Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Aardvark Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-307.84%-16.13M
-133.55%-9.84M
-420.00%-11.39M
-568.43%-7.73M
-149.53%-3.96M
---4.21M
---2.19M
---1.16M
---1.58M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-290.15%-16.32M
-163.66%-14.37M
-327.46%-9.31M
-330.13%-8.78M
-98.29%-4.18M
---5.45M
---2.18M
---2.04M
---2.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.00%10.00K
--11.00K
150.00%5.00K
-68.00%8.00K
-69.23%8.00K
----
--2.00K
--25.00K
--26.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-465.82%-289.00K
-1489.19%-514.00K
-79.69%26.00K
-94.90%10.00K
-67.49%79.00K
--37.00K
--128.00K
--196.00K
--243.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-940.63%-999.00K
273.83%4.38M
-638.87%-2.36M
17.44%815.00K
69.62%-96.00K
--1.17M
---319.00K
--694.00K
---316.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-616.93%-1.31M
275.00%84.00K
-1213.86%-4.36M
-15.32%-286.00K
271.62%254.00K
---48.00K
---332.00K
---248.00K
---148.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-307.84%-16.13M
-133.55%-9.84M
-420.00%-11.39M
-568.43%-7.73M
-149.53%-3.96M
---4.21M
---2.19M
---1.16M
---1.58M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-20.00%4.00K
-2.15%91.00K
-100.00%0.00
--6.00K
--5.00K
--93.00K
--5.00K
----
--0.00
Chi phí vốn
-20.00%4.00K
-2.15%91.00K
-100.00%0.00
--6.00K
--5.00K
--93.00K
--5.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-20.00%4.00K
-2.15%91.00K
-100.00%0.00
--6.00K
--5.00K
--93.00K
--5.00K
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--29.25M
--9.50M
---112.62M
---11.89M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
585020.00%29.25M
10217.20%9.41M
-2252380.00%-112.62M
---11.89M
---5.00K
---93.00K
---5.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
167.19%171.00K
-100.09%-71.00K
--88.88M
---1.01M
--64.00K
--82.94M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
--0.00
--91.08M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--85.00M
----
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
1.18%171.00K
--6.00K
--110.00K
--163.00K
--169.00K
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
96.26%-77.00K
---2.31M
---1.18M
---105.00K
---2.06M
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
167.19%171.00K
-100.09%-71.00K
--88.88M
---1.01M
--64.00K
--82.94M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.83%26.00M
251.51%26.50M
533.19%61.64M
655.46%82.28M
590.71%86.17M
--7.54M
--9.73M
--10.89M
--12.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
441.04%13.29M
-100.64%-506.00K
-1500.77%-35.14M
-1685.12%-20.64M
-145.80%-3.90M
--78.63M
---2.19M
---1.16M
---1.58M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-52.25%39.28M
-69.83%26.00M
251.51%26.50M
533.19%61.64M
655.46%82.28M
--86.17M
--7.54M
--9.73M
--10.89M
Dòng tiền tự do
-307.42%-16.13M
-130.62%-9.94M
-418.82%-11.39M
---7.73M
-149.84%-3.96M
---4.31M
---2.19M
----
---1.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.