tradingkey.logo
XAUUSD

EUR/PLN

EURPLN
Xem Biểu đồ Chi tiết

4.2425PLN

+0.0017+0.04%
Time
1m
15m
30m
1h
4h
D
W
Please select

Hhôm nay

+0.04%

5 Ngày

-0.50%

1 Tháng

-0.75%

6 Tháng

-0.25%

Năm đến nay

-0.74%

1 Năm

-0.73%

Xem Biểu đồ Chi tiết

Các Diểm Dữ liệu Quan trọng

Giá mở cửa

4.2364

Giá đóng cửa trước đó

4.2408
Khoảng giá trong ngày
4.23644.2480
Khoảng giá trong 52 tuần
0.00004.2425

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

1ph
5ph
15ph
30ph
1h
2h
4h
Ng
T
Th
1ph
5ph
15ph
Ng
Bán
Bán(9)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.001
Bán
RSI(14)
46.300
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.053
Bán
ATR(14)
0.018
Biến động thấp
CCI(14)
-80.649
Trung lập
Williams %R
73.953
Bán
TRIX(12,20)
-0.006
Bán
StochRSI(14)
8.112
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.251
Bán
MA10
4.251
Bán
MA20
4.248
Bán
MA50
4.252
Bán
MA100
4.240
Mua
MA200
4.251
Bán

EUR/PLN Chiến lược giao dịch

Trong ngày
Ngắn Hạn
Cấu hình âm.

Chiến lược giao dịch

Cấu hình âm.

Kịch bản thay thế

trên 4,2512, trông chờ 4,2581 và 4,2622.

Bình luận

xu hướng giảm lấn át khi 4,2512 là điểm kháng cự.

2 giờ trước
Nguồn:Trading Central(Chỉ tham khảo)

Thêm thông tin về EUR/PLN

EURPLN đại diện cho tỷ giá giữa đồng Euro (EUR) và đồng Zloty Ba Lan (PLN). Giá trị cặp tiền này phụ thuộc vào tình hình kinh tế của khu vực đồng Euro và Ba Lan, bao gồm các yếu tố như lạm phát, lãi suất và thương mại của hai khu vực.

EUR/PLN

4.2425

+0.0017+0.04%
KeyAI