Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
Phổ biến
Xem thêm
1
Bitcoin
BTCUSD
+1.47%
2
Ethereum
ETHUSD
+2.79%
3
Vàng
XAUUSD
+0.08%
4
Dầu WTI
USOIL
-0.04%
5
EUR/USD
EURUSD
+0.05%
6
USD/JPY
USDJPY
-0.02%
7
Bạc
XAGUSD
-0.07%
8
AUD/USD
AUDUSD
-0.05%
9
GBP/USD
GBPUSD
+0.02%
Tăng nhiều nhất
Xem thêm
1
Avalanche
AVAXUSD
+9.68%
2
Lido DAO
LDOUSD
+8.94%
3
aelf
ELFUSD
+8.54%
4
PancakeSwap
CAKEUSD
+6.61%
5
Tellor
TRBUSD
+6.23%
6
Polkadot
DOTUSD
+5.37%
7
Jupiter
JUPUSD
+5.01%
8
Curve DAO Token
CRVUSD
+4.88%
9
SushiSwap
SUSHIUSD
+4.78%
Giảm nhiều nhất
Xem thêm
1
LeverFi
LEVERUSD
-30.24%
2
Prom
PROMUSD
-6.38%
3
VIXY
-3.33%
4
IAU
-2.67%
5
DBA
-2.06%
6
BITO
-1.10%
7
EWY
-1.04%
8
Render
RNDRUSD
-0.88%
9
Maker
MKRUSD
-0.72%
Cổ phiếu
ETF
Ngoại hối
Hàng hóa
Tiền ảo
Số
Tên
GIá
Thay đổi giá
Thay đổi%
Biểu đồ 24h
Danh sách theo dõi
AUD/CAD
AUDCAD
0.91565
-0.00045
-0.05%
AUD/CHF
AUDCHF
0.52461
+0.00001
+0.00%
AUD/JPY
AUDJPY
97.692
-0.067
-0.07%
4
AUD/NZD
AUDNZD
1.12105
+0.00646
+0.58%
5
AUD/SGD
AUDSGD
0.84981
0.00000
0.00%
6
AUD/USD
AUDUSD
0.66488
-0.00035
-0.05%
7
CAD/CHF
CADCHF
0.57291
+0.00043
+0.08%
8
CAD/JPY
CADJPY
106.676
-0.010
-0.01%
9
CHF/JPY
CHFJPY
186.177
-0.072
-0.04%
10
EUR/AUD
EURAUD
1.77733
+0.00201
+0.11%
11
EUR/CAD
EURCAD
1.62751
+0.00080
+0.05%
12
EUR/CHF
EURCHF
0.93254
+0.00084
+0.09%
13
EUR/CZK
EURCZK
24.313
0.000
0.00%
14
EUR/DKK
EURDKK
7.46501
+0.00058
+0.01%
15
EUR/GBP
EURGBP
0.86718
+0.00037
+0.04%
16
EUR/HUF
EURHUF
390.13
+0.73
+0.19%
17
EUR/JPY
EURJPY
173.654
+0.058
+0.03%
18
EUR/NOK
EURNOK
11.6045
+0.0157
+0.14%
19
EUR/NZD
EURNZD
1.99266
+0.01257
+0.63%
20
EUR/PLN
EURPLN
4.2624
+0.0097
+0.23%
21
EUR/SEK
EURSEK
10.9900
+0.0152
+0.14%
22
EUR/SGD
EURSGD
1.51051
+0.00151
+0.10%
23
EUR/TRY
EURTRY
48.8301
+0.1062
+0.22%
24
EUR/USD
EURUSD
1.18180
+0.00058
+0.05%
25
EUR/ZAR
EURZAR
20.5636
+0.0418
+0.20%
26
GBP/AUD
GBPAUD
2.04950
+0.00172
+0.08%
27
GBP/CAD
GBPCAD
1.87682
+0.00036
+0.02%
28
GBP/CHF
GBPCHF
1.07535
+0.00100
+0.09%
29
GBP/DKK
GBPDKK
8.6073
-0.0008
-0.01%
30
GBP/HUF
GBPHUF
449.62
+0.55
+0.12%
1
1
/
2
2
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký