290.52%3.51M
--456.19K
-117.25%-1.41M
150.22%1.62M
--252.66K
----
---648.89K
--648.89K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-54.00%743.31K
-176.40%-2.41M
-321.00%-2.34M
879464.58%1.69M
841449.48%1.62M
1646273.96%3.16M
552443.75%1.06M
--192.00
--192.00
--192.00
--192.00
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
57.01%-1.60M
-203.92%-4.34M
-366.86%-215.16K
98.95%-163.10K
-124.39%-3.73M
109.41%4.18M
-99.82%80.63K
-1037.20%-15.61M
127525.07%15.29M
---44.37M
--44.56M
---1.37M
---12.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
1930.99%9.29M
-1027.71%-12.33M
3.26%-815.90K
-717.71%-1.47M
-512.68%-507.28K
-588.81%-1.09M
-193.60%-843.44K
-135.24%-179.31K
8678.16%122.92K
--223.61K
---287.27K
---76.22K
---1.43K
-Thay đổi chi phí trả trước
-9.86%-544.53K
285.01%1.01M
-763.43%-1.14M
9775.89%262.20K
-152.75%-495.68K
-85.65%262.30K
75.61%-131.83K
100.19%2.65K
-2137.16%-196.12K
--1.83M
---540.44K
---1.39M
--9.63K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
154.56%273.95K
2.17%114.51K
72.90%-143.27K
91.03%-6.39K
-1360.80%-502.09K
105.79%112.08K
---528.75K
---71.28K
---34.37K
---1.94M
--0.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-1429.51%-7.41M
1495.86%6.82M
-29.07%1.46M
-440.06%-1.34M
6267.18%557.57K
132.13%427.59K
60.50%2.05M
322.64%393.61K
143.37%8.76K
---1.33M
--1.28M
--93.13K
---20.19K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2549.63%-61.59M
-589.16%-91.98M
-308.10%-52.28M
-218.39%-66.81M
114.47%2.51M
-178.11%-13.35M
-679.24%-12.81M
-134.15%-20.98M
-512.81%-17.38M
--17.09M
---1.64M
---8.96M
--4.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-5.67%239.40K
17.85%109.54K
150.77%242.54K
--199.26K
--253.79K
--92.95K
--96.72K
----
----
--0.00
----
----
----
Chi phí vốn
-5.67%239.40K
107.39%192.78K
150.77%242.54K
--199.26K
--253.79K
--92.95K
--96.72K
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
38.68%224.37K
107.39%192.78K
150.76%242.54K
--189.13K
--161.79K
--92.95K
--96.72K
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-83.66%15.03K
---83.24K
--1.00
--10.13K
--92.01K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---2.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---3.50M
---1.00M
-100.00%-100.00K
33.33%-100.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---50.00K
-114.45%-150.00K
88.36%-150.00K
---550.00K
--0.00
--1.04M
---1.29M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
-5.52%-247.96K
-101.11%-108.51K
93.06%-410.23K
129.14%247.16K
80.77%-234.98K
681.03%9.78M
---5.91M
---848.34K
---1.22M
---1.68M
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1373.41%-3.74M
-1055.14%-3.79M
-104.68%-451.05K
88.30%-709.48K
74.58%-253.79K
81.49%-327.94K
672.31%9.63M
-683.86%-6.06M
22.51%-998.34K
---1.77M
---1.68M
--1.04M
---1.29M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-160.88%-22.85M
7867.36%208.31M
-199.78%-19.18M
234.55%93.46M
366.39%37.54M
-76.00%2.61M
344.34%19.22M
619.68%27.93M
108.37%8.05M
--10.89M
--4.33M
--3.88M
--3.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-151.78%-22.23M
1104.14%131.79M
-165.02%-18.65M
-82.69%9.03M
433.30%42.92M
-36.10%10.94M
383.22%28.69M
1699.32%52.16M
22.59%8.05M
--17.13M
--5.94M
--2.90M
--6.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%0.00
7091.28%89.70M
--0.00
--88.78M
---7.52M
---1.28M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
100.00%-1.00
-99.88%1.15K
--3.24M
--3.61M
---943.40K
--943.40K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
57.34%-626.86K
-116.05%-13.19M
94.93%-527.68K
68.66%-7.59M
-456430.75%-1.47M
2.12%-6.10M
-546.18%-10.41M
-2564.86%-24.22M
100.01%322.00
---6.24M
---1.61M
--982.75K
---2.70M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-160.88%-22.85M
7867.36%208.31M
-199.78%-19.18M
234.55%93.46M
366.39%37.54M
-76.00%2.61M
344.34%19.22M
619.68%27.93M
108.37%8.05M
--10.89M
--4.33M
--3.88M
--3.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
415.64%131.94M
-47.04%19.41M
343.08%91.32M
231.54%65.39M
-14.85%25.59M
853.39%36.65M
624.37%20.61M
186.36%19.72M
29242.73%30.05M
--3.84M
--2.85M
--6.89M
--102.42K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-321.58%-88.18M
1117.44%112.53M
-548.40%-71.91M
2817.68%25.94M
485.24%39.80M
-142.20%-11.06M
1505.92%16.04M
121.99%888.97K
-252.26%-10.33M
--26.21M
--998.68K
---4.04M
--6.78M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-33.07%43.76M
415.64%131.94M
-47.04%19.41M
343.08%91.32M
231.54%65.39M
-14.85%25.59M
853.39%36.65M
624.37%20.61M
186.36%19.72M
--30.05M
--3.84M
--2.85M
--6.89M
Dòng tiền tự do
-2835.25%-61.83M
-585.83%-92.18M
-306.92%-52.53M
-219.34%-67.01M
113.01%2.26M
-178.65%-13.44M
-685.12%-12.91M
-134.15%-20.98M
-512.81%-17.38M
--17.09M
---1.64M
---8.96M
--4.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI