Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
Phổ biến
Xem thêm
1
Bitcoin
BTCUSD
-0.46%
2
Ethereum
ETHUSD
-1.10%
3
Vàng
XAUUSD
-0.86%
4
Dầu WTI
USOIL
-0.48%
5
EUR/USD
EURUSD
-0.17%
6
USD/JPY
USDJPY
-0.14%
7
Bạc
XAGUSD
-1.01%
8
AUD/USD
AUDUSD
-0.19%
9
GBP/USD
GBPUSD
-0.26%
Tăng nhiều nhất
Xem thêm
1
aelf
ELFUSD
+8.54%
2
EOS
EOSUSD
+4.18%
3
Waves
WAVESUSD
+3.80%
4
IoTeX
IOTXUSD
+3.27%
5
FTX Token
FTTUSD
+3.17%
6
SPDR S&P 500 ETF
SPY
+2.70%
7
Request
REQUSD
+2.48%
8
Quant
QNTUSD
+2.25%
9
LeverFi
LEVERUSD
+1.54%
Giảm nhiều nhất
Xem thêm
1
Paris Saint-Germain Fan Token
PSGUSD
-13.73%
2
Aave
AAVEUSD
-4.33%
3
Injective
INJUSD
-3.83%
4
Bitcoin Cash
BCHUSD
-3.03%
5
KraneShares CSI China Internet ETF
KWEB
-3.01%
6
Artificial Superintelligence Alliance
FETUSD
-2.88%
7
Stacks
STXUSD
-2.68%
8
dogwifhat
WIFUSD
-2.68%
9
IAU
-2.67%
Cổ phiếu
ETF
Ngoại hối
Hàng hóa
Tiền ảo
Số
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
AUD/CAD
AUDCAD
0.88279
-0.00624
-0.70%
AUD/CHF
AUDCHF
0.52834
-0.00097
-0.18%
AUD/JPY
AUDJPY
92.548
-0.310
-0.33%
4
AUD/NZD
AUDNZD
1.07627
-0.00268
-0.25%
5
AUD/SGD
AUDSGD
0.82903
+0.00081
+0.10%
6
AUD/USD
AUDUSD
0.64284
-0.00124
-0.19%
7
CAD/CHF
CADCHF
0.59806
+0.00287
+0.48%
8
CAD/JPY
CADJPY
104.702
+0.290
+0.28%
9
CHF/JPY
CHFJPY
174.842
-0.129
-0.07%
10
EUR/AUD
EURAUD
1.76238
-0.00147
-0.08%
11
EUR/CAD
EURCAD
1.55871
-0.01018
-0.65%
12
EUR/CHF
EURCHF
0.93285
-0.00123
-0.13%
13
EUR/CZK
EURCZK
24.916
+0.003
+0.01%
14
EUR/DKK
EURDKK
7.45840
-0.00003
-0.00%
15
EUR/GBP
EURGBP
0.84306
+0.00099
+0.12%
16
EUR/HUF
EURHUF
403.60
+0.48
+0.12%
17
EUR/JPY
EURJPY
163.374
-0.512
-0.31%
18
EUR/NOK
EURNOK
11.5857
+0.0882
+0.77%
19
EUR/NZD
EURNZD
1.90025
-0.00386
-0.20%
20
EUR/PLN
EURPLN
4.2421
+0.0019
+0.04%
21
EUR/SEK
EURSEK
10.8726
+0.0204
+0.19%
22
EUR/SGD
EURSGD
1.46384
+0.00226
+0.15%
23
EUR/TRY
EURTRY
44.4884
+0.0133
+0.03%
24
EUR/USD
EURUSD
1.13458
-0.00196
-0.17%
25
EUR/ZAR
EURZAR
20.3778
+0.1687
+0.83%
26
GBP/AUD
GBPAUD
2.08934
-0.00357
-0.17%
27
GBP/CAD
GBPCAD
1.84785
-0.01384
-0.74%
28
GBP/CHF
GBPCHF
1.10590
-0.00247
-0.22%
29
GBP/DKK
GBPDKK
8.8362
-0.0102
-0.12%
30
GBP/HUF
GBPHUF
477.96
-0.11
-0.02%
1
2
Xem thêm
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký