Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Aardvark Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Aardvark Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Chi phí hoạt động
247.73%17.70M
160.96%15.85M
382.27%10.47M
323.20%9.45M
196.16%5.09M
--6.07M
--2.17M
--2.23M
--1.72M
Chi phí R&D
237.93%13.74M
226.26%13.14M
518.42%7.75M
424.53%8.06M
321.68%4.07M
--4.03M
--1.25M
--1.54M
--964.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
25.00%10.00K
--11.00K
150.00%5.00K
-68.00%8.00K
-69.23%8.00K
----
--2.00K
--25.00K
--26.00K
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
--0.00
----
----
---47.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-247.73%-17.70M
-160.96%-15.85M
-382.27%-10.47M
-323.20%-9.45M
-196.16%-5.09M
---6.07M
---2.17M
---2.23M
---1.72M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
35.10%1.35M
150.51%1.49M
1040.78%1.18M
507.63%717.00K
640.74%1.00M
--594.00K
--103.00K
--118.00K
--135.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
139.56%36.00K
-123.33%-7.00K
86.36%-15.00K
-162.16%-46.00K
82.67%-91.00K
--30.00K
---110.00K
--74.00K
---525.00K
Thu nhập trước thuế
-290.15%-16.32M
-163.66%-14.37M
-327.46%-9.31M
-330.13%-8.78M
-98.29%-4.18M
---5.45M
---2.18M
---2.04M
---2.11M
Thuế thu nhập
----
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-290.15%-16.32M
-163.66%-14.37M
-327.46%-9.31M
-330.13%-8.78M
-98.29%-4.18M
---5.45M
---2.18M
---2.04M
---2.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-290.15%-16.32M
-163.66%-14.37M
-327.46%-9.31M
-330.13%-8.78M
-98.29%-4.18M
---5.45M
---2.18M
---2.04M
---2.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-290.15%-16.32M
-163.66%-14.37M
-327.46%-9.31M
-330.13%-8.78M
-98.29%-4.18M
---5.45M
---2.18M
---2.04M
---2.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-290.15%-16.32M
-163.66%-14.37M
-327.46%-9.31M
-330.13%-8.78M
-98.29%-4.18M
---5.45M
---2.18M
---2.04M
---2.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-284.24%-0.75
-159.95%-0.66
-592.77%-0.71
-330.14%-0.41
-98.30%-0.20
---0.25
---0.10
---0.10
---0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-284.24%-0.75
-159.95%-0.66
-592.77%-0.71
-330.14%-0.41
-98.30%-0.20
---0.25
---0.10
---0.10
---0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.