tradingkey.logo

EUR/PLN

EURPLN
Xem Biểu đồ Chi tiết

4.212USD

-0.008-0.20%
Time
1m
15m
30m
1h
4h
D
W
D

Hhôm nay

-0.20%

5 Ngày

+0.04%

1 Tháng

-0.56%

6 Tháng

-1.35%

Năm đến nay

-1.33%

1 Năm

-1.18%

Xem Biểu đồ Chi tiết

Các Diểm Dữ liệu Quan trọng

Giá mở cửa

4.221

Giá đóng cửa trước đó

4.221
Khoảng giá trong ngày
4.2104.224
Khoảng giá trong 52 tuần
4.1264.309

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

1ph
5ph
15ph
30ph
1h
2h
4h
Ng
T
Th
1ph
5ph
15ph
Ng
Bán
Bán(9)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.000
Bán
RSI(14)
45.547
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
52.137
Mua
ATR(14)
0.016
Biến động thấp
CCI(14)
-18.915
Trung lập
Williams %R
57.927
Bán
TRIX(12,20)
-0.024
Bán
StochRSI(14)
79.003
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.208
Mua
MA10
4.213
Bán
MA20
4.220
Bán
MA50
4.230
Bán
MA100
4.243
Bán
MA200
4.246
Bán

EUR/PLN Chiến lược giao dịch

Trong ngày
Ngắn Hạn
Cấu hình âm.

Chiến lược giao dịch

Cấu hình âm.

Kịch bản thay thế

trên 4,2223, trông chờ 4,2265 và 4,2289.

Bình luận

xu hướng giảm lấn át khi 4,2223 là điểm kháng cự.

7 giờ trước
Nguồn:Trading Central(Chỉ tham khảo)

Thêm thông tin về EUR/PLN

EURPLN đại diện cho tỷ giá giữa đồng Euro (EUR) và đồng Zloty Ba Lan (PLN). Giá trị cặp tiền này phụ thuộc vào tình hình kinh tế của khu vực đồng Euro và Ba Lan, bao gồm các yếu tố như lạm phát, lãi suất và thương mại của hai khu vực.

Công cụ liên quan

EUR/PLN

4.212
-0.008-0.20%
KeyAI