tradingkey.logo
XAUUSD

EUR/PLN

EURPLN
Xem Biểu đồ Chi tiết

4.2495PLN

+0.0016+0.04%
Time
1m
15m
30m
1h
4h
D
W
Please select

Hhôm nay

+0.04%

5 Ngày

+0.48%

1 Tháng

-0.27%

6 Tháng

-0.77%

Năm đến nay

-0.58%

1 Năm

-2.37%

Xem Biểu đồ Chi tiết

Các Diểm Dữ liệu Quan trọng

Giá mở cửa

4.2417

Giá đóng cửa trước đó

4.2479
Khoảng giá trong ngày
4.24174.2501
Khoảng giá trong 52 tuần
0.00004.2495

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

1ph
5ph
15ph
30ph
1h
2h
4h
Ng
T
Th
1ph
5ph
15ph
Ng
Mua
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(8)
Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.003
Trung lập
RSI(14)
53.793
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
70.210
Mua
ATR(14)
0.016
Biến động cao
CCI(14)
81.336
Trung lập
Williams %R
29.771
Mua
TRIX(12,20)
-0.020
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.242
Mua
MA10
4.237
Mua
MA20
4.243
Mua
MA50
4.251
Mua
MA100
4.253
Mua
MA200
4.237
Mua

EUR/PLN Chiến lược giao dịch

Trong ngày
Ngắn Hạn
Cấu hình dương.

Chiến lược giao dịch

Cấu hình dương.

Kịch bản thay thế

dưới 4,2476, kỳ vọng 4,2444 và 4,2425.

Bình luận

xu hướng tăng lấn át khi 4,2476 hỗ trợ.

T6, 31 Th10
Nguồn:Trading Central(Chỉ tham khảo)

Thêm thông tin về EUR/PLN

EURPLN đại diện cho tỷ giá giữa đồng Euro (EUR) và đồng Zloty Ba Lan (PLN). Giá trị cặp tiền này phụ thuộc vào tình hình kinh tế của khu vực đồng Euro và Ba Lan, bao gồm các yếu tố như lạm phát, lãi suất và thương mại của hai khu vực.

EUR/PLN

4.2495
+0.0016+0.04%
KeyAI