tradingkey.logo

Aardvark Therapeutics Inc

AARD
14.550USD
0.0000.00%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
316.39MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Aardvark Therapeutics Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
53.41%126.35M
64.24%141.82M
--151.26M
--73.66M
--82.36M
--86.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-52.25%39.28M
-69.83%26.00M
--26.50M
--61.64M
--82.28M
--86.17M
-Đầu tư ngắn hạn
104797.59%87.06M
66464.37%115.82M
--124.76M
--12.02M
--83.00K
--174.00K
Chi phí trả trước
1580.59%2.86M
562.47%2.95M
--3.29M
--314.00K
--170.00K
--445.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--160.00K
--136.00K
--197.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
56.30%129.21M
66.42%144.77M
--154.55M
--74.14M
--82.67M
--86.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-47.80%439.00K
397.14%522.00K
--628.00K
--735.00K
--841.00K
--105.00K
Tài sản dài hạn khác
1444.40%3.58M
1923.15%2.19M
--1.84M
--2.63M
--232.00K
--108.00K
Tổng tài sản dài hạn
274.84%4.02M
1170.89%2.71M
--2.47M
--3.37M
--1.07M
--213.00K
Tổng tài sản
59.10%133.23M
69.12%147.47M
--157.03M
--77.51M
--83.74M
--87.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--320.00K
--307.00K
--635.00K
----
----
----
Chi phí trích trước
241.53%5.54M
240.35%4.53M
--3.53M
--2.29M
--1.62M
--1.33M
Nợ ngắn hạn khác
--320.00K
--307.00K
--635.00K
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
311.03%10.74M
287.16%10.31M
--5.98M
--4.93M
--2.61M
--2.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-78.72%116.00K
--228.00K
--336.00K
--441.00K
--545.00K
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-78.72%116.00K
--228.00K
--336.00K
--441.00K
--545.00K
--0.00
Nợ dài hạn khác
--0.00
--12.00K
--24.00K
--26.00K
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
-78.72%116.00K
--240.00K
--360.00K
--467.00K
--545.00K
--0.00
Tổng các khoản nợ
243.74%10.85M
296.17%10.55M
--6.34M
--5.39M
--3.16M
--2.66M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6438.68%220.62M
7054.65%218.93M
--218.28M
--3.68M
--3.37M
--3.06M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--126.76M
--126.76M
--126.84M
Lợi nhuận giữ lại
-98.43%-98.32M
-80.76%-82.00M
---67.64M
---58.33M
---49.55M
---45.37M
Vốn dự trữ
6438.68%220.62M
7054.64%218.93M
--218.28M
--3.68M
--3.37M
--3.06M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--82.00K
---3.00K
--44.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
51.87%122.38M
61.97%136.93M
--150.69M
--72.11M
--80.58M
--84.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI